[Người Nuôi Tôm] – Trong bối cảnh ngành nuôi trồng thủy sản Việt Nam đang đối mặt với nhiều biến động, việc nâng cao chất lượng và tối ưu hóa hiệu suất sản xuất thức ăn thủy hải sản đã trở thành một mệnh đề cấp thiết.
Đây không chỉ là yếu tố then chốt giúp ngành phát triển bền vững, mà còn là chìa khóa để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Tầm quan trọng của vấn đề này đã được thể hiện rõ nét tại hội thảo chuyên đề “Nâng tầm chất lượng và tối ưu thức ăn thủy hải sản” diễn ra tại Khách sạn Nikko Sài Gòn, do Công ty Bühler Việt Nam và Công ty Kemin AquaScience phối hợp tổ chức ngày 13/6/2025.
Toàn cảnh hội thảo
Sự kiện đã quy tụ đông đảo đại diện từ các doanh nghiệp thức ăn chăn nuôi, thủy sản, Hiệp hội và các cơ quan báo chí, cùng nhau mổ xẻ những cơ hội và thách thức mà ngành chăn nuôi, thủy sản sẽ đối mặt trong thời gian tới. Đặc biệt, hội thảo đã tập trung chia sẻ những giải pháp tiên tiến và kiến thức chuyên sâu nhằm cải thiện chất lượng, hiệu suất trong quy trình sản xuất thức ăn chăn nuôi.
Ngành chăn nuôi – thủy sản Việt Nam: Dư địa lớn, áp lực lớn
TS. Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam
Theo TS. Nguyễn Xuân Dương, Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam, đã mang đến một cái nhìn toàn cảnh về những cơ hội và thách thức hiện hữu của ngành chăn nuôi và thủy sản Việt Nam. Ông nhận định, thị trường sản phẩm chăn nuôi trong nước vẫn còn nhiều dư địa để phát triển. Mức tiêu thụ bình quân các sản phẩm chăn nuôi trên đầu người của Việt Nam hiện vẫn còn thấp so với nhiều nước phát triển trong khu vực và trên thế giới, với con số cụ thể là 50 kg thịt các loại, 180 quả trứng và 12 lít sữa mỗi năm. Điều này cho thấy tiềm năng tăng trưởng đáng kể nếu ngành khai thác hiệu quả.
Bên cạnh đó, TS. Nguyễn Xuân Dương cũng chỉ ra rằng, các chủ trương và chính sách lớn của Nhà nước trong thời gian tới, thể hiện qua các Nghị quyết số 57, 59, 66, 68, đều được kỳ vọng sẽ tạo ra những tác động tích cực, thúc đẩy hoạt động sản xuất, kinh doanh chăn nuôi, thủy sản và chế biến thực phẩm. Hạ tầng ngành được tăng cường mạnh mẽ, cùng với năng lực của các doanh nghiệp đầu tư phát triển trong nước, sẽ phát huy hiệu lực đáng kể trong tương lai gần. Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng cũng là một điều kiện thuận lợi để ngành chăn nuôi, thủy sản Việt Nam tiếp thu công nghệ tiên tiến và tiếp cận nguồn nguyên liệu đa dạng từ khắp nơi trên thế giới, giúp tối ưu hóa chuỗi cung ứng và cải thiện chất lượng sản phẩm.
Tuy nhiên, Chủ tịch Hội Chăn nuôi Việt Nam cũng thẳng thắn chỉ ra những áp lực và tồn tại không nhỏ. Áp lực về kiểm soát môi trường và phát thải trong chăn nuôi ngày càng lớn, đặc biệt là trong lĩnh vực chăn nuôi heo, đòi hỏi những giải pháp bền vững hơn. Ngành cũng còn phụ thuộc nhiều vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu, khiến chi phí sản xuất trong nước chưa thực sự phù hợp, nhìn chung còn cao so với tiềm năng và các đối tác cạnh tranh khu vực. Ngoài ra, nhiều quy định quản lý của ngành chăn nuôi, thủy sản vẫn còn bất hợp lý, mang tính hình thức, thiếu tính khả thi và hiệu quả, gây cản trở đáng kể cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Trước những thách thức này, TS. Nguyễn Xuân Dương đã đề xuất một loạt các giải pháp chiến lược. Đầu tiên là việc nhanh chóng tổ chức sản xuất chăn nuôi, thủy sản theo chuỗi liên kết, tối đa hóa vai trò của doanh nghiệp, hợp tác xã (HTX) và hiệp hội ngành hàng. Ông gợi ý, mỗi lĩnh vực ngành hàng chỉ nên tập trung xây dựng và hoàn thiện khoảng từ 10-20 chuỗi sản phẩm để đảm bảo sự tập trung và hiệu quả. Thứ hai, cần đẩy mạnh công nghiệp hóa, áp dụng công nghệ cao, công nghệ tiên tiến và trí tuệ nhân tạo (AI) vào tất cả các khâu của quá trình sản xuất, chế biến và thương mại sản phẩm. Thứ ba, nâng cao chất lượng và an toàn thực phẩm sản phẩm chăn nuôi, thủy sản là ưu tiên hàng đầu, đồng thời phải tiết kiệm tối đa nguồn nguyên liệu và chi phí sản xuất để giảm giá thành, từ đó đa dạng hóa và chế biến sâu, nâng cao sức cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên thị trường khu vực và thế giới.
Các giải pháp khác bao gồm khuyến khích phát triển mô hình chăn nuôi, thủy sản xanh nhằm giảm thiểu ô nhiễm môi trường và phát thải khí nhà kính; tăng cường năng lực và hiệu quả hoạt động của các Hội, Hiệp hội ngành hàng trong việc kết nối, phản biện chính sách pháp luật và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ.
TS. Nguyễn Xuân Dương cũng nhấn mạnh, vai trò của Nhà nước trong việc tiếp tục rà soát, hoàn thiện thể chế pháp luật, tháo bỏ các “điểm nghẽn” và những quy định hình thức gây phát sinh chi phí đầu vào không cần thiết. Ông kêu gọi thay đổi cách tiếp cận trong quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm, từ tiền kiểm sang hậu kiểm, phát huy vai trò chủ động, tự chịu trách nhiệm của người sản xuất kinh doanh. Cuối cùng, ông đặc biệt nhấn mạnh sự cần thiết của một tiếng nói thống nhất từ các doanh nghiệp thông qua các hội, hiệp hội ngành hàng để kiến nghị kịp thời với Nhà nước, khắc phục tư tưởng “khôn riêng, né tránh, ngại đấu tranh” vẫn còn phổ biến trong cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam, vốn đang cản trở sự phát triển chung.
Bühler: Chất lượng Thụy Sĩ định hình công nghệ chế biến thức ăn chăn nuôi, thủy sản
Bà Đinh Nguyễn Uyên Nhung, Giám đốc kinh doanh, Công ty TNHH Bühler Asia Việt Nam
Tại hội thảo, bà Đinh Nguyễn Uyên Nhung, Giám đốc kinh doanh, Công ty TNHH Bühler Asia Việt Nam, cho biết Bühler là doanh nghiệp có trụ sở tại Thụy Sỹ với hơn 160 năm tuổi đời. Tập đoàn Bühler hiện diện tại hơn 140 quốc gia, là chuyên gia toàn cầu trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp chế biến nông sản, thực phẩm, thức ăn chăn nuôi và các giải pháp cho vật liệu công nghệ cao. Với doanh thu hàng năm vượt 3 tỷ France Thụy Sĩ, Bühler cam kết mang tới chất lượng hàng đầu cho khách hàng trên toàn thế giới, với quan điểm cốt lõi là “không hy sinh giá thành vì chất lượng”. Ưu điểm nổi bật của các sản phẩm Bühler là độ bền cao và độ chính xác vượt trội, được minh chứng bằng thực tế khi máy móc của tập đoàn đã xuất hiện tại Việt Nam từ những năm 60 của thế kỷ XX, và nhiều cỗ máy từ những năm 90 vẫn đang hoạt động rất tốt.
Trong ngành công nghệ và thiết bị chế biến – sản xuất thức ăn chăn nuôi, thủy sản, Bühler Group đóng một vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt tại thị trường châu Á và Việt Nam. Hầu hết các khách hàng lớn trong ngành sản xuất thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam như Mavin, De Heus, Cargill, CJ, Japfa, Gold Coin, Uni President, Biomin, GREENFEED, Việt Thắng, Thăng Long, Haid, DSM, Nutreco… đều đang tin dùng công nghệ của Bühler. Tập đoàn này nổi tiếng với các công nghệ máy móc như máy nghiền HammerMill, máy nghiền siêu mịn Pulverex, máy ép đùn, máy ép viên…
Đặc biệt, Bühler không ngừng đổi mới và đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Trong 5 năm trở lại đây, Tập đoàn vẫn chi 5% tổng doanh thu hàng năm, tương đương hơn 150 triệu USD, cho R&D. Bên cạnh sự phát triển cơ khí, Bühler đang đẩy mạnh nhiều hoạt động trong mảng công nghệ số. Bà Nhung nhấn mạnh sự cần thiết của việc thu thập dữ liệu nhiều hơn thông qua hệ thống điều khiển mới và các cảm biến, nhằm xây dựng hệ thống dữ liệu lớn (Big Data). Mục đích là để đưa ra các quyết định kịp thời và chính xác hơn trong bối cảnh công thức thức ăn thay đổi liên tục, vượt trội so với kinh nghiệm vận hành của con người vốn chỉ có thể đúng trong một nhóm công thức nhất định. Điều này thể hiện tầm nhìn của Bühler trong việc kiến tạo nhà máy thông minh và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Một điểm đặc biệt tại Việt Nam là Bühler đã đặt nhà máy sản xuất tại đây – là nơi duy nhất trong khu vực Đông Nam Á. Cùng với các xưởng dịch vụ tại Bình Dương và Cần Thơ được trang bị đầy đủ kỹ sư và máy móc chuyên dụng, Bühler cam kết đội ngũ của họ sẽ có mặt 24/24 để giải quyết bất kỳ sự cố nào, đảm bảo hoạt động liên tục cho khách hàng.
Kemin AquaScience™: Giải pháp toàn diện cho ngành thủy sản
Ông Sugumar Chinnadurai, Giám đốc Thương mại Kemin AquaScience™
Bên cạnh Bühler, Kemin AquaScience™ cũng là một đối tác quan trọng trong việc tối ưu hóa chất lượng thức ăn thủy hải sản. Theo ông Sugumar Chinnadurai, Giám đốc Thương mại Kemin AquaScience™ chia sẻ tại hội thảo, Kemin Industries là một công ty gia đình được thành lập vào năm 1961 bởi R.W. & Mary Nelson. Với hơn 500 bằng sáng chế và ứng dụng, Kemin đạt doanh thu hàng năm vượt 1 tỷ USD. Tầm nhìn của Kemin là “nỗ lực để biến đổi bền vững chất lượng cuộc sống hàng ngày cho 80% dân số thế giới bằng các sản phẩm và dịch vụ của mình”.
Kemin có quy mô hoạt động toàn cầu với hơn 15 cơ sở sản xuất, hiện diện tại hơn 90 quốc gia và phục vụ khách hàng ở hơn 120 quốc gia, cung cấp hơn 500 thành phần chuyên biệt. Ngoài các lĩnh vực như Dinh dưỡng & Sức khỏe Động vật, Thức ăn vật nuôi & Chế biến phụ phẩm, Sức khỏe & Dinh dưỡng Con người, Kemin còn đặc biệt chú trọng vào Kemin AquaScience™.
Kemin AquaScience™ tập trung vào việc cung cấp các giải pháp đổi mới nhằm giải quyết những thách thức cấp bách trong ngành nuôi trồng thủy sản. Các vấn đề như chi phí thức ăn cao, tỷ lệ sống thấp, dịch bệnh, chất lượng nước kém và tăng trưởng chậm là những “điểm đau” mà Kemin hướng tới. Để đối phó với những thách thức này, Kemin cung cấp một danh mục sản phẩm và dịch vụ đa dạng. Kemin khẳng định các giải pháp của họ bao gồm: kiểm soát độ ẩm và tối ưu hóa hiệu suất nghiền, đảm bảo an toàn và duy trì độ tươi mới của thức ăn, cải thiện sức khỏe đường ruột, kiểm soát mầm bệnh, quản lý chất lượng nước, quản lý sức khỏe trang trại, tối ưu hóa sử dụng dinh dưỡng, và tăng cường sắc tố.
Kemin không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn chú trọng các dịch vụ hỗ trợ toàn diện. Điều này bao gồm hệ thống ứng dụng, cung cấp các phân tích chuyên sâu về chất lượng thức ăn và vệ sinh nhà máy, cùng với Kemin Technical Service với đội ngũ kỹ thuật vùng, dịch vụ sản phẩm tại trang trại, dịch vụ công thức thức ăn và kiểm toán dây chuyền sản xuất. Kemin cũng liên tục đổi mới thông qua hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) để đưa ra các giải pháp tiên tiến.
Hội thảo “Nâng tầm chất lượng và tối ưu thức ăn thủy hải sản” không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về ngành mà còn đi sâu vào các giải pháp công nghệ và quy trình then chốt, được trình bày bởi các chuyên gia từ Bühler và Kemin. Những chia sẻ này đã mang đến góc nhìn chi tiết về cách kiểm soát và tối ưu hóa từng khâu sản xuất, đảm bảo chất lượng vượt trội và hiệu quả kinh tế.
Ông Zhao Binbin, Giám đốc Sản phẩm ngành Đùn ép và Ép viên Bühler
Ông Zhao Binbin, Giám đốc Sản phẩm ngành Đùn ép và Ép viên của Bühler, đã mang đến phân tích chuyên sâu về “Máy đùn trục đơn (Single Screw Extruder – SSE) và Máy đùn trục đôi (Twin Screw Extruder – TSE)”. Ông so sánh ưu nhược điểm: SSE kinh tế hơn nhưng kém linh hoạt và khó xử lý công thức phức tạp; TSE linh hoạt hơn, kiểm soát quy trình tốt hơn và lý tưởng cho các công thức hàm lượng protein/chất béo cao, cũng như sản phẩm cao cấp và viên siêu nhỏ (≤ 1.00mm). Ông nhấn mạnh TSE là lựa chọn ưu việt cho thức ăn thủy sản khi yêu cầu hàm lượng chất béo nội sinh cao (>10%), protein cao (>35%) nhưng tinh bột thấp (<10%), hoặc cần sản xuất linh hoạt cả thức ăn nổi và chìm trên cùng một máy. Quyết định lựa chọn phụ thuộc vào mục tiêu sản phẩm, thành phần công thức và ngân sách đầu tư/vận hành của nhà sản xuất.
Ông Roger Liang, Giám đốc Trung tâm Phát triển & Trưởng Viện Công nghệ Thức ăn Châu Á (AFT), Bühler Trung Quốc
Ông Roger Liang, Giám đốc Trung tâm Phát triển & Trưởng Viện Công nghệ Thức ăn Châu Á (AFT), Bühler Trung Quốc đã thảo luận về vai trò quan trọng của Năng lượng nhiệt riêng (STE) và Năng lượng cơ học riêng (SME) trong quá trình sản xuất thức ăn thủy sản. Ông nhấn mạnh rằng việc kiểm soát chặt chẽ STE và SME là chìa khóa để điều chỉnh khối lượng riêng (Bulk Density) của thức ăn – yếu tố quyết định khả năng nổi/chìm của viên và khả năng hấp thụ dầu. Các yếu tố như hơi nước, hàm lượng tinh bột, chất béo, tốc độ cấp liệu, nhiệt độ thùng đùn và cấu hình vít đùn đều tác động phức tạp đến các chỉ số này. Ông khẳng định kiểm soát Bulk Density là thông số quan trọng nhất trong sản xuất thức ăn thủy sản.
Ông Grin Swangdacharuk, Giám đốc Marketing Kemin AquaScience™
Đại diện Kemin AquaScience™, ông Grin Swangdacharuk, Giám đốc Marketing, đã trình bày về “Quản lý Độ ẩm để Tăng Lợi nhuận“. Ông khẳng định độ ẩm ảnh hưởng đến mọi bước trong quy trình sản xuất thức ăn, từ nghiền, phối trộn, ép viên/đùn ép, cho đến thời hạn sử dụng và nguy cơ nấm mốc. Quản lý độ ẩm hiệu quả mang lại nhiều lợi ích: tăng năng suất, tối ưu hóa thiết bị, giảm chi phí năng lượng và bảo trì, kiểm soát nhiệt độ, nâng cao chất lượng viên và giảm hao hụt. Kemin giới thiệu giải pháp LYSORBIT™ (cải thiện phân tán nước/hơi nước, tối ưu hóa điều hòa và ép viên) và MELLA™ (cải thiện đồng đều độ ẩm và phân tán chất béo), hoạt động như chất hoạt động bề mặt và nhũ hóa để nước/hơi nước thấm đều vào nguyên liệu.
Ông Fritschi Philipp, Giám đốc Kinh doanh Khu vực Dinh dưỡng Bühler Đông Nam Á & Châu Đại Dương Bühler
Tiếp theo, ông Fritschi Philipp, Giám đốc Kinh doanh Khu vực Dinh dưỡng Bühler Đông Nam Á & Châu Đại Dương, đã trình bày về tầm quan trọng của Tự động hóa & Số hóa trong ngành Thức ăn Thủy sản. Ông nhấn mạnh đây là yếu tố then chốt giúp các nhà sản xuất thúc đẩy hiệu quả và lợi nhuận. Các giải pháp tự động hóa của Bühler tối ưu hóa mọi bước sản xuất, từ nguyên liệu thô đến sản phẩm cuối cùng (thức ăn nổi, chìm, pellet siêu nhỏ, pellet tôm), mang lại hiệu quả cao hơn, chất lượng sản phẩm vượt trội và đồng nhất, năng suất tối đa, cùng khả năng ra quyết định tốt hơn dựa trên dữ liệu và phân tích chuyên sâu.
Cũng trong bài trình bày của mình, ông Fritschi Philipp đi sâu vào “Các giải pháp Sấy khô và Phủ cho Thức ăn Thủy sản“. Ông nêu bật các tiêu chí quan trọng của việc sấy khô như độ tin cậy, hiệu quả năng lượng, và khả năng kiểm soát độ ẩm đồng đều. Bühler cung cấp nhiều loại máy sấy (liên tục, theo mẻ) với công nghệ tiên tiến để tối ưu hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Đối với công đoạn phủ, mục đích không chỉ là tăng năng lượng mà còn bổ sung vi chất, cải thiện độ bền viên và khả năng hấp dẫn. Các giải pháp phủ chân không của Bühler giúp dầu/chất lỏng thấm sâu vào cấu trúc viên, tối đa hóa khả năng hấp thụ và giảm thất thoát.
Ông Bảo Nguyễn, Giám đốc Kinh doanh Kemin AquaScience™
Tiếp nối, ông Bảo Nguyễn, Giám đốc Kinh doanh Kemin AquaScience™ đã giới thiệu “Ứng dụng giải pháp của Kemin” đặc biệt là hệ thống liquiSMART™ và millSMART™. Ông Bảo nhấn mạnh “biến động quy trình” là rào cản chính hiện nay và xu hướng chuyển dịch sang IoT, tự động hóa. Hệ thống millSMART™ cải thiện hiệu quả nghiền và ép viên/đùn ép (kiểm soát độ ẩm, giảm ma sát, cải thiện độ bền viên). liquiSMART™ đảm bảo ứng dụng chính xác và đồng đều các chất lỏng (chất bảo quản, enzyme, chất béo). Kemin cung cấp các dịch vụ hỗ trợ toàn diện với hơn 130 kỹ sư ứng dụng sản phẩm, hệ thống giám sát và kiểm soát. Ông cũng cho biết hơn 6.000 tấn/tháng millSMART™ Milling Aids đang được bơm và hơn 2.000 khách hàng sử dụng millSMART™.
Tiến sĩ Poonmanee Kanjanaworakul, Quản lý Kỹ thuật Kemin
Trong lĩnh vực quản lý chất lượng, Tiến sĩ Poonmanee Kanjanaworakul, Quản lý Kỹ thuật Kemin, đã trình bày về “Dịch vụ Phòng thí nghiệm Chất lượng Thức ăn của Kemin” (Customer Laboratory Services – CLS). Bà khẳng định CLS là công cụ hỗ trợ quan trọng và miễn phí, giúp khách hàng kiểm soát chất lượng sản phẩm, tối ưu hóa quy trình, đảm bảo an toàn sinh học. CLS cung cấp các phân tích chuyên sâu như PDI, độ cứng, độ hòa tan trong nước, mức độ bụi, gelatin hóa tinh bột, kiểm tra phân tán nước/chất lỏng, kiểm soát mầm bệnh và kiểm toán vệ sinh nhà máy. Kemin cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin khách hàng.
Các đại biểu tham dự hội thảo chăm chú lắng nghe các diễn giả trình bày
Các đại diện của Bühler và Kemin AquaScience™ giải đáp thắc mắc của khách hàng
Các đại biểu tham dự hội thảo chụp ảnh lưu niệm
Hội thảo “Nâng tầm chất lượng và tối ưu thức ăn thủy hải sản” đã mang đến một thông điệp rõ ràng: Tương lai của ngành thức ăn thủy sản Việt Nam nằm ở sự hội tụ giữa tầm nhìn chiến lược của các cơ quan quản lý, các hiệp hội, và việc ứng dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến, toàn diện từ các tập đoàn hàng đầu thế giới. Các chia sẻ chuyên sâu từ Bühler và Kemin không chỉ cung cấp những kiến thức kỹ thuật quan trọng mà còn minh chứng cho cam kết của họ trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam vượt qua thách thức, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.
Hà Ngân
Quý Khách hàng có nhu cầu về giải pháp và dịch vụ của Bühler và Kemin AquaScience™ vui lòng liên hệ:
Công ty TNHH Bühler Asia Việt Nam
Email: buhler.vietnam@buhlergroup.com
Website: www.buhlergroup.com
Điện thoại: (028) 7308 2022
Hoặc Công ty Kemin Industries Việt Nam
Địa chỉ: Tầng 1, HB Tower, 669-671-667/2 Điện Biên Phủ, phường 25, Quận Binh Thạnh, TP.Hồ Chí Minh
Website: www.kemin.com
- chăn nuôi li>
- hội thảo li>
- thức ăn thủy hải sản li> ul>
- Nông dân Sóc Trăng làm giàu bền vững từ liên kết nuôi trồng thủy sản
- Hội thảo tham vấn giải pháp phòng, chống dịch bệnh trên tôm, cua tại ĐBSCL
- Tôm đầu vụ được giá, người nuôi phấn khởi thu hoạch
- Giải pháp tái cơ cấu nghề nuôi tôm ở Quảng Nam
- Đông Minh: Phát triển kinh tế nuôi trồng thủy sản
- Độc đáo mô hình nuôi tôm tiết kiệm năng lượng
- Doanh nghiệp tôm giống Bình Thuận trước thách thức di dời
- Mô hình nuôi tôm năm 2025: Đột phá công nghệ
- Cà Mau: Thi đua sản xuất từ đầu năm
- Khánh Hòa: Đầu tư 420 triệu đồng cho công tác giám sát dịch bệnh nguy hiểm trên thủy sản
Tin mới nhất
T2,23/06/2025
- Người nuôi tôm Hà Tĩnh chủ động ứng phó khi thời tiết bất lợi
- Nông dân Sóc Trăng làm giàu bền vững từ liên kết nuôi trồng thủy sản
- Nâng tầm chất lượng và tối ưu thức ăn thủy hải sản
- Giá tôm thẻ chân trắng giảm hơn 50 ngàn đồng/kg
- Sáp nhập tỉnh Hậu Giang, Cần Thơ, Sóc Trăng đang thực hiện một đề án quan trọng liên quan đến con tôm
- Tôm Ecuador chèn ép dữ dội, doanh nghiệp Việt tìm “cửa” mới
- Nuôi tôm mùa nắng nóng: Người dân cần tuân thủ khuyến cáo
- Mô hình rừng – thủy sản cho lợi nhuận đến 200 triệu đồng/ha/năm
- 30 năm USSEC Việt Nam: Gắn bó và nỗ lực vì tương lai nông nghiệp bền vững
- Bệnh lỏng ruột ở tôm: Cảnh báo từ thực tế và giải pháp cho người nuôi
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Người nuôi tôm phập phồng với “ngày nắng, đêm mưa”
- Động lực phát triển đột phá ngành thủy sản
- Công nghệ sinh học toàn diện: Giải pháp nuôi tôm thành công từ Tâm Việt
- Biện pháp kiểm soát khí độc Nitrite (NO2) trong mô hình nuôi tôm TLSS-547
- Ngành chức năng và nông dân Quảng Nam cùng gỡ khó cho nuôi tôm nước lợ
- Thời tiết bất lợi gây thiệt hại hơn 27 triệu con tôm sú, tôm thẻ nuôi
- [Tuyển dụng] – Công ty TNHH Seven Hills Trading tuyển dụng nhiều vị trí hấp dẫn trong năm 2025
- Nhiều diện tích tôm nuôi của Nghệ An bị bệnh đốm trắng
- Nuôi tôm càng xanh VietGAP: Giảm chi phí, tăng lợi nhuận
- Thời tiết bất lợi, người nuôi tôm treo đùng
- An toàn sinh học: Giải pháp then chốt cho bài toán dịch bệnh thủy sản
- Sử dụng sóng siêu âm để tính sinh khối ao nuôi tôm
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân