Thức ăn khô thay thế artemia: Giải pháp mới cho tôm thẻ chân trắng

[Người Nuôi Tôm] – Việc áp dụng chiến lược giảm 25% lượng artemia và tăng 25% thức ăn khô có thể giúp tiết kiệm chi phí từ 24 – 25 USD/1 triệu hậu ấu trùng, tương đương giảm 10% chi phí đầu vào cho thức ăn của tôm giống.

Chi phí thức ăn chiếm tỷ lệ lớn trong sản xuất hậu ấu trùng tôm (Ảnh: ST)

 

Chi phí thức ăn chiếm tỷ lệ lớn trong sản xuất hậu ấu trùng tôm, chủ yếu từ trứng artemia và thức ăn khô. Trung bình, để sản xuất một triệu hậu ấu trùng, người nuôi cần khoảng 3,4 kg trứng artemia và 8 kg thức ăn khô, với tổng chi phí khoảng 480 – 520 USD. Do giá trứng artemia cao hơn nhiều so với thức ăn khô, việc thay thế một phần artemia bằng thức ăn khô được kỳ vọng sẽ giảm đáng kể chi phí sản xuất.

Nghiên cứu này đã thử nghiệm giảm 25% lượng artemia và tăng tương ứng lượng thức ăn khô trong khẩu phần ăn của tôm post larvae (PL) ở hai mật độ thả khác nhau (60 và 80 PL/L) để đánh giá tác động đến tăng trưởng và sức sống của tôm.

 

Phương pháp thử nghiệm

Thí nghiệm được thực hiện tại Trung tâm Thử nghiệm Thức ăn Tôm giống Growel (GSHFTC) ở Ấn Độ. Trung tâm sở hữu 25 bể nhựa 140L, mô phỏng các bể xi măng thường dùng trong trại giống. Nước biển lọc được cung cấp liên tục cho các bể, đảm bảo điều kiện nuôi ổn định.

Hậu ấu trùng tôm SPF (PL3) từ trại giống thương mại đã được nuôi tại GSHFTC với hai mật độ khác nhau (60 và 80 con/L). Chế độ cho ăn 6 bữa/ngày bao gồm artemia và thức ăn Growel Origin® được duy trì trong suốt quá trình thí nghiệm.

Thí nghiệm được tiến hành với hai khẩu phần ăn đã được kiểm tra:

– Khẩu phần thức ăn tiêu chuẩn, được áp dụng tại hầu hết các trại giống.

– Khẩu phần thức ăn có sự giảm 25% lượng artemia và tăng 25% thức ăn trại giống tôm Growel Origin®.

Kích cỡ thức ăn Growel Origin® được sử dụng bao gồm các hạt có kích thước trung bình 150μm, phù hợp cho hậu ấu trùng từ 1 – 7 ngày tuổi (PL1-7), và kích thước 300μm dành cho hậu ấu trùng từ 5 ngày tuổi trở lên (PL5). Năm bể được chọn ngẫu nhiên cho mỗi phương pháp thử nghiệm tại mỗi mật độ thả, theo thiết kế 2×2.

 

Bảng 1. Ảnh hưởng của mật độ hậu ấu trùng và khẩu phần ăn đến sự tăng trưởng và tỷ lệ sống của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei. Mỗi giá trị là trung bình ± SD của năm lần lặp lại.

Bảng 2. So sánh chi phí giữa các khẩu phần ăn khác nhau

 

Mỗi ngày, 30 – 50% lượng nước trong bể được thay mới, tùy thuộc vào giai đoạn phát triển của tôm PL. Độ mặn của nước giảm dần từ 30ppt xuống 5ppt trong những ngày cuối cùng để giúp tôm thích nghi với môi trường ao nuôi. Để đánh giá sự tăng trưởng, trung bình 20 con tôm được lấy mẫu mỗi ngày để đo các chỉ số như kích thước đầu, chiều dài thân và tỷ lệ cơ ruột.

 

Kiểm tra stress

Khi tôm đạt đến giai đoạn PL12, toàn bộ bể sẽ được thu hoạch để tiến hành đánh giá tỷ lệ sống, kích thước và khối lượng. Đồng thời, từ mỗi bể, 20 con tôm sẽ được chọn lựa để kiểm tra khả năng chịu stress thông qua hai bài thử nghiệm: nhịn đói trong 12 giờ và thay đổi độ mặn đột ngột.

 

Hiệu suất tăng trưởng và phân tích kinh tế

Trong suốt thời gian thí nghiệm, chất lượng nước được duy trì ổn định và phù hợp với nhu cầu của tôm PL. Kết quả cho thấy, tỷ lệ sống sót, chiều dài và trọng lượng của tôm ở tất cả các nhóm thí nghiệm đều đạt ở mức cao. Dù có sự khác biệt nhỏ về tỷ lệ sống giữa các mật độ thả, nhưng nhìn chung, việc giảm lượng artemia và tăng lượng thức ăn khô trong khẩu phần không ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng của tôm. Thậm chí, ở mật độ thả 80 PL/L, tôm cho ăn khẩu phần giảm artemia còn cho thấy chiều dài cơ thể trung bình cao hơn so với các nhóm khác.

Kết quả các bài kiểm tra stress cho thấy hậu ấu trùng có khả năng chịu đựng rất tốt, với tỷ lệ sống luôn trên 95%. Tôm không biểu hiện bất kỳ dấu hiệu căng thẳng nào khi thay đổi độ mặn đột ngột và duy trì hoạt động bơi lội mạnh mẽ.

 

Phân tích kinh tế

Việc điều chỉnh khẩu phần ăn bằng cách giảm 25% artemia đã giúp tiết kiệm khoảng 10% chi phí thức ăn, tương đương 24 – 25 USD cho mỗi triệu hậu ấu trùng (Bảng 2).

Việc điều chỉnh khẩu phần ăn bằng cách giảm artemia sống và tăng thức ăn khô Growel Origin® đã giúp cải thiện hiệu suất nuôi trồng ở mật độ 80 PL/L, mặc dù mật độ 60 PL/L vẫn cho kết quả tốt hơn.

Bên cạnh đó, mật độ thả cao hơn giúp tăng cường sự cạnh tranh giữa các cá thể, kích thích hậu ấu trùng tích cực tìm kiếm thức ăn và tăng cường khả năng tiêu hóa. Điều này dẫn đến giảm lãng phí thức ăn và cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn, từ đó giảm chi phí sản xuất.

Nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng mật độ thả lên trên 80 PL/L có thể mở ra tiềm năng mới cho ngành nuôi trồng thủy sản. Bằng cách sử dụng thức ăn khô chất lượng cao và áp dụng các kỹ thuật quản lý hiện đại, chúng ta có thể giảm thiểu chi phí và tăng năng suất, đồng thời giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn thức ăn tự nhiên như ấu trùng artemia sống.

 

Kết luận

Nghiên cứu cho thấy, việc giảm 25% lượng artemia sống và bổ sung bằng thức ăn khô Growel Origin® là một giải pháp khả thi để nuôi tôm PL. Kết quả thí nghiệm cho thấy, thay đổi này không gây ra tác động tiêu cực đến các chỉ tiêu chất lượng như tỷ lệ sống, tăng trưởng và khả năng chịu stress của tôm, ngay cả khi nuôi ở mật độ cao 80 PL/L. Thức ăn khô đã chứng minh được hiệu quả trong việc cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho tôm, giúp chúng phát triển khỏe mạnh. Việc giảm sử dụng artemia sống còn giúp tiết kiệm khoảng 10% chi phí thức ăn, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người nuôi.

Trudy Nguyễn (Theo Aquaculture Asia Pacific)