[Người Nuôi Tôm] – Trước thực trạng bệnh trên tôm nuôi đang ngày càng phức tạp, gây thiệt hại lớn cho người nuôi, nhóm nghiên cứu của ThS. Võ Hồng Phượng và ThS. Võ Bích Xoàn, Viện nghiên cứu nuôi trồng thủy sản II, đã tổng hợp các nhóm bệnh phổ biến và đưa ra giải pháp phòng trị hiệu quả, nhấn mạnh vai trò kiểm soát con giống, quản lý môi trường, giám sát mùa vụ và sử dụng biện pháp sinh học thay cho kháng sinh.
Đa dạng tác nhân, khó kiểm soát
Ngành tôm Việt Nam những năm gần đây liên tục đối mặt với nhiều loại bệnh nguy hiểm khiến tôm chết hàng loạt, gây thiệt hại nặng nề cho người nuôi. Các nghiên cứu cho thấy, tôm nuôi bị ảnh hưởng bởi nhiều nhóm tác nhân gây bệnh, trong đó phổ biến và nguy hiểm nhất là virus, vi khuẩn Vibrio, ký sinh trùng (như EHP) và các nguyên nhân liên quan đến môi trường, dinh dưỡng.
Các bệnh thường gặp được kiểm tra tại Trung tâm Quan trắc – Viện NCNTTS2 từ tháng 01 – 5/2025 (Nguồn: Báo cáo Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản II)
Các bệnh do virus như hội chứng đốm trắng (WSSV), hoại tử gan tụy cấp (AHPND), hoại tử dưới vỏ và cơ (IMNV)… thường gây ra tỷ lệ chết cao và lây lan nhanh, đặc biệt khi điều kiện môi trường không ổn định. Vi khuẩn Vibrio, bao gồm Vibrio alginolyticus, V. parahaemolyticus và tổng số Vibrio spp., luôn hiện diện trong hệ sinh thái ao nuôi, nhưng khi vượt ngưỡng cho phép (trên 10⁴ CFU/g trong gan tụy), chúng có thể trở thành tác nhân gây bệnh nghiêm trọng.
Bên cạnh đó, nhóm vi bào tử trùng EHP (Enterocytozoon hepatopenaei) cũng là nguyên nhân chính gây hội chứng phân trắng và làm giảm tốc độ sinh trưởng ở tôm. Loại ký sinh này đặc biệt phát triển mạnh trong mùa mưa, với tỷ lệ nhiễm cao gấp gần 9 lần mùa khô. Tuy nhiên, phân bố bệnh phân trắng không quá khác biệt giữa mùa khô và mùa mưa ở nhiều vùng, ngoại trừ miền Bắc, nơi có mùa đông kéo dài làm thay đổi điều kiện sống trong ao. Ngoài ra, các yếu tố khác như chất lượng thức ăn, mất cân bằng dinh dưỡng, hệ thống hạ tầng không đảm bảo cũng khiến tôm dễ bị tổn thương và nhiễm bệnh.
Những yếu tố đầu vào then chốt: Từ con giống đến vận hành trại
Một trong những mắt xích quan trọng trong chuỗi sản xuất tôm là chất lượng con giống. Giống yếu, mang mầm bệnh từ trại sản xuất giống sẽ là nguồn lây nhiễm lan rộng khi được thả nuôi đại trà. Việc cập nhật và áp dụng bộ tiêu chí đánh giá giống là cần thiết để kiểm soát chất lượng đầu vào, góp phần giảm thiểu rủi ro bệnh tật.
Cơ sở hạ tầng và năng lực vận hành trang trại cũng là yếu tố quyết định mức độ an toàn sinh học. Các trại nuôi không có hàng rào sinh học, thiếu ao lắng, ao xử lý, hay không được vận hành bởi đội ngũ kỹ thuật chuyên môn sẽ dễ dàng bị xâm nhập bởi mầm bệnh từ môi trường bên ngoài.
Trong điều kiện khí hậu nhiệt đới, mùa vụ cũng ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự phát triển và bùng phát bệnh. Ví dụ, EHP thường bùng phát trong mùa mưa, khi độ mặn giảm, sự thay đổi môi trường đột ngột tạo điều kiện thuận lợi cho vi bào tử trùng phát triển. Vì vậy, lịch mùa vụ và thời điểm thả nuôi cần được nghiên cứu và điều chỉnh phù hợp với đặc điểm từng vùng nuôi.
Nhóm tác nhân truyền nhiễm: Hiểu rõ để kiểm soát
Từ thực tế sản xuất, nhóm nghiên cứu cho biết các tác nhân gây bệnh chủ yếu tập trung ở ba nhóm:
– Nhóm vi bào tử trùng EHP, ký sinh trực tiếp trong tế bào biểu mô đường tiêu hóa, làm rối loạn hấp thu dinh dưỡng và giảm tốc độ lớn của tôm.
Tình hình kháng kháng sinh trên vi khuẩn V. parahaemolyticus (Nguồn: Báo cáo Viện Nghiên cứu Nuôi trồng Thuỷ sản II)
– Nhóm vi khuẩn Vibrio, trong đó nổi bật là V. alginolyticus và V. parahaemolyticus, có thể gây bệnh gan tụy cấp và một số bệnh ngoài vỏ. Khi số lượng Vibrio vượt ngưỡng an toàn (gan tụy trên 10⁴ CFU/g), nguy cơ phát bệnh rất cao.
– Nhóm vi sinh vật truyền nhiễm khác, gồm các vi khuẩn cơ hội và các vi nấm, đôi khi cùng phối hợp với các yếu tố dinh dưỡng kém để hình thành các bệnh tổng hợp khó điều trị.
Giải pháp kiểm soát tổng thể: Tích hợp nhiều khía cạnh
Để giảm thiểu thiệt hại do dịch bệnh, nhóm nghiên cứu đề xuất các giải pháp quản lý tổng thể, bao gồm:
Kiểm soát chất lượng con giống: Việc cập nhật bộ tiêu chí đánh giá giống sạch bệnh, giống tăng trưởng nhanh và có sức đề kháng tốt là cơ sở để đảm bảo chất lượng đầu vào. Cần có các biện pháp kiểm dịch và kiểm tra định kỳ tại trại giống để loại bỏ nguồn mầm bệnh tiềm ẩn. Quản lý mùa vụ và cảnh báo dịch bệnh: Cần xây dựng hệ thống quan trắc và cảnh báo môi trường nhằm phát hiện sớm các điều kiện thuận lợi cho mầm bệnh phát triển. Việc kết nối dữ liệu quan trắc với lịch sản xuất mùa vụ sẽ giúp người nuôi có các điều chỉnh kịp thời.
Quản lý vi khuẩn Vibrio bằng giải pháp sinh học: Thay vì lạm dụng kháng sinh, gây ra hiện tượng đa kháng thuốc và để lại tồn dư trong tôm thương phẩm, nên chuyển sang sử dụng các chủng vi khuẩn có lợi (probiotics), chất kích thích miễn dịch tự nhiên (như beta-glucan, chiết xuất thảo dược). Mục tiêu là duy trì mật độ Vibrio trong gan tụy và ruột tôm dưới 10⁵ CFU/g và trong nước dưới 10³ CFU/ml.
Ương tôm theo giai đoạn: Ương tôm trong các bể nhỏ theo từng giai đoạn phát triển giúp dễ dàng theo dõi, phát hiện sớm dấu hiệu bệnh và giảm áp lực lây lan mầm bệnh. Cách làm này đang ngày càng phổ biến tại các trang trại công nghệ cao.
Xử lý nguồn nước hiệu quả: Nguồn nước cấp và nước trong ao nuôi cần được lắng lọc, xử lý hóa lý, sinh học kỹ càng trước khi sử dụng. Khi phát hiện mầm bệnh, cần cô lập khu vực, sử dụng clo hoặc các hợp chất oxy hóa mạnh để xử lý, đồng thời không xả thải ra môi trường chung.
Vai trò của truyền thông và chuyển giao kỹ thuật: Một yếu tố quan trọng nhưng thường bị xem nhẹ là truyền thông nâng cao nhận thức người nuôi. Việc chia sẻ thông tin dịch bệnh, phổ biến kiến thức về kiểm soát sinh học, hướng dẫn sử dụng probiotics và sản phẩm tăng cường miễn dịch sẽ giúp người nuôi thay đổi cách tiếp cận, giảm lệ thuộc vào hóa chất.
Ngoài ra, cần kết nối nhóm nghiên cứu, cơ quan chuyên môn với người nuôi qua các mô hình trình diễn, tập huấn kỹ thuật, đồng hành từ khâu chuẩn bị ao nuôi đến khi thu hoạch. Điều này sẽ giúp kiến thức khoa học đi vào thực tiễn và phát huy hiệu quả.
Phòng trị bệnh trên tôm không thể chỉ dựa vào một giải pháp đơn lẻ. Đó là sự kết hợp giữa chọn giống tốt, kiểm soát môi trường, quản lý vi khuẩn hợp lý và vận hành trại nuôi bài bản. Những khuyến nghị của nhóm nghiên cứu ThS. Võ Hồng Phượng và ThS. Võ Bích Xoàn cho thấy rõ hướng đi chủ động và tổng thể, hướng tới mục tiêu nuôi tôm bền vững, an toàn sinh học và hiệu quả kinh tế lâu dài.
Vũ Ninh
- kỹ thật nuôi tôm li>
- nuôi trồng thủy sản li>
- phòng li>
- trị bệnh trên tôm li> ul>
- pH ruột tôm: Hiểu đúng để nuôi hiệu quả
- Ấn Độ đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn cung tôm sú giống
- Ứng dụng công nghệ nano trong nuôi tôm trên cát
- Người nuôi tôm Nghệ An tháo dỡ hàng ngàn mét vuông nhà lưới phòng bão số 3
- Mỹ mua tôm Việt Nam với giá cao nhất thế giới
- Thiết bị tự hành quan trắc nước ao nuôi thủy sản
- Phú Yên: Nuôi kết hợp sá sùng với tôm thẻ chân trắng
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 7/2025
- Nuôi tôm mùa mưa: Chủ động ứng phó – Ổn định môi trường, giữ tôm khoẻ
- Thủy sản duy trì đà tăng trưởng tích cực
Tin mới nhất
T3,22/07/2025
- Chủ động phòng trị bệnh trên tôm: Từ tác nhân đến quản lý tổng thể
- pH ruột tôm: Hiểu đúng để nuôi hiệu quả
- Ấn Độ đối mặt với tình trạng thiếu hụt nguồn cung tôm sú giống
- Ứng dụng công nghệ nano trong nuôi tôm trên cát
- Tôm bị sưng gan: Phát hiện nhanh – Ra tay đúng cách
- Người nuôi tôm Nghệ An tháo dỡ hàng ngàn mét vuông nhà lưới phòng bão số 3
- Mỹ mua tôm Việt Nam với giá cao nhất thế giới
- Thiết bị tự hành quan trắc nước ao nuôi thủy sản
- Phú Yên: Nuôi kết hợp sá sùng với tôm thẻ chân trắng
- Nuôi tôm mùa mưa: Chủ động ứng phó – Ổn định môi trường, giữ tôm khoẻ
- “Đôi bạn cùng tiến” có lợi cho nuôi tôm?
- Làm giàu từ nuôi tôm công nghệ cao
- Xuất khẩu tôm: Cần xây dựng thương hiệu gắn với chất lượng
- Sản lượng tôm toàn cầu ước đạt 6 triệu tấn vào năm 2025
- Cà Mau giữ vững vị thế xuất khẩu tôm hướng tới mục tiêu phát triển bền vững
- Nuôi tôm nước lợ công nghệ cao, nông dân Bến Tre thu về hơn 6.300 tỷ đồng
- Quý 3/2024: Ngành tôm đứng đầu trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản
- Đồng Nai: Ứng dụng công nghệ cao phát triển nghề nuôi tôm
- Bình Định tăng cường quản lý hoạt động khai thác, bảo vệ nguồn lợi thủy sản
- Thủy sản Việt Nam tìm cách thoát ‘bẫy phụ thuộc’
- Xuất khẩu tôm: Cần xây dựng thương hiệu gắn với chất lượng
- Giá trị xuất khẩu thủy sản khởi sắc những tháng đầu năm
- Tăng cường kiểm soát thủy sản Việt Nam xuất khẩu vào châu Âu
- Đề xuất thành lập “nhóm đặc nhiệm” về thương mại nông sản Việt Nam – Singapore
- Hà Nội thúc đẩy phát triển nguồn lợi thủy sản
- Sản lượng thủy sản tháng đầu năm tăng nhẹ so với cùng kỳ năm ngoái
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Người nuôi tôm phập phồng với “ngày nắng, đêm mưa”
- Động lực phát triển đột phá ngành thủy sản
- Công nghệ sinh học toàn diện: Giải pháp nuôi tôm thành công từ Tâm Việt
- Biện pháp kiểm soát khí độc Nitrite (NO2) trong mô hình nuôi tôm TLSS-547
- Ngành chức năng và nông dân Quảng Nam cùng gỡ khó cho nuôi tôm nước lợ
- Thời tiết bất lợi gây thiệt hại hơn 27 triệu con tôm sú, tôm thẻ nuôi
- [Tuyển dụng] – Công ty TNHH Seven Hills Trading tuyển dụng nhiều vị trí hấp dẫn trong năm 2025
- Nhiều diện tích tôm nuôi của Nghệ An bị bệnh đốm trắng
- Nuôi tôm càng xanh VietGAP: Giảm chi phí, tăng lợi nhuận
- Thời tiết bất lợi, người nuôi tôm treo đùng
- An toàn sinh học: Giải pháp then chốt cho bài toán dịch bệnh thủy sản
- Sử dụng sóng siêu âm để tính sinh khối ao nuôi tôm
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân