Những bí quyết cải thiện quản lý ao và thức ăn tôm

[Người Nuôi Tôm] – Ông Robins McIntosh, Phó Chủ tịch cấp cao Tập đoàn Charoen Pokphand Foods (CPF), cho rằng điều chỉnh chiến lược quản lý ao và cho ăn là yếu tố then chốt giúp giảm dịch bệnh, nâng cao hiệu quả nuôi. Người nuôi chú trọng giảm căng thẳng cho tôm và duy trì hệ sinh thái ao khỏe mạnh sẽ đạt được thành công bền vững.

Không phải thuốc kháng sinh, quản lý tốt ao nuôi mới là cách duy nhất để kiểm soát Vibrio hiệu quả

 

Căng thẳng: “Kẻ thù giấu mặt” trong ao nuôi tôm

Theo ông McIntosh, căng thẳng là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến hầu hết các đợt bùng phát dịch bệnh. Dù tác nhân gây bệnh như Vibrio luôn tồn tại trong môi trường, nhưng chính cách quản lý, từ thả giống, sục khí, đến cho ăn, mới là yếu tố quyết định khả năng đề kháng của tôm.

Trước đây, khái niệm “căng thẳng” ít được người nuôi quan tâm. Nhưng vài năm gần đây, hầu hết nông dân đều nhận thức rằng khi ao nuôi bị căng thẳng, tôm dễ mắc bệnh hơn. Căng thẳng thường bắt nguồn từ chính con người: mật độ thả quá cao, cho ăn quá nhiều và sục khí không đủ, khiến hệ thống ao vận hành vượt quá giới hạn an toàn.

“Trong bối cảnh dịch bệnh ngày càng phổ biến, có những nông dân quản lý tốt gần như không gặp vấn đề gì, trong khi những người khác liên tục thất bại. Sự khác biệt nằm ở kỹ năng quản lý, chứ không phải may rủi”.

Ông Robins McIntosh, Phó Chủ tịch cấp cao Tập đoàn Charoen Pokphand Foods (CPF)

 

Ông nhấn mạnh, chỉ cần thay đổi cách cho ăn, người nuôi có thể cải thiện chất lượng nước, giảm mật độ vi khuẩn Vibrio, nhờ đó giảm đáng kể nguy cơ bệnh tật.

 

Quản lý thức ăn: Yếu tố cốt lõi giúp tôm giảm căng thẳng

Với các dòng tôm giống di truyền hiện nay, tốc độ sinh trưởng nhanh hơn nhiều so với trước đây. Tuy nhiên, tôm cũng có xu hướng ăn quá nhiều nếu được cho ăn không kiểm soát. Phần thức ăn không được tôm hấp thu sẽ phân hủy, giải phóng protein dư thừa và hợp chất nitơ độc hại, làm suy giảm chất lượng nước và khiến tôm bị căng thẳng. “Chính những độc tố này, chứ không phải mầm bệnh, là nguyên nhân làm tôm yếu đi”, ông nhấn mạnh.

Giải pháp hiệu quả là giới hạn khẩu phần ăn, xác định lượng thức ăn tối đa mỗi ngày và tuân thủ nghiêm ngặt, ngay cả khi tôm có vẻ “đói”.

Theo kinh nghiệm từ nhiều trang trại, tôm được cho ăn kiểm soát thường khỏe mạnh hơn, có tỷ lệ sống cao, tăng trưởng nhanh, FCR thấp và chi phí thức ăn giảm rõ rệt. “Tôm trông lúc nào cũng đói, nhưng chính điều đó lại cho thấy hệ sinh thái ao đang hoạt động tốt”, ông McIntosh nói thêm.

 

Xem lại hàm lượng protein trong thức ăn

Bên cạnh việc điều chỉnh lượng ăn, McIntosh khuyến cáo giảm hàm lượng protein trong khẩu phần, đây là một thay đổi quan trọng nhưng thường bị bỏ qua.

Nhiều nước châu Á vẫn sử dụng thức ăn có hàm lượng protein trên 40%, một phần do thói quen, phần khác do ảnh hưởng từ các công ty thức ăn. Nhưng theo ông, tỷ lệ này quá cao so với nhu cầu thực tế.

“Chúng ta không cần đến 40 – 42% protein để đạt tốc độ tăng trưởng như hiện nay. Với hàm lượng đó, khả năng hấp thụ protein của tôm rất thấp, dẫn đến dư thừa nitơ và độc tố trong nước ao”.

Cụ thể, McIntosh đề xuất: Với tốc độ tăng trưởng trung bình (ADG) khoảng 0,3 g/ngày, chỉ cần 28 – 30% protein; Với 0,4 g/ngày, mức 35% protein là đủ; Chỉ những mô hình thâm canh đạt 0,7 – 1 g/ngày, trong điều kiện kiểm soát nghiêm ngặt, mới cần 40 – 50% protein.

 

“Việc cố duy trì mức protein cao trong điều kiện căng thẳng không chỉ lãng phí chi phí, mà còn làm tăng tỷ lệ chết. Tại Việt Nam, nhiều người vẫn tin rằng tăng protein sẽ giúp tôm khỏe hơn, nhưng thực tế, môi trường và quản lý ao mới là yếu tố quyết định”.

Ông Robins McIntosh, Phó Chủ tịch cấp cao Tập đoàn Charoen Pokphand Foods (CPF)

 

Giảm mật độ thả là “chìa khóa” cho thành công

Một thay đổi tích cực mà McIntosh nhận thấy trong vài năm gần đây là xu hướng giảm mật độ thả giống. Trước đây, nhiều trang trại theo đuổi mục tiêu siêu thâm canh, thả từ 200 – 300 con/m² để đạt năng suất cao. Nhưng trên thực tế, mô hình này khiến tôm dễ bị bệnh, năng suất không ổn định.

“Hiện nay, nhiều nông dân đã hiểu rằng muốn kiểm soát Vibrio, phải kiểm soát nguồn dinh dưỡng của nó, tức là giảm thức ăn dư thừa và mật độ thả”, ông nói.

Ông ghi nhận nhiều trang trại đã giảm mật độ xuống còn 80 – 110 con/m², hướng đến sản lượng 25 – 30 tấn/ha, đây mức năng suất cao nhưng ổn định. “Theo tôi, sự ổn định và nhất quán trong năng suất có giá trị hơn nhiều so với việc thỉnh thoảng đạt vụ mùa kỷ lục rồi thất bại nhiều lần”, ông nhấn mạnh.

 

Sống chung và kiểm soát Vibrio bằng quản lý, không phải bằng thuốc

Trong nuôi tôm hiện nay, vi khuẩn Vibrio là mối đe dọa lớn nhất, thường là “chất xúc tác” khiến các bệnh khác như EHP hoặc đốm trắng trở nên nghiêm trọng hơn. “EHP nếu không có Vibrio thì chỉ là bệnh nhẹ, nhưng khi kết hợp cùng Vibrio, nó trở thành vấn đề lớn”, ông giải thích. Theo ông McIntosh, cách duy nhất và bền vững để kiểm soát Vibrio là quản lý ao nuôi hiệu quả, chứ không phải dùng kháng sinh. Bởi Vibrio chỉ phát triển mạnh khi có thức ăn dư thừa, tức là khi ao chứa nhiều nitơ, chất hữu cơ và mật độ nuôi quá cao.

Việc lạm dụng kháng sinh chỉ giải quyết tạm thời, trong khi cải thiện môi trường ao mới là cách bảo vệ lâu dài. Các biện pháp như tăng cường sục khí, giảm thức ăn dư, loại bỏ bùn đáy, duy trì hệ vi sinh ổn định đều góp phần kiểm soát Vibrio tự nhiên.

 

Năm nguyên tắc vàng giúp người nuôi tôm thành công

Từ kinh nghiệm thực tiễn tại nhiều quốc gia châu Á, ông Robins McIntosh đúc kết 5 nguyên tắc cốt lõi cho người nuôi tôm muốn đạt hiệu quả cao và bền vững:

– Giảm căng thẳng bằng cách thả mật độ hợp lý, duy trì sục khí liên tục và quản lý môi trường ổn định.

– Kiểm soát lượng thức ăn, không cho ăn quá mức dù tôm có vẻ “đói”, tránh tích tụ độc tố trong ao.

– Điều chỉnh hàm lượng protein phù hợp với tốc độ tăng trưởng thực tế, thay vì chạy theo khuyến cáo cao của nhà sản xuất.

– Kiểm soát Vibrio bằng sinh học, hạn chế nguồn hữu cơ dư thừa thay vì phụ thuộc vào kháng sinh.

– Hướng đến sự ổn định, đặt mục tiêu năng suất vừa phải nhưng duy trì lâu dài, thay vì mạo hiểm với mật độ thả dày để đạt “vụ mùa kỷ lục”.

Theo ông McIntosh, nuôi tôm thành công không nằm ở công nghệ phức tạp hay kháng sinh đắt tiền, mà ở sự hiểu biết và kỷ luật trong quản lý ao. Tôm khỏe mạnh là kết quả của một hệ thống ao khỏe mạnh. Nếu kiểm soát được môi trường, mọi thứ khác – từ tăng trưởng, tỷ lệ sống đến lợi nhuận – sẽ tự nhiên tốt lên.

Thông điệp này một lần nữa khẳng định: quản lý ao và thức ăn hiệu quả chính là liều vaccine tự nhiên mạnh nhất cho nghề nuôi tôm.

Hiểu Lam (Theo Thefishsite)

Tin mới nhất

T6,21/11/2025