Ngành thức ăn tôm: Xu hướng dinh dưỡng chính xác và công nghệ số

[Người Nuôi Tôm] – So với các quốc gia như Thái Lan hay Ecuador, Việt Nam vẫn còn khoảng cách trong công nghệ và tiêu chuẩn dinh dưỡng thức ăn tôm. Tuy nhiên, xu hướng “dinh dưỡng chính xác” và “thức ăn chức năng” đang mở ra cơ hội giúp ngành bắt kịp tiêu chuẩn toàn cầu. Tạp chí Người Nuôi Tôm đã có cơ hội lắng nghe những chia sẻ của chuyên gia dinh dưỡng Tiến sĩ André Dumas từ Công ty Dịch vụ Dinh dưỡng thức ăn thuỷ sản, Canada – ADANS.

TS. André Dumas, Chuyên gia dinh dưỡng, Công ty Công ty Dịch vụ Dinh dưỡng thức ăn thuỷ sản, Canada – ADANS (Ảnh: Nhân vật cung cấp)

 

Ông có thể khái quát công nghệ và tiêu chuẩn dinh dưỡng hiện đang được áp dụng trong sản xuất thức ăn tôm tại Việt Nam so với các quốc gia tiên tiến trong khu vực và trên thế giới không? Những điểm mạnh và thách thức chính của ngành hiện nay là gì?

TS. André Dumas: Việt Nam hiện là một trong những quốc gia hàng đầu thế giới về sản xuất và xuất khẩu tôm thẻ chân trắng. Ngành sản xuất thức ăn tôm giữ vai trò quan trọng trong chuỗi giá trị này. Dù đã đạt nhiều tiến bộ, ngành thức ăn tôm Việt Nam vẫn còn khoảng cách nhất định so với các nước dẫn đầu.

Phần lớn nhà máy quy mô lớn đã áp dụng công nghệ ép đùn hoặc ép viên hiện đại, cùng hệ thống tự động định lượng, nghiền và trộn nguyên liệu. Tuy nhiên, mức độ tự động hóa giữa các doanh nghiệp vẫn chưa đồng đều. Phần mềm tối ưu chi phí và cân đối khẩu phần được sử dụng phổ biến ở các công ty lớn, trong khi “dinh dưỡng chính xác” mới chỉ ở giai đoạn khởi đầu.

Các tiêu chuẩn hiện nay:

– Hàm lượng protein: Thức ăn cho giai đoạn nuôi thương phẩm thường chứa 35 – 42% protein thô, chủ yếu từ bột cá, khô dầu đậu nành và ngày càng nhiều nguồn đạm thay thế (ví dụ: đậu nành lên men).

– Nguồn chất béo: Sử dụng dầu cá, lecithin đậu nành, dầu cọ và đôi khi có bổ sung lipid chức năng (như axit lauric).

– Phụ gia: Các chế phẩm sinh học, enzyme, chất kích thích miễn dịch và chất kết dính được sử dụng khá phổ biến, song không phải lúc nào cũng được chuẩn hóa.

– Khả năng tiêu hóa và hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR): Thức ăn chất lượng cao đạt FCR từ 1,4 – 1,6; tuy nhiên vẫn có sự biến động lớn ở các nhà sản xuất nhỏ.

– Thức ăn chức năng: Đang được phát triển nhằm tăng khả năng chống chịu stress (như độ mặn thấp, vận chuyển) và kháng bệnh (đặc biệt là hội chứng chết sớm – EMS và virus đốm trắng – WSSV), nhưng chưa phổ biến ở các trang trại nhỏ.

So sánh với các nước tiên tiến (xuất khẩu vào EU và Bắc Mỹ)

Tiêu chí Việt Nam Thái Lan / Trung Quốc / Các nước dẫn đầu (Ecuador, Hoa Kỳ)
Mức độ hiện đại của công nghệ Trung bình – Cao (ở các doanh nghiệp lớn) Cao (tự động hóa, truy xuất nguồn gốc, công nghệ ép đùn tiên tiến)
Thức ăn chức năng Hạn chế nhưng đang tăng Phổ biến (tăng cường miễn dịch, sức khỏe đường ruột, chống stress)
Đầu tư R&D Trung bình, chủ yếu tư nhân Cao (liên kết giữa doanh nghiệp và cơ sở nghiên cứu)
Nguồn đạm thay thế Mới ở giai đoạn đầu Đã sử dụng phổ biến bột côn trùng, tảo, nguyên liệu lên men
Ứng dụng số hóa Hạn chế (mới thử nghiệm cảm biến) Tiên tiến (hệ thống IoT, AI trong quản lý cho ăn)
Tuân thủ an toàn thức ăn Cơ bản Nghiêm ngặt, với đầy đủ khả năng truy xuất và bền vững

 

Thế mạnh của ngành sản xuất thức ăn tôm Việt Nam

– Tăng trưởng mạnh: Sự phát triển của ngành tôm xuất khẩu thúc đẩy đổi mới trong nước.

– Sự hiện diện của doanh nghiệp toàn cầu: Giúp chuyển giao công nghệ tiên tiến và thực hành tốt.

– Chính sách hỗ trợ: Khuyến khích hiện đại hóa nuôi trồng, giảm kháng sinh, chú trọng đến môi trường và hệ sinh thái, cải thiện chất lượng thức ăn.

– Giá thành cạnh tranh: Thức ăn sản xuất trong nước dễ chấp nhận hơn thức ăn nhập khẩu.

Thách thức chính

– Phân mảnh thị trường: Nhiều cơ sở nhỏ, thiếu kiểm soát chất lượng, cung cấp thức ăn giá rẻ nhưng chất lượng kém.

– Hạn chế nghiên cứu và phát triển (R&D): Đầu tư nội địa cho nghiên cứu và phát triển còn thấp.

– Phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu: Chủ yếu bột cá, đậu nành – dễ bị tác động bởi biến động giá.

– Áp lực bền vững: Thị trường toàn cầu yêu cầu nguồn thức ăn có chứng nhận (ASC, BAP), cùng báo cáo đánh giá vòng đời (LCA) ngày một tăng.

– Chất lượng không đồng đều: Đặc biệt ở nhà sản xuất nhỏ, ảnh hưởng đến sức khỏe tôm và hiệu quả tăng trưởng.

– Thiếu ứng dụng số: Các mô hình cho ăn chính xác, giám sát cảm biến thời gian thực vẫn hiếm. Cần phát triển và triển khai công cụ số cho trang trại thương mại.

Cơ hội cải thiện

– Tăng sử dụng đạm thay thế (bột côn trùng, đạm vi sinh, khô cải dầu, protein động vật đã xử lý, dầu gia cầm).

– Chuẩn hóa thức ăn chức năng nhằm đối phó dịch bệnh.

– Tăng cường hợp tác R&D giữa nhà máy, trường đại học và đối tác quốc tế.

– Ứng dụng công nghệ số trong quản lý cho ăn và theo dõi hiệu quả.

 

Trước giá nguyên liệu tăng và yêu cầu bền vững ngày càng cao, những thành phần dinh dưỡng nào hiện đang được quan tâm và ưu tiên nghiên cứu – phát triển trong thức ăn tôm Việt Nam?

TS. André Dumas: Trước giá tăng của nguyên liệu truyền thống (như bột cá, dầu cá) và yêu cầu bền vững từ thị trường xuất khẩu (đặc biệt châu Âu và Bắc Mỹ), ngành thức ăn tôm Việt Nam đang tập trung vào các thành phần quan trọng và chiến lược R&D nhằm giúp giảm chi phí, đồng thời có chức năng hữu hiệu (tăng tỷ lệ sống, kháng bệnh, cải thiện FCR, sức khỏe đường ruột).

Các hướng R&D chính:

1. Nguồn protein thay thế: Đậu nành lên men, protein cô đặc đậu nành, khô dầu cải đang được quan tâm do tiêu hóa tốt hơn. Bột côn trùng (ấu trùng ruồi lính đen) và protein vi sinh (nấm men, đơn bào) được nghiên cứu nhưng còn hạn chế bởi giá và quy định. Khâu R&D cần tập trung vào cân bằng khẩu phần acid amin, giảm yếu tố kháng dinh dưỡng và tăng khả năng dẫn dụ của thức ăn.

2. Lipid chức năng: Các chất béo giàu axit lauric (dầu cọ, dầu dừa, dầu côn trùng) được nghiên cứu vì khả năng kháng khuẩn, cải thiện miễn dịch. Dầu tảo chứa DHA, EPA được xem là thay thế tiềm năng cho dầu cá trong thức ăn tôm bố mẹ.

3. Chất kích thích miễn dịch và phụ gia chức năng: β-glucan, MOS, nucleotide, chiết xuất thảo dược (tỏi, yucca), probiotics và prebiotics đang được nghiên cứu rộng rãi nhằm tăng sức đề kháng và cải thiện đường ruột.

4. Enzyme và chất tăng khả năng tiêu hóa: protease, carbohydrase, phytase giúp giải phóng dinh dưỡng từ nguồn thực vật, giảm FCR và chất thải N/P.

5. Khoáng và vitamin: Bổ sung khoáng hữu cơ (Zn, Se, Cu) và vitamin giúp tăng khả năng chịu stress, đặc biệt khi biến động độ mặn và khi vận chuyển.

6. Chất hấp phụ độc tố và ổn định viên thức ăn: Quản lý rủi ro nấm độc (mycotoxin) khi sử dụng nguyên liệu có nguồn gốc thực vật.

7. Yếu tố bền vững và truy xuất: Một số nhà máy đã tích hợp dấu truy xuất (phân tích đồng vị, tính toán phát thải carbon). Nghiên cứu đánh giá vòng đời (LCA) được đẩy mạnh.

 

Những xu hướng nổi bật nào đang hình thành trong việc sử dụng nguyên liệu thay thế hoặc phụ gia dinh dưỡng để tối ưu hóa sử dụng thức ăn và giảm tác động môi trường, thưa ông?

TS. André Dumas: Thay thế bột cá bằng nguồn protein bền vững: Protein vi sinh, bột côn trùng, tảo đang được thử nghiệm nhằm duy trì tăng trưởng mà giảm phụ thuộc vào nguồn cá tự nhiên.

Phụ gia chức năng: Peptide hoạt tính, probiotics, thảo dược tăng sức khỏe đường ruột và giảm FCR (cải thiện 30 – 39%).

Công nghệ Biofloc và nuôi ghép IMTA: Tận dụng vi sinh và sinh vật khác (rong, sò, rừng ngập mặn) làm bộ lọc sinh học, tái sử dụng dinh dưỡng.

Dinh dưỡng chính xác và cho ăn thông minh: Ứng dụng IoT, camera và AI để điều chỉnh lượng thức ăn theo thời gian thực, giảm lãng phí.

Kinh tế tuần hoàn: Tận dụng phụ phẩm (vỏ tôm, chất thải, phụ phẩm chế biến) để sản xuất protein hoặc vật liệu sinh học.

Áp lực quy định và chứng nhận: Các tiêu chuẩn xuất khẩu (ASC, GlobalG.A.P., “Tôm xanh”) thúc đẩy sử dụng thức ăn thân thiện môi trường, truy xuất và ít tồn dư.

 

Theo ông, đâu là thách thức lớn nhất trong việc tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR, sức khỏe đường ruột tôm)? Cần làm gì để cải thiện?

TS. André Dumas: Các thách thức lớn hiện nay gồm nguồn gốc, chất lượng tôm giống, chất lượng nước kém, áp lực dịch bệnh cao và thực hành cho ăn chưa chuẩn, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và tăng FCR.

Giải pháp: sử dụng thức ăn dễ tiêu hóa, cân đối năng lượng–protein, bổ sung probiotics và phụ gia chức năng để tăng sức khỏe đường ruột; áp dụng cho ăn nhiều bữa nhỏ, kiểm tra thức ăn thừa, duy trì chất lượng nước tốt, giảm stress và phòng bệnh chủ động.

Cần tăng cường hỗ trợ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ, mở rộng ứng dụng các mô hình cho ăn chính xác và nuôi kết hợp.

 

Trong 3 – 5 năm tới, ông dự đoán những xu hướng nghiên cứu – phát triển nào sẽ định hình ngành dinh dưỡng thức ăn tôm tại Việt Nam và thế giới? Để đảm bảo phát triển bền vững và cạnh tranh, Việt Nam nên tập trung vào những hướng chiến lược nào?

TS. André Dumas:

– Mở rộng quy mô thương mại sử dụng protein từ côn trùng, vi sinh và tảo.

– Phát triển hệ thống cho ăn thông minh được hỗ trợ bởi chính sách hoặc ưu đãi của Nhà nước.

– Tăng mô hình nuôi “tôm xanh” tích hợp (BFT, IMTA, máy học).

– Đẩy mạnh chứng nhận môi trường, kinh tế tuần hoàn – biến phụ phẩm tôm và nước thải thành nguồn thu.

 

Ông có thể giới thiệu về ADANS và vai trò hỗ trợ cải thiện dinh dưỡng thức ăn thủy sản tại Việt Nam?

TS. André Dumas: Tầm nhìn của ADANS là trở thành cầu nối tin cậy thúc đẩy đổi mới trong dinh dưỡng nuôi trồng thủy sản bền vững – kết hợp khoa học, tính bền vững và thành công thương mại để biến ý tưởng thành giải pháp khả thi, nuôi dưỡng con người và hành tinh.

ADANS cung cấp cho các bên trong chuỗi giá trị thủy sản các giải pháp sau:

– Công thức và chương trình cho ăn.

– Phát triển nguyên liệu mới cho cá và tôm.

– Ứng dụng học máy (machine learning) để phân tích hành vi ăn.

– Đánh giá vòng đời (LCA) nhằm xây dựng chỉ số bền vững.

– Mô hình toán học và phân tích dữ liệu tổng hợp để dự đoán hiệu quả nuôi.

– Phân tích thị trường và giá thành nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh.

– Mạng lưới toàn cầu kết nối các chuyên gia, khách hàng tiềm năng, cơ sở nghiên cứu, quỹ hỗ trợ để tiến vào thị trường thức ăn thuỷ sản và nâng cao thị phần.

– Chiến lược truyền thông (ấn phẩm khoa học, hội thảo, hội thảo trực tuyến, tài liệu tiếp thị).

– Đào tạo và huấn luyện lãnh đạo, nhân viên, sinh viên để nâng cao năng lực chuyên môn.

Trân trọng cảm ơn những chia sẻ từ ông!

Phạm Huệ (Thực hiện)

Thông tin liên lạc:

Tiến sĩ: André Dumas

Website: www.aquanutritionservices.com

Email: adumas@aquanutritionservices.com

Tin mới nhất

T2,24/11/2025