[Người Nuôi Tôm] – Trong bối cảnh ngành tôm Việt Nam đang hướng tới mục tiêu tăng trưởng xanh, hiệu quả và bền vững, thì việc chọn con giống chất lượng ngày càng trở thành yếu tố sống còn. Trước thực tiễn đó, cuộc tranh luận giống nội hay giống ngoại, đâu là lựa chọn phù hợp?
Cung – cầu giống tôm: Một thị trường thay đổi nhanh
Thị trường tôm giống tại Việt Nam đang chứng kiến những thay đổi sâu sắc cả về quy mô, chất lượng lẫn cấu trúc cung ứng. Trung bình mỗi năm, Việt Nam cần từ 130 đến 150 tỷ con tôm giống, trong đó trên 90% là giống tôm thẻ chân trắng. Nguồn giống hiện chia thành hai nhóm chính: giống nội địa và giống nhập khẩu. Giống nội do doanh nghiệp trong nước sản xuất, sử dụng bố mẹ là dòng chọn lọc trong nước hoặc SPF nhập khẩu. Giống nhập khẩu, hay còn được gọi là giống ngoại, được đưa về nguyên lô từ các công ty quốc tế, chủ yếu từ Hoa Kỳ, Thái Lan, Ấn Độ và Indonesia.
Thị trường giống tôm hiện nay không chỉ đơn thuần là vấn đề cung ứng đủ số lượng. Người nuôi tôm ngày càng có xu hướng “chọn mặt gửi vàng”, đặt tiêu chí chất lượng, khả năng kháng bệnh, tốc độ tăng trưởng và truy xuất nguồn gốc lên hàng đầu. Sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng này đang tái định hình thị trường giống, buộc các nhà cung cấp, cả trong và ngoài nước phải nâng cấp năng lực sản xuất, áp dụng công nghệ chọn giống hiện đại và đảm bảo quy trình kiểm soát dịch bệnh chặt chẽ.
Tuy nhiên, thị trường vẫn còn tồn tại những bất cập. Việc buôn bán giống trôi nổi, chưa được kiểm soát chặt chẽ, gây nguy cơ cao về lây lan mầm bệnh. Chênh lệch chất lượng giữa các lô giống vẫn lớn, khiến người nuôi khó đánh giá hiệu quả trước khi sử dụng. Trong khi đó, hệ thống kiểm định độc lập và thông tin công khai về chất lượng giống giữa các cơ sở vẫn còn thiếu vắng.
Tôm giống ngoại: Ưu thế di truyền nhưng giá cao
Những năm gần đây, tôm giống ngoại ngày càng khẳng định vị thế tại Việt Nam, đặc biệt trong mô hình nuôi công nghệ cao và thâm canh khép kín. Đây là các dòng tôm bố mẹ được chọn lọc di truyền tại các trại công nghiệp ở Hoa Kỳ, Thái Lan, Ấn Độ hoặc Indonesia, sau đó nhập khẩu về Việt Nam dưới dạng bố mẹ sạch bệnh (SPF) hoặc giống hậu ấu trùng (PL).
Lợi thế lớn nhất của giống ngoại là nền tảng di truyền được cải thiện qua nhiều thế hệ nhờ công nghệ chọn lọc gen hiện đại. Các dòng này thường tăng trưởng nhanh, đồng đều, FCR thấp và có khả năng kháng bệnh như đốm trắng, AHPND hay EHP. Trong điều kiện nuôi kiểm soát chặt chẽ, giống ngoại thường cho năng suất và hiệu quả kinh tế vượt trội so với nhiều dòng nội địa.
Tuy có nhiều ưu điểm, tôm giống nhập khẩu lại có giá khá cao, khiến hộ nuôi nhỏ lẻ e ngại. Tôm bố mẹ nhập khẩu có giá 45 – 65 USD/con, chưa kể chi phí vận chuyển, kiểm dịch và hao hụt. Giống hậu ấu trùng cũng đắt hơn giống nội 30 – 50% và đòi hỏi kỹ thuật nuôi nghiêm ngặt để đạt hiệu quả tối ưu.
Ngoài ra, do được lai tạo trong môi trường công nghiệp lý tưởng, tôm giống ngoại đôi khi khó thích nghi với ao đất truyền thống, nơi điều kiện nhiệt độ, độ mặn và chất lượng nước biến động.
Giống nội: Vươn lên từ cải tiến và thích nghi
Trong khi giống ngoại tạo dấu ấn với lợi thế về di truyền và năng suất, thì giống tôm nội được sản xuất bởi các doanh nghiệp trong nước đang từng bước khẳng định chỗ đứng nhờ khả năng thích nghi tốt, chi phí hợp lý và những nỗ lực cải tiến vượt bậc trong công nghệ nhân giống. Sự vươn lên này không chỉ phản ánh tinh thần chủ động nội địa hóa ngành giống, mà còn cho thấy tiềm năng của các dòng tôm quốc nội trong việc phục vụ nhu cầu sản xuất đa dạng và ngày càng khắt khe của người nuôi trong nước.
Một số doanh nghiệp giống nội lớn như Việt Úc, đã đầu tư mạnh mẽ vào các trung tâm chọn giống và vùng sản xuất khép kín. Điểm chung ở các đơn vị này là tập trung vào chương trình chọn lọc di truyền dài hạn, không chỉ chọn tăng trưởng nhanh, mà còn chọn tính kháng bệnh, tính ổn định về sinh lý sinh sản và khả năng thích nghi với điều kiện ao nuôi Việt Nam vốn biến động mạnh về độ mặn, nhiệt độ, chất lượng nước.
Sở hữu trung tâm chọn giống tôm tại Ninh Thuận, Việt Úc đã áp dụng công… đã áp dụng công nghệ di truyền phân tử và đánh dấu gen (marker-assisted selection) để cải thiện từng thế hệ giống. Theo đại diện công ty, đến nay, dòng tôm giống thế hệ F7 – F9 của họ đã được chọn lọc hiệu quả cho từng vùng nuôi cụ thể, giúp giảm tỷ lệ hao hụt, tăng khả năng kháng AHPND và EHP.
Một lợi thế lớn của giống nội là mức giá cạnh tranh hơn so với giống nhập khẩu. Nhờ chủ động được nguồn bố mẹ, sản xuất tại chỗ và không phát sinh chi phí vận chuyển xa, nhiều trại giống nội có thể cung cấp tôm hậu ấu trùng với giá thấp hơn 20 – 30% mà vẫn đảm bảo tiêu chuẩn an toàn sinh học. Đây là yếu tố quan trọng với phần lớn người nuôi quy mô nhỏ và trung bình, vốn nhạy cảm với giá và khó tiếp cận giống cao cấp nhập khẩu.
Không chỉ vậy, việc các doanh nghiệp trong nước nắm rõ đặc điểm vùng nuôi và có đội ngũ kỹ thuật bám sát từng khu vực còn giúp giống nội có lợi thế về hỗ trợ sau bán hàng, từ tư vấn thả giống, ương nuôi, đến xử lý rủi ro khi xảy ra dịch bệnh. Ở nhiều địa phương như Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau hay Bình Thuận, người nuôi đánh giá cao giống nội không chỉ vì hiệu quả nuôi thực tế, mà còn vì sự đồng hành kỹ thuật xuyên suốt mùa vụ.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng chất lượng giống nội hiện vẫn còn phân hóa. Bên cạnh các doanh nghiệp lớn có chương trình chọn giống bài bản, vẫn tồn tại nhiều trại giống nhỏ lẻ, sản xuất theo kiểu nhân bản tự phát, không kiểm soát nguồn bố mẹ hay phòng bệnh đầy đủ Những con giống yếu, dễ nhiễm bệnh, không rõ nguồn gốc đang làm giảm uy tín chung của giống nội trên thị trường.
Sự lựa chọn phụ thuộc vào thực tế sản xuất
Trong bức tranh phát triển của ngành tôm giống Việt Nam, câu hỏi giống nội hay giống ngoại không nên chỉ được đặt ra như một sự lựa chọn “hoặc – hoặc”, mà cần được nhìn nhận một cách linh hoạt và thực dụng hơn. Câu hỏi đặt ra không phải là nội hay ngoại tốt hơn, mà là dùng giống nào phù hợp với mô hình nuôi và khả năng kiểm soát rủi ro của từng cơ sở.
Thực tế cho thấy, cả giống nội và giống ngoại đều có ưu điểm và hạn chế riêng. Giống ngoại, đặc biệt là các dòng SPF và SPR, có tốc độ tăng trưởng nhanh nhờ nghiên cứu di truyền sâu rộng và quy trình sản xuất chuyên nghiệp. Tuy nhiên, chi phí cao và rủi ro sinh học khi nhập khẩu ồ ạt vẫn là những điểm nghẽn khó lường. Trong khi đó, giống nội ngày càng chứng minh khả năng thích nghi tốt với điều kiện địa phương, giá cả hợp lý và đáp ứng nhu cầu thị trường, đặc biệt tại các vùng nuôi truyền thống hoặc quy mô vừa và nhỏ.
Nếu được tiếp tục đầu tư đúng hướng, từ di truyền, quản lý chất lượng đến hỗ trợ kỹ thuật, giống nội hoàn toàn có thể đóng vai trò chủ lực trong chiến lược phát triển tôm bền vững tại Việt Nam. Vì vậy, thay vì đối đầu, hướng đi phù hợp cho ngành tôm giống Việt Nam là phát triển hài hòa và kiểm soát hiệu quả cả hai nguồn giống dựa trên nguyên tắc “mở có kiểm soát” với giống ngoại và “nội địa hóa nâng chất” với giống nội. Cần thiết lập hệ thống đánh giá và xếp hạng giống tôm minh bạch, dựa trên tiêu chuẩn di truyền, an toàn sinh học và hiệu suất thực tế, giúp người nuôi dễ dàng chọn giống phù hợp với điều kiện sản xuất.
Đồng thời, cần kiểm soát chặt nguồn bố mẹ nhập khẩu, phân hạng trại giống, phát triển hệ thống truy xuất nguồn gốc và đẩy mạnh các chương trình giống quốc gia. Cuối cùng, để nâng cao năng lực cạnh tranh, giống tôm Việt dù là nội hay ngoại, cần hướng đến mục tiêu chung là chất lượng, an toàn và phù hợp với biến động khí hậu, dịch bệnh. Trong bối cảnh ngành tôm toàn cầu đang chịu áp lực từ biến đổi khí hậu và các rào cản kỹ thuật thương mại, giống tôm chất lượng cao, thích nghi tốt, sản xuất chủ động sẽ là lời giải lâu dài, bền vững và thực tế nhất cho tương lai ngành tôm Việt Nam.
Phương Nhung
Giống nội hay giống ngoại? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản này lại phản ánh rất nhiều vấn đề của ngành tôm giống Việt Nam: từ năng lực chọn giống, hệ thống kiểm soát chất lượng đến năng lực nghiên cứu và sự chủ động của doanh nghiệp trong nước. Nhìn từ thực tiễn sản xuất, cuộc cạnh tranh giữa giống nội và giống ngoại không chỉ là câu chuyện chất lượng mà còn là bài toán kinh tế, an toàn sinh học và chiến lược lâu dài.
- giống tôm ngoại địa li>
- giống tôm nội địa li>
- sản xuất tôm li>
- tôm giống li> ul>
- Hiệp hội tôm giống Bình Thuận: Lo ngại nguy cơ đổ vỡ chuỗi sản xuất
- Số hoá kiểm dịch: Bước đột phá trong ngành giống
- Giám sát tôm hùm giống: Xử lý nghiêm các hành vi vi phạm
- Di truyền tôm thẻ chân trắng: Xu hướng hiện tại và tương lai
- Hà Tĩnh: Tăng cường kiểm soát chất lượng tôm giống vụ xuân – hè 2025
- Kiểm soát chất lượng tôm giống mùa vụ 2025: Bước đệm quan trọng
- Tôm giống chất lượng cao: Những đặc điểm nổi bật
- Tiếp tục triển khai đồng bộ các giải pháp khắc phục khó khăn trong sản xuất tôm giống
- Thị trường tôm bố mẹ tại một số quốc gia giai đoạn 2022-2023: Lo lắng và bi quan?
- Infographic – Tổng quan ngành tôm giống Việt Nam
Tin mới nhất
T7,02/08/2025
- Nhà máy Thức ăn thủy sản C.P. Bến Tre đạt chứng nhận ASC Feed
- Thanh Hoá: Người phụ nữ làm chủ mô hình nuôi tôm công nghiệp tiêu biểu
- Tôm sú Brazil: Hy vọng mới cho nuôi trồng thuỷ sản bền vững
- Mô hình nuôi tôm tuần hoàn tích hợp đa loài IMTA-RAS
- Thực tiễn sản xuất tôm: Câu chuyện về giống nội địa và ngoại nhập
- Hiệp hội tôm giống Bình Thuận: Lo ngại nguy cơ đổ vỡ chuỗi sản xuất
- Tôm cỡ lớn: Thị trường chính và xu hướng tiêu thụ
- Hành vi bỏ hoang đất nuôi trồng thủy sản sẽ bị phạt đến 20 triệu đồng
- Giải pháp cắt phèn triệt để trong ao nuôi
- Sớm “hồi sinh” vùng nuôi trồng thủy sản Thạch Bàn
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Người nuôi tôm phập phồng với “ngày nắng, đêm mưa”
- Động lực phát triển đột phá ngành thủy sản
- Công nghệ sinh học toàn diện: Giải pháp nuôi tôm thành công từ Tâm Việt
- Biện pháp kiểm soát khí độc Nitrite (NO2) trong mô hình nuôi tôm TLSS-547
- Ngành chức năng và nông dân Quảng Nam cùng gỡ khó cho nuôi tôm nước lợ
- Thời tiết bất lợi gây thiệt hại hơn 27 triệu con tôm sú, tôm thẻ nuôi
- [Tuyển dụng] – Công ty TNHH Seven Hills Trading tuyển dụng nhiều vị trí hấp dẫn trong năm 2025
- Nhiều diện tích tôm nuôi của Nghệ An bị bệnh đốm trắng
- Nuôi tôm càng xanh VietGAP: Giảm chi phí, tăng lợi nhuận
- Thời tiết bất lợi, người nuôi tôm treo đùng
- An toàn sinh học: Giải pháp then chốt cho bài toán dịch bệnh thủy sản
- Sử dụng sóng siêu âm để tính sinh khối ao nuôi tôm
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân