Bệnh mềm vỏ ở tôm: Nguy cơ âm thầm nhưng hậu quả lớn

[Người Nuôi Tôm] – Bệnh mềm vỏ tuy không gây chết tôm hàng loạt, nhưng lại ảnh hưởng nghiêm trọng đến tăng trưởng, sức khỏe và giá trị thương phẩm. Với xu hướng nuôi thâm canh và bán thâm canh, việc hiểu rõ nguyên nhân, cách nhận biết và biện pháp phòng ngừa, xử lý bệnh mềm vỏ là điều thiết yếu đối với người nuôi.

Trong các mô hình nuôi tôm hiện đại, người nuôi thường tập trung đối phó với những bệnh nguy hiểm có khả năng gây chết hàng loạt như đốm trắng, hoại tử gan tụy cấp hay phân trăng. Tuy nhiên, bệnh mềm vỏ, một tình trạng tưởng chừng ít nguy hiểm lại đang âm thầm gây tổn thất lớn, đặc biệt ở những giai đoạn quyết định như sau khi tôm lột xác. Khi mắc bệnh mềm vỏ, tôm không thể cứng vỏ như bình thường sau lột xác. Vỏ tôm trở nên mềm, mỏng, dễ tổn thương, có khi nhăn nheo hoặc nhợt nhạt, làm giảm sức đề kháng, khả năng bắt mồi và khiến tôm dễ bị các tác nhân cơ hội như vi khuẩn, nấm tấn công.

 

Nhận diện và hiểu rõ nguyên nhân

Triệu chứng thường gặp

• Tôm mềm vỏ sau khi lột xác, vỏ không bóng, thậm chí nhăn nheo.

• Màu sắc vỏ nhợt nhạt, thiếu độ bóng đặc trưng.

• Tôm ăn kém, chậm lớn, bơi yếu.

• Tỷ lệ hao hụt tăng sau mỗi chu kỳ lột xác.

• Có hiện tượng tôm lớn cắn tôm nhỏ, đặc biệt sau khi những con nhỏ vừa lột xác xong.

Nguyên nhân phổ biến:

– Thiếu khoáng chất thiết yếu:

Tôm cần khoáng như canxi, magie, photpho… để hình thành lớp vỏ mới sau mỗi lần lột xác. Ao nuôi thiếu khoáng hoặc mất cân đối khoáng sẽ khiến quá trình này không hoàn chỉnh, dẫn đến tình trạng vỏ mềm.

– Chất lượng nước không đảm bảo:

• Độ kiềm thấp (< 80 mg CaCO3/lít) cản trở việc hấp thu khoáng.

• pH dao động mạnh hoặc thấp hơn 7,5 ảnh hưởng quá trình trao đổi chất.

• Các chỉ số như NH3, NO2, H2S cao gây stress, làm rối loạn chu kỳ lột xác.

– Dinh dưỡng không đầy đủ:

Thiếu hụt các vitamin như C, D, K hoặc khoáng vi lượng như kẽm, đồng sẽ khiến quá trình tổng hợp vỏ bị chậm hoặc không hoàn chỉnh.

– Tác động từ môi trường:

• Mưa kéo dài, thay đổi thời tiết đột ngột làm biến động độ mặn, pH, nhiệt độ ao nuôi.

• Ao tích tụ nhiều chất hữu cơ, khí độc hoặc tảo tàn gây ra tình trạng sốc sinh lý.

 

Phòng bệnh

Bệnh mềm vỏ không chỉ là hệ quả tức thời của một yếu tố duy nhất, mà là sự cộng hưởng của nhiều tác động liên quan đến môi trường, dinh dưỡng, sinh lý lột xác và hệ vi sinh ao nuôi. Do đó, việc phòng bệnh cần bắt đầu từ tư duy quản lý tổng hợp, đặt trọng tâm vào sự ổn định và cân bằng sinh thái trong ao nuôi thay vì chỉ chạy theo xử lý triệu chứng.

Quản lý chất lượng nước

Duy trì độ kiềm ổn định từ 100 – 150 mg CaCO3/lít. Kiểm tra định kỳ bằng test kit; nếu thiếu kiềm, bổ sung bằng vôi Dolomite (CaMg(CO3)2) hoặc vôi nung (CaO). Trong điều kiện ao nuôi mềm nước hoặc có mưa nhiều, nên kết hợp thêm bột đá vôi (CaCO3) để nâng kiềm từ từ.

Ổn định pH ở mức lý tưởng từ 7,8 – 8,3. Hạn chế dao động >0,5 đơn vị trong ngày vì dễ gây sốc sinh lý, nhất là thời điểm tôm lột xác. Kiểm soát khí độc (NH3, NO2, H2S): sử dụng men vi sinh xử lý đáy (Bacillus spp., Nitrosomonas, Nitrobacter…) định kỳ 5 – 7 ngày/lần. Khi phát hiện chỉ số vượt ngưỡng, có thế dùng zeolite, yucca hoặc sục khí tăng cường để giảm nhanh tác động.

Tăng cường dĩnh dưỡng

Sử dụng thức ăn chất lượng cao, đảm bảo đủ hàm lượng protein (≥35%), lipid, amino acid thiết yếu và độ tiêu hoá cao.

Bổ sung premix vitamin và khoáng chất:

– Vitamin C, D3, E, K: Hỗ trợ quá trình chuyển hoá canxi, tăng miễn dịch, hạn chế stress.

– Khoáng vi lượng (Zn, Cu, Mn, Se, Fe): Tham gia vào hoạt động enzyme và tái tạo cấu trúc tế bào vỏ.

Chọn thời điểm bổ sung khoáng và vitamin hợp lý, đặc biệt trong giai đoạn tôm bước vào chu kỳ lột xác.

Quản lý chu kỳ lột xác

Quan sát chu kỳ lột xác qua mẫu tôm bắt lên hàng ngày. Tôm sắp lột xác thường vỏ mỏng, gan tụy đầy, ruột rút ngắn hoặc không đều. Tránh các thao tác gây sốc như đánh vôi, dùng thuốc sát trùng hoặc thay nước mạnh trong giai đoạn tôm đang lột xác rộ.

• Bổ sung khoáng và vitamin ngay khi phát hiện tôm bước vào chu kỳ lột xác, hỗ trợ quá trình hình thành lớp vỏ mới.

Cải thiện chất lượng đáy ao

Hút bùn đáy định kỳ, đặc biệt sau mỗi 2- 3 tuần. Dùng men vi sinh phân hủy bùn hữu cơ, giúp làm sạch đáy ao mà không gây xáo trộn mạnh.

Tránh sử dụng thuốc diệt tảo, diệt khuẩn liều cao làm tảo chết đồng loạt, gây sốc môi trường và sinh khí độc nhanh.

 

Xử lý khi tôm đã mắc bệnh mềm vỏ

Khi phát hiện tôm có biểu hiện mềm vỏ, người nuôi cần hành động nhanh, có hệ thống:

– Kiểm tra lại toàn bộ môi trường ao nuôi

• Đo và điều chỉnh pH, độ kiểm, độ mặn, NH3, NO2, H2S.

• Nếu phát hiện chỉ số vượt ngưỡng, điều chỉnh từ từ và vào thời điểm mát mẻ (sáng sớm hoặc chiều muộn).

– Bổ sung khoáng và vitamin

• Dùng khoáng tổng hợp hoà tan để rải xuống ao vào buổi chiều mát.

• Cho ăn kết hợp vitamin C, D, E liên tục 5 – 7 ngày nhằm tăng sức đề kháng và hỗ trợ quá trình tái tạo vỏ.

– Tránh thay đổi môi trường đột ngột

• Tránh thay nước hoặc dùng hóa chất mạnh.

• Nếu buộc phải thay nước, hãy thay từ từ và hạn chế khối lượng, ưu tiên vào thời điểm mát.

– Tăng cường quản lý thức ăn

• Không để dư thừa, nếu tôm ăn yếu có thể trộn men tiêu hóa hoặc chất kích thích ăn để duy trì sức khỏe đường ruột.

Nuôi tôm công nghiệp không còn là cuộc chơi của kinh nghiệm truyền thống mà đòi hỏi sự kết hợp giữa kiến thức khoa học, kỹ năng quản lý và khả năng ứng phó kịp thời với rủi ro dịch bệnh. Với bệnh mềm vỏ, việc nhận diện sớm và xử lý đúng cách có thể giúp người nuôi không chỉ bảo vệ được đàn tôm mà còn duy trì lợi nhuận và chất lượng sản phẩm đầu ra. Trong bối cảnh thời tiết bất ổn, môi trường ngày càng biển động và áp lực chi phí gia tăng, mỗi vụ nuôi thành công chính là nhờ khả năng phòng bệnh chủ động, kiểm soát chất lượng và nuôi dưỡng tôm đúng cách, từ lớp vỏ đến giá trị kinh tế cuối cùng.

Vũ An 

Tin mới nhất

T6,08/08/2025