Anh Nguyễn Thanh Thể (TP. HCM): Hành trình kiên trì với con tôm

[Người Nuôi Tôm] – Giữa bối cảnh dịch bệnh hoành hành, anh Nguyễn Thanh Thể ở Cần Giờ (nay là TP. HCM) vẫn kiên trì nuôi tôm thẻ chân trắng. Với phương pháp quản lý khoa học, anh duy trì sản xuất ổn định và đạt 20 tấn tôm thương phẩm trong vụ nuôi gần nhất. Chi phí nuôi 110.000 đồng/kg, giá bán lên tới 230.000 – 240.000 đồng/kg, mang lại biên lợi nhuận ổn định và làm gương mẫu về sự kiên cường và hiệu quả trong nuôi tôm.

 

Mô hình nuôi tôm của anh Nguyễn Thanh Thể 

 

Logic và đam mê – nền tảng của thành công

Cách trung tâm TP. Hồ Chí Minh khoảng 40km, Cần Giờ là vùng nuôi tôm trọng điểm của miền Nam. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, khu vực này liên tục chịu ảnh hưởng nặng nề từ các dịch bệnh như hoại tử gan tụy cấp (AHPND), EHP hay hội chứng tôm chết sớm (EMS), khiến nhiều hộ nuôi buộc phải ngừng hoạt động. Giữa khó khăn chung ấy, những người kiên trì với nghề như anh Nguyễn Thanh Thể  lại tìm ra hướng đi khác biệt, dựa trên nền tảng của logic, khoa học và niềm đam mê.

Anh Thể đã có hơn 15 năm gắn bó với con tôm thẻ chân trắng. Xuất thân là người học công nghệ thông tin, anh đến với nghề nuôi tôm gần như tình cờ, khi được anh trai và chị dâu khuyến khích cùng khởi nghiệp trang trại. Nhưng chính tư duy khoa học, khả năng phân tích và phản biện  vốn được rèn luyện trong môi trường công nghệ  lại trở thành lợi thế cốt lõi giúp anh thành công trong lĩnh vực hoàn toàn mới. “Sau gần 20 năm nuôi tôm, tôi nhận ra rằng thành công không đến từ việc biết nhiều, mà từ cách mình tư duy. Mọi vấn đề đều có thể giải thích bằng logic, miễn là mình hiểu bản chất và tuân theo khoa học”, anh chia sẻ.

Hiện tại, anh Thể sở hữu 10 ao nuôi, trong đó có 6 ao mới được mua lại từ các hộ bỏ nghề. Mỗi khi tiếp quản một trang trại, anh đều bắt đầu bằng việc đánh giá chất lượng ao, xác định vấn đề về mầm bệnh và tái thiết hệ thống xử lý nước. “EHP có ở khắp nơi, chúng ta không thể tránh được, chỉ có thể kiểm soát và tối ưu hóa chi phí sản xuất”, anh nói. Anh xem mỗi vấn đề nảy sinh như một bài toán có thể giải, chỉ cần tìm đúng hướng tiếp cận. Với anh, tư duy phản biện chính là vũ khí mạnh nhất của người nông dân trong kỷ nguyên nông nghiệp công nghệ cao.

 

Kiểm soát tốt nguồn nước và tuân thủ quy trình

Trong nuôi tôm, chất lượng nước được ví như “trái tim” của hệ thống nên anh Thể đầu tư lớn cho hệ thống xử lý nước ba ao chứa với tổng diện tích 3.000 m². Nước được dẫn chảy chậm, đi qua các giai đoạn lắng lọc, xử lý bằng khí clo và kiểm tra thông số trước khi đưa vào ao nuôi thương phẩm. Chỉ sau chưa đầy hai ngày, nước đạt chuẩn có thể được sử dụng cho sản xuất. Anh cho biết, sau mỗi trận mưa, máy cho ăn tự động phải được thiết lập lại để đảm bảo tôm không bị stress hay thừa thức ăn. Đặc biệt, để hạn chế mầm bệnh EHP, anh thường nâng pH nước lên 9 bằng vôi, giúp tiêu diệt bào tử EHP và ổn định môi trường ao.

Điểm đáng chú ý tại trang trại của anh là tính kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành chuẩn (SOP). Đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo bài bản, biết cách ghi nhận thông số nước, theo dõi tôm ăn, kiểm tra sức khỏe định kỳ. Anh cũng hợp tác chặt chẽ với các nhà cung cấp thức ăn và phòng xét nghiệm để phân tích mẫu nước, mầm bệnh, và điều chỉnh quy trình phù hợp. Nhờ kinh nghiệm thực tiễn và kiến thức tích lũy, anh Thể còn trở thành cố vấn kỹ thuật cho một nhóm khởi nghiệp trong lĩnh vực xét nghiệm PCR tại chỗ do Forte Biotech triển khai. Với vai trò này, anh chia sẻ kinh nghiệm về điều kiện trang trại, cách lấy mẫu, và những yêu cầu thực tế của nông dân Việt Nam.

Ngoài ra, chi phí xử lý nước và thuốc phòng bệnh tăng cao trong giai đoạn dịch bệnh bùng phát cũng khiến bài toán tài chính trở nên khó khăn. Tuy nhiên, thay vì cắt giảm đầu tư, anh chọn cách đầu tư thông minh, ưu tiên công nghệ xử lý và hệ thống theo dõi nước tự động, vì đây là yếu tố quyết định năng suất và tỷ lệ sống của tôm.

 

Ứng dụng kỹ thuật và mô hình 3 pha

Một trong những bí quyết giúp anh Thể giữ vững sản lượng là mô hình nuôi 3 giai đoạn (ương – tiền nuôi – nuôi thương phẩm), được anh học hỏi từ C.P. Việt Nam. Giai đoạn đầu, tôm giống từ Ninh Thuận và Vũng Tàu được ương trong hệ thống bán khép kín với mật độ 1.500 – 1.800 PL/m² trong 20 ngày. Sau đó, tôm được chuyển dần qua các ao ngoài trời, từ ao tiền nuôi đến ao thương phẩm để thích nghi tốt hơn và giảm mật độ mỗi giai đoạn. Khi vào giai đoạn cuối, mật độ chỉ còn 100 PL/m², đảm bảo không gây stress cho tôm. Với quy trình này, anh thu được năng suất cao và tỷ lệ sống lên tới 90%. Trong vụ nuôi gần nhất, bốn ao thương phẩm của anh đạt 20 tấn tôm, kích cỡ trung bình 25 con/kg sau 111 ngày nuôi. Chi phí sản xuất được kiểm soát ở mức 110.000 đồng/kg, trong khi giá bán dao động từ 230.000 – 240.000 đồng/kg, mang lại biên lợi nhuận ổn định.

Để phòng EHP và Vibrio, anh áp dụng chiến lược hạn chế thay nước (chỉ 30 – 40%), giữ cân bằng vi sinh và tránh sốc môi trường. Anh cũng sử dụng Marine Blue (Unity, Thái Lan) – một chất tạo màu giúp giảm quang hợp của tảo, ngăn chặn sự phát triển của tảo lam và tảo sợi. “Chất nhuộm này giúp hạn chế ánh sáng mặt trời, giữ nhiệt độ ổn định và ức chế Vibrio. Tôm khỏe hơn, ăn tốt hơn. Tôi không sợ Vibrio vì có thể kiểm soát bằng xét nghiệm định kỳ, nhưng tôi luôn cảnh giác với EHP”, anh cho biết. Anh Thể duy trì việc kiểm tra Vibrio 5 ngày/lần, theo dõi mật độ CFU/mL, đồng thời cập nhật kết quả để điều chỉnh chế độ vi sinh, thức ăn và mật độ nước. Gần đây, anh cải tiến hệ thống “nhà vệ sinh tôm” – khu thu gom chất thải đáy ao được thiết kế cách đây 6 năm, nhằm giảm tích tụ hữu cơ, hạn chế nguồn lây chéo trong ao.

Không chỉ chú trọng sản xuất, anh Thể còn quan tâm đến đầu ra của sản phẩm. Tôm của anh được bán sống trực tiếp cho thương lái vận chuyển ra Hà Nội, nơi giá cao hơn so với thị trường địa phương. Trung bình mỗi vụ, 10 tấn tôm được thu hoạch trong bốn ngày, đảm bảo độ tươi sống cao và đạt giá trị thương phẩm tối ưu. Theo anh, khâu tiếp thị và logistics cũng quan trọng không kém kỹ thuật nuôi. “Nếu chỉ nuôi giỏi mà không có đầu ra ổn định, người nông dân vẫn khó sống được với nghề. Tôi chọn hướng đi chất lượng – đảm bảo tôm khỏe, đạt cỡ, được truy xuất nguồn gốc rõ ràng để bán vào thị trường cao cấp”, anh chia sẻ.

Những kết quả này giúp anh Thể không chỉ vượt qua giai đoạn khủng hoảng dịch bệnh, mà còn mở rộng quy mô, từ bốn ao ban đầu lên mười ao hiện nay. Câu chuyện của anh Nguyễn Thanh Thể là hình ảnh tiêu biểu cho thế hệ nông dân mới, biết tư duy phản biện, hiểu khoa học và hành động có kế hoạch.

Nam Dương (T.H)

Tin mới nhất

T5,20/11/2025