Sự đa dạng về thực vật phù du trong ao sẽ làm giảm khả năng nở hoa của vi khuẩn lam.
Tôm càng xanh là loài tôm nước ngọt được nuôi thương phẩm. Ảnh: umpan.com.my
Tôm càng xanh là loài tôm nước ngọt được nuôi thương phẩm và đang phát triển nhanh chóng trên toàn thế giới, nhất là ở Trung Quốc, Ấn Độ, Tailand, Việt Nam và Bangladesh. Nuôi tôm càng xanh khá dễ dàng và tỷ lệ thành công cao. Năm 2017, sản lượng nuôi đạt 137.300 tấn tại Trung Quốc, chiếm khoảng 50% sản lượng tôm càng xanh trên toàn cầu.
Tuy nhiên, nghề nuôi tôm càng xanh đã bị ảnh hưởng bởi một số vấn đề quan trọng, chẳng hạn như chậm tốc độ tăng trưởng, sự thay đổi kích thước khi thu hoạch, dịch bệnh và sự xấu đi của môi trường nuôi.
Môi trường bền vững là một trong những mối quan tâm lâu dài của nghề nuôi tôm. Các nước nuôi tôm ở châu Á gần đây bị sụt giảm đáng kể về sản lượng do dịch bệnh và suy thoái môi trường gây ra. Tảo nở hoa là vấn đề môi trường lớn thường gặp nhất khi nuôi tôm càng xanh.
Để tạo “nước xanh” khi nuôi tôm, người ta bón phân bón hữu cơ hoặc vô cơ, để thúc đẩy sự phát triển của thực vật phù du, điều này thường dẫn đến sự xuất hiện của vi khuẩn lam. Chúng tạo ra nhiều loại độc tố và làm giảm lượng oxy hòa tan trong nước, có thể điều này đã góp phần làm dịch bệnh trên tôm càng xanh diễn ra thường xuyên hơn. Ngoài ra, sự nở hoa của vi khuẩn lam có thể tác động bất lợi đến mùi vị thịt tôm càng xanh, càng làm giảm giá bán và lợi nhuận của người nuôi.
Phương pháp phun hóa chất thường được sử dụng để kiểm soát sự bùng phát vi khuẩn lam trong ao, nhưng phương pháp này không lý tưởng về mặt hiệu quả, chi phí, gây ô nhiễm môi trường và độc tính đối với thủy sản. Một phương pháp hiệu quả và thân thiện với môi trường để cải thiện môi trường nuôi trồng thủy sản này là rất cần thiết.
Có thể sự đa dạng về thực vật phù du trong ao sẽ làm giảm khả năng nở hoa của vi khuẩn lam. Do đó, việc xem xét sự tăng trưởng của thực vật phù du và các thông số chất lượng nước, điều chỉnh cấu trúc ao và tối ưu hóa các phương pháp nuôi sẽ tìm hiểu được nguyên nhân chính của sự bùng phát vi khuẩn lam trong ao.
Phương thức nuôi ảnh hưởng đến thực vật phù du
Sự phong phú của thực vật phù du thấp hơn khi nuôi quảng canh. Ngoài ra, nếu có thay đổi thành phần, chủ yếu là vi khuẩn lam chiếm ưu thế, những nhóm khác không đáng kể. Vi khuẩn lam thích nghi với môi trường và cạnh tranh hơn so với các loại tảo khác. Khi môi trường thuận lợi để tảo nở hoa, vi khuẩn lam sẽ chiếm ưu thế, trong khi các loại tảo khác bị ức chế. Độ sâu của ao là một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát vi khuẩn lam.
Khi độ sâu nhỏ hơn 1m, sự nở hoa của vi khuẩn lam có thể xảy ra nhiều hơn. Tăng độ sâu của của ao còn mở rộng không gian có sẵn cho tảo phát triển, có lợi cho việc cải thiện sự đa dạng của thực vật phù du. Do đó, tăng độ sâu của ao có thể là một cách hiệu quả để ngăn chặn sự bùng phát của vi khuẩn lam.
Hơn nữa, khi mức độ dinh dưỡng trong nước thấp, sự phát triển của vi khuẩn lam sẽ giảm. Cụ thể, hạn chế thức ăn thừa làm giảm hiện tượng phú dưỡng nước, từ đó làm giảm sự sinh sôi nảy nở của vi khuẩn lam. Sục khí đáy thường hiệu quả hơn sục khí bề mặt trong việc cải thiện mức DO, điều này có lợi cho sự phát triển của tảo có lợi như Bacillariophyta và Chlorophyta, cải thiện sự đa dạng của tảo.
Sục khí đáy thường hiệu quả hơn sục khí bề mặt trong việc cải thiện mức DO. Ảnh: Wikipedia
Phương thức nuôi ảnh hưởng đến chất lượng nước
Khi nuôi quảng canh, độ trong cao, COD thấp hơn so với phương thức thâm canh, điều này có thể là do ao quảng canh sâu hơn. Nước sâu còn tạo ra môi trường thuận lợi hơn cho sự kết tủa tự nhiên của chất rắn lơ lửng, tạo điều kiện để tăng độ trong. Tuy nhiên, nước sâu hơn thì hàm lượng oxy dưới đáy ao lại thấp. Nên cần sục khí đáy để tăng DO đáy ao, giảm hàm lượng nitơ amoniac và tăng hàm lượng nitơ nitrit và nitrat.
Sự kết tủa nhanh của các chất lơ lửng do ao sâu hơn cũng có thể là một lý do quan trọng khiến lượng phốt pho giảm nhiều hơn so với lượng nitơ, điều này gián tiếp dẫn đến sự gia tăng tỷ lệ N/P trong nước. Đây là một chỉ số quan trọng của môi trường và có ảnh hưởng lớn đến các cộng đồng thủy sinh.
Mối tương quan giữa quần xã thực vật phù du và chất lượng môi trường nước
Tổng số sinh vật phù du và tảo lam có liên quan chặt chẽ tới COD, hàm lượng N và P trong nước và sự phát triển của tảo. Việc kiểm soát hàm lượng nitơ sẽ ức chế sự nở hoa của tảo trong ao. Thực vật phù du và vi khuẩn lam làm tăng COD, do tiết ra một lượng lớn chất hữu cơ. COD cao ức chế các loại tảo khác, gia tăng mật độ vi khuẩn lam. Khi độ trong cao, ánh sáng truyền qua nước tốt hơn, tảo có nhiều cơ hội phát triển, tăng sự cạnh tranh giữa các loại tảo khác nhau. Từ đó, cải thiện sự đa dạng của thực vật phù du.
DO cũng liên quan đến sự đa dạng của thực vật phù du. Việc tăng hàm lượng oxy trên mặt nước có lợi cho sự cạnh tranh giữa vi khuẩn lam và các loại tảo khác, do đó cải thiện sự đa dạng của thực vật phù du. COD có thể được giảm bằng cách tăng oxy, tác động tích cực đến sự phát triển của thực vật phù du. Tỷ lệ N/P cũng ảnh hưởng đến sự phát triển của vi khuẩn lam. Mật độ vi khuẩn lam trong các ao có tỷ lệ N/P cao vẫn thấp hơn nhiều so với các ao có tỷ lệ N/P thấp.
Tảo nở hoa của vi khuẩn lam đã làm xuống cấp chất lượng thịt tôm càng xanh
Sự thân thiện với môi trường nuôi tôm càng xanh
Sự nở hoa của vi khuẩn lam đã làm xuống cấp chất lượng thịt tôm càng xanh. Độc tố dễ dàng tích tụ, ảnh hưởng đến mùi vị và chất lượng của tôm, đồng thời khiến người tiêu dùng có thể gặp rủi ro tiềm ẩn.
Việc cải tạo ao và giải quyết nguyên nhân bùng phát vi khuẩn lam và dường như đã đạt được kết quả tốt. Có ba ưu điểm chính:
(1) Dễ vận hành và quản lý đơn giản.
(2) Không cần tăng đầu vào và không ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng của tôm.
(3) Chi phí thấp và không cần thêm diện tích.
Chế độ sinh thái này đã ức chế sự phú dưỡng của tảo lam và tăng sự phong phú của các loài tảo khác bao gồm Chlorophyta, Bacillariophyta, Cryptophyta và Chrysophyta. Tất cả các ao nuôi thử nghiệm đều chứa nhiều loài tảo hơn và đa dạng hơn so với các ao nuôi truyền thống.
Hà Tử
Nguồn Tepbac.com
- Điều chỉnh giảm thuế nhập khẩu mặt hàng khô dầu đậu tương
- 20 năm phát triển của Khoa Thủy sản và những đóng góp cho ngành thủy sản miền Bắc
- Quy trình rơm: Chuyển đổi mô hình nuôi để giảm thiểu chi phí và rủi ro
- Xuất khẩu tôm có thể đạt 4 tỷ USD trong năm 2024
- Nuôi tôm vụ nghịch: Lợi nhuận lớn, rủi ro cao
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 11/2024
- Giá tôm Indonesia giai đoạn 2023-2024: Giải mã nguyên nhân sụt giảm
- Đi sâu vào ngành sản xuất tôm của Trung Quốc
- Aquaculture Vietnam sẽ trở lại vào tháng 3 năm 2026
- Giá tôm tăng tại Trung Quốc khi nguồn cung giảm từ Ecuador, Ấn Độ
Tin mới nhất
T6,22/11/2024
- Điều chỉnh giảm thuế nhập khẩu mặt hàng khô dầu đậu tương
- Virus hoại tử cơ trên tôm thẻ: Giải mã tương tác và kháng virus
- 20 năm phát triển của Khoa Thủy sản và những đóng góp cho ngành thủy sản miền Bắc
- Quy trình rơm: Chuyển đổi mô hình nuôi để giảm thiểu chi phí và rủi ro
- Amoniac trong ao tôm: Chiến lược kiểm soát hiệu quả
- Xuất khẩu tôm có thể đạt 4 tỷ USD trong năm 2024
- Nuôi tôm vụ nghịch: Lợi nhuận lớn, rủi ro cao
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 11/2024
- Giá tôm Indonesia giai đoạn 2023-2024: Giải mã nguyên nhân sụt giảm
- Chiết xuất riềng đỏ: Ức chế vi khuẩn gây bệnh phân trắng
- Quý 3/2024: Ngành tôm đứng đầu trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản
- Đồng Nai: Ứng dụng công nghệ cao phát triển nghề nuôi tôm
- Kết nối cung cầu tôm giống Ninh Thuận tại Cà Mau
- Giá tôm giảm sâu, người nuôi điêu đứng
- “Phòng các bệnh trên tôm nuôi và các giải pháp giảm chi phí sản xuất tôm”
- Sản xuất tôm giống Cà Mau chỉ đáp ứng 50% nhu cầu
- Giá tôm lao dốc, nông dân gặp khó
- Inforgraphic: Ngành tôm 6 tháng đầu năm 2024
- Phú Yên: Số lồng nuôi thủy sản vượt quy hoạch 3,8 lần
- ICAFIS và bước chân đầu tiên trên hành trình xây dựng bể chứa carbon ngành thuỷ sản
- Tăng cường các biện pháp chống nóng trong nuôi trồng thủy sản
- CEO Chuang Jie Cheng: Vị thuyền trưởng – chắc chèo vững lái vượt sóng thành công
- Loay hoay ‘bài toán’ thiếu hụt nguyên liệu ở ngành thủy sản
- Ra mắt bộ 3 cuốn sách Toàn cảnh ngành chăn nuôi, thú y, thủy sản Việt Nam
- Nhiều mặt hàng thủy sản xuất khẩu bứt phá tăng trưởng cao
- Vướng mắc tại các thị trường nhập khẩu thủy sản lớn
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Bộ sản phẩm Miễn dịch của Grobest: Đỉnh cao phòng chống bệnh ở tôm, tôm khỏe mạnh mọi giai đoạn
- Grobest giải mã nguyên nhân và đưa ra giải pháp phòng ngừa bệnh phân trắng trên tôm
- Tổng Giám đốc Tập đoàn HaiD Việt Nam: Chiến lược chinh phục thị trường Việt
- Gói tín dụng 15.000 tỷ đồng: Trợ lực giúp doanh nghiệp vượt khó
- Sri Lanka: Ra mắt gói bảo hiểm rủi ro cho các trang trại tôm đầu tiên tại châu Á
- Hội chợ triển lãm Công nghệ ngành Thủy sản Việt Nam lần đầu tiên tổ chức tại miền Bắc
- USSEC: Hướng tới kỷ nguyên nuôi biển bền vững tiến xa bờ
- BTC FISTECH và Chi Cục Thủy sản Quảng Ninh: Họp bàn kế hoạch phối hợp tổ chức FISTECH 2023
- Diện tích và sản lượng tôm nước lợ năm 2022
- Ngành thuỷ sản miền Bắc – miền Trung: “Sân chơi” đầy sức hút
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân
- Solagron Việt Nam: Ra mắt sản phẩm vi tảo ngôi sao Thalas*Algae dành cho tôm giống
- Xử lý triệt để nấm và vi khuẩn có hại trong ao tôm giống và tôm thịt