Váng bọt khó tan trong ao tôm: Phương pháp xử lý

[Người Nuôi Tôm] – Trong nuôi tôm thẻ chân trắng, việc sử dụng quạt nước để tăng hàm lượng oxy hòa tan đóng vai trò then chốt, quyết định năng suất và chất lượng vụ nuôi. Tuy nhiên, khi vận hành quạt, nhiều hộ nuôi lo lắng trước hiện tượng bọt nổi trên mặt ao, đặc biệt là loại váng bọt khó tan.

Quạt nước cung cấp oxy cho ao nuôi tôm thẻ chân trắng, nhưng cũng gây hiện tượng bọt nổi 

 

Váng bọt khó tan trong ao tôm thẻ chân trắng thường do nhiều nguyên nhân. Sự bùng phát tảo độc (tảo lam, tảo giáp, tảo đỏ…) khiến nước ao nhớt, sinh bọt; hoặc tảo chết đồng loạt do pH, kiềm thấp hay diệt tảo sai cách gây ô nhiễm. Lớp bùn hữu cơ phân hủy yếm khí cũng sinh khí độc (H₂S, CH₄, NH₃, NO₂) thoát lên mặt nước, kết hợp với pH, nhiệt độ cao càng làm bọt nổi nhiều hơn. Ngoài ra, dinh dưỡng mất cân bằng, vi sinh vật dạng sợi, chất rắn lơ lửng, thức ăn dư thừa, chất thải tôm hay vôi kém chất lượng đều khiến nước ao đục, nhớt và dễ hình thành váng.

Bọt trắng, mau tan thường vô hại, nhưng bọt nâu đen, lâu tan phản ánh môi trường xấu, gây thiếu oxy, tôm giảm ăn, chậm lớn, dễ nhiễm bệnh và giảm năng suất. Đặc biệt, váng bọt khó tan còn tạo điều kiện cho mầm bệnh phát triển, làm suy giảm chất lượng môi trường nuôi.

 

Biện pháp quản lý, xử lý váng bọt

Để hạn chế hiện tượng bọt nổi khó tan trong ao nuôi tôm, người nuôi cần áp dụng đồng bộ nhiều biện pháp. Trước hết, cần kiểm soát chặt chẽ lượng thức ăn bằng cách đặt nhá để giảm thiểu thức ăn dư thừa – nguyên nhân chính gây tích tụ hữu cơ. Song song đó, nên thu dọn phân tôm định kỳ, kết hợp thay nước, hút bùn và xiphon đáy ao nhằm ngăn chặn sự tích tụ chất thải, giảm bớt điều kiện hình thành khí độc và bọt.

Yếu tố môi trường cũng giữ vai trò then chốt. Người nuôi cần duy trì mật độ tảo ổn định, pH và độ kiềm phù hợp để tránh hiện tượng sụp tảo hoặc tảo nở hoa. Ao nuôi nên được gia cố bờ chắc chắn và đảm bảo độ sâu thích hợp để hạn chế tác động từ bên ngoài. Trường hợp nước ao bị đục, cần xác định nguyên nhân: nếu do hạt đất sét lơ lửng, nước thường khó lắng; nếu do hữu cơ, nước sẽ lắng cặn sau thời gian để yên.

Cuối cùng, việc sử dụng chế phẩm sinh học, đặc biệt là các chủng vi khuẩn có lợi Bacillus spp., được khuyến khích nhằm phân hủy bùn đáy và chất hữu cơ dư thừa. Giải pháp này giúp duy trì môi trường nước trong sạch, ổn định và giảm nguy cơ hình thành váng bọt có hại.

Có thể thấy, váng bọt khó tan không chỉ gây mất mỹ quan mà còn phản ánh chất lượng môi trường ao nuôi đang suy giảm, tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe và năng suất tôm. Chủ động kiểm soát từ khâu cho ăn, vệ sinh đáy ao, quản lý chất lượng nước đến ứng dụng chế phẩm sinh học sẽ giúp người nuôi hạn chế tối đa tình trạng này. Khi môi trường nuôi được duy trì ổn định và trong sạch, tôm sẽ sinh trưởng tốt, giảm nguy cơ dịch bệnh và mang lại hiệu quả kinh tế bền vững.

Hà My (Tổng hợp)