Xác nhận thực tế về giải pháp thức ăn mới có lợi cho việc giảm thiểu EHP ở Đông Nam Á

Bởi Stephane Frouel và Maxime Hugonin

 

[Người Nuôi Tôm] – Các thử nghiệm thực địa cho thấy giải pháp chức năng mới có tác động tích cực đến tôm bị EHP, giúp người nuôi duy trì kinh tế tốt.

 

Từ năm 2009, bào tử trùng hiện đã được biết đến rộng rãi, gây nguy hiểm cho sản xuất tôm toàn châu Á. Nội ký sinh trùng này gây ra những tổn thất kinh tế rất lớn. Chỉ giới hạn ở gan tụy tôm Enterocytozoon hepatopenaei (EHP), một loại vi (HP), EHP dường như không gây tử vong cao mà chủ yếu là chậm phát triển nghiêm trọng và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) giảm, buộc người nuôi trồng phải dừng mùa vụ và thu hoạch sớm. Hơn nữa, EHP là một loại bệnh nhiễm trùng chính, có liên quan đến các tác nhân gây bệnh khác, dẫn đến những bệnh nguy hiểm hơn và có thể gây tử vong, như Vibrio parahaemolyticus và các tác nhân gây hội chứng phân trắng.

Trong 2 thập kỷ qua, người nuôi tôm phải đối phó với mối đe dọa này. Do khó tiêu diệt hoàn toàn, giải pháp chính là áp dụng các biện pháp ATSH mạnh mẽ để kiểm soát nhiễm trùng và hạn chế tác động đến sự phát triển của tôm.

 

Nhắc nhở: Chu kỳ EHP

Vòng đời của loại ký sinh trùng vi bào tử trùng này có thể được chia thành ba giai đoạn: giai đoạn lây nhiễm, giai đoạn sinh sôi và giai đoạn hình thành bào tử.

Một khi đã ở trong vật chủ, bào tử EHP ngủ đông sẽ trở thành một bào tử gây nhiễm thông qua giai đoạn chính của chu kỳ: nảy mầm. Giai đoạn này được đánh dấu đáng chú ý bằng sự biểu hiện của một công cụ thiết yếu để bào tử sinh sản: ống phân cực.

Nhờ đó, bào tử nảy mầm sẽ đâm thủng màng tế bào của vật chủ và sử dụng chúng để nhân bản thành nhiều bản sao, sau khi tiêu diệt tế bào sẽ thải ra môi trường và lây nhiễm cho những con tôm khác cho đến khi mức độ lây nhiễm đạt đến giới hạn tới hạn khiến sự phát triển dừng lại.

Hình 1. Minh họa chu kỳ nhiễm Enterocytozoon hepatopenaei (EHP). Chuyển thể từ Chaijarasphong et al., 2021.

 

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày một số thử nghiệm thực địa và phản hồi được thực hiện ở Đông Nam Á sau khi ra mắt một công cụ ATSH mới. Công cụ này giúp người nuôi trồng phá vỡ động lực của nhiễm trùng EHP và giảm thiểu động lực của nó, cho phép tôm đạt đến kích thước thương mại.

Tất cả những kết quả này không chỉ củng cố mà còn xác nhận câu chuyện từ các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm về giải pháp thức ăn phòng ngừa mới do MiXscience (Pháp) phát triển. Đây là bước tiếp theo của một chương trình nghiên cứu bắt đầu cách đây 3 năm, khi giải pháp này đã chứng minh khả năng giảm sự nảy mầm của bào tử EHP và kiểm soát sự sinh sôi của chúng.

Các nghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh cách sản phẩm hạn chế bước thiết yếu này nhờ 3 cơ chế chính (Frouel et al, 2021, Frouel et al và 2023, Frouel et al, 2024).

a. Nó thay đổi hình dạng của bào tử [Hình 2].

b. Nó thay đổi hành vi của bào tử [Hình 2].

c. Nó làm xáo trộn sinh lý toàn cầu của bào tử EHP, để cuối cùng tiêu diệt chúng (>70% bào tử bị tiêu diệt ở liều lượng khuyến cáo là 4 kg/tấn thức ăn) [Hình 3].

Hình 2: Nghiên cứu SEM (Kính hiển vi điện tử quét) về tác động của A-Coverost đến sự nảy mầm và hình thái của bào tử EHP (Frouel et al, 2024)

Hình 3: Hiệu ứng đáp ứng liều lượng đối với nồng độ A-Coverost trong khoảng từ 0 đến 8 g/L

 

Được sử dụng như một biện pháp điều trị phòng ngừa và ở liều lượng khuyến cáo, sản phẩm sẽ kiểm soát lượng EHP để duy trì hiệu suất nuôi tôm như đã được xác nhận ngoài thực tế.

 

Tiếp cận thực địa

Dữ liệu thực địa mới đã được thu thập trong điều kiện thương mại tại các trang trại nuôi tôm ở Đông Nam Á.

 

Bố trí thử nghiệm

Thử nghiệm đầu tiên là một bản demo kéo dài 7 tuần để đánh giá tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư (ROI) của ứng dụng sản phẩm. Thử nghiệm được tiến hành với mật độ tôm thâm canh (125 con tôm/m2) trong hai ao, một ao không có A-Coverost và một ao có sử dụng sản phẩm với liều lượng 4 kg/tấn thức ăn từ ngày thả giống (tuần 0) cho đến khi kết thúc vụ nuôi (tuần 7). Sự xâm nhiễm của EHP là không thể đoán trước và lần xuất hiện EHP đầu tiên bắt đầu 4 tuần sau khi bắt đầu thử nghiệm.

Thử nghiệm thứ hai là thử nghiệm thương mại kéo dài 12 tuần để củng cố hiệu quả của sản phẩm. Thử nghiệm đã được tiến hành theo mật độ tôm thương mại (75 con tôm/m2) một lần nữa trong hai ao: một ao không có sản phẩm A-Coverost [CTRLand], ao có sử dụng sản phẩm ở mức 4 kg/tấn thức ăn từ ngày thả giống (tuần 0) cho đến khi kết thúc (tuần 12). Sự xuất hiện EHP đầu tiên bắt đầu vài tuần sau khi bắt đầu thử nghiệm.

 

Các thông số được nghiên cứu

Trong thử nghiệm trình diễn, gan tụy tôm được thu thập riêng lẻ từ 30 con tôm/ao để chiết xuất DNA và qPCR. Trong cả hai thử nghiệm, các chỉ số hiệu suất tăng trưởng của tôm bao gồm trọng lượng ban đầu, trọng lượng cuối cùng, tăng trọng, tăng trưởng trung bình hàng ngày (ADG), tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR), sản lượng ao cuối cùng và tỷ lệ sống sót đã được xác định. Các phân tích vi mô bổ sung đã được thực hiện để quan sát hành vi của bào tử EHP và tác động của chúng lên mô học đường ruột.

 

Giảm bào tử EHP

Kết quả thử nghiệm demo cho thấy A-Coverost làm giảm đáng kể (>99%) lượng bào tử EHP trong tôm, với khả năng kiểm soát ổn định và nhanh chóng sau lần đầu tiên xuất hiện EHP [Hình 4]. Hơn nữa, trang trại phải đối mặt với hội chứng phân trắng (WFS) vào khoảng tuần thứ 5 sau khi thả giống, nhưng ao được xử lý bằng A-Coverost ít bị ảnh hưởng hơn. Thông tin này xác nhận lý thuyết rằng EHP là điều kiện chính mở ra cơ hội cho các đợt nhiễm mầm bệnh thứ cấp hoặc rối loạn chuyển hóa.

Sự giảm này và khả năng bảo vệ khỏi bệnh tật đã tạo ra tác động tích cực đáng kể đến hiệu quả thức ăn và tăng trọng liên tiếp. Năng suất cuối cùng của ao nuôi được cải thiện 45% [Hình 4 và Bảng 1]. Do đó, việc không xảy ra tình trạng chậm phát triển khi sử dụng A-Coverost đã nâng cao hiệu quả trong hoạt động nuôi tôm, với tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư (ROI) rất khả quan, đạt mức chênh lệch lớn là 58%.

Hình 4. Tải trọng EHP cuối cùng động học với trọng lượng cơ thể cá thể trung bình liên quan (AvIBW)

 

Kết quả thử nghiệm thương mại thứ hai cho thấy việc điều trị bằng A-Coverost duy trì các thông số hiệu suất chung khi có áp lực gây bệnh.

 

Bảng 1. Kết quả kỹ thuật chăn nuôi cuối cùng của thử nghiệm thương mại số 2

 

Sự giảm này cùng với biện pháp bảo vệ chống lại bệnh tật đã mang lại tác động tích cực đáng kể đến hiệu quả sử dụng thức ăn và sự tăng trưởng liên tục. Năng suất cuối cùng của ao được cải thiện 45% [Bảng 1]. Sự bảo vệ này cho phép thời gian nuôi được kéo dài thêm 27%, lên tới 80 ngày, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường về kích thước thương mại, trong khi nếu không có sản phẩm, thời gian nuôi chỉ dừng lại ở 63 ngày.

Các nghiên cứu bổ sung về mô học của gan tụy đã chứng minh rằng, với A-Coverost, gan tụy ở trong tình trạng tốt, không bị thắt hẹp và chứa đầy đủ các giọt lipid [Hình 5].

Quan sát bằng kính hiển vi bào tử EHP [Hình 6] hợp nhất các kết quả trước đây của chúng tôi [Hình 2]. Sản phẩm A-Coverost tương tác với màng bào tử EHP, gây ra sự gián đoạn; hình thái bất thường của bào tử, sự vón cục đã được quan sát thấy và chúng không còn khả năng nảy mầm.

Hình 5. Hình ảnh vi mô tiêu biểu của gan tụy tôm không có A-Coverost [CTRL] hoặc có A-Coverost [EXP] (dưới kính hiển vi quang học với vật kính 100X)

 

Hình 6: Nghiên cứu kính hiển vi đại diện về hình thái của bào tử EHP không có A-Coverost [CTRL] hoặc có A-Coverost [EXP] (dưới kính hiển vi quang học với vật kính 100X)

 

Phần kết luận

Những nghiên cứu thực địa này được tiến hành ở Đông Nam Á, nhằm hoàn thiện và củng cố các nghiên cứu trước đó cũng như các kết luận thu được thông qua các thử nghiệm trong phòng thí nghiệm. Sau hai thử nghiệm này, A-Coverost đã được áp dụng trong suốt một năm tại hơn 500 ao nuôi tôm. Trung bình, 80% trong số chúng phải đối mặt với sự xâm nhập của EHP. Tuy nhiên, nhờ vào việc áp dụng sản phẩm, chúng đã vượt qua những thách thức này và duy trì sản xuất đạt quy mô thương mại.

Những thông điệp rút ra liên quan đến những tác động tích cực của việc sử dụng A-Coverost trong chu kỳ nuôi cấy như sau:

– Thay đổi cấu trúc vật lý của các bào tử, tiêu diệt chúng, ngăn chặn quá trình nảy mầm và từ đó giảm thiểu sự sinh sôi.

– Phá vỡ động lực của bệnh nhiễm trùng và làm chậm quá trình lây nhiễm.

– Giúp kiểm soát lượng EHP trong gan tụy và duy trì hoạt động bình thường của cơ quan này.

– Duy trì mức áp lực gây bệnh ở mức chấp nhận được, nghĩa là ngoài EHP, các bệnh nhiễm trùng thứ cấp vẫn được kiểm soát.

– Duy trì hiệu quả thức ăn và hiệu suất liên quan.

– Giúp các trang trại đạt được sản lượng thu hoạch thương mại và duy trì lợi nhuận.

Trong cuộc chiến chống lại EHP, biện pháp phòng ngừa vẫn là khuyến nghị hàng đầu. Người nuôi tôm cần phải áp dụng ATSH và thực hiện giám sát dịch bệnh chặt chẽ để kiểm soát hiệu quả ký sinh trùng trong hệ thống nuôi tôm.

 

Tiến sĩ Stephane Frouel,Chuyên gia nuôi trồng thủy sản tại MiXscience

Email: stephane.frouel@mixscience.eu

Maxime Hugonin, Tổng Giám đốc MiXscience Asia

Email: maxime.hugonin@mixscience.eu

 

Tin mới nhất

T2,17/03/2025