Theo báo cáo của tổ chức Nông lương Liên Hiệp Quốc (FAO), năm 2018 sản lượng nuôi trồng thủy sản thế giới đạt 114,5 triệu tấn, trị giá 263,6 tỷ USD, mức cao nhất mọi thời đại. Sản lượng những loài động vật giáp xác đạt 9,4 triệu tấn, trị giá 69,3 tỷ USD, trong đó tôm thẻ chân trắng chiếm 52,9%
Ảnh minh họa
EMS là gì?
Vào những năm 2009, Hội chứng tôm chết sớm (EMS) hay còn được ghi nhận với tên gọi khác là Hội chứng hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND) lần đầu được phát hiện tại các trang trại nuôi tôm miền Nam Trung Quốc, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến các trại tôm nuôi của vùng. Sau đó, bệnh được phát hiện lây lan sang các nước lân cận như Việt Nam, Malaysia và Thái Lan. Qua nghiên cứu, người ta đã tìm ra được nguyên nhân gây bệnh là do dòng vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus, chúng có mặt ở khắp nơi trong môi trường nước nuôi.
EMS lây nhiễm cho con non của hậu ấu trùng tôm thẻ chân trắng và tôm sú với tỷ lệ chết lên tới 100% trong vòng 10-35 ngày sau khi thả giống. Vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus được tìm thấy ngoài tự nhiên ở các vùng nước ven biển, cửa sông. Chúng chứa 2 gen độc hại – Pir A và Pir B. Các loại vi khuẩn khác như V.campbellii, V.harveyi, V.owensii và V.punensis cũng được phát hiện chứa các gen độc hại và có thể gây ra EMS/AHPND. Trong điều kiện an toàn sinh học thấp, vi khuẩn có thể dễ dàng lây lan giữa các ao và các trang trại lân cận qua nước thải.
EMS có thể được phát hiện bằng mắt thường qua các dấu hiệu bệnh lý như gan tụy nhợt nhạt, teo lại, vỏ mềm, ruột rỗng. Tuy nhiên, để xác định chính xác bệnh cần tiến hành kiểm tra mô học trong phòng thí nghiệm. Giai đoạn cấp tính, tôm nhiếm EMS sẽ có biểu hiện bong tróc các tế bào biểu mô hình ống trong gan tụy.
Các tế bào biểu mô hình ống trong gan tụy bị bong tróc được tìm thấy ở tôm thẻ chân trắng
Trại giống được xem là một trong những nguồn lây lan chính của EMS bởi những con tôm giống bị nhiễm bệnh. Điều này có thể dẫn đến bùng phát dịch bệnh sau khoảng 14 ngày sau khi thả giống. Bệnh cũng có thể lây lan qua lây nhiễm chéo, mầm bệnh xâm nhập vào ao nuôi qua các thiết bị, động vật ngoại lai, những yếu tố còn sót lại của vụ nuôi trước. Ngoài ra, tôm dễ bị mắc bệnh hơn trong những môi trường có các yếu tố sau:
- Nước nuôi có độ dinh dưỡng cao từ việc bổ sung rỉ mật đường, thức ăn
- Nước nuôi có nhiệt độ cao, độ mặn > 5ppt và pH>7
- Lưu thông nước kém, đa dạng sinh học sinh vật phù du thấp
- Tích tụ các chất cặn hữu cơ chẳng hạn như thức ăn thừa hay xác tôm …
Những tổn thất do EMS gây ra
Trong suốt 10 năm qua, ngành tôm châu Á đã chịu sự tàn phá nghiêm trọng do EMS gây ra. Thái Lan là quốc gia bị ảnh hưởng nặng nề nhất trong khu vực, trước đó Thái Lan được xét là quốc gia sản xuất tôm lớn thứ 2 trên thế giới chỉ sau Trung Quốc. Sau khi chịu ảnh hưởng của dịch bệnh EMS đã kéo sản lượng tôm nuôi nước này xuống vị trí thứ sáu. Cụ thể, trong giai đoạn 2009 – 2014, tổng sản lượng tôm của Thái Lan giảm 54%, số lượng trại giảm 16% trong khi diện tích đất sử dụng để sản xuất tôm giảm 10%. Một báo cáo khác cho biết, giai đoạn 2010 – 2016, EMS đã gây tổn thất tài chính lên tới 11,58 tỷ USD ở Thái Lan và khiến hơn 10.000 người lao động mất việc làm.
Sản lượng tôm thẻ chân trắng bị giảm sút và những thiệt hại do EMS gây ra
Tại các quốc gia khác, tuy EMS không nghiêm trọng như Thái Lan nhưng cũng gây ra những tổn thất đáng kể. Ở Việt Nam, EMS đã gây thiệt hại 2,56 tỷ USD kể từ lần đầu xuất hiện vào năm 2011. Nhiều nước sản xuất tôm bị ảnh hưởng bởi EMS vẫn đang dần phục hồi và ở những nước chưa bị ảnh hưởng cũng đang chuẩn bị các biện pháp phòng tránh, ngăn chặn lây lan của nó.
Các phương pháp tối ưu giúp quản lý EMS
Hiện nay, vẫn chưa có phương pháp nào giúp giải quyết khắc phục nhanh chóng cho các trang trại nhiễm EMS. Bởi vậy, người nông dân cần có kế hoạch chuẩn bị và quản lý ao nuôi cẩn thận kỹ lưỡng. Trong trường hợp xấu nhất, người nuôi nên nhanh chóng thu hoạch tôm trong ao. Ngoài ra, các trại nuôi trong vùng cần có cam kết mạnh mẽ về việc thực hiện nghiêm túc các biện pháp an toàn sinh học và khử trùng kỹ lưỡng để quản lý dịch bệnh, tránh bùng phát trong tương lai.
An toàn sinh học là một khái niệm giúp ngăn ngừa lây nhiễm mầm bệnh, ngăn chặn dịch bệnh lây lan qua các ranh giới. Hai cách tiếp cận chủ đạo trong thực hiện an toàn sinh học là phòng ngừa và loại trừ mầm bệnh.
Chuẩn bị tốt cho chu kỳ sản xuất
- PL cần có nguồn gốc từ tôm bố mẹ sạch bệnh. Kiểm tra sức khỏe PL trước khi thả giống, bao gồm cả các phương pháp xét nghiệm bệnh trong phòng thí nghiệm.
- Khử trùng sạch sẽ các thiết bị trước khi bước vào vụ nuôi mới. Sử dụng các chất khử trùng loại bỏ các yếu tố trung gian truyền bệnh.
- Ao nuôi thương phẩm nên được lót bạt nhựa DHPE để dễ vệ sinh và kiểm soát.
- Phơi khô ao trước khi thả nuôi, điều hòa nước nuôi trước từ 10-15 ngày trước khi thả tôm.
- Lên kế hoạch kỹ lưỡng cho các biện pháp an toàn sinh học cho vụ nuôi mới.
- Bảo vệ trang trại khỏi các tác nhân, động vật bên ngoài xâm nhập. Đây có thể là một nguồn truyền lây dịch bệnh.
- Để đồng đều, nên thả giống ở cùng một thời điểm. Nước nuôi nên có tỷ lệ Vibrio dưới 1 x 10^3 CFU/ml, tức là những loài này chiếm tỷ lệ dưới 1% tổng nồng độ vi khuẩn.
Giảm thiểu EMS trong quá trình nuôi
- Thường xuyên theo dõi các thông số nước nuôi như pH, độ kiềm, độ mặn, oxy hòa tan (DO), nitơ amoniac và hydro sunfua.
- Nên theo dõi sức khỏe tôm 3 ngày/lần bao gồm kiểm tra gan tụy và hoạt động của tôm.
- Xem xét điều chỉnh chế độ ăn hợp lý, tránh để thừa, thức ăn chứa hàm lượng protein trên 30% được khuyến nghị.
- Hút các chất cặn, thải đáy ao thường xuyên.
- Duy trì sục khí đều đặn.
- Nên sử dụng probiotic tăng cường ở những nơi thường xuyên diễn ra căng thẳng cho tôm hoặc hoạt động thay nước.
- Thống nhất đầu vào và đầu ra của nước thải với các trang trại trong khu vực để giảm thiểu việc truyền mầm bệnh.
- Khi có dấu hiệu bệnh, cần có kế hoạch xử lý hợp lý, nên sử dụng các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm để chẩn đoán đúng bệnh.
Giải pháp dài hạn – đầu tư vào cơ sở hạ tầng và công nghệ
Đầu tư trang thiết bị và cơ sở hạ tầng phù hợp với trang trại sẽ giúp duy trì an toàn sinh học và phòng chống mầm bệnh tốt hơn. Trang thiết bị cần thiết cho việc duy trì an toàn sinh học trại nuôi bao gồm tấm lót HDPE, trạm rửa chân, tay, sát khuẩn trước khi vào trại, hàng lưới rào ngăn các yếu tố không liên quan xâm nhập vào trang trại. Ngoài ra, các cơ sở hạ tầng quan trọng khác bao gồm khâu đầu vào và đầu ra của nước nuôi, hệ thống thoát nước đặt ở tâm ao nuôi, hệ thống ao xử lý nước với thể tích ít nhất là 30% so với ao nuôi thương phẩm. Hệ thống sục khí mạnh, điều tiết dòng chảy tốt. Ngoài ra, nên có cơ sở lưu trữ và phòng thí nghiệm cơ bản tại chỗ để có thể thực hiện mổ khám cũng như kiểm tra các thông số nước cơ bản.
So sánh bố trí trang trại nuôi trước và sau khi dịch bệnh EMS bùng phát
Có thể nói, EMS là một căn bệnh nguy hiểm, nhưng như đã được chứng minh ở Việt Nam và Thái Lan, việc đầu tư vào cơ sở hạ tầng, áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp an toàn sinh học và thường xuyên đánh giá quản lý trang trại có thể giúp chống lại dịch bệnh hoặc làm giảm tác động của nó khi dịch bệnh xảy ra. Ngành công nghiệp tôm cũng cần có quan điểm chủ động phòng ngừa đối với EMS cũng như với tất cả các bệnh đã biết hay chưa biết. Bằng cách lập kế hoạch ứng phó cho những tình huống xấu nhất và quản lý trang trại một cách tốt nhất, người nuôi sẽ có nhiều cơ hội thành công cho một vụ nuôi, ngay cả với những vùng có tỷ lệ dịch bệnh cao.
- hội chứng EMS li> ul>
- Điều chỉnh giảm thuế nhập khẩu mặt hàng khô dầu đậu tương
- Virus hoại tử cơ trên tôm thẻ: Giải mã tương tác và kháng virus
- 20 năm phát triển của Khoa Thủy sản và những đóng góp cho ngành thủy sản miền Bắc
- Quy trình rơm: Chuyển đổi mô hình nuôi để giảm thiểu chi phí và rủi ro
- Amoniac trong ao tôm: Chiến lược kiểm soát hiệu quả
- Xuất khẩu tôm có thể đạt 4 tỷ USD trong năm 2024
- Nuôi tôm vụ nghịch: Lợi nhuận lớn, rủi ro cao
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 11/2024
- Giá tôm Indonesia giai đoạn 2023-2024: Giải mã nguyên nhân sụt giảm
- Chiết xuất riềng đỏ: Ức chế vi khuẩn gây bệnh phân trắng
Tin mới nhất
T7,23/11/2024
- Điều chỉnh giảm thuế nhập khẩu mặt hàng khô dầu đậu tương
- Virus hoại tử cơ trên tôm thẻ: Giải mã tương tác và kháng virus
- 20 năm phát triển của Khoa Thủy sản và những đóng góp cho ngành thủy sản miền Bắc
- Quy trình rơm: Chuyển đổi mô hình nuôi để giảm thiểu chi phí và rủi ro
- Amoniac trong ao tôm: Chiến lược kiểm soát hiệu quả
- Xuất khẩu tôm có thể đạt 4 tỷ USD trong năm 2024
- Nuôi tôm vụ nghịch: Lợi nhuận lớn, rủi ro cao
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 11/2024
- Giá tôm Indonesia giai đoạn 2023-2024: Giải mã nguyên nhân sụt giảm
- Chiết xuất riềng đỏ: Ức chế vi khuẩn gây bệnh phân trắng
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Bộ sản phẩm Miễn dịch của Grobest: Đỉnh cao phòng chống bệnh ở tôm, tôm khỏe mạnh mọi giai đoạn
- Grobest giải mã nguyên nhân và đưa ra giải pháp phòng ngừa bệnh phân trắng trên tôm
- Tổng Giám đốc Tập đoàn HaiD Việt Nam: Chiến lược chinh phục thị trường Việt
- Gói tín dụng 15.000 tỷ đồng: Trợ lực giúp doanh nghiệp vượt khó
- Sri Lanka: Ra mắt gói bảo hiểm rủi ro cho các trang trại tôm đầu tiên tại châu Á
- Hội chợ triển lãm Công nghệ ngành Thủy sản Việt Nam lần đầu tiên tổ chức tại miền Bắc
- USSEC: Hướng tới kỷ nguyên nuôi biển bền vững tiến xa bờ
- BTC FISTECH và Chi Cục Thủy sản Quảng Ninh: Họp bàn kế hoạch phối hợp tổ chức FISTECH 2023
- Diện tích và sản lượng tôm nước lợ năm 2022
- Ngành thuỷ sản miền Bắc – miền Trung: “Sân chơi” đầy sức hút
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân
- Solagron Việt Nam: Ra mắt sản phẩm vi tảo ngôi sao Thalas*Algae dành cho tôm giống
- Xử lý triệt để nấm và vi khuẩn có hại trong ao tôm giống và tôm thịt