Cá đối và tôm thẻ chân trắng – chung sống và hỗ trợ lẫn nhau

Mô hình nuôi ghép tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) và cá đối (Mugil spp.) là một giải pháp kỹ thuật được áp dụng hiệu quả tại nhiều vùng nuôi thủy sản ven biển Việt Nam. Hệ thống này dựa trên nguyên tắc cộng sinh, tận dụng các đặc tính sinh học khác biệt của hai loài để tối ưu hóa môi trường ao nuôi, nâng cao hiệu quả kinh tế và giảm thiểu rủi ro.

 

Cá đối có thể kết hợp nuôi trong ao tôm. Ảnh: Vàm Sát

 

Phân tích tính tương thích sinh học và môi trường

Sự thành công của mô hình này dựa trên tính tương thích cao giữa hai đối tượng nuôi. Về mặt sinh học, cá đối là loài ăn tạp, với phổ thức ăn chính là tảo, mùn bã hữu cơ và thức ăn thừa, do đó không cạnh tranh trực tiếp nguồn thức ăn công nghiệp của tôm thẻ. Về không gian, hai loài chiếm lĩnh các tầng nước khác nhau, với tôm chủ yếu sống ở tầng đáy trong khi cá đối hoạt động ở tầng giữa và đáy, giúp giảm thiểu xung đột. Về môi trường, cả hai loài đều thích ứng tốt trong môi trường nước lợ (độ mặn 10-25‰), tạo ra một chu trình tuần hoàn dinh dưỡng nội tại: chất thải từ tôm trở thành nguồn thức ăn cho cá đối, và hoạt động của cá đối giúp làm sạch môi trường sống cho tôm.

 

Lợi ích kỹ thuật và kinh tế của mô hình

Việc áp dụng mô hình nuôi ghép này mang lại nhiều lợi ích có thể định lượng được. Lợi ích kỹ thuật quan trọng nhất là sự cải thiện rõ rệt về chất lượng nước. Hoạt động ăn mùn bã hữu cơ của cá đối giúp giảm thiểu sự tích tụ chất thải ở nền đáy, qua đó ổn định các thông số môi trường như pH và oxy hòa tan, đồng thời giảm áp lực bùng phát các mầm bệnh nguy hiểm như AHPND.

Về kinh tế, mô hình này tạo ra nguồn thu nhập kép từ cả tôm và cá đối (giá thương phẩm 40.000-60.000 đồng/kg). Thực tế tại các vùng nuôi ở Bạc Liêu cho thấy, cá đối có thể đóng góp từ 20-30% tổng thu nhập, đồng thời giúp giảm chi phí xử lý môi trường.

Cá đối có thể mang đến giá trị kinh tế cao. Ảnh: Sưu tầm

 

Các thách thức kỹ thuật và rủi ro vận hành

Tuy nhiên, mô hình cũng đi kèm với các thách thức kỹ thuật đòi hỏi phải được quản lý chặt chẽ. Nếu mật độ và thời điểm thả giống không được tính toán chính xác, sự cạnh tranh sinh học về thức ăn và không gian có thể xảy ra, đặc biệt khi cá đối đạt kích thước lớn có thể ăn tôm con. Việc quản lý môi trường cũng phức tạp hơn, đòi hỏi phải cân bằng nhu cầu của cả hai loài. Ngoài ra, rủi ro lây nhiễm chéo mầm bệnh từ nguồn giống cá đối không được kiểm soát cũng là một yếu tố cần được xem xét nghiêm túc.

 

Quy trình kỹ thuật vận hành khuyến nghị

Để tối ưu hóa hiệu quả, cần tuân thủ một quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt. Ao cần được thiết kế với diện tích hợp lý (2.000-5.000 m²), có hệ thống sục khí đầy đủ để đảm bảo oxy hòa tan luôn trên 5 mg/l.

Con giống của cả hai loài phải được lựa chọn từ các cơ sở uy tín và đã qua kiểm dịch. Mật độ thả khuyến cáo là 100-150 con/m² đối với tôm thẻ và 0.5-1 con/m² đối với cá đối. Thời điểm thả cá đối tối ưu là sau khi tôm đã đạt 20-30 ngày tuổi để tránh hiện tượng cá ăn tôm. Chỉ cần cung cấp thức ăn công nghiệp cho tôm. Cá đối sẽ tự tận dụng nguồn thức ăn dư thừa và sinh khối tự nhiên trong ao.

Các thông số thủy hóa (pH, kiềm, độ mặn, nhiệt độ) phải được kiểm tra hàng ngày. Cần sử dụng chế phẩm vi sinh định kỳ để duy trì hệ vi sinh vật có lợi và ổn định chất lượng nước.

Người nuôi cần lưu ý một số điều khi nuôi kết hợp tôm thẻ và cá đối. Ảnh: Dân Việt

 

Thành công phụ thuộc vào kỹ thuật

Mô hình nuôi ghép tôm – cá đối là một hệ thống sản xuất khả thi về mặt kỹ thuật, mang lại lợi ích kép về kinh tế và môi trường. So với các mô hình đơn canh, hệ thống này thể hiện tính bền vững cao hơn. Tuy nhiên, để thành công, người nuôi bắt buộc phải có trình độ quản lý kỹ thuật tốt, đặc biệt trong việc kiểm soát mật độ, thời điểm thả giống và các thông số môi trường. Khi được vận hành đúng quy trình, đây là một giải pháp hiệu quả để đa dạng hóa sản phẩm, giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

Dũng

Nguồn: Tepbac

Tin mới nhất

T2,04/08/2025