TPD: Vibrio là mắt xích cần kiểm soát sớm

[Người Nuôi Tôm] – Hậu ấu trùng tôm thẻ chân trắng nhiễm hội chứng TPD ở giai đoạn PL2 – PL4 thường biểu hiện ruột trống, gan tụy trong suốt, mất sắc tố. Tôm chết nhanh chỉ sau vài giờ sau khi xuất hiện triệu chứng.

Hậu ấu trùng nhiễm TPD ở giai đoạn 2 – 4 có ruột rỗng và gan tụy trong suốt, không màu (Ảnh: Xu Tao)

 

Vai trò của Vibrio parahaemolyticus trong TPD

Hầu hết các trường hợp tôm mắc hội chứng TPD đều do các chủng V. parahaemolyticus mang gen aerolysin, sản sinh độc tố gây tồn thương tế bào gan tụy và dẫn đến tử vong. Một bệnh khác ở tôm, bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND), cũng do V. parahaemolyticus gây ra, nhưng các chủng này mang gen độc tố khác. Mặc dù cả hai gen độc tố đều gây tổn thương gan tụy tương tự và dẫn đến kết quả tương đương, nhưng việc thực hiện xét nghiệm phân tử là cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân cụ thể.

 

Cách kiểm tra TPD và AHPND

Việc chẩn đoán TPD và AHPND không thể chỉ dựa vào quan sát bằng mắt thường, mà cần thực hiện xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Trước tiên, thu thập 30 – 50 con tôm giống có biểu hiện nhợt nhạt, yếu ớt, rửa bằng nước cất vô trùng và cố định trong ethanol 95 – 99%.

Tại phòng thí nghiệm, mẫu được kiểm tra các gen độc tố do vi khuẩn Vibrio sinh ra. Gen pirAB -nguyên nhân gây AHPND – được phát hiện bằng PCR lồng (AP4) theo Dangtip & cs (2015). Đối với TPD, sử dụng mỗi PCR phát hiện gen Idh – mã hóa độc tố tan máu không bền nhiệt (Vicente & cs., 2020; Zou & cs., 2020). Nếu cả hai xét nghiệm âm tính, cần kiểm tra sự hiện diện của Baishivirus bằng mồi PCR theo Xu & cS. (2023).

Việc đối chiếu với kết quả vi sinh là cần thiết. Nếu tất cả các chỉ tiêu PCR đều âm tính, cần tiếp tục truy tìm các tác nhân gây bệnh tiềm ẩn khác liên quan đến hiện tượng ấu trùng trong suốt.

Xét nghiệm định kỳ giúp phát hiện sớm mầm bệnh, đánh giá nguy cơ lây nhiễm tại khu vực nuôi, từ đó điều chỉnh các biện pháp an toàn sinh học kịp thời nhằm giảm thiểu thiệt hại kinh tế do dịch bệnh gây ra.

 

Quản lý các đợt bùng phát TPD

Khi nghi ngờ hoặc xác nhận có ca bệnh TPD trong trại nuôi, cần triển khai ngay các biện pháp ứng phó sau:

• Cách ly tôm nhiễm bệnh và các khu vực bị ảnh hưởng để khoanh vùng ổ dịch.

• Xét nghiệm chẩn đoán nhằm xác định chính xác tác nhân gây bệnh.

• Đánh giá rủi ro lây nhiễm đối với các ao nuôi còn lại và hoạt động sản xuất chung.

• Tiêu hủy tôm nhiễm bệnh theo quy trình an toàn để ngăn ngừa mầm bệnh phát tán.

• Tăng cường an toàn sinh học, bao gồm kiểm soát người ra vào, khử trùng thiết bị, hệ thống cấp thoát nước và phương tiện.

• Duy trì giám sát liên tục để theo dõi diễn biến bệnh và chủ động phòng ngừa tái bùng phát.

Ruột tôm không đầy

 

Bên cạnh hội chứng TPD, nhiều bệnh lý do vi khuẩn Vibrio khác cũng có thể khiến tôm có biểu hiện trong suốt. Chẳng hạn, một số chủng Vibrio parahaemolyticus mang gen độc tố đặc hiệu gây ra bệnh AHPND, còn gọi là hội chứng chết sớm, với đặc điểm là tôm chết nhanh, tỷ lệ tử vong cao. Ngoài ra, các loài Vibrio khác như V. alginolyticusV. harveyi có thể gây nhiễm trùng huyết, dẫn đến hoại tử gan tụy nhiễm trùng (SHPN), làm suy giảm nghiêm trọng sức khỏe và hiệu suất tăng trưởng của tôm.

 

Cần cảnh giác với Vibrio và tăng cường an ninh sinh học

Tốc độ chết nhanh và diễn biến nghiêm trọng do vi khuẩn Vibrio gây ra tại các trại sản xuất giống tôm thẻ (chỉ vài giờ sau khi phát bệnh) đã cho thấy sự cần thiết phải siết chặt các biện pháp an toàn sinh học và thiết lập quy trình giám sát chủ động. Việc tôm chuyển từ trạng thái khỏe mạnh sang suy kiệt và chết trong thời gian ngắn phản ánh nguy cơ lây nhiễm cao và sức tàn phá lớn của nhóm vi khuẩn này.

Do đó, nhận diện kịp thời các rủi ro liên quan đến Vibrio cần được ưu tiên trong chiến lược an toàn sinh học. Điều này đòi hỏi các biện pháp quản lý chủ động, bao gồm thiết lập quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, tăng cường giám sát dịch bệnh và can thiệp kịp thời nhằm ngăn chặn sự bùng phát và hạn chế tổn thất kinh tế trong sản xuất giống và nuôi thương phẩm.

 

Thực hành an toàn sinh học tối ưu trong trại sản xuất giống tôm

Khử trùng hệ thống nước và thiết bị bằng ozone, tia cực tím (UV) hoặc hypoclorit nhằm tiêu diệt mầm bệnh và ngăn ngừa lây nhiễm chéo.

Vệ sinh định kỳ toàn bộ hệ thống sản xuất, bao gồm đường ông dẫn nước, hệ thống cấp khí và các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với nước, để loại bỏ màng sinh học – nơi vi khuẩn Vibrio có thể bám dính và phát triển.

Thiết lập hệ thống nước an toàn sinh học riêng biệt cho từng giai đoạn sản xuất để hạn chế nguy cơ lây nhiễm chéo và kiểm soát nguồn bệnh.

Sử dụng men vi sinh (probiotic) trong nước nuôi nhằm cải thiện chất lượng môi trường, ức chế vi khuẩn gây bệnh và tăng cường sức khỏe tổng thể cho ấu trùng.

Cách ly và quản lý tôm bố mẹ trong điều kiện vệ sinh nghiêm ngặt, kết hợp khẩu phần ăn đạt chuẩn an toàn sinh học để đảm bảo nguồn giống sạch bệnh và khỏe mạnh.

 

Quản lý Vibrio xuyên suốt các giai đoạn sản xuất tôm

Nhiễm Vibrio có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào trong chuỗi sản xuất – từ tôm bố mẹ, ấu trùng, đến nuôi thương phẩm trong ao.

Áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp khử trùng, vệ sinh hệ thống và bổ sung men vi sinh vào thức ăn hoặc nước nuôi là những bước thiết yếu để kiểm soát nguy cơ nhiễm khuẩn.

Tại trại giống: Thiết lập hệ thống nước đạt chuẩn an toàn sinh học và vệ sinh định kỳ toàn bộ cơ sở hạ tầng.

Nguồn thức ăn và nước cấp: Lựa chọn nhà cung cấp đảm bảo tiêu chuẩn an toàn sinh học để ngăn ngừa Vibrio xâm nhập qua chuôi cung ứng.

Giai đoạn chuẩn bị ao: Tiến hành khử trùng ao kỹ lưỡng, sử dụng nguồn nước sạch, tránh đưa nước ô nhiễm vào hệ thống nuôi.

Trong ao nuôi: Kiểm soát mật độ thả giống hợp lý, kết hợp quản lý chất thải và bùn đáy hiệu quả để hạn chế điều kiện thuận lợi cho Vibrio phát triển.

Vi khuẩn Vibrio gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành tôm do làm tôm chết hàng loạt. Tuy nhiên, áp dụng nghiềm ngặt các biện pháp an toàn sinh học và giám sát thường xuyên có thể giúp kiểm soát hiệu quả rủi ro này.

Phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm Vibrio là yếu tố then chốt để giảm thiểu thiệt hại, nâng cao tỷ lệ sống và đảm bảo bền vững hệ thống nuôi. Việc cách ly tôm bố mẹ trong điều kiện sạch và áp dụng chế độ ăn đạt chuẩn an toàn sinh học là biện pháp cơ bản nhằm ngăn ngừa mầm bệnh từ đầu chuỗi sản xuất.

 

Hiểu Lam (Theo AQUA Culture Asia Pacific)

Vibrio gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sản xuất tôm, nhưng các biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt và giám sát thường xuyên có thế quản lý hiệu quả những rủi ro này.