Lợi ích kép từ đậu nành Hoa Kỳ: Lợi nhuận tăng, phát thải giảm

[Người Nuôi Tôm] – Trước áp lực phải minh bạch chuỗi cung ứng và phát triển bền vững, ngành thủy sản Việt Nam đang từng bước chuyển dịch sang sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường. Trong đó, đậu nành Hoa Kỳ nổi lên như một giải pháp chiến lược, giúp giảm phụ thuộc vào bột cá, tối ưu chi phí và giảm phát thải.

 

Phiên đôi thoại chuyên sâu lĩnh vực thủy sản
Tại sự kiện Kỷ niệm 30 năm Hội đồng xuất khẩu đậu nành Hoa Kỳ có mặt tại Việt Nam

 

Lợi thế dinh dưỡng, công nghệ và hiệu quả kinh tế vượt trội

Đậu nành từ Hoa Kỳ, đặc biệt là bã đậu nành (Soybean Meal – SBM), lâu nay đã được công nhận rộng rãi về chất lượng nhờ hàm lượng protein cao, cấu trúc acid amin cân đối, hàm lượng xơ thấp và khả năng tiêu hoá vượt trội. Đây là những yếu tố đóng vai trò thiết yếu trong việc tối ưu công thức dinh dưỡng cho các đối tượng nuôi thủy sản như cá tra, tôm thẻ chân trắng, cá rô phi hay thậm chí là các loài cá biển có yêu cầu khắt khe. Với tỷ lệ đạm trung bình đạt 46 – 47% và tỷ lệ tiêu hóa tới 90 – 95%, SBM Hoa Kỳ giúp nâng cao hiệu suất tăng trưởng, cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn (FCR) và giảm tỷ lệ hao hụt, từ đó trực tiếp tiết giảm chi phí sản xuất.

Ngoài SBM truyền thống, các sản phẩm giá trị gia tăng từ đậu nành Hoa Kỳ như SPC (Soy Protein Concentrate), đậu nành lên men, peptide đậu nành… đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các mô hình nuôi có yêu cầu cao về miễn dịch và khả năng tiêu hóa. SPC là sản phẩm có hàm lượng protein cao hơn SBM (trên 60%) và gần như loại bỏ hoàn toàn các yếu tố kháng dinh dưỡng, giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện hấp thu dinh dưỡng trong điều kiện ao nuôi có nhiều biến động. Theo TS. Bùi Ngọc Thanh, Giám đốc Kỹ thuật Thủy sản USSEC Việt Nam, các thử nghiệm tại Việt Nam do USSEC phối hợp với Đại học Cần Thơ và Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thủy sản II (RIA2) thực hiện cho thấy, cá tra và tôm thẻ chân trắng sử dụng SPC từ đậu nành Hoa Kỳ thay thể hoàn toàn bột cá vẫn đạt tốc độ tăng trưởng tương đương, thậm chí FCR được cải thiện rõ rệt. Đây là minh chứng thuyết phục rằng đậu nành Hoa Kỳ không chỉ là một giải pháp thay thể đơn thuần, mà thực sự là một chiến lược phát triển dài hạn của ngành thức ăn thủy sản.

Một lợi thế lớn khác của đậu nành Hoa Kỳ là tính đồng nhất và độ ổn định về chất lượng, giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong xây dựng công thức thức ăn và kiểm soát chất lượng đầu ra. Theo ông Nguyễn Đăng Ngọc, Phó Tổng Giám đốc Viet Nhat Group, doanh nghiệp đang trực tiếp sử dụng đậu nành Hoa Kỳ cho các sản phẩm thức ăn chăn nuôi và thủy sản, hạt đậu nành Hoa Kỳ có tỷ lệ vỡ, hao hụt thấp, khả năng ép đùn tốt, giữ nguyên giá trị dinh dưỡng, đồng thời rất dễ phối trộn với các phụ gia như enzyme, probiotic, phytonenic… Nhờ vậy, sản phẩm thức ăn không chỉ có hiệu quả sinh học cao mà còn tối ưu về mặt chi phí sản xuất, phù hợp với định hướng nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị mà doanh nghiệp đang theo đuổi.

“Sự ổn định và đồng nhất về chất lượng của đậu nành Hoa Kỳ giúp Viet Nhat Group dễ dàng xây dựng công thức và quản lý chất lượng, giảm thiểu rủi ro trong chuỗi sản xuất”, ông Nguyễn Đăng Ngọc cho hay.

 

Đậu nành Hoa Kỳ: Cầu nối giúp doanh nghiệp tiếp cận các chứng nhận bền vững toàn cầu

Trong bối cảnh thị trường toàn cầu ngày càng khắt khe về yêu cầu môi trường và xã hội, các chứng nhận bền vững như ASC, BAP, GlobalGAP, MSC hay SSAP không chỉ là lợi thế cạnh tranh mà đã trở thành tiêu chuẩn bắt buộc để thủy sản có thể tiếp cận và duy trì các thị trường xuất khẩu lớn. Những chứng nhận này đảm bảo rằng sản phẩm được sản xuất theo các nguyên tắc trách nhiệm – từ truy xuất nguồn gốc nguyên liệu, bảo vệ môi trường, phúc lợi động vật, đến điều kiện lao động. Đặc biệt, trong chuỗi giá trị thủy sản, việc sử dụng nguyên liệu đầu vào – đặc biệt là thức ăn – có chứng nhận bền vững được xem là bước đi tiên phong nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao tính minh bạch.

Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay của ngành nuôi trồng thủy sản là tác động môi trường từ hoạt động sản xuất, đặc biệt là phát thải khí nhà kính (GHG) và ô nhiễm nguồn nước do quản lý thức ăn chưa hiệu quả. Thức ăn được xem là nguồn phát thải lớn nhất trong chuỗi sản xuất thủy sản, không chỉ bởi lượng CO2 phát sinh trong quá trình sản xuất, vận chuyển nguyên liệu mà còn vì phần lớn lượng phốt pho, nitơ dư thừa từ thức ăn không được hấp thu sẽ thải ra môi trường ao nuôi, gây ra hiện tượng phú dưỡng, tảo nở hoa và sụt giảm chất lượng nước.

Trên toàn cầu, các doanh nghiệp thủy sản, từ các tập đoàn lớn đến các nhà sản xuất thức ăn, đang đồng loạt điều chỉnh chiến lược và tái cấu trúc chuỗi cung ứng nhằm đáp ứng các tiêu chí bền vững ngày càng khắt khe. Điều này bao gồm việc chuyển sang sử dụng các nguyên liệu đầu vào có chứng nhận môi trường, minh bạch hóa toàn bộ quy trình sản xuất và đảm bảo truy xuất được nguồn gốc sản phẩm. Tại Việt Nam, xu hướng này cũng đang trở nên rõ nét, khi ngày càng nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty đi đầu trong ngành, chủ động đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc, lựa chọn nguyên liệu đầu vào đạt chuẩn quốc tế (như đậu nành có chứng nhận SSAP) và xây dựng quan hệ đối tác với các nhà cung cấp uy tín. Những nỗ lực này không chỉ giúp nâng cao độ tin cậy và giá trị thương hiệu trên thị trường quốc tế mà còn là yêu cầu bắt buộc để vượt qua các rào cản kỹ thuật, đáp ứng yêu cầu nhập khẩu và duy trì chỗ đứng tại các thị trường khó tính như EU, Hoa Kỳ hay Nhật Bản, nơi mà tiêu chuẩn bền vững đã trở thành yếu tố hàng đầu trong chính sách thương mại và hành vi tiêu dùng.

Trong bối cảnh đó, việc sử dụng các nguyên liệu dễ tiêu hóa, có chỉ số phát thải thấp như đậu nành Hoa Kỳ trở nên đặc biệt quan trọng. Theo TS Dominique P Bureau, chuyên gia Dinh dưỡng Thủy sản USSEC, dấu chân carbon (carbon footprint) của khô đậu nành Hoa Kỳ chỉ ở mức khoảng 653 kg CO2 tương đương trên mỗi tấn thức ăn, thấp hơn đáng kể so với SBM từ Brazil (trên 2.000 kg/tấn) hoặc Argentina. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu tác động môi trường mà còn phù hợp với các tiêu chuẩn bền vững quốc tế đang ngày càng phổ biến như ASC, BAP, GlobalGAP…

Mặt khác, khi thức ăn có độ tiêu hóa cao, lượng thải rắn tích tụ dưới đáy ao cũng được giảm thiểu, góp phần hạn chế hiện tượng giảm oxy, sự phát triển của vi khuẩn gây bệnh và phát sinh khí độc. Nếu kết hợp với quy trình quản lý cho ăn hợp lý, người nuôi có thể tiết kiệm tới 280 kg thức ăn cho mỗi tấn cá khi cải thiện FCR từ mức trung bình (1.7 – 1.8) xuống mức tối ưu (1.3 – 1.4), đồng nghĩa với việc tiết giảm chi phí đáng kể và giảm phát thải CO2 ra môi trường.

Với các ưu thể nêu trên, đậu nành Hoa Kỳ đang ngày càng được lựa chọn như một công cụ giúp các doanh nghiệp thủy sản không chỉ tăng hiệu quả sản xuất mà còn tiến gần hơn tới mục tiêu trung hoà carbon, điều kiện quan trọng để giữ vững vị thế xuất khẩu trong bối cảnh “thuế carbon” và các hàng rào kỹ thuật về môi trường ngày càng hiện hữu.

 

Thị trường chuyển dịch và vai trò liên kết chuỗi

Giai đoạn từ năm 2000 – 2025 đã chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của ngành thức ăn thủy sản Việt Nam, với số lượng nhà máy tăng từ dưới 20 lên hơn 120, sản lượng tăng gần gấp 10 lần, đạt khoảng 5 triệu tấn mỗi năm. Sự tăng trưởng này đi kèm với sự thay đổi căn bản trong cơ cấu nguyên liệu: tỷ lệ bột cá trong khẩu phần cho cá tra đã giảm từ 10- 15% xuống dưới 5%, còn với tôm thẻ chân trắng giảm từ 25 – 30% xuống 10- 15%. Bù lại, tỷ lệ sử dụng đậu nành – đặc biệt là từ nguồn Hoa Kỳ -trong công thức thức ăn đang gia tăng đáng kể, chiếm 20- 35% với cá tra và có thể vượt 40% với cá rô phi. Theo xu hướng này, nhiều doanh nghiệp lớn như CP, Skretting, Cargill đang tiên phong phát triển thức ăn không bột cá.

Việt Nam hiện nhập khẩu mỗi năm hơn 2 triệu tấn đậu nành hạt và trên 5,9 triệu tấn SBM, chủ yếu từ Hoa Kỳ, Brazil và Argentina. Trong đó, đậu nành Hoa Kỳ ngày càng được các doanh nghiệp ưu tiên nhờ khả năng truy xuất nguồn gốc rõ ràng và đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững quốc tế thông qua chứng nhận SSAP. Đây cũng là một trong những yếu tố giúp sản phẩm thủy sản của Việt Nam đáp ứng được yêu cấu từ các thị trường khó tính như châu Âu và Bắc Mỹ.

Tuy nhiên, để khai thác tối đa tiềm năng của đậu nành Hoa Kỳ trong chiến lược phát triển bền vững, cần có sự kết nối chặt chẽ giữa các bên trong chuỗi giá trị, từ người nuôi, nhà máy sản xuất thức ăn, viện nghiên cứu đến các tổ chức quốc tế. Ông Dominique nhận định: “Người tiêu dùng hiện đại không chỉ quan tâm đến sản phẩm cuối cùng mà đặc biệt chú trọng đến quá trình sản xuất, nuôi trồng, chế biến và phân phối. Điều đó đòi hỏi ngành thủy sản phải minh bạch hơn, bền vững hơn và liên kết hơn”.

Ông Nguyễn Đăng Ngọc cho biết thêm, doanh nghiệp đang tập trung phát triển chuối giá trị tích hợp từ thức ăn chăn nuôi đến chế biến sản phẩm phục vụ cả thị trường trong nước và xuất khẩu, với ưu tiên hàng đầu là chất lượng và tính bền vững. Ông nhấn mạnh, đậu nành Hoa Kỳ đáp ứng tốt các tiêu chí môi trường và truy xuất nguồn gốc, thể hiện rõ cam kết phát triển bền vững trên từng lô hàng. Các hoạt động hỗ trợ từ USSEC như đào tạo, truyền thông và hội thảo đã giúp Viet Nhat Group hoàn toàn tin tưởng lựa chọn đậu nành Hoa Kỳ trong chiến lược phát triển dài hạn.

Phạm Huệ

Trong khuôn khổ chuyến công tác tại Hoa Kỳ vào đầu tháng 6/2025 của Bộ NN&MT, dưới sự chứng kiến của Bộ trưởng Đỗ Đức Duy và Bộ trưởng Nông nghiệp bang Iowa (Hoa Kỳ), ông Trần Trung Kiên, Tổng Giám đốc Viet Nhat Group, đã ký kết biên bản ghi nhớ với Tập đoàn POET nhằm thúc đẩy nhập khẩu nhiều loại nguyên liệu, trong đó đặc biệt có 100.000 tấn khô đậu nành Hoa Kỳ.