Tôm sú Ấn Độ: Tăng tốc với nguồn giống SPF và triển vọng xuất khẩu

[Người Nuôi Tôm] – Với nguồn giống SPF chất lượng và nhu cầu mạnh từ Trung Quốc, EU, Hoa Kỳ, tôm sú Ấn Độ đang khẳng định vị thế mới trên thị trường quốc tế, hướng tới phân khúc cao cấp và giá trị gia tăng.

Tôm sú Ấn Độ đang khẳng định vị thế mới trên thị trường quốc tế (Ảnh: Seafdec)

 

Hiệu suất sinh trưởng của hai nguồn di truyền

Chia sẻ với chuyên gia từ Shrimp Insights, TS. Ramraj, cố vấn kỹ thuật của Unibio, cho biết hai dòng tôm sú Penaeus monodon sạch mầm bệnh (SPF) hiện có tại Ấn Độ đều tăng trưởng nhanh hơn ít nhất 30% so với tôm giống tự nhiên mà nông dân từng sử dụng. Ông nhấn mạnh, hai dòng này được phát triển hoàn toàn độc lập, dựa trên nguồn gen và phương pháp chọn lọc khác nhau, khác với tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) SPF vốn chủ yếu xuất phát từ một nguồn duy nhất.

Cả hai dòng P. monodon SPF đều thể hiện tính nhạy cảm với mật độ thả nuôi, do đó cần điều chỉnh chiến lược sản xuất phù hợp. Trong đó, tôm giống của Unibio có sức khỏe và khả năng chịu đựng tốt hơn, còn giống của Vaishnavi Aquatech thể hiện sự vượt trội về tốc độ tăng trưởng. Ở mật độ 15 – 20 con/m², tôm Vaishnavi đạt trọng lượng 50 gram sau 120 – 130 ngày, còn tôm Unibio cần 160 – 170 ngày để đạt cùng kích cỡ. Tỷ lệ sống của Unibio cao hơn 5 – 10%.

Theo TS. Ramraj, nông dân quay lại nuôi P. monodon đang hưởng lợi từ hạ tầng an toàn sinh học được đầu tư trong giai đoạn nuôi L. vannamei. Tôm sú SPF cho thấy khả năng kháng bệnh tốt hơn, đặc biệt với EHP – căn bệnh gây thiệt hại nghiêm trọng cho tôm thẻ – và ít chịu ảnh hưởng bởi hội chứng phân trắng. Nhờ vậy, P. monodon đang trở lại như một lựa chọn hiệu quả cả về năng suất lẫn giá trị.

 

Quy mô và thị phần giống tôm sú

Cũng theo Shrimp Insights, năm 2025, Unima, Unibio và các đối tác ghi nhận doanh số khoảng 1,5 tỷ con giống, Vaishnavi Aquatech đạt khoảng 800 triệu con, nâng tổng quy mô thị trường giống tôm sú Ấn Độ lên khoảng 2,3 tỷ PL. Tính cả lượng giống “thưởng” trung bình 20% để bù hao hụt, tổng quy mô gộp đạt khoảng 2,7 – 2,8 tỷ PL.

Unima cùng Unibio chiếm khoảng 70% thị phần, nhờ hợp tác với nhiều trại giống quy mô lớn. Tuy nhiên, vị thế này vẫn cần thời gian kiểm chứng. Sau sự cố tỷ lệ sống thấp năm 2024, Vaishnavi đã cải thiện đáng kể chất lượng đàn giống 2025, được kỳ vọng sẽ phục hồi thị phần vào năm 2026.

Sự khác biệt di truyền giữa hai dòng giống tạo ra những chiến lược nuôi khác nhau – yếu tố quyết định hiệu quả sản xuất ở từng vùng.

 

Chu kỳ nuôi và kích cỡ thu hoạch

P. monodon tăng trưởng chậm hơn L. vannamei nhưng có thể đạt cỡ lớn, mang lại lợi thế về giá trị thương phẩm. Khi nguồn giống SPF được phổ biến, phần lớn nông dân Ấn Độ chỉ nuôi một vụ/năm, thả mật độ 10 – 25 con/m² từ tháng 2 – 3 và thu hoạch khi đạt 15 – 30 con/kg.

Giống Vaishnavi Aquatech cho tăng trưởng nhanh, đạt 20 con/kg sau 120 – 130 ngày, 15 con/kg sau 150 ngày và 10 con/kg sau 180 ngày. Thu hoạch chính rơi vào tháng 7 – 10.

Ngược lại, Unibio có tỷ lệ sống cao hơn nhưng phát triển chậm hơn; nông dân thường nhắm đến cỡ 30 con/kg ở mật độ 20 – 30 con/m², cho phép nuôi hai vụ/năm (tháng 2 – 6 và tháng 7 – 11).

Một số hộ sử dụng Vaishnavi đang áp dụng mô hình lai ghép (hybrid) – thả mật độ cao, thu tỉa khi đạt 20 – 30 con/kg rồi tiếp tục nuôi phần còn lại lên cỡ U15 trong cùng chu kỳ. Nhờ các phương pháp linh hoạt, sản phẩm cỡ 20 – 30 con/kg chủ yếu cung ứng ra thị trường từ tháng 7 – 8, còn cỡ lớn hơn tập trung vào tháng 9 – 11.

Triển vọng phục hồi của ngành tôm sú Ấn Độ được đánh giá tích cực (Ảnh: St)

 

Phát triển thị trường xuất khẩu

Theo dữ liệu Exim, bang Tây Bengal chiếm khoảng 10% sản lượng tôm sú xuất khẩu của Ấn Độ, chủ yếu từ vùng Sundarbans. Hai bang Maharashtra và Gujarat đóng góp 42 – 43%, khu vực bờ Đông (Odisha, Andhra Pradesh, Chennai) chiếm 45 – 56%. Năm 2024, Gujarat và Andhra Pradesh mỗi bang xuất khẩu khoảng 18.000 tấn tôm sú, thể hiện vai trò trung tâm của hai vùng này.

Về thị trường tiêu thụ, giai đoạn đầu tôm sú Ấn Độ chủ yếu xuất sang Nhật Bản, sau đó mở rộng sang EU và Hoa Kỳ khi sản lượng tăng. Giai đoạn 2022 – 2024, Trung Quốc nổi lên là khách hàng chính cùng với Hoa Kỳ. Thị trường Trung Quốc được ưa chuộng nhờ điều kiện thanh toán linh hoạt, người mua trả trước một phần và thanh toán nhanh phần còn lại, giúp nhà sản xuất quay vòng vốn hiệu quả.

Nhu cầu mạnh từ Trung Quốc đã thúc đẩy đầu tư vào hệ thống thu hoạch tôm sống và công nghệ cấp đông không muối (brine-freezing), nâng chất lượng sản phẩm cao cấp. Mức chênh giá hiện vào khoảng 5 – 15 rupee/kg, dự kiến còn tăng. Abad Overseas, liên doanh với Nueva Pescanova, là một trong những đơn vị tiên phong phát triển thị trường tôm sống cao cấp tại Nam Âu và Trung Quốc.

Tuy nhiên, việc phụ thuộc quá nhiều vào Trung Quốc cũng tiềm ẩn rủi ro, nên các doanh nghiệp Ấn Độ đang đẩy mạnh xuất sang EU, Hoa Kỳ và các nước châu Á khác. Với mức thuế nhập khẩu cao tại Hoa Kỳ, hướng đi sang EU và Đông Nam Á được xem là khả thi hơn, dù cạnh tranh gay gắt với Bangladesh.

Để duy trì lợi thế, các doanh nghiệp cần điều chỉnh quy cách sản phẩm phù hợp từng thị trường: cỡ 16 – 30 con/kg cho Trung Quốc, Hoa Kỳ, EU; cỡ lớn hơn chủ yếu phục vụ thị trường Trung Quốc. Ngoài ra, để vào hệ thống bán lẻ châu Âu, các trang trại phải đạt chứng nhận ASC.

 

Tôm sú Gujarat: “ứng cử viên” cho danh hiệu ngon nhất thế giới

Ngành nuôi tôm tại bang Gujarat tập trung ở bốn huyện phía Nam gồm Surat, Navsari, Valsad và Bharuch, tổng diện tích khoảng 4.000 ha. Khí hậu khô và nguồn nước mặn ổn định giúp nông dân chỉ nuôi một vụ/năm (tháng 3 – 10), lý tưởng cho sản xuất tôm sú cỡ lớn, đạt trọng lượng U15 chỉ sau 5 – 6 tháng.

Nguồn nước sạch, độ mặn cao và mật độ vi khuẩn Vibrio thấp giúp người nuôi không cần dùng kháng sinh, tạo nên sản phẩm “tôm sú sạch” đặc trưng. Mật độ thả chỉ 10 – 25 con/m², ao nuôi rộng 0,5 – 1 ha, cho ra những con tôm phát triển tự nhiên, thân hình cân đối và màu sắc đẹp, được ví như “gà thả vườn” của ngành tôm.

Sản lượng hiện đạt 25.000 tấn/năm, có thể tăng lên 40.000 tấn trong tương lai. Mười nhóm nông dân – doanh nghiệp lớn kiểm soát 80 – 90% sản lượng toàn bang, mỗi nhóm quản lý 400 – 600 ha, sản lượng 1.600 – 2.400 tấn/năm. Chuỗi cung ứng tập trung giúp sản phẩm đồng đều và truy xuất rõ ràng.

Nhiều doanh nghiệp Gujarat hiện đã tham gia xuất khẩu trực tiếp, tiêu biểu là Zeal Aqua, Mindhola Foods, Tandels và Vaishnavi Aquatech – công ty duy nhất tại Ấn Độ có mô hình tích hợp hoàn chỉnh từ trung tâm nhân giống, trại giống, nhà máy thức ăn đến xuất khẩu. Nhờ tiếp xúc trực tiếp thị trường quốc tế, các doanh nghiệp này đang xây dựng vị thế cho thương hiệu “Tôm sú cỡ lớn cao cấp – đến từ Gujarat”.

 

Triển vọng phát triển

Triển vọng phục hồi của ngành tôm sú Ấn Độ được đánh giá tích cực. Giới chuyên môn dự báo sản lượng và xuất khẩu có thể đạt 75.000 – 100.000 tấn trong 3 – 5 năm tới. Một số chuyên gia, như ông Ravi Kumar Yellanki (Vaisakhi Bio-Marine – đối tác của Unima), cho rằng bước ngoặt sẽ đến từ việc mở rộng nuôi tôm sú ra vùng nước lợ thấp tại miền Trung và Bắc Andhra Pradesh. Việc mở rộng còn có thể lan sang Tây Bengal và Odisha, nơi tiềm năng vẫn chưa được khai thác. Tuy nhiên, tốc độ phục hồi phụ thuộc nhiều vào chính sách thương mại. Nếu Ấn Độ đạt được thỏa thuận giảm thuế nhập khẩu với Hoa Kỳ (từ 50% xuống 25%), nông dân có thể tiếp tục gắn bó với L. vannamei. Ngược lại, nếu thuế giữ nguyên, tôm sú sẽ là lựa chọn hấp dẫn hơn.

Dù vậy, các chuyên gia cảnh báo rằng mở rộng quá nhanh mà không đi kèm phát triển thị trường có thể dẫn đến dư cung. Vì thế, sự phối hợp chiến lược giữa nhà sản xuất, doanh nghiệp xuất khẩu và cơ quan quản lý là điều cần thiết.

Sự trở lại của tôm sú Ấn Độ không chỉ là quá trình phục hồi sản lượng, mà còn là cơ hội định hình lại vị thế quốc gia trên bản đồ thủy sản thế giới, thông qua đa dạng hóa thị trường, nâng cao chất lượng và quảng bá giá trị đặc trưng của tôm sú Ấn Độ.

Hiểu Lam

Tin mới nhất

T4,19/11/2025