Chọn lọc di truyền: Tăng khả năng chịu mặn ở tôm thẻ chân trắng

[Người Nuôi Tôm] – Tôm thẻ chân trắng (P. vannamei) nổi bật nhờ khả năng sinh trưởng trong phổ độ mặn rộng. Tuy nhiên, việc nuôi ở độ mặn thấp lại đặt ra thách thức sinh lý: tôm phải tiêu hao năng lượng cho quá trình điều hòa thẩm thấu thay vì tăng trưởng.

 

Chương trình lai tạo và những kết quả nổi bật

Độ mặn tối ưu cho P. vannamei khoảng 24,7 ppt (Castille & Lawrence, 1981; Li et al., 2015). Khi lệch khỏi mức này, tôm phải tiêu hao năng lượng duy trì cân bằng thẩm thấu thay vì tăng trưởng. Do cơ chế này chịu sự chi phối của gen, chọn lọc di truyền cho khả năng chịu mặn rộng trở thành đặc điểm giá trị, giúp cải thiện ADG tới 44% trong điều kiện độ mặn thấp sau chín thế hệ.

Với chiến lược chọn lọc di truyền cân bằng, SyAqua đã phát triển các dòng tôm thẻ chân trắng thích nghi với phổ độ mặn rộng, từ nước ngọt đến trên 50 ppt. Từ năm 2017, công ty triển khai chương trình lai tạo chuyên biệt, tập trung nâng cao hiệu suất ở cả độ mặn cao (~30 ppt) lẫn thấp (~5 ppt). Thay vì tạo dòng chuyên biệt cho từng mức mặn, SyAqua hướng đến những dòng gen bền vững, thích ứng đa môi trường. Kết quả thử nghiệm nội bộ ghi nhận:

• Tốc độ tăng trưởng trung bình hàng ngày (ADG) cải thiện 44% trong điều kiện độ mặn thấp qua 9 thế hệ.

• Tỷ lệ sống sót tăng thêm 22% trong môi trường độ mặn thấp.

 

Xác thực thương mại quy mô lớn

Đến năm 2024, SyAqua tiến hành phân tích hiệu suất trên 98 ao nuôi thương mại ở các vùng có độ mặn khác nhau: cao (>25 ppt), trung bình (16 – 25 ppt) và thấp (6 -15 ppt). Chỉ những ao có chu kỳ thu hoạch bình thường, không gặp vấn để sức khỏe nghiêm trọng mới được đưa vào phân tích. Các kết quả chính gồm:

• Hệ số tương quan kiểu hình (0,55 – 0,75) và di truyền (0,75 – 0,93) cao giữa các điều kiện độ mặn, khẳng định tính ổn định.

• ADG duy trì trong phạm vi hẹp (0,20 – 0,22 g/ngày) ở mọi mức độ mặn.

• Tỷ lệ sống ổn định 79 – 86% trong mọi môi trường.

• FCR biến động nhẹ theo trang trại nhưng vẫn hiệu quả.

• Năng suất cao và ít thay đổi giữa các mức mặn, nhờ tính ổn định di truyền.

Bảng 1. Hiệu suất trung bình trên ba phạm vi độ mặn trong các trang trại thương mại của ấu trùng hậu ấu trùng từ các dòng có độ mặn cụ thể của SyAqua. ADG = tốc độ tăng trưởng trung bình hàng ngày.

 

Kết nối nghiên cứu phòng thí nghiệm với thực tiễn

Điểm nối bật của chương trình là sự thống nhất giữa kết quả thử nghiệm có kiểm soát và dữ liệu thực địa. Các dự đoán trong phòng thí nghiệm được tái hiện chính xác tại trang trại thương mại, khẳng định hiệu quả của phương pháp chọn lọc di truyền cân bằng. Trong toàn bộ phổ độ mặn, không có sự đánh đổi đáng kể về tăng trưởng, tỷ lệ sống hay FCR khi ao nuôi được quản lý tốt. Nhờ đó, nông dân ở nhiều vùng địa lý có thể kỳ vọng kết quả ổn định, dự đoán được và mang lại lợi nhuận.

Việc phát triển thành công các dòng tôm chịu mặn rộng mang lại lợi ích rõ rệt: linh hoạt nuôi ở nước ngọt, lợ hoặc biển; tăng trưởng và sống sót ổn định, giảm rủi ro từ biến động môi trường; đồng thời nâng cao lợi nhuận nhờ hiệu quả thức ăn và năng suất bền vững. Các dòng tôm này đã mở ra cơ hội sản xuất bền vững cho người nuôi ở đa dạng vùng sinh thái.

Quỳnh Mai (Lược dịch)

Tin mới nhất

T2,29/09/2025