Hệ thống xã hội – sinh thái (SES) trong nuôi tôm ở Đông Nam Á

[Người Nuôi tôm] – Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và áp lực thị trường toàn cầu ngày càng lớn, ngành nuôi tôm Đông Nam Á, nơi chiếm hơn 50% sản lượng tôm thế giới đang tìm kiếm hướng phát triển bền vững hơn.

 

Một trong những cách tiếp cận mới được nhiều nhà nghiên cứu quốc tế đề xuất là hệ thống xã hội – sinh thái (Social–Ecological System, viết tắt là SES).

Theo khung lý thuyết do Ostrom (2009) đề xuất, SES xem hệ thống nuôi tôm không chỉ là hoạt động sản xuất đơn lẻ, mà là một mạng lưới tương tác phức tạp giữa con người, môi trường và thể chế quản lý. Trong đó, yếu tố sinh thái (đất, nước, rừng ngập mặn) chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các yếu tố xã hội như tập quán canh tác, quy mô hộ nuôi, năng lực quản lý và chính sách của nhà nước. Cách tiếp cận này cho phép nhận diện rõ hơn nguyên nhân gốc rễ của rủi ro môi trường và kinh tế, thay vì chỉ tập trung vào kỹ thuật nuôi.

Mô hình lúa – tôm kết hợp đang giúp người dân ĐBSCL tăng thích ứng với biến đổi khí hậu

 

Tại Việt Nam, vùng đồng bằng sông Cửu Long được xem là ví dụ điển hình cho ứng dụng SES. Mô hình lúa – tôm kết hợp đang giúp người dân vừa duy trì độ mặn tự nhiên, vừa giảm thiểu ô nhiễm và tăng tính thích ứng với biến đổi khí hậu. Dù vậy, hệ thống này vẫn đối mặt với các thách thức như quản lý nguồn nước chưa đồng bộ, chênh lệch lợi ích giữa hộ nhỏ và doanh nghiệp lớn, hay rào cản trong việc đạt chứng nhận quốc tế.

Ở Thái Lan và Indonesia, các chương trình “nuôi tôm thông minh với khí hậu” và “tôm – rừng ngập mặn” thể hiện rõ định hướng áp dụng hệ thống SES khi liên kết mục tiêu kinh tế với bảo tồn hệ sinh thái. Việc tái trồng rừng ngập mặn, áp dụng năng lượng tái tạo và truy xuất nguồn gốc đã giúp một số cộng đồng địa phương nâng cao thu nhập, đồng thời đáp ứng tiêu chuẩn thị trường châu Âu và Bắc Mỹ.

Các chuyên gia cho rằng việc áp dụng SES mang lại ba lợi ích chính: Giúp quản lý rủi ro môi trường một cách hệ thống; Khuyến khích hợp tác cộng đồng và minh bạch chuỗi giá trị; Tạo nền tảng cho chính sách nuôi tôm thích ứng dài hạn.

Tuy nhiên, để SES thực sự phát huy tác dụng, cần có cơ chế quản lý thích ứng (adaptive governance), nơi người dân, doanh nghiệp và cơ quan nhà nước cùng tham gia học hỏi và điều chỉnh mô hình dựa trên dữ liệu thực tế. Hệ thống xã hội – sinh thái không chỉ là khái niệm học thuật, mà là hướng đi cụ thể giúp ngành tôm Đông Nam Á chuyển từ tăng trưởng sản lượng sang phát triển bền vững, cân bằng giữa sinh kế người dân và sức khỏe môi trường biển.

Cẩm Anh