Mô hình nuôi tôm năm 2025: Đột phá công nghệ

[Người nuôi tôm] – Với sự phát triển không ngừng của khoa học công nghệ và nhu cầu ngày càng cao về sản phẩm thủy sản chất lượng, ngành nuôi tôm đang chứng kiến những thay đổi mạnh mẽ trong các mô hình nuôi trồng. Năm 2025 hứa hẹn sẽ là một bước ngoặt quan trọng, khi các mô hình nuôi tôm ứng dụng công nghệ cao, bền vững và tự động hóa sẽ được đẩy mạnh.

 

Mô hình nuôi thâm canh công nghệ cao được nhiều hộ nuôi lựa chọn áp dụng

 

Mô hình nuôi tôm RAS (Recirculating Aquaculture System)

Đây là một mô hình nuôi trồng thủy sản khép kín, cho phép tái sử dụng lại nước sau khi đã qua xử lý, giúp giảm thiểu tối đa được lượng nước thải ra môi trường. Thay vì xả thải nước nuôi trực tiếp ra thẳng môi trường như các phương pháp nuôi truyền thống khác, thì hệ thống RAS sử dụng các công nghệ lọc và xử lý nước tiên tiến, loại bỏ các chất thải độc hại, tạo môi trường nước sạch và giàu oxy cho tôm sinh trưởng và phát triển. Hoạt động trên nguyên tắc tuần hoàn và xử lý liên tục. Nước trong ao nuôi sau khi được sử dụng sẽ dẫn qua hệ thống lọc nhiều bước, bao gồm: ao lắng, lọc cơ học, ao sinh học, hệ thống sục khí và bơm nước tuần hoàn. Các chất thải và độc tố như amoniac được loại bỏ khỏi nước trước khi tái sử dụng.

Mô hình nuôi này cho phép mật độ thả nuôi cao hơn vì nước được liên tục làm sạch và tái sử dụng, tạo điều kiện cho tôm phát triển tốt hơn. Thường được sử dụng trong nuôi tôm thẻ chân trắng, tôm sú mật độ cao, áp dụng cho các khu vực khan hiếm nước ngọt hoặc cần kiểm soát môi trường chặt chẽ. Ngoài ra, RAS phù hợp với vùng nuôi tôm thâm canh – siêu thâm canh trên cả nước, kể cả vùng đô thị.

Kết hợp với các mô hình nuôi trồng khác như biofloc hoặc thủy canh, mô hình nuôi tôm bằng công nghệ RAS được đánh giá là mô hình nuôi tôm 4.0, có tiềm năng phát triển và mở rộng trong tương lai giúp tiết kiệm nước, kiểm soát môi trường tốt, giảm nguy cơ bệnh tật, nâng cao hiệu quả kinh tế. Tuy nhiên, chi phí xây dựng hệ thống rất cao cũng như để quản lý tốt mô hình cần có trình độ chuyên môn kĩ thuật tốt và phải bảo trì thường xuyên.

Mô hình nuôi tôm ứng dụng công nghệ biofloc

Công nghệ biofloc (BFT) là quá trình tự nitrat hóa trong ao tôm không cần thay nước. Hoạt động dựa trên nguyên tắc duy trì mật độ vi sinh vật trong nước, tạo điều kiện để các vi sinh vật chuyển hóa các chất hữu cơ và amoniac thành dạng dinh dưỡng có thể hấp thụ bởi tôm. Đối với mô hình nuôi này, nước ít được thay hơn, thay vào đó hệ sinh thái vi sinh vật sẽ tự cân bằng.

Thực tế cho thấy, nuôi tôm biofloc đem lại lợi ích kinh tế gấp nhiều lần so với việc nuôi trong điều kiện bình thường bởi công nghệ này mang lại năng suất cao. Phương pháp này không những được áp dụng trong nuôi tôm thương phẩm mà còn được áp dụng trong nuôi tôm siêu thâm canh. Tất cả các mô hình nuôi tôm trên thị trường đều có thể ứng dụng công nghệ Biofloc. Dù đó là mô hình nuôi tôm trong nhà hay ngoài trời, ao lót bạt hay trong nhà kính không có sự tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Ngoài ra, công nghệ biofloc cũng đã được chứng minh hiệu quả trong sản xuất tôm bố mẹ, tạo ra nguồn giống khỏe và không bị nhiễm bệnh. Một vài hệ thống biofloc được sử dụng trong sản xuất thương mại với các mô hình nuôi ngoài trời, ao nuôi lót bạt hoặc trong bể và hệ thống nuôi nước chảy đối với tôm trong nhà kính. Mặt khác, có một số hệ thống biofloc được xây dựng trong một tòa nhà kín và không được tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng tự nhiên được gọi là hệ thống biofloc nước nâu.

Công nghệ nuôi biofloc không chỉ làm giảm giá thành sản xuất mà còn mang lại môi trường nước ổn định, hạn chế dịch bệnh, đặc biệt là bệnh đốm trắng trên tôm. Bên cạnh đó, quy mô ao nuôi biofloc linh hoạt, phù hợp với nhiều điều kiện khác nhau, từ hộ gia đình đến các trang trại lớn. Tuy nhiên, nuôi tôm biofloc là một công nghệ yêu cầu kỹ năng cao và kiến thức chuyên sâu, phụ thuộc rất lớn vào việc quản lý chất lượng nước và cung cấp đủ oxy cho hệ thống.

Mô hình nuôi tôm thâm canh

Nuôi tôm thâm canh là mô hình cho năng suất thu hoạch cao gấp nhiều lần so với mô hình nuôi thông thường, nhất là khi kết hợp cùng công nghệ cao. Định nghĩa được quy định tại Khoản 1 Điều 3 Nghị định 26/2019/NĐ-CP hướng dẫn Luật Thủy sản thì “Nuôi trồng thủy sản thâm canh là nuôi trồng thủy sản trong điều kiện kiểm soát được quá trình tăng trưởng, sản lượng của loài thủy sản nuôi và sự tăng trưởng của loài thủy sản nuôi phụ thuộc hoàn toàn vào nguồn thức ăn thủy sản”. Theo đó, nuôi tôm thâm canh là mô hình nuôi tôm 100% dựa vào thức ăn bên ngoài (thức ăn công nghiệp) với mật độ tôm thả cao (20 – 40 con/m2 với tôm sú; 60 – 150 con/m2 với tôm thẻ chân trắng hoặc cao hơn tuỳ công nghệ và điều kiện nuôi). Nuôi thâm canh cho năng suất thu hoạch cao hơn nhiều so với nuôi truyền thống.

Bên cạnh đó, nuôi thâm canh tuân thủ theo quy tắc kỹ thuật chặt chẽ tác động mạnh vào quá trình phát triển và sinh trưởng của đối tượng nuôi: từ chọn giống theo tiêu chuẩn kỹ thuật (thuần, đủ kích cỡ và sức sống) môi trường được chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi thả giống. Hệ thống ao nuôi thâm canh được xây dựng hoàn chỉnh, cơ sở hạ tầng được đầu tư toàn diện như hệ thống ao, đầm, thủy lợi, giao thông, cấp thoát nước, sục khí. Đối tượng được chăm sóc thường xuyên hàng ngày, hàng giờ để phòng trừ bệnh, bảo đảm điều kiện môi trường phù hợp với phát triển của thuỷ sản nuôi. Hệ thống nuôi tuần hoàn nước (hệ thống nuôi kín) cũng là một hình thức nuôi thâm canh cao.

Nuôi tôm thâm canh mật độ cao là mô hình nuôi thuỷ sản mang lại hiệu quả kinh tế cao gấp nhiều lần so với mô hình truyền thống, nhờ các ưu điểm vượt trội như hoàn toàn chủ động và kiểm soát được quá trình nuôi tôm; dễ dàng kiểm soát được lượng thức ăn, nguồn thức ăn, nên đảm bảo tôm có thể sinh trưởng phát triển tốt nhất có thể; ao nuôi thâm canh không bị ảnh hưởng bởi chu kỳ thuỷ triều, vì vậy kể cả biến rút nước trong ao cũng không bị ảnh hưởng; hạn chế được dịch bệnh cho tôm, phòng tránh bệnh dịch tốt hơn; cho phép thả mật độ tôm nhiều, cho năng suất cao, tôm nuôi được về kích cỡ lớn.

Tuy nhiên, đi kèm với đó mô hình này cũng đối mặt với nhiều thách thức lớn. Bên cạnh yếu tố chi phí đầu tư, duy trì, yêu cầu hiểu biết tương đối về kỹ thuật để thiết kế và duy trì các thông số môi trường nước, mật độ thả và thức ăn ở mức tối ưu. Thách thức lớn đối với các hệ thống nuôi tôm thâm canh hiện nay là vấn đề ô nhiễm môi trường. Các mô hình phổ biến hiện nay gồm nuôi tôm thâm canh 2 – 3 giai đoạn, nuôi tôm siêu thâm canh trong nhà kín và nuôi tôm thâm canh kết hợp công nghệ biofloc hoặc tuần hoàn nước (RAS).

Mô hình này đang được áp dụng rộng rãi tại các vùng nuôi tôm trọng điểm như Bạc Liêu, Cà Mau, Sóc Trăng và Kiên Giang nhằm đáp ứng nhu cầu xuất khẩu và tăng hiệu quả kinh tế.

Mô hình nuôi tôm trong nhà kính

Đây một phương pháp nuôi tôm hiện đại, trong đó tôm được nuôi trong các khu vực kín, có mái che, thường là nhà kính, giúp bảo vệ môi trường nuôi khỏi các yếu tố thời tiết bất lợi và kiểm soát tốt hơn các yếu tố môi trường. Mô hình này có thể kết hợp với các công nghệ như nuôi tuần hoàn RAS hoặc biofloc để tăng cường hiệu quả sản xuất. Đặc điểm của mô hình nuôi tôm trong nhà kính là nước, nhiệt độ, độ pH, độ mặn và các yếu tố khác đều được điều chỉnh tự động để đảm bảo tôm phát triển tối ưu. Nước trong nhà kính có thể được xử lý và tuần hoàn, giúp tiết kiệm nước và giảm chi phí, đồng thời giảm tác động đến môi trường bên ngoài. Nhà kính giúp bảo vệ tôm khỏi mưa, nắng, bão và các yếu tố ô nhiễm từ bên ngoài, tạo ra môi trường nuôi ổn định.

Mô hình này cũng cho phép nuôi tôm với mật độ cao trong một không gian hạn chế, từ đó tối ưu hóa diện tích sử dụng. Tôm thẻ chân trắng và tôm sú là các loài tôm phổ biến được nuôi trong nhà kính với mật độ cao. Ưu điểm của mô hình nuôi tôm trong nhà kính mang lại là giúp kiểm soát môi trường chặt chẽ, giảm rủi ro dịch bệnh, tăng năng suất và mật độ nuôi, tiết kiệm nước và chi phí, thân thiện với môi trường. Tuy nhiên, nhược điểm của mô hình nuôi tôm trong nhà kính chi phí đầu tư và yêu cầu kỹ thuật cao. Mô hình nuôi tôm trong nhà kính là một giải pháp tiên tiến và hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu sản phẩm tôm ngày càng tăng và yêu cầu bảo vệ môi trường ngày càng cao. Mặc dù đòi hỏi chi phí đầu tư lớn và kỹ thuật vận hành phức tạp, nhưng triển vọng lớn nên cần được nhân rộng ra trong thời gian tới tại các vùng nuôi tôm của nước ta.

Việc ứng dụng công nghệ cao trong ngành nuôi tôm tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả sản xuất. Trong tương lai, việc áp dụng rộng rãi các mô hình này không chỉ giúp tăng trưởng kinh tế mà còn bảo vệ môi trường, đảm bảo chất lượng sản phẩm tôm đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, thúc đẩy xuất khẩu và phát triển bền vững ngành tôm Việt Nam.

Phương Nhung