[Người Nuôi Tôm] – Chất lượng nước là yếu tố quyết định trực tiếp đến tốc độ tăng trưởng, sức khỏe và tỷ lệ sống của tôm. Bên cạnh yêu cầu duy trì oxy hòa tan ổn định, người nuôi còn phải kiểm soát khí độc, hạn chế vi khuẩn gây bệnh và giữ môi trường ao luôn trong sạch. Hai giải pháp nổi bật đang được quan tâm hiện nay là công nghệ nanobubble – tối ưu oxy và chất lượng nước, cùng PAC – chất keo tụ giúp làm trong nước hiệu quả và an toàn.
Nanobubble – công nghệ mới giúp nâng cao hiệu quả quản lý nước

Công nghệ nanobubble trong ngành nuôi trồng thủy sản. Ảnh: ST
Trong những năm gần đây, công nghệ nanobubble (bong bóng nano kích thước 50 – 200 nm) được đánh giá là bước tiến quan trọng trong quản lý chất lượng nước ao nuôi tôm cá, đóng vai trò gia tăng ổn định oxy, cải thiện môi trường và giảm áp lực vi khuẩn gây bệnh.
Cơ chế hoạt động đặc biệt của nanobubble
Nanobubble sở hữu ba đặc tính nổi bật:
– Kích thước siêu nhỏ: Không nổi lên mặt nước như các loại bong bóng lớn mà lơ lửng trong cột nước, tồn tại từ vài giờ đến vài tuần. Điều này giúp quá trình hòa tan oxy diễn ra liên tục.
– Áp suất bên trong cao: Tăng hiệu suất hòa tan oxy hoặc ozone vào nước, vượt xa sục khí truyền thống. So sánh hiệu quả hòa tan oxy: Macrobubble: ~15%; Microbubble: ~28%; Nanobubble: ~86%.
– Điện tích âm: Bề mặt bong bóng hút các hạt bẩn, chất hữu cơ và vi khuẩn, giúp nước trong hơn và giảm tải ô nhiễm.
Nhờ những đặc tính này, nanobubble mang lại khả năng cải thiện chất lượng nước vượt trội so với quạt nước hoặc oxy đáy.
Ứng dụng trong ao nuôi tôm
– Tăng và duy trì oxy hòa tan (DO): Nanobubble giúp nâng DO lên 6–8 mg/L và giữ ổn định suốt 24 giờ, đặc biệt hữu ích trong ao mật độ cao hoặc ban đêm khi tảo tiêu thụ nhiều oxy. Nhờ DO cao, tôm cá tăng tốc độ ăn, giảm FCR và tăng trưởng đồng đều.
– Giảm khí độc và cải thiện môi trường: Nanobubble, nhất là khi kết hợp ozone, hỗ trợ:
+ Oxy hóa NH3, NO2– và H2S nhanh hơn.
+ Giảm bùn đáy, phân hủy chất hữu cơ.
+ Ổn định pH – độ kiềm thông qua kích thích hệ vi sinh hiếu khí.
– Hạn chế mầm bệnh: Ozone nanobubble (NB-O3) có khả năng tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh quan trọng như Vibrio parahaemolyticus, Vibrio harveyi và Aeromonas hydrophila ở nồng độ thấp nhưng vẫn an toàn cho vật nuôi.
+ Nâng cao sức khỏe và tăng trưởng: Các nghiên cứu tại Nhật Bản và Việt Nam cho thấy:
+ Tỷ lệ sống tăng 5 – 20%.
+ Tốc độ tăng trưởng cải thiện rõ rệt ở cả giai đoạn ương và nuôi thương phẩm.
– Giảm chi phí vận hành: Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, nhưng nanobubble giúp:
+ Giảm điện do giảm quạt nước.
+ Giảm hóa chất xử lý ao.
+ Giảm kháng sinh và chống dịch.
Thực tế cho thấy chi phí vận hành giảm 10 – 25% và năng suất tăng 15 – 30%.
– Ứng dụng trong hệ thống RAS: Nanobubble rất phù hợp trong nuôi tuần hoàn nhờ:
+ Tối ưu oxy hóa sinh học trong biofilter.
+ Giảm vi khuẩn và chất hữu cơ.
+ Duy trì chất lượng nước ổn định ở mật độ rất cao.
PAC – giải pháp làm trong nước nhanh và an toàn

Sử dụng hóa chất PAC trong thủy sản. Ảnh: Tép Bạc
Trong khi nanobubble giúp nâng chất lượng nước từ gốc, PAC (Poly Aluminum Chloride) lại đóng vai trò xử lý nhanh khi nước ao trở nên đục, nhiều tảo hoặc hạt lơ lửng. Đây là chất keo tụ được sử dụng rộng rãi trong nước sinh hoạt, nước thải và ao nuôi.
Cơ chế hoạt động
PAC là hóa chất mang điện tích dương có khả năng trung hòa điện tích âm của các hạt cặn nhỏ trong nước như tảo, bùn, chất hữu cơ. Khi trung hòa, các hạt này kết dính thành những bông lớn hơn, nặng hơn và lắng xuống đáy ao. Ưu điểm của PAC so với phèn nhôm truyền thống:
– Hiệu quả keo tụ cao hơn 4 – 5 lần.
– Ít làm giảm pH nước ao.
– Hiệu quả trong khoảng pH 6.5 – 8.5, phù hợp cho tôm cá.
– Tạo bông chắc, lắng nhanh, rút ngắn thời gian xử lý.
Lợi ích của PAC trong nuôi trồng thủy sản
– Làm trong nước nhanh chóng khi tảo dày hoặc độ đục cao.
– Giảm lượng chất hữu cơ lơ lửng, giảm nguy cơ bùng phát Vibrio.
– Tăng khả năng thâm nhập ánh sáng, giúp ao ổn định màu nước.
– Giảm mùi hôi, giảm stress cho tôm cá.
– Giúp DO tăng nhờ giảm chất hữu cơ tiêu thụ oxy.
Hướng dẫn sử dụng PAC đúng kỹ thuật
– Bước 1: Xác định liều lượng Liều khuyến cáo: 1 – 2 kg PAC/1.000 m3 nước, tùy độ đục. Không vượt quá 3 kg/1.000 m3. Nên thử nghiệm nhỏ trong xô để xác định liều tối ưu.
– Bước 2: Hòa tan PAC. Pha theo tỷ lệ: 1 phần PAC : 10 – 20 phần nước sạch. Không đổ trực tiếp PAC bột xuống ao vì dễ vón cục, giảm hiệu quả.
– Bước 3: Tạt xuống ao. Tạt đều khắp ao vào sáng sớm hoặc chiều mát.
– Bước 4: Theo dõi quá trình lắng. Để yên từ 1 – 2 giờ để bông cặn lắng xuống đáy. Kiểm tra độ trong và pH.
– Bước 5: Hút bùn đáy (nếu cần). Sau khi keo tụ hoàn tất, có thể hút cặn để tránh tích tụ hữu cơ.
Lưu ý: Không dùng PAC chung với Chlorine, TCCA hoặc các hóa chất oxy hóa mạnh. Người thao tác cần đeo găng tay, khẩu trang để tránh kích ứng.
Trong bối cảnh yêu cầu nuôi bền vững ngày càng cao, người nuôi cần áp dụng các giải pháp kỹ thuật hiệu quả, an toàn và giảm chi phí. Áp dụng đúng kỹ thuật và kết hợp hai giải pháp này sẽ giúp người nuôi chủ động hơn trong quản lý môi trường ao, tăng năng suất, giảm rủi ro và hướng đến mô hình nuôi thủy sản hiện đại, bền vững.
Kim Xuyến (Tổng hợp)
- Giá tôm nguyên liệu giữa tháng 12/2025 tương đối ổn định, một số phân khúc tăng nhẹ
- Thanh Hóa: Người nuôi tôm tăng tốc vụ đông, sẵn sàng nguồn hàng phục vụ Tết Nguyên đán 2026
- Hà Tĩnh: Báo động tình trạng mất an toàn điện ở các khu nuôi tôm xã Yên Hòa
- Năm xoay trục ngành thủy sản: Từ lượng sang chất
- Kiểm soát rủi ro từ dời tự nhiên: Chuẩn hóa nguồn thức ăn tôm bố mẹ
- Tình hình dịch bệnh trên tôm nuôi 10 tháng đầu năm 2025
- Nông dân Quảng Ninh: Biến đầm hoang thành trang trại tôm tiền tỷ
- Kết nối dữ liệu ngành tôm: Giải pháp then chốt để kiểm soát dịch bệnh
- Bệnh đường ruột trên tôm và biện pháp xử lý triệt để
- Aker QRILL Company: Bổ nhiệm hai nhân sự chiến lược tại Đông Nam Á
Tin mới nhất
T3,23/12/2025
- Giá tôm nguyên liệu giữa tháng 12/2025 tương đối ổn định, một số phân khúc tăng nhẹ
- Thanh Hóa: Người nuôi tôm tăng tốc vụ đông, sẵn sàng nguồn hàng phục vụ Tết Nguyên đán 2026
- Nanobubble và Pac: Giải pháp tối ưu trong quản lý chất lượng ao nuôi
- Hà Tĩnh: Báo động tình trạng mất an toàn điện ở các khu nuôi tôm xã Yên Hòa
- Năm xoay trục ngành thủy sản: Từ lượng sang chất
- Kiểm soát rủi ro từ dời tự nhiên: Chuẩn hóa nguồn thức ăn tôm bố mẹ
- Tình hình dịch bệnh trên tôm nuôi 10 tháng đầu năm 2025
- Nông dân Quảng Ninh: Biến đầm hoang thành trang trại tôm tiền tỷ
- Kết nối dữ liệu ngành tôm: Giải pháp then chốt để kiểm soát dịch bệnh
- Bệnh đường ruột trên tôm và biện pháp xử lý triệt để
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Gần 500 hộ nuôi khẳng định hiệu quả Advance Pro – Tiến bộ kỹ thuật của Grobest
- Người nuôi tôm phập phồng với “ngày nắng, đêm mưa”
- Động lực phát triển đột phá ngành thủy sản
- Công nghệ sinh học toàn diện: Giải pháp nuôi tôm thành công từ Tâm Việt
- Biện pháp kiểm soát khí độc Nitrite (NO2) trong mô hình nuôi tôm TLSS-547
- Ngành chức năng và nông dân Quảng Nam cùng gỡ khó cho nuôi tôm nước lợ
- Thời tiết bất lợi gây thiệt hại hơn 27 triệu con tôm sú, tôm thẻ nuôi
- [Tuyển dụng] – Công ty TNHH Seven Hills Trading tuyển dụng nhiều vị trí hấp dẫn trong năm 2025
- Nhiều diện tích tôm nuôi của Nghệ An bị bệnh đốm trắng
- Nuôi tôm càng xanh VietGAP: Giảm chi phí, tăng lợi nhuận
- An toàn sinh học: Giải pháp then chốt cho bài toán dịch bệnh thủy sản
- Sử dụng sóng siêu âm để tính sinh khối ao nuôi tôm
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân




















