Ao lót HDPE: Giải pháp tối ưu cho vùng khô hạn

[Người Nuôi Tôm] – Tại các vùng bán khô hạn như Ả Rập Xê Út, nghề nuôi tôm gặp nhiều thách thức do nguồn nước ngọt hạn chế và điều kiện môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, hệ thống nuôi bán quảng canh với ao lót bạt HDPE (polyethylene mật độ cao) mang lại giải pháp bền vững, giúp tối ưu hoá việc sử dụng nước và nâng cao hiệu quả sản xuất.

Nghiên cứu này đánh giá khả năng sản xuất tôm thẻ chân trắng L. vannamei cỡ lớn trong 330 ngày tại Trại cá Đại học ở Obhur, Jeddah. Bằng cách xem xét hiệu suất tăng trưởng, tỷ lệ sống sót, hiệu quả chuyển đổi thức ăn, chất lượng nước và chất lượng tôm, nghiên cứu nhằm phát triển một chiến lược nuôi trông phù hợp với môi trường khô cằn, góp phần vào phát triển kinh tế và an ninh lương thực ở những vùng thiếu nước.

Vật liệu và phương pháp

Nghiên cứu được thực hiện tại ba ao lót HDPE, mỗi ao có diện tích 300 ml, trong 330 ngày tại Trại cá Đại học ở Obhur, Jeddah. Trước khi nuôi, các ao được làm sạch và phơi nắng trong một tuần. Đề kích thích sự phát triển của tảo (độ trong suốt của đĩa Secchi đạt 40 -50 cm), nước biển (độ mặn 30%) được đưa vào, và các ao được bón phân bằng urê (400 g), mật mía (1,5 L) và diammonium phosphate (200 g) vào ngày 1,4 và 8, với mức nước tăng lên 60% và 100% trước lần bón thứ hai và thứ ba. Mỗi ao được lắp đặt hai máy sục khí 1 mã lực (Force-7, Acquaeco, Y) ở độ sâu 40 cm, hướng xuống với góc 35°.

Để thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn dị dưỡng, vỏ đậu nành và mật mía (2 kg) được sử dụng làm nguồn carbon ba ngày một lần. Vào ngày thứ 12, những con non khỏe mạnh, đồng nhất (trọng lượng trung bình: 1,21 ± 0,2 g; chiều dài trung bình: 3,7 ± 1,8 cm) được sản xuất tại trại giống được thả với mật độ 25 cá thể/m2 (tỷ lệ sống sót của hapa > 95%). Tôm được cho ăn thức ăn viên tiêu chuẩn, chứa 35% protein từ bột cá (NAQUA, Jeddah), ba lần mỗi ngày vào lúc 7:00 sáng, 1:00 chiều và 6:00 chiều, theo bảng thức ăn tiêu chuẩn.

Các thông số chất lượng nước, bao gồm độ trong, nhiệt độ, oxy hòa tan, độ pH và độ mặn, được ghi lại hàng ngày, trong khi amoniac (không ion hóa), nitrat, nitrit, ortho-phosphate và độ kiềm (dưới dạng CaCO3) được đo hàng tuần. Tăng trưởng của tôm được đánh giá hai tuần một lần bằng cách lấy mẫu 200 cá thể trên mỗi ao, với lượng thức ăn được điều chỉnh sau mỗi lần lấy mẫu. Khi thu hoạch, tỷ lệ sống sót, sinh khối và chất lượng vỏ (tỷ lệ vỏ cứng, vỏ rời và vỏ mềm) được ghi lại cho cả ao xử lý và ao đối chứng.

Mô hình nuối tôm trong ao lót bạt đang khá phổ biến hiện nay

Kết quả

Trọng lượng cơ thể trung bình (ABW) của L. vannamei cho thấy mô hình tăng trưởng hình chữ S trong suốt 330 ngày nuôi, với sự khác biệt rõ rệt (p < 0,01) giữa các ngày lấy mẫu. Trong quý đầu tiên (0 – 120 ngày), tôm tăng trưởng nhanh, đạt khoảng 40g nhờ điều kiện nuôi tối ưu và hiệu quả sử dụng thức ăn. Từ ngày 120 đến 210, tăng trưởng chậm lại, với ABW đạt 60 – 70 g, có thể do thay đổi chất lượng nước hoặc hiệu quả chuyển đổi thức ăn. Sau ngày 210, tôm tăng trưởng ổn định, đạt ABW 80 – 85 g, phù hợp với trọng lượng thu hoạch cuối cùng là 84,6 4,3 g. Tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng tuần (AWG) là 1,9 ≤ 0,7 g, với trọng lượng tịnh tăng thêm 83,4 ± 3,9 g. Chiều dài và trọng lượng tối đa ghi nhận lần lượt là 22,1 cm và 88,0 g, chứng tỏ thành công trong việc nuôi tôm cỡ lớn.

Tỷ lệ sống sót đạt 83 ± 12% và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) là 2,3 ± 0,71, cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn tốt. Tổng sinh khối trung bình trong mỗi ao là 529 ± 22,1 kg, tương đương 17.639,5 kg/ha, cho thấy năng suất cao trong hệ thống nuôi tôm bán quảng canh ở vùng khô cẳn (Bảng 1). Chất lượng nước vẫn nằm trong giới hạn chấp nhận được cho nuôi tôm, với độ trong suốt trung bình 47,17 ± 8,1 cm, nhiệt độ 27,30 ± 4,76°C, oxy hòa tan 5,82 0,47 mg/L, pH 8,81 ± 1,14 và độ mặn 41,20 ± 1,52 g/L. Các chỉ số khác bao gồm độ kiềm 143,00 8,0 mg/L, nitrat 1,68 ≤ 0,70 mg/L, nitrit 0,03 0,01 mg/L, orthophosphate 1,41 0,12 mg/L và amoniac liên hợp 0,14 ÷ 0,08 mg/L (Bảng 2).

Các điều kiện ổn định đã góp phần vào hiệu suất tăng trưởng tốt. Phân tích sau thu hoạch cho thấy lượng bùn tích tụ trung bình là 98 ± 12 kg ở trung tâm ao, có thể do lượng hữu cơ từ thức ăn và nguồn carbon cao. Xét nghiệm chất lượng tôm cho thấy tôm có hương vị và màu sắc tốt. Tỷ lệ tôm có vỏ cứng đạt 89,1%, trong khi tỷ lệ tôm có vỏ rời và vỏ mềm lần lượt là 5,5% và 5,4%, cho thấy chất lương vỏ tôm cao.

Thảo luận

Nghiên cứu tiên phong này chứng minh khả năng sản xuất tôm thẻ chân trắng L. vannamei cỡ lớn ở vùng bán khô hạn của Á Rập Xê Út thông qua việc sử dụng ao lớt HDPE. Đây là nỗ lực đầu tiên đạt năng suất sinh khối cao 17.639,5 kg/ha trong điều kiện này. Mẫu tăng trưởng có hình dạng sigmoid, với tốc độ tăng trưởng ban đầu nhanh và ổn định ở mức 84,6 ± 4,3 g, phản ánh động lực tăng trưởng điển hình của tôm trong môi trường được kiểm soát. Tỷ lệ sống sót cao (83%) và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) hợp lý (2,3) cho thấy hiệu quả của chế độ cho ăn và các biện pháp quản lý nước, bao gồm sục khí và bổ sung carbon để hỗ trợ vi khuẩn dị dưỡng.

Các thông số chất lượng nước ổn định, ngay cả trong môi trường khô cằn, cho thấy ao lót HDPE rất phù hợp cho việc bảo tồn nước và nuôi tôm. Chất lượng tôm trong ao xử lý nối bật, đặc biệt là đối với các thị trường cao cấp ưa chuộng tôm cỡ lớn với hương vị tuyệt hảo và vỏ nguyên vẹn. Tuy nhiên, lượng bùn tích tụ cao trong các ao này cho thấy cần cải thiện quản lý chất thải để nâng cao tính bền vững.

Kết luận

Nghiên cứu này đánh dấu một bước đột phá trong nuôi trồng thủy sản, là một trong những nghiên cứu đầu tiên thành công trong việc nuôi tôm thẻ chân trắng L. vannamei cỡ lớn ở vùng bán khô hạn của Ả Rập Xê Út, sử dụng hệ thống bán thâm canh với ao lót HDPE. Chiến lược này đạt được sinh khối 17.639,5 kg/ha, tỷ lệ sống sót 83% và trọng lượng trung bình cuối cùng là 84,6 g, tạo ra mô hình bền vững cho nuôi tôm ở khu vực khan hiếm nước. Những phát hiện này mở ra cơ hội cho tăng trưởng kinh tế và an ninh lương thực tại các vùng khô hạn.

Các nghiên cứu trong tương lai cần tập trung vào việc cải thiện quản lý bùn và tìm kiếm giải pháp thức ăn tiết kiệm chi phí, nhằm nâng cao khả năng mở rộng và tính bền vững. Những hiếu biết từ các nghiên cứu gần đây cho thấy việc trao đổi nước tối thiểu và áp dụng hệ thống tích hợp trong nuôi tôm không chỉ giúp tối ưu hóa sử dụng nước mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất. Điều này biến thách thức thành cơ hội phát triển.

Hiểu Lam (Theo Aquaculture Magazine)