Tối ưu mật độ thả trong nuôi tôm Biofloc: Cân bằng năng suất và chất lượng nước

[Người Nuôi Tôm] – Một nghiên cứu mới đây đã xác định mật độ thả giống tối ưu khi nuôi tôm thẻ chân trắng trong hệ thống biofloc là 400 – 600 con/m3, giúp đạt năng suất cao mà vẫn kiểm soát tốt chất lượng nước và hợp chất nitơ.

Mật độ thả giống tối ưu quyết định hiệu quả nuôi tôm thẻ chân trắng trong hệ thống biofloc

 

Thiết lập nghiên cứu

Nghiên cứu được triển khai trên 12 bể bê tông biofloc (6x6x1 m, thể tích 30 m3), đặt trong nhà kính kiểm soát nhiệt độ và che phủ bằng màng nhựa bán râm. Mỗi bể trang bị máy phun nước, bơm tuần hoàn và được khởi động bằng nước biofloc trưởng thành từ chu kỳ trước. Nguồn nước biển được xử lý bằng lọc cát và khử trùng clo trước khi sử dụng.

Thí nghiệm áp dụng thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên với bốn mật độ thả giống: 200, 400, 600 và 800 con/m3 (D200-D800), mỗi nghiệm thức lặp lại ba lần. Tôm thẻ chân trắng khỏe mạnh, trọng lượng trung bình 0,36 ± 0,14 gram, được thả vào các bể theo tải trọng mục tiêu từ 2,16 đến 8,64 kg/bể, sai số dưới 2%.

Thời gian nuôi kéo dài 56 ngày, bao phủ toàn bộ giai đoạn tăng trưởng từ cá bột đến kích thước thương phẩm. Nhiệt độ nước duy trì ở mức 28 ± 2°C và DO luôn trên 5,0 mg/l nhờ sục khí liên tục.

 

Kết quả và thảo luận

Kết quả thử nghiệm cho thấy, mật độ thả giống có ảnh hưởng đáng kể đến toàn bộ hệ thống quản lý và các chỉ tiêu kỹ thuật. Khi tăng mật độ thả từ 200 lên 800 con/m3, nhiều yếu tố đầu vào như tỷ lệ trao đổi nước, lượng mật rỉ và natri cacbonat sử dụng đều tăng mạnh. Cụ thể, tỷ lệ trao đổi nước tăng từ 0,6% lên 7,9% mỗi ngày; lượng mật rỉ tăng lên 41,8 kg/bể và natri cacbonat lên đến 57,3 kg/bể ở nghiệm thức cao nhất. Tổng thể, các yếu tố này tăng lần lượt 1217%, 160% và 321%.

Mật độ thả cũng tác động mạnh đến chất lượng nước. Nồng độ oxy hòa tan (DO) và pH có xu hướng giảm khi mật độ tăng, DO giảm từ 6,7 mg/L còn 5,1 mg/L và pH giảm từ 7,6 xuống 7,3. Ngược lại, các chỉ số nitơ có hại như TAN và NO2-N tăng cao, vượt ngưỡng an toàn ở mật độ trên 600 con/m3. TAN tăng từ 0,23 lên 0,96 mg/L và NO2-N từ 0,47 lên 1,68 mg/L, tương ứng mức tăng hơn 3 lần. Đặc biệt, ở mặt độ 800 con/m3, TAN đạt đỉnh 2,3 mg/L vào tuần thứ 3 và duy trì trên 1,0 mg/L suốt hơn ba tuần; nitrit đạt đỉnh 4,2 mg/L vào tuần thứ 4 và kéo dài trên ngưỡng tới hơn bốn tuần.

Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) trong nước cũng tăng rõ rệt theo mật độ thả. TSS được kiểm soát ở các mức mục tiêu lần lượt là 200, 300,400 và 500 mg/L tương ứng với các nghiệm thức D200, D400, D600 và D800, thông qua việc điều chỉnh tỷ lệ thay nước. Tuy nhiên, điều này cũng cho thấy áp lực vận hành tăng mạnh khi mật độ cao.

Hiệu suất nuôi có sự khác biệt rõ rệt. Năng suất tôm thu hoạch tăng từ 3,62 kg/m3 (D200) lên 9,09 kg/m3 (D800), nhưng đồng thời trọng lượng trung bình mỗi con giảm từ 19,14 g còn 14,12 g, tỷ lệ sống từ 94,6% xuống 79,8%, và tốc độ tăng trưởng riêng giảm từ 7,10%/ngày xuống 6,62%/ngày. Biến động kích cỡ cá thể cũng tăng cao hơn, từ 14,03% lên 23,9%. Hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) tăng từ 1,12 lên 1,29 cho thấy hiệu quả sử dụng thức ăn giảm.

Những biến động này phản ánh sự gia tăng áp lực quản lý khi nuôi ở mật độ cao. Dựa trên việc tích hợp các thông số kỹ thuật và hiệu quả đầu ra, nghiên cứu khuyến nghị nuôi tôm ở mức 400 – 600 con/m3 để đạt hiệu quả cao nhất, đồng thời cần giám sát chặt chẽ TAN và nitrit theo thời gian thực để kịp thời xử lý các rủi ro phát sinh từ nitơ có hại trong hệ thống biofloc.

Quỳnh Mai (Theo Globalseafood)