Nước xử lý từ ngành công nghiệp thực phẩm là một loại phân bón tuyệt vời trong nuôi trồng rong biển trên cạn. Không chỉ rong biển phát triển nhanh hơn mà hàm lượng protein của nó cũng tăng lên gấp bội. Bằng cách này, nước xử lý có thể từ một chi phí trở thành một nguồn tài nguyên trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Liệu tảo biển có thể trở thành nguồn cung cấp protein cạnh tranh trong thực phẩm của tương lai như đậu nành ngày nay không?
Từ lâu rong biển được biết đến như nguồn protein, peptide hoạt tính sinh học và acid amin phong phú, có tiềm năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, mỹ phẩm, nông nghiệp, y dược và sinh học. Rong biển tự nhiên có hàm lượng protein thấp hơn đậu nành, nhưng với sự chăm bón thì sự khác biệt đó có chiều hướng giảm đi. Ví dụ điển hình là loài tảo xanh – rau diếp biển, với hàm lượng protein thô hơn 15% và một số axit amin gần với bột đậu nành, nó còn chứa hàm lượng lưu huỳnh, canxi, magiê, natri và clorua cao.
Lợi ích từ nước xử lý lên rong biển
Một bài báo khoa học của các nhà nghiên cứu cho thấy rằng nước từ quá trình sản xuất thực phẩm có thể dùng như một loại phân bón tuyệt vời trong việc trồng rong biển. Kết quả thí nghiệm cho thấy rong biển phát triển nhanh hơn 60% và hàm lượng protein tăng gấp 4 lần khi bổ sung nước xử lý. Các nhà nghiên cứu từ Đại học Gothenburg và Đại học Công nghệ Chalmers tin rằng nước trong quá trình xử lý có thể được chuyển hóa từ thiệt hại về kinh tế thành nguồn tài nguyên quan trọng cho ngành công nghiệp thực phẩm. Bằng cách sử dụng nước đã qua xử lý, chúng tôi đã tăng hàm lượng protein trong rong biển lên hơn 30%.
Kết quả nghiên cứu rằng rong biển phát triển nhanh và hàm lượng protein tăng gấp 4 lần khi bổ sung nước xử lý. Ảnh: pbs.twimg.com
Chúng ta đã biết rằng tảo phát triển tốt hơn ở khu vực lân cận các trang trại nuôi cá ở biển do chất dinh dưỡng trong phân cá hòa tan trong nước. Do đó, nước chế biến từ các ngành công nghiệp thực phẩm thường giàu nitơ và phốt pho theo cách tương tự.
Nguồn nước từ các nhà sản xuất thực phẩm khác nhau
Các nhà nghiên cứu đã thử nghiệm bốn loại rong biển khác nhau và thêm nước chế biến từ một số nhà sản xuất thực phẩm khác nhau – từ ngành công nghiệp cá trích, nuôi cá hồi, động vật có vỏ và sản xuất sữa yến mạch. Một lượng nước theo quy trình nhất định với hàm lượng nitơ được kiểm soát đã được thêm vào hệ thống nuôi trồng rong biển. Một lý do khá thú vị các nhà nghiên cứu sử dụng nước xử lý từ nhà sản xuất sữa yến mạch để hướng đến canh tác rong biển thuần chay. Sau tám ngày, các nhà nghiên cứu đã phân tích kết quả – tất cả các loại nước xử lý khác nhau đều có tác dụng tốt như phân bón cho rong biển.
Sản xuất thực phẩm đòi hỏi một lượng lớn nước và chăm sóc nước cho quá trình hiện đang là một chi phí cho các nhà sản xuất. Nhưng nước này có thể được biến thành một nguồn tài nguyên quý giá. Nhà nghiên cứu Stedt từ trường Đại học Gothenburg cho rằng có thể nuôi trồng tảo trên đất liền, chẳng hạn như rau diếp biển gần nhà máy cá trích vì trồng rong biển có thể làm sạch một phần lớn chất dinh dưỡng từ nước chế biến.
Nuôi trồng tảo trên đất liền. Ảnh: globalseafood.org
Không có mùi vị của rong biển
Các nhà nghiên cứu lo lắng rằng rong biển sẽ bị nhiễm độc do nước bị ô nhiễm trước khi đưa vào xử lý. Không phải ai cũng có thể đánh giá cao rau diếp biển có hương vị cá trích. Nhưng các thử nghiệm hiện không ghi nhận bất kỳ tác động nào đến hương vị của rong biển từ nước xử lý.
Trong tương lai, Kristoffer Stedt và các đồng nghiệp sẽ tập trung vào việc nhân rộng các thí nghiệm trồng rong biển. Họ sẽ sử dụng nước chế biến từ ngành công nghiệp cá trích, cho kết quả rất hứa hẹn, và tập trung vào loài Ulva fenestrata (rau diếp biển). Các nhà nghiên cứu tin rằng rong biển có thể là nguồn protein thay thế các loại thực phẩm trong tương lai. Đây cũng có thể được ứng dụng như một hệ thống hoàn toàn kín nếu sử dụng rong biển nuôi trồng làm thức ăn cho nuôi cá hồi trên cạn và sử dụng nước xử lý cho việc trồng rong biển.
Nhất Linh
Tepbac.com
- Nuôi tôm trong bể xi măng: Giải pháp bền vững cho ngành thủy sản
- Ngành tôm Ecuador 2025: Thách thức bủa vây
- Xuất khẩu tôm Quý I: Tín hiệu khởi sắc
- Cơ cấu giá thành nuôi tôm nước lợ tại Việt Nam
- TPD: Vụ tôm mới, nỗi lo cũ
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 3/2025
- Nuôi tôm dễ dàng, thành công vững vàng cùng thức ăn đa tầng STP của Japfa Việt Nam
- Hà Tĩnh: Sẵn sàng cho vụ tôm xuân – hè 2025
- MiXscience Asia: Bộ sản phẩm phòng ngừa EHP, EMS, WFS, WSSV, TPD
- Học hỏi công nghệ xử lý nước nuôi trồng thủy sản tiên tiến từ Israel
Tin mới nhất
T6,28/03/2025
- TAURINE: Hỗ trợ giảm thời gian chờ sinh sản của tôm mẹ
- Thực khuẩn thể: Bước tiến mới trong phòng trị bệnh vi khuẩn cho tôm
- Công cụ di động chẩn đoán virus đốm trắng trong 24 giờ
- VHVP-2: Đặc điểm gen trong Vibrio gây bệnh TPD
- Bệnh đốm trắng: Nguyên nhân chính gây giảm năng suất tôm
- Nuôi tôm trong bể xi măng: Giải pháp bền vững cho ngành thủy sản
- Oxy sinh học và oxy hóa học: Sự khác biệt về nhu cầu
- Công nghệ thông minh AIoT: Cơ hội chuyển mình cho ngành thủy sản
- Di truyền tôm thẻ chân trắng: Xu hướng hiện tại và tương lai
- TPD trên tôm: Những hiểu biết trong chẩn đoán và phòng bệnh
- Sản lượng tôm toàn cầu ước đạt 6 triệu tấn vào năm 2025
- Cà Mau giữ vững vị thế xuất khẩu tôm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững
- Nuôi tôm nước lợ công nghệ cao, nông dân Bến Tre thu về hơn 6.300 tỷ đồng
- Quý 3/2024: Ngành tôm đứng đầu trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản
- Đồng Nai: Ứng dụng công nghệ cao phát triển nghề nuôi tôm
- Kết nối cung cầu tôm giống Ninh Thuận tại Cà Mau
- Giá tôm giảm sâu, người nuôi điêu đứng
- “Phòng các bệnh trên tôm nuôi và các giải pháp giảm chi phí sản xuất tôm”
- Giá trị xuất khẩu thủy sản khởi sắc những tháng đầu năm
- Tăng cường kiểm soát thủy sản Việt Nam xuất khẩu vào châu Âu
- Đề xuất thành lập “nhóm đặc nhiệm” về thương mại nông sản Việt Nam – Singapore
- Hà Nội thúc đẩy phát triển nguồn lợi thủy sản
- Sản lượng thủy sản tháng đầu năm tăng nhẹ so với cùng kỳ năm ngoái
- Phú Yên: Số lồng nuôi thủy sản vượt quy hoạch 3,8 lần
- ICAFIS và bước chân đầu tiên trên hành trình xây dựng bể chứa carbon ngành thuỷ sản
- Tăng cường các biện pháp chống nóng trong nuôi trồng thủy sản
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Xác nhận thực tế về giải pháp thức ăn mới có lợi cho việc giảm thiểu EHP ở Đông Nam Á
- Huyền Rơm: Bông hồng trẻ đam mê nghiên cứu vi sinh thủy sản
- Kết quả sản xuất tôm nước lợ năm 2024 tại các địa phương
- Grobest: Nâng tầm tôm Việt với di sản 50 năm phát triển bền vững
- 10 vụ tôm liên tiếp thành công cùng mô hình nuôi tôm công nghệ cao của Grobest
- Bộ sản phẩm Miễn dịch của Grobest: Đỉnh cao phòng chống bệnh ở tôm, tôm khỏe mạnh mọi giai đoạn
- Grobest giải mã nguyên nhân và đưa ra giải pháp phòng ngừa bệnh phân trắng trên tôm
- Tổng Giám đốc Tập đoàn HaiD Việt Nam: Chiến lược chinh phục thị trường Việt
- Gói tín dụng 15.000 tỷ đồng: Trợ lực giúp doanh nghiệp vượt khó
- Sri Lanka: Ra mắt gói bảo hiểm rủi ro cho các trang trại tôm đầu tiên tại châu Á
- Sử dụng sóng siêu âm để tính sinh khối ao nuôi tôm
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân
- Solagron Việt Nam: Ra mắt sản phẩm vi tảo ngôi sao Thalas*Algae dành cho tôm giống