Phụ phẩm dứa: Những lợi ích trong thức ăn của tôm thẻ chân trắng

[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của chất phụ gia chiết xuất từ phụ phẩm dứa  đến hiệu suất tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn, enzyme tiêu hóa nội sinh, thúc đẩy quá trình lột xác và tác dụng kháng khuẩn trên tôm thẻ chân trắng.

Bổ sung 250ppt Bromelain trong thức ăn thúc đẩy quá trình lột xác, tăng trưởng và khả năng kháng bệnh trên tôm thẻ chân trắng (Nguồn: plandosee.com.vn)

Chiết xuất từ phụ phẩm dứa (PWCE) là giải pháp thay thế phụ gia thức ăn thủy sản tiềm năng. Bromelain là một hỗn hợp các enzyme chiết xuất từ dứa, thuộc nhóm enzyme tiêu hóa protein, có khả năng phân cắt các liên kết peptide nội phân tử protein hoặc endopeptidase.

Bromelain được chiết xuất từ chồi ngọn và vỏ dứa, là hỗn hợp của các endopeptidase thiol khác nhau và các thành phần khác, như phosphatase, glucosidase, peroxidase, cellulase, escharase và một số chất ức chế protease. Sử dụng rộng rãi ở động vật để thúc đẩy việc sử dụng thức ăn và sức khỏe, đồng thời có tác dụng kháng khuẩn. Ngoài ra, bromelain được cho là có hoạt tính kháng virus, chống viêm và chống đông máu có lợi cho sức khỏe của tôm.

Thiết lập thử nghiệm

Hậu ấu trùng (PL12) tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) được lấy từ một trang trại tư nhân ở Samut Sakhon, Thái Lan, nuôi thích nghi trong bể 1000L, độ mặn 10 ppt và cho ăn thức ăn viên chứa 40% protein, 5 lần/ngày trong hai tuần. Tôm được cân ngẫu nhiên trong suốt quá trình thí nghiệm.

Thí nghiệm được thiết kế hoàn toàn ngẫu nhiên với bốn phương pháp điều trị và bốn lần lặp lại. Trọng lượng tôm ban đầu là 0,51g và được nuôi mật độ 20 con/bể. Các mức độ bổ sung PWCE ở 0, 90, 170 và 250 ppt, cho tôm ăn 5 lần/ngày trong 80 ngày.

Trong quá trình thí nghiệm, tỷ lệ tôm chết và lột xác được ghi lại hàng ngày, tôm trong mỗi bể được đếm và cân hàng tháng. Nhiệt độ và độ pH được đo hàng ngày, trong khi amoniac tự do, nitrit, độ kiềm, canxi và magie được phát hiện hàng tuần cho đến khi kết thúc thí nghiệm. Hiệu suất tăng trưởng được theo dõi để xác định mức tăng trọng (WG), tốc độ tăng trưởng cụ thể (SGR), mức tăng trung bình hàng ngày (ADG), tỷ lệ sống (SR), lượng thức ăn ăn vào (FI), tỷ lệ chuyển đổi thức ăn (FCR) và hiệu quả sử dụng protein (PER).

Kết quả và thảo luận

Hiệu suất tăng trưởng về trọng lượng cuối cùng, WG và SGR là khác biệt đáng kể nhất ở tôm được cho ăn bằng thức ăn có bổ sung PWCE ở mức 250 ppt. Ngoài ra, tốc độ lột xác và năng suất của nhóm này cao hơn đáng kể so với các nhóm khác, trong khi ADG và SR không có sự khác biệt đáng kể giữa các nhóm.

Bảng 1. Tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống, lột xác và năng suất tôm thẻ chân trắng được cho ăn chế độ bổ sung PWCE trong 80 ngày

Tốc độ tăng trưởng cao nhất của tôm ở nhóm bổ sung PWCE 250ppt phù hợp với tốc độ lột xác vì tốc độ tăng trưởng của giáp xác phụ thuộc vào tần suất lột xác, điều này liên quan đến nhiều các yếu tố như chất dinh dưỡng, chất lượng nước và kích thích tố. Trong nghiên cứu này, các chất dinh dưỡng, đặc biệt là protein, có tác động lớn nhất đến tỷ lệ lột xác và tăng trưởng.

Ngoài ra, động vật giáp xác trong giai đoạn tiền lột xác phải tích lũy chất dinh dưỡng, năng lượng và khoáng chất bằng cách tái hấp thu từ bộ xương ngoài cũ, đòi hỏi enzyme protease và các enzyme khác, chẳng hạn như chitinase. Vì vậy, việc bổ sung PWCE ở mức tối ưu (250ppt) hỗ trợ sự thiếu hụt enzyme protease trong giai đoạn này của chu kỳ lột xác.

Bảng 2. Hiệu quả sử dụng thức ăn của tôm được cho ăn chế độ bổ sung PWCE ở các mức khác nhau trong 80 ngày

Kết quả cho thấy tỷ lệ chuyển đổi thức ăn, và tỷ lệ hiệu quả protein hiệu tốt nhất ở nhóm tôm được bổ sung 250 ppt PWCE trong chế độ ăn.

Bảng 3. Chất lượng nước của tôm được cho ăn chế độ bổ sung PWCE ở các mức khác nhau trong 80 ngày

Việc bổ sung PWCE không ảnh hưởng đến chất lượng nước của ao nuôi tôm, tuy nhiên, giá trị amoniac hòa tan có xu hướng thấp hơn ở nhóm bổ sung 250ppt PWCE, điều này cho thấy mối quan hệ giữa mức độ sử dụng protein và lượng N thải ra, tỷ lệ tiêu hóa protein cao làm giảm lượng chất thải nitơ trong ao nuôi.

Kết quả nghiên cứu cho thấy hoạt tính của protease và trypsin của tôm thẻ chân trắng trong chế độ ăn bổ sung 250ppt PWCE thấp hơn so với các nhóm khác, hoạt tính chymotrypsin thấp nhất trong nhóm đối chứng. Việc bổ sung PWCE ở mức 250ppt trong thức ăn cung cấp các protein chuỗi ngắn dễ tiêu hóa hơn, làm giảm hoạt động của các enzyme nội sinh và các axit amin tự do, kích thích tiết ra chất ức chế trypsin ảnh hưởng đến mức độ hoạt động của trypsin.

Hoạt tính của nhóm protease là trypsin, và chymotrypsin, bao gồm tỷ lệ T/C, có giá trị thấp nhất trong nhóm thức ăn được bổ sung PWCE 250ppt. Việc bổ sung PWCE, một loại enzyme ngoại sinh, trong thức ăn đã thúc đẩy nhiều peptide chuỗi ngắn và axit amin tự do không cần phải được tiêu hóa bởi enzyme nội sinh. Điều này ảnh hưởng đến việc giảm sản xuất enzyme trong tôm, những dư lượng năng lượng và chất dinh dưỡng được sử dụng trong quá trình lột xác và tăng trưởng.

 Bảng 4. Hoạt tính enzymme tiêu hóa (U/mg protein/phút) từ gan tụy của tôm được cho ăn chế độ bổ sung PWCE ở các mức khác nhau trong 80 ngày

Chế độ bổ sung PWCE trong thức ăn đã ảnh hưởng đến số lượng vi khuẩn trong gan tụy của tôm thẻ chân trắng. Mức bổ sung 90ppt của PWCE giúp tăng cường khả năng phát triển của vi khuẩn trong gan tụy với số lượng vi khuẩn tăng gấp 12,67 lần so với đối chứng. Số lượng Vibrio giảm đáng kể ở nghiệm thức 250ppt, giảm 14,43 lần, trong khi các nghiệm thức khác không khác biệt đáng kể so với đối chứng.

Bảng 5. Đơn vị hình thành khuẩn lạc (CFU/g) của vi khuẩn trong gan tụy tôm được cho ăn chế độ bổ sung PWCE ở các mức khác nhau trong 80 ngày

Kết quả cho thấy nồng độ cao của PWCE (250ppt) đã ức chế đáng kể vi khuẩn gây bệnh nuôi trồng thủy sản (Vibrio) và không ảnh hưởng đáng kể đến tổng lượng vi khuẩn trong gan tụy của tôm.

Kết luận

Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng chiết xuất từ phụ phẩm dứa (PWCE) có thể là một chất phụ gia thức ăn chức năng để thúc đẩy quá trình lột xác, hiệu quả sử dụng thức ăn và tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng ở mức bổ sung tối ưu là 250ppt, đồng thời hoạt động kháng khuẩn cũng được tìm thấy ở nhóm này.

Thu Hiền (Lược dịch)