[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Cho ăn chính xác trong chế độ nuôi trồng thủy sản tuần hoàn là một vấn đề quan trọng. Dự đoán chính xác về sinh khối của tôm có thể xác định lượng cho ăn thích hợp và đảm bảo chất lượng nước ổn định.
Sử dụng công nghệ cảm biến để giám sát và điều chỉnh quá trình nuôi sẽ là xu hướng trong ngành thủy sản thông minh. Wang & cs. (2018) đã phát triển một thiết bị cảm biến quang điện tử mới cho NO2-N trong hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS).
Sự kết hợp của các cảm biến với Internet of Things và công nghệ trí tuệ nhân tạo đã được sử dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản, giúp cho các công nghệ cảnh báo sớm và dự báo chất lượng nước trở nên chính xác hơn và thông minh hơn. So với phương thức nuôi quảng canh truyền thống, RAS có lợi hơn cho các ứng dụng cảm biến. RAS có thể mang lại sản lượng cao như một phương pháp nuôi trồng thủy sản hiệu quả, do môi trường an toàn sinh học được kiểm soát dựa trên hệ sinh thái nhân tạo.
Tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) được nuôi trong RAS có thể phát triển với mật độ cao, tránh được các virus gây hại. Hơn nữa, một hệ thống trên đất liền với sự thay đổi nước hạn chế có tiềm năng rất lớn để giảm thiểu môi trường của quá trình xử lý nước (Martins & cs.,2010). Việc ước tính chính xác sinh khối tôm trong RAS cung cấp hướng dẫn quan trọng trong việc cho ăn. Sinh khối có thể xác định lượng cho ăn thích hợp, đảm bảo chất lượng nước sạch và cung cấp đầy đủ dinh dưỡng cho tôm.
Nguyên liệu và phương pháp
Vật liệu và hệ thống thí nghiệm
Tôm thẻ chân trắng Litopenaeus vannamei được nuôi tại hai tập đoàn ở Trung Quốc. Các thí nghiệm được thực hiện tại Công nghệ sinh thái Yujia’ao (từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2018) và tại Quảng Đông Haimao Investment (từ tháng 6 đến tháng 12 năm 2019) (Hình 1a.b). Tôm được nuôi trong một bể (Hình 1c). Hai bộ RAS được bố trí cho 680.000 con tôm và ấu trùng được nuôi có chiều dài lên đến 30mm. Trong quá trình xử lý nước, phương pháp tạo tia cực tím và ozone đã được áp dụng để ngăn chặn virus và mầm bệnh.
Hình 1. Quy trình nuôi tôm trong RAS: Công nghệ sinh thái Yujia’ao (a); Quảng Châu Haimao investment (b); Tôm được nuôi trong bể (c); Sơ đồ của RAS (d)
Một thiết bị thu gom chất bẩn đã được lắp đặt để đảm bảo chất lượng nước trong mỗi bể. Tôm được cho ăn thức ăn công nghiệp 6 lần/ngày. Trong giai đoạn đầu của quá trình nuôi tôm, lượng cho ăn là 5–8% tổng sinh khối tôm. Lượng cho ăn giảm dần theo thời gian nuôi và cuối cùng giảm xuống còn ~3% tổng sinh khối nuôi. Sơ đồ của RAS (hình 1d) gồm một bình oxy được kết hợp với một máy bơm lưu lượng thấp để cung cấp đủ oxy hòa tan. Một hệ thống phụ khử trùng, bao gồm một máy tạo tia cực tím và ozone, có thể ngăn ngừa sự lây nhiễm từ virus và các vi sinh vật gây bệnh khác.
Phương pháp máy học
Trong nghiên cứu này, một số phương pháp ANN, bao gồm mạng nơ-ron hồi quy tổng quát (GRNN), mạng nơ-ron nhân giống (BPNN), máy cực học (ELM) và mạng nơ-ron tuần hoàn (RNN), đã được sử dụng để phát triển các mô hình dự đoán sinh khối.
Hỗ trợ máy vector
Là một kỹ thuật máy học hiệu quả chủ yếu dựa trên lý thuyết thống kê, máy vectơ hỗ trợ (SVM) tập trung vào thông tin hạn chế về các mẫu và di chuyển giữa độ phức tạp và khả năng học tập của các mô hình, vốn có kiến thức đặc biệt về tối ưu hóa trên toàn thế giới để cải thiện khả năng tổng quát hóa.
Tối ưu hóa mô hình
Một thuật toán di truyền (GA) đã được sử dụng để tối ưu hóa các phương pháp học máy, bao gồm ELM, BPNN và SVM, trong nghiên cứu này. GA là một thuật toán tiến hóa được sử dụng để tối ưu hóa mô hình tính toán theo hướng dữ liệu với sự kết hợp của chọn lọc, trao đổi chéo và đột biến để phát triển quần thể ngẫu nhiên ban đầu (Hình 2).
Sơ đồ kĩ thuật ML-GA
Quá trình tối ưu hóa GA đầu tiên liên quan đến việc chọn một hàm phù hợp để đo lường hiệu suất của một tập hợp các thông số đầu vào. Các cặp bố mẹ sau đó sẽ trải qua quá trình trao đổi chéo và những đứa con được tạo ra sẽ trải qua một giai đoạn đột biến. Giai đoạn lựa chọn người sống sót sẽ quyết định những cá thể nào có thể chuyển sang thế hệ tiếp theo. Toàn bộ quá trình sẽ được lặp lại cho đến khi thuật toán hội tụ dựa trên một số tiêu chí hội tụ.
Thiết kế hệ thống cho ăn thông minh
Môi trường nước cần được điều chỉnh dựa trên kinh nghiệm, vì RAS của tôm chứa một hệ sinh thái nhân tạo có thể kiểm soát được. Mức độ kinh nghiệm khác nhau sẽ dẫn đến kết quả điều tiết khác nhau và sản xuất không ổn định.
Hình 3 cho thấy thiết kế của hệ thống cho ăn thông minh có sự tương tác phức tạp giữa sinh khối, lượng thức ăn và chất lượng nước. Sinh khối tôm có thể xác định trực tiếp lượng cho ăn, và chất lượng nước chủ yếu bị ảnh hưởng bởi sinh khối và lượng cho ăn trong RAS.
Hình 3: Sơ đồ hệ thống cho ăn thông minh trong RAS
Do đó, trong nghiên cứu này, một hệ thống cho ăn thông minh đã được thiết kế dựa trên mô hình dự báo sinh khối của tôm.
Các phương pháp tiếp cận máy học đã được sử dụng để tính toán lượng thức ăn. Sau đó, hệ thống nhúng có thể đọc chỉ số chất lượng nước được đo bằng cảm biến, gọi mô hình học máy và điều khiển máy cấp liệu để điều chỉnh chiến lược cấp liệu trong RAS.
Kết luận
Các phương pháp MLR, ANN và SVM được sử dụng để xây dựng các mô hình dự báo sinh khối cho L. vannamei trong RAS. Phương pháp MLR trích xuất bốn biến giải thích chính: nhiệt độ nước, oxy hòa tan, pH, tổng lượng thức ăn và xây dựng mối quan hệ tuyến tính giữa sinh khối tôm.
Mô hình đã vượt qua bài kiểm tra T và kiểm tra F (R2= 0,882). Các mô hình dự đoán sinh khối dựa trên các phương pháp tiếp cận máy học đã được phát triển bằng cách sử dụng tập dữ liệu và một thuật toán di truyền được sử dụng để tối ưu hóa các mô hình hơn nữa.
Bốn chỉ số (MAE, MSE, MAPE và độ chính xác) được sử dụng để đánh giá độ lệch của các mô hình dự đoán. SVM được chọn là phương pháp dự báo sinh khối tôm tối ưu sau khi so sánh kết quả dự đoán, các chỉ số phân tích và đánh giá còn lại giữa các mô hình khác nhau (RMSE = 0.6500, MAE = 0,4368, MAPE = 3,70%; độ chính xác 90,91%).
Cuối cùng, một mô hình dự báo sinh khối tôm phản ứng nhanh cho RAS đã được phát triển bằng cách sử dụng phương pháp SVM với tối ưu hóa GA. Hệ thống cho ăn thông minh có thể áp dụng mô hình SVM để điều chỉnh lượng cho ăn chính xác trong tôm thẻ chân trắng RAS.
Ngọc Anh (Biên dịch)
- ras li> ul>
- Nuôi tôm trong bể xi măng: Giải pháp bền vững cho ngành thủy sản
- Ngành tôm Ecuador 2025: Thách thức bủa vây
- Xuất khẩu tôm Quý I: Tín hiệu khởi sắc
- Cơ cấu giá thành nuôi tôm nước lợ tại Việt Nam
- TPD: Vụ tôm mới, nỗi lo cũ
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 3/2025
- Nuôi tôm dễ dàng, thành công vững vàng cùng thức ăn đa tầng STP của Japfa Việt Nam
- Hà Tĩnh: Sẵn sàng cho vụ tôm xuân – hè 2025
- MiXscience Asia: Bộ sản phẩm phòng ngừa EHP, EMS, WFS, WSSV, TPD
- Học hỏi công nghệ xử lý nước nuôi trồng thủy sản tiên tiến từ Israel
Tin mới nhất
T6,28/03/2025
- Công cụ di động chẩn đoán virus đốm trắng trong 24 giờ
- VHVP-2: Đặc điểm gen trong Vibrio gây bệnh TPD
- Bệnh đốm trắng: Nguyên nhân chính gây giảm năng suất tôm
- Nuôi tôm trong bể xi măng: Giải pháp bền vững cho ngành thủy sản
- Oxy sinh học và oxy hóa học: Sự khác biệt về nhu cầu
- Công nghệ thông minh AIoT: Cơ hội chuyển mình cho ngành thủy sản
- Di truyền tôm thẻ chân trắng: Xu hướng hiện tại và tương lai
- TPD trên tôm: Những hiểu biết trong chẩn đoán và phòng bệnh
- Ngành tôm Ecuador 2025: Thách thức bủa vây
- Xuất khẩu tôm Quý I: Tín hiệu khởi sắc
- Sản lượng tôm toàn cầu ước đạt 6 triệu tấn vào năm 2025
- Cà Mau giữ vững vị thế xuất khẩu tôm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững
- Nuôi tôm nước lợ công nghệ cao, nông dân Bến Tre thu về hơn 6.300 tỷ đồng
- Quý 3/2024: Ngành tôm đứng đầu trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản
- Đồng Nai: Ứng dụng công nghệ cao phát triển nghề nuôi tôm
- Kết nối cung cầu tôm giống Ninh Thuận tại Cà Mau
- Giá tôm giảm sâu, người nuôi điêu đứng
- “Phòng các bệnh trên tôm nuôi và các giải pháp giảm chi phí sản xuất tôm”
- Giá trị xuất khẩu thủy sản khởi sắc những tháng đầu năm
- Tăng cường kiểm soát thủy sản Việt Nam xuất khẩu vào châu Âu
- Đề xuất thành lập “nhóm đặc nhiệm” về thương mại nông sản Việt Nam – Singapore
- Hà Nội thúc đẩy phát triển nguồn lợi thủy sản
- Sản lượng thủy sản tháng đầu năm tăng nhẹ so với cùng kỳ năm ngoái
- Phú Yên: Số lồng nuôi thủy sản vượt quy hoạch 3,8 lần
- ICAFIS và bước chân đầu tiên trên hành trình xây dựng bể chứa carbon ngành thuỷ sản
- Tăng cường các biện pháp chống nóng trong nuôi trồng thủy sản
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Xác nhận thực tế về giải pháp thức ăn mới có lợi cho việc giảm thiểu EHP ở Đông Nam Á
- Huyền Rơm: Bông hồng trẻ đam mê nghiên cứu vi sinh thủy sản
- Kết quả sản xuất tôm nước lợ năm 2024 tại các địa phương
- Grobest: Nâng tầm tôm Việt với di sản 50 năm phát triển bền vững
- 10 vụ tôm liên tiếp thành công cùng mô hình nuôi tôm công nghệ cao của Grobest
- Bộ sản phẩm Miễn dịch của Grobest: Đỉnh cao phòng chống bệnh ở tôm, tôm khỏe mạnh mọi giai đoạn
- Grobest giải mã nguyên nhân và đưa ra giải pháp phòng ngừa bệnh phân trắng trên tôm
- Tổng Giám đốc Tập đoàn HaiD Việt Nam: Chiến lược chinh phục thị trường Việt
- Gói tín dụng 15.000 tỷ đồng: Trợ lực giúp doanh nghiệp vượt khó
- Sri Lanka: Ra mắt gói bảo hiểm rủi ro cho các trang trại tôm đầu tiên tại châu Á
- Sử dụng sóng siêu âm để tính sinh khối ao nuôi tôm
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân
- Solagron Việt Nam: Ra mắt sản phẩm vi tảo ngôi sao Thalas*Algae dành cho tôm giống