[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Thức ăn là một trong những chi phí hoạt động lớn nhất trong nuôi tôm và mọi nỗ lực cần được thực hiện để đảm bảo sử dụng hiệu quả thức ăn cho tăng trưởng. Do đó, cần phải có kiến thức đầy đủ về thói quen ăn uống và hành vi của các sinh vật nuôi, nhu cầu dinh dưỡng của chúng và hiệu quả trong việc chuyển đổi protein trong chế độ ăn uống để tăng trưởng.
Hành vi
Trong môi trường sống tự nhiên, tôm ăn các loài giáp xác nhỏ, cá có vây, động vật thân mềm, giun nhiều tơ, ophiuroid và các sinh vật đáy di chuyển chậm khác. Chúng bắt thức ăn bằng pereiopod của mình, đưa vào khoang miệng và nhấm nháp từ từ. Chúng là loài ăn tạp nhưng ăn thịt đồng loại nếu thức ăn không đủ hoặc kém chất lượng. Chúng cũng là loài ăn xác thối, ăn bất kỳ loại vật chất thối rữa nào có sẵn trong môi trường sống.
Thức ăn tự nhiên trong ao
Các sinh vật thức ăn tự nhiên được phép phát triển trong ao được theo dõi kỹ lưỡng. Những sinh vật này ở dạng tảo xanh lam đáy, tảo cát, tảo lục và nhiều loài động vật phù du cực nhỏ. Vi sinh vật đáy đóng vai trò là thức ăn tự nhiên của tôm nuôi. Thành phần dinh dưỡng của các loại thức ăn tự nhiên chính sinh trưởng trong ao được trình bày trong Bảng 1. Các loại thức ăn tự nhiên chính chiếm ưu thế trong ao nuôi tôm là:
Lablab: Đây là một loại vi sinh vật đáy bao gồm tảo lam, tảo cát và các loài động thực vật cực nhỏ khác. Sự phát triển của lablab đòi hỏi độ mặn cao, điều này không có lợi cho sự phát triển của tôm sú. Tuy nhiên, lablab được sử dụng làm thức ăn tự nhiên cho hậu ấu trùng trong 2 tháng đầu sau khi thả giống.
Lumut: Loại này bao gồm chủ yếu là tảo sợi như Chaetomorpha. Các sinh vật sống khác gắn liền với rêu cũng bị tôm ăn.
Thực vật phù du: Bón phân trong ao thúc đẩy sự phát triển của thực vật cực nhỏ được gọi là thực vật phù du và đóng vai trò là thức ăn chính của động vật phù du và sinh vật đáy, từ đó trở thành thức ăn của tôm. Sự hiện diện của màu vàng-xanh lục trong nước ao cho thấy sự phát triển tốt của các sinh vật phù du mong muốn, các sinh vật có lợi cho sự phát triển của tôm.
Các nguồn thức ăn khác cho tôm bao gồm thực vật đại thực vật như Najas graminen và Ruppia maritima phát triển mạnh ở độ mặn thấp. Chúng phát triển nhanh cũng thúc đẩy sự phát triển của nhiều sinh vật đáy bám vào thực vật. Tôm phát triển tốt trong ao có sự phát triển mạnh mẽ của các loại thực vật này, vì tôm ăn các sinh vật đáy cũng như các bộ phận thối rữa của thực vật.
Bảng 1. Thành phần dinh dưỡng của thức ăn tự nhiên thường thấy trong ao nuôi tôm
Cho ăn bổ sung
Khi tôm lớn lên, lượng tiêu thụ tăng lên và thức ăn tự nhiên trong ao trở nên thiếu hụt. Vì vậy, nhiều người nuôi tôm cung cấp thức ăn bổ sung. Các loại thức ăn được sử dụng là:
Thức ăn ẩm/ướt: Đây là những loại thức ăn mới được chế biến bằng các nguyên liệu sẵn có tại địa phương. Thức ăn nên được cho tươi ngay sau khi chuẩn bị. Tuy nhiên, những thứ này cũng có thể được đông lạnh và rã đông khi cần thiết. Các nguồn nguyên liệu thường được sử dụng bao gồm:
- Cám cá tạp
- Carabao và da gia súc, thức ăn thừa
- Cóc và ếch băm nhỏ
- Ốc sên châu Phi nghiền vỏ
- Thịt hến và nghêu
- Vỏ ốc nghiền nát
Thức ăn viên, khô: Thức ăn viên có sẵn trên thị trường để sử dụng làm thức ăn bổ sung hoặc thức ăn chính cho tôm. Chúng cũng được sản xuất bằng các nguyên liệu sẵn có tại địa phương. Một loại thức ăn viên tốt không những phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu dinh dưỡng của tôm mà còn phải ổn định trong môi trường nước trong một thời gian nhất định. Các nguồn nguyên liệu cũng nên có thời hạn sử dụng lâu hơn. Thông thường, thức ăn viên thương mại được vận chuyển với số lượng lớn và cần được bảo quản đúng cách trong phòng bảo quản có độ ẩm thấp để giảm thiểu nấm mốc và côn trùng xâm nhập.
Phương pháp cho ăn
Thức ăn bổ sung có thể được cung cấp thông qua nhá (khay) cho ăn, rải đều bằng tay hoặc máy cho ăn tự động. Phương pháp rải được thực hiện bằng cách rải đều thức ăn xuống mặt ao. Đối với các ao có diện tích lớn, cần sử dụng phao di chuyển để có thể đi đến giữa ao.
Các nhá cho ăn có chứa các loại thức ăn được phân bổ đều trong ao nuôi. Nhá cho ăn có kích thước khác nhau từ 1–10m2. Việc sử dụng nhá cho ăn ngăn ngừa lãng phí thức ăn. Đồng thời, có thể kiểm tra kích thước và tình trạng của tôm cũng như ước tính tỷ lệ tiêu thụ của chúng dựa trên thức ăn thừa trong nhá. Tuy nhiên, nhược điểm là khi cho không đủ thức ăn hoặc sử dụng không đủ nhá, những con tôm khỏe sẽ lấn át phần thức ăn của những con yếu hơn. Nếu có nhiều đối thủ cạnh tranh (ví dụ: cá rô phi) trong ao, chúng có thể tiêu thụ thức ăn trước khi tôm có thể sử dụng. Do đó, để giảm thiểu tình trạng nêu trên, người ta thường sử dụng kết hợp giữa phương pháp rải và cho ăn trên nhá.
Nhiều loại máy cho ăn tự động được thiết kế chủ yếu cho cá đã được thử nghiệm trong các ao nuôi tôm áp dụng hoạt động nuôi thâm canh. Bộ cấp liệu tự động phân phối một lượng thức ăn nhất định theo khoảng thời gian nhất định trong khoảng thời gian 24 giờ. Một thiết bị định giờ, thường được kích hoạt bằng điện, là một thành phần thiết yếu của những bộ cấp liệu như vậy. Chúng có thể được thiết lập để cung cấp thức ăn với số lượng nhỏ vài lần mỗi ngày, cho phép người nuôi có thể cho ăn mà không cần phải có mặt trực tiếp. So sánh rộng rãi giữa hiệu quả của việc cho ăn bằng tay trái ngược với máy cho ăn tự động chưa được thực hiện ở các nước đang phát triển, nhưng tiết kiệm được lao động nhờ sử dụng máy cho ăn tự động là rất đáng kể
Tốc độ và tần suất cho ăn
Tỷ lệ và tần suất cho ăn tối ưu là điều cần thiết để tối đa hóa tỷ lệ chuyển đổi thức ăn của tôm. Độ chính xác của việc xác định tỷ lệ cho ăn chủ yếu dựa trên ước tính về mật độ và kích thước của đàn. Các phương pháp phổ biến hơn được sử dụng để xác định tốc độ cho ăn là:
Điều chỉnh tốc độ cho ăn thông qua quan sát trực quan thức ăn thừa: Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng nhá cho ăn. Sử dụng từ 5-10% khẩu phần ăn ở nhá, phần còn lại rải đều trong ao. Trước khi cho ăn, nhá được nâng lên để quan sát xem thức ăn đã cho trước đó đã được tiêu thụ hết chưa. Nếu đã hết, có thể xác định lượng thức ăn đã cho trước đó được coi là không đủ, nên tăng thêm 2–5% khẩu phần cho ăn. Tuy nhiên, nếu thức ăn không được tiêu thụ hoàn toàn, tỷ lệ cho ăn trước đó sẽ giảm tùy thuộc vào lượng thức ăn còn lại. Phương pháp này rất chủ quan, tùy thuộc vào kinh nghiệm và kỹ năng của người vận hành.
Xác định mật độ đàn để có khẩu phần thức ăn thích hợp: Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng lưới. Tôm được lấy mẫu trong khoảng thời gian 15-30 ngày. Thức ăn được cung cấp ở mức 5–10% sinh khối tôm ước tính mỗi ngày.
Khẩu phần thức ăn dựa trên mật độ giả định: Phương pháp tính toán khẩu phần thức ăn này dựa trên tỷ lệ sống ước tính. Hầu hết người nuôi cho rằng tỷ lệ sống là 100% trong tháng đầu tiên thả giống, 90% trong tháng thứ hai và 80% trong tháng thứ ba. Thức ăn được cung cấp với tỷ lệ cố định là 5–10% sinh khối tôm ước tính mỗi ngày. Mặc dù nhu cầu thức ăn để duy trì và tăng trưởng tăng lên khi tăng sinh khối, nhưng nhu cầu thức ăn tương đối trên một đơn vị trọng lượng của động vật giảm khi tăng kích cỡ tôm. Do đó, khẩu phần thức ăn là 10% sinh khối tôm ước tính và 4% cho tháng thứ tư đã được áp dụng.
Tần suất cho ăn phổ biến được áp dụng là 2–5 lần một ngày. Các thí nghiệm đã chỉ ra rằng việc chia khẩu phần thức ăn hàng ngày nhiều lần trong ngày sẽ cải thiện hiệu quả chuyển đổi thức ăn vì nó làm giảm lãng phí thức ăn, đảm bảo chất lượng thức ăn và phân phối đồng đều hơn. Nếu tôm được cho ăn 5 lần một ngày, nên cho ăn 2 lần vào ban ngày và 3 lần vào ban đêm vì đây là thời điểm tôm hoạt động tích cực.
Tố Uyên
Theo FAO
- Thức ăn tôm li> ul>
- Nuôi tôm trong bể xi măng: Giải pháp bền vững cho ngành thủy sản
- Ngành tôm Ecuador 2025: Thách thức bủa vây
- Xuất khẩu tôm Quý I: Tín hiệu khởi sắc
- Cơ cấu giá thành nuôi tôm nước lợ tại Việt Nam
- TPD: Vụ tôm mới, nỗi lo cũ
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 3/2025
- Nuôi tôm dễ dàng, thành công vững vàng cùng thức ăn đa tầng STP của Japfa Việt Nam
- Hà Tĩnh: Sẵn sàng cho vụ tôm xuân – hè 2025
- MiXscience Asia: Bộ sản phẩm phòng ngừa EHP, EMS, WFS, WSSV, TPD
- Học hỏi công nghệ xử lý nước nuôi trồng thủy sản tiên tiến từ Israel
Tin mới nhất
T6,28/03/2025
- TAURINE: Hỗ trợ giảm thời gian chờ sinh sản của tôm mẹ
- Thực khuẩn thể: Bước tiến mới trong phòng trị bệnh vi khuẩn cho tôm
- Công cụ di động chẩn đoán virus đốm trắng trong 24 giờ
- VHVP-2: Đặc điểm gen trong Vibrio gây bệnh TPD
- Bệnh đốm trắng: Nguyên nhân chính gây giảm năng suất tôm
- Nuôi tôm trong bể xi măng: Giải pháp bền vững cho ngành thủy sản
- Oxy sinh học và oxy hóa học: Sự khác biệt về nhu cầu
- Công nghệ thông minh AIoT: Cơ hội chuyển mình cho ngành thủy sản
- Di truyền tôm thẻ chân trắng: Xu hướng hiện tại và tương lai
- TPD trên tôm: Những hiểu biết trong chẩn đoán và phòng bệnh
- Sản lượng tôm toàn cầu ước đạt 6 triệu tấn vào năm 2025
- Cà Mau giữ vững vị thế xuất khẩu tôm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững
- Nuôi tôm nước lợ công nghệ cao, nông dân Bến Tre thu về hơn 6.300 tỷ đồng
- Quý 3/2024: Ngành tôm đứng đầu trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản
- Đồng Nai: Ứng dụng công nghệ cao phát triển nghề nuôi tôm
- Kết nối cung cầu tôm giống Ninh Thuận tại Cà Mau
- Giá tôm giảm sâu, người nuôi điêu đứng
- “Phòng các bệnh trên tôm nuôi và các giải pháp giảm chi phí sản xuất tôm”
- Giá trị xuất khẩu thủy sản khởi sắc những tháng đầu năm
- Tăng cường kiểm soát thủy sản Việt Nam xuất khẩu vào châu Âu
- Đề xuất thành lập “nhóm đặc nhiệm” về thương mại nông sản Việt Nam – Singapore
- Hà Nội thúc đẩy phát triển nguồn lợi thủy sản
- Sản lượng thủy sản tháng đầu năm tăng nhẹ so với cùng kỳ năm ngoái
- Phú Yên: Số lồng nuôi thủy sản vượt quy hoạch 3,8 lần
- ICAFIS và bước chân đầu tiên trên hành trình xây dựng bể chứa carbon ngành thuỷ sản
- Tăng cường các biện pháp chống nóng trong nuôi trồng thủy sản
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Xác nhận thực tế về giải pháp thức ăn mới có lợi cho việc giảm thiểu EHP ở Đông Nam Á
- Huyền Rơm: Bông hồng trẻ đam mê nghiên cứu vi sinh thủy sản
- Kết quả sản xuất tôm nước lợ năm 2024 tại các địa phương
- Grobest: Nâng tầm tôm Việt với di sản 50 năm phát triển bền vững
- 10 vụ tôm liên tiếp thành công cùng mô hình nuôi tôm công nghệ cao của Grobest
- Bộ sản phẩm Miễn dịch của Grobest: Đỉnh cao phòng chống bệnh ở tôm, tôm khỏe mạnh mọi giai đoạn
- Grobest giải mã nguyên nhân và đưa ra giải pháp phòng ngừa bệnh phân trắng trên tôm
- Tổng Giám đốc Tập đoàn HaiD Việt Nam: Chiến lược chinh phục thị trường Việt
- Gói tín dụng 15.000 tỷ đồng: Trợ lực giúp doanh nghiệp vượt khó
- Sri Lanka: Ra mắt gói bảo hiểm rủi ro cho các trang trại tôm đầu tiên tại châu Á
- Sử dụng sóng siêu âm để tính sinh khối ao nuôi tôm
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân
- Solagron Việt Nam: Ra mắt sản phẩm vi tảo ngôi sao Thalas*Algae dành cho tôm giống