Thị trường nội địa: Đích đến chiến lược của tôm Việt

[Người Nuôi Tôm] – Ngành tôm Việt Nam từng đạt giá trị xuất khẩu tỷ đô nhờ các thị trường lớn, nhưng trước biến động toàn cầu, phát triển bền vững trở thành yêu cầu cấp thiết. Thị trường nội địa với hơn 100 triệu dân đang được kỳ vọng là điểm tựa chiến lược mới cho ngành tôm.

Thị trường tôm chuyển hướng khi xuất khẩu gặp khó

 

Trong nhiều năm, tôm luôn nằm trong nhóm năm ngành hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp bình quân 3,5 đến 4 tỷ USD mỗi năm, chiếm gần 40% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản. Thế nhưng, bức tranh xuất khẩu từ năm 2022 đến nay cho thấy sự sụt giảm đáng kể. Đặc biệt, hiện tại thị trường Hoa Kỳ, ngành thủy sản Việt Nam ngoài việc phải chịu mức thuế đối ứng cao, còn phải chịu tác động của Đạo luật Bảo vệ Động vật Có Vú Biển (MMBA). Hoa Kỳ tuyên bố Việt Nam có 12 ngành nghề chưa tương thích hoàn toàn với quy định của họ, gây trở ngại cho xuất khẩu nhiều loại quan trọng vào thị trường này.

Chưa kể, thuế chống bán phá giá và thuế chống trợ cấp (dù mang tính kỹ thuật) cũng đã tạo cú sốc lớn cho ngành tôm với mức thuế lên tới trên 55%. Tại thị trường châu Âu, vấn đề thẻ vàng IUU đã bước sang năm thứ tám và đến nay vẫn chưa có dấu hiệu được gỡ bỏ. Đây là yếu tố tạo áp lực rất lớn lên ngành thủy sản. Do đó, sau thời gian dài tập trung cho xuất khẩu và cảm nhận thấy thách thức tại các thị trường ngày càng lớn, ngành thủy sản đang tính tới việc mở rộng và chinh phục lại thị trường nội địa. nếu tận dụng tốt thị trường nội địa với 100 triệu dân, ngành tôm vừa giảm áp lực vừa tạo ra giá trị bền vững hơn.

 

Tiềm năng lớn nhưng chưa được khai thác xứng tầm

Từ trước đến nay, thị trường xuất khẩu vẫn là động lực chính thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đặc biệt với ngành tôm. Tuy nhiên, vài năm gần đây, nhu cầu tiêu dùng trong nước đã tăng mạnh, trở thành kênh tiêu thụ quan trọng. Ước tính sản lượng tôm tiêu thụ nội địa hiện đạt trên 100.000 tấn/năm (chiếm khoảng 10% tổng sản lượng) và dự báo có thể chạm ngưỡng 200.000 tấn trong vài năm tới, nhờ tầng lớp trung lưu tăng nhanh cùng xu hướng ưu tiên thực phẩm giàu dinh dưỡng, an toàn và tiện lợi.

Thị trường nội địa hiện đặc biệt ưa chuộng tôm thẻ chân trắng cỡ nhỏ đến trung bình và tôm sú cỡ trung đến lớn, nhờ mức giá hợp lý. Nếu trước đây ăn tôm từng là xa xỉ thì nay đã trở thành lựa chọn thường xuyên, khi giá tôm thẻ cỡ 60 con/kg tại siêu thị gần tương đương thịt heo, nhưng giá trị dinh dưỡng cao hơn và dễ chế biến đa dạng. Đáng chú ý, tâm lý chuộng tôm tươi sống của người Việt khiến giá tôm trong nước thường cao hơn xuất khẩu: tôm bán ngay tại ao thường đắt hơn 5.000 – 10.000 đồng/kg so với tôm đông lạnh cùng cỡ. Điều này khuyến khích nhiều hộ nuôi chuyển sang chuyên canh tôm bán tươi cho thị trường nội địa, thậm chí một số doanh nghiệp xuất khẩu cũng áp dụng cách này với các cỡ tôm khó tiêu thụ ở nước ngoài.

Dù nhu cầu lớn và ngày càng tăng, tiềm năng thị trường trong nước vẫn chưa được khai thác đúng mức. Theo VASEP, trong kênh phân phối hiện đại, thủy sản nội địa chiếm 60 – 70%, nhưng thủy sản nhập khẩu vẫn giữ tỷ trọng cao tới 30 – 40%. Một nguyên nhân là sản phẩm đạt chuẩn xuất khẩu khi bán trong nước thường cao hơn giá thị trường khoảng 20%, khó cạnh tranh với nguồn hàng tại chợ truyền thống. Ngoài ra, tâm lý chuộng tôm tươi sống khiến chi phí vận chuyển và bảo quản đội lên đáng kể. Đáng lo ngại hơn, trong khi một số thương lái đã áp dụng kiểm tra kháng sinh, phần lớn người nuôi vẫn bán nhanh theo màu sắc tôm, tiềm ẩn nguy cơ tôm nhiễm kháng sinh lọt ra thị trường, ảnh hưởng đến uy tín ngành hàng.

Hiện nay, phần lớn người nuôi vẫn bán nhanh theo màu sắc tôm, tiềm ẩn nguy cơ tôm nhiễm kháng sinh lọt ra thị trường

 

Doanh nghiệp gặp khó trên sân nhà

Thủy sản Việt Nam đã có mặt tại hơn 170 quốc gia và vùng lãnh thổ, vượt qua được nhiều hàng rào kỹ thuật khắt khe, đồng nghĩa với việc chất lượng và an toàn thực phẩm đã được quốc tế công nhận. Thế nhưng, nghịch lý là khi quay trở lại thị trường trong nước, doanh nghiệp lại gặp vô vàn khó khăn. Trong bối cảnh xuất khẩu ngày càng đối mặt nhiều thách thức từ thuế chống bán phá giá, thuế đối ứng cho đến những đạo luật khắt khe như Luật Bảo vệ thú biển (MMPA) của Hoa Kỳ, thị trường nội địa đáng lẽ phải trở thành bệ đỡ lại vẫn chưa được khai thác xứng tầm. Sau nhiều năm bỏ ngỏ, chỉ gần đây doanh nghiệp mới nhận ra khoảng trống này, nhưng để lấp đầy không hề đơn giản.

Bà Lê Hằng, Phó Tổng Thư ký VASEP cho hay, về nguyên nhân chủ quan, phần lớn doanh nghiệp thủy sản đã quen với chiến lược kinh doanh hướng ra xuất khẩu. Khi thu nhập bình quân trong nước còn thấp, sức tiêu dùng hạn chế, xuất khẩu trở thành lựa chọn hiển nhiên và hình thành một chuỗi giá trị hoàn chỉnh. Giờ đây, khi quay lại thị trường nội địa, doanh nghiệp buộc phải đầu tư lại từ đầu: từ chiến lược, truyền thông, xây dựng thương hiệu cho đến phát triển sản phẩm phù hợp với khẩu vị và thói quen người tiêu dùng. Dù VASEP đã thành lập “Câu lạc bộ hàng nội địa” với gần 30 doanh nghiệp, con số này vẫn quá khiêm tốn. Nhiều doanh nghiệp còn bảo thủ trong cách tiếp cận phân phối, trong khi chỉ khoảng 20 – 25% có ứng dụng thương mại điện tử bài bản.

Ở góc độ khách quan, doanh nghiệp đang thiếu dữ liệu nghiên cứu về thị trường nội địa, thiếu cơ hội kết nối hiệu quả với hệ thống phân phối hiện đại. Bên cạnh đó, tập quán tiêu dùng cũng là rào cản: người Việt quen chuộng thủy sản tươi sống, ít tin tưởng vào sản phẩm đông lạnh, cấp đông sâu hay đồ hộp. Đặc biệt, khi tiếp cận các hệ thống bán lẻ lớn, doanh nghiệp thường vấp phải mức chiết khấu cao, nhiều loại phí kèm theo và chi phí logistics nội địa đắt đỏ. Chưa kể, sản phẩm thường không kiểm soát được vị trí trưng bày, dễ bị đẩy xuống dưới kệ, dẫn tới bất lợi lớn về doanh số.

Yếu tố địa lý cũng làm khó doanh nghiệp: trung tâm chế biến thủy sản tập trung chủ yếu ở miền Trung và miền Nam, trong khi miền Bắc – nơi tiêu thụ lớn lại thiếu cơ sở chế biến. Điều này khiến chi phí vận chuyển, lưu kho lạnh, bảo đảm chất lượng và độ tươi ngon đội lên rất nhiều, trở thành rào cản trong khai thác thị trường nội địa hơn 100 triệu dân.

Về phía nhà phân phối, ông Lê Sĩ Hiển, Giám đốc vận hành miền Bắc của MM Mega Market Việt Nam, cho biết hệ thống này luôn mở cửa chào đón doanh nghiệp, song quá trình thẩm định để trở thành nhà cung cấp chính thức thường kéo dài 1 – 3 tháng và yêu cầu rất khắt khe, từ hồ sơ pháp lý, năng lực sản xuất đến nhân sự. Lý do là MM Mega Market không chỉ phục vụ khách hàng trong nước mà còn xuất khẩu thủy sản ra nhiều thị trường khó tính, do đó kiểm soát chất lượng phải ở mức cao nhất. Nói cách khác, trong khi doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đã chinh phục được thế giới, thì việc chiếm lĩnh thị trường nội địa lại đòi hỏi một tư duy và cách làm hoàn toàn mới, từ sản phẩm, thương hiệu đến kênh phân phối. Đây là thách thức nhưng cũng là cơ hội để ngành thủy sản tìm thấy sức bật mới ngay trên “sân nhà” của mình.

 

Hướng đi để chinh phục người tiêu dùng Việt

Bà Trần Thị Mỹ Hạnh, Giám đốc Công ty TNHH Thủy sản Xanh, cho rằng người tiêu dùng Việt ngày nay ngày càng ưa chuộng các sản phẩm chế biến sẵn như tôm tẩm bột hay snack từ thủy sản. Đây là tín hiệu tích cực cho những doanh nghiệp biết đầu tư đúng hướng. Thực tế, một số đơn vị đã sớm nhìn thấy tiềm năng này, điển hình như Minh Phú với các sản phẩm tôm đông lạnh và món ăn chế biến sẵn dành cho gia đình trẻ. Tuy vậy, số lượng doanh nghiệp đi theo hướng này vẫn còn hạn chế.

Để khai thác thị trường nội địa, doanh nghiệp thủy sản cần có chiến lược bài bản, tập trung vào ba yếu tố: đa dạng hóa sản phẩm, xây dựng thương hiệu và mở rộng kênh phân phối. Theo ông Trương Đình Hòe, Tổng Thư ký VASEP, nhấn mạnh thị trường trong nước không hề nhỏ. Nếu biết khai thác, đây sẽ là bệ đỡ quan trọng trong bối cảnh xuất khẩu gặp khó. Đặc biệt, khi tầng lớp trung lưu tăng nhanh, nhu cầu về thủy sản chất lượng cao càng lớn.

Để phát triển thị trường nội địa, Nhà nước cần hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư chế biến sâu, mở rộng hệ thống phân phối lạnh và đưa thủy sản vào bếp ăn tập thể, trường học, bệnh viện. Doanh nghiệp cũng cần thay đổi tư duy, không coi thị trường trong nước là thứ yếu mà phải đầu tư marketing, xây dựng thương hiệu và tạo niềm tin với người tiêu dùng. “Người tiêu dùng nội địa có quyền dùng sản phẩm chất lượng như hàng xuất khẩu”, ông Lê Văn Quang, Chủ tịch HĐQT Tập đoàn Minh Phú nhấn mạnh. Ngoài ra, doanh nghiệp nên tập trung vào các đô thị lớn và khu công nghiệp có thu nhập khá, đồng thời vượt qua thách thức về logistics lạnh, cạnh tranh giá và thói quen tiêu dùng. Với hơn 100 triệu dân và nhu cầu tiêu thụ lớn, thị trường nội địa hoàn toàn có thể trở thành trụ cột chiến lược cho ngành tôm, giảm phụ thuộc xuất khẩu.

Phương Nhung

Tin mới nhất

T5,13/11/2025