Clostridium butyricum lv1: Giải pháp thay thế kháng sinh trong nuôi tôm

[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Bổ sung 1,2 × 109 CFU/kg Clostridium butyricum LV1 vào thức ăn đã cải thiện năng suất tăng trưởng, đáp ứng miễn dịch và khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng.

Probiotics là một giải pháp thay thế tuyệt vời cho thuốc kháng sinh trong nuôi trồng thủy sản. Ngoài ra, các loại probiotics có thể tăng cường chức năng miễn dịch của động vật thủy sản, thúc đẩy quá trình hấp thụ chất dinh dưỡng trong cơ thể chúng và cải thiện hiệu suất tăng trưởng của chúng.

Trong số các probiotics, Clostridium butyricum (CB) là một clostridium kỵ khí bắt buộc và gram dương, là một loại vi khuẩn cộng sinh phổ biến trong ruột người và động vật và đã được sử dụng rộng rãi trong nuôi trồng thủy sản. CB có khả năng chịu axit và muối mật cao do có bào tử nảy chồi. Ngoài ra, chất chuyển hóa chính của CB là axit butyric, vì vậy nó có thể thực hiện hiệu quả chức năng của men vi sinh, chẳng hạn như điều hòa hệ vi sinh vật đường ruột, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi, ức chế vi sinh vật gây bệnh, có tác dụng chống viêm, thúc đẩy sự phát triển của vi khuẩn có lợi, và cải thiện khả năng miễn dịch của cơ thể động vật thủy sản.

Trong nghiên cứu gần đây của Qi Wang & cs. (2023), chủng CB LV1 được phân lập từ ruột của tôm thẻ chân trắng bằng kỹ thuật phân lập kỵ khí và được xác định bằng công nghệ giải trình tự 16 S rDNA. Các đặc tính của chủng này đã được nghiên cứu thông qua các thử nghiệm về hàm lượng axit butyric, tính nhạy cảm và khả năng chịu muối mật. Sau đó, toàn bộ bộ gen của LV1 cũng được giải trình tự. Ngoài ra, tác động của LV1 đến năng suất tăng trưởng và khả năng kháng bệnh của tôm đã được đánh giá thêm.

Theo kết quả nghiên cứu, trình tự 16 S rDNA của LV1 tương đồng 100% với trình tự tham chiếu của Clostridium butyricum. Hơn nữa, LV1 có khả năng kháng một số loại kháng sinh bao gồm amikacin, streptomycin và gentamicin, đồng thời chịu được được điều khiện của dịch dạ dày nhân tạo và dịch ruột nhân tạo dung nạp cao. Toàn bộ hệ gen của LV1 có kích thước 4625.068 bp và bao gồm 4336 gen mã hóa. Trong số các gen này, cơ sở dữ liệu GO, KEGG và COG thể hiện số lượng gen được chú thích cao nhất cho các con đường trao đổi chất và 105 gen được chú thích là hydrolase glycoside. Trong khi đó, 176 gen độc lực đã được phát hiện.

Việc bổ sung 1,2 × 109 CFU/kg LV1 vào thức ăn đã làm tăng lên đáng kể tăng trọng và tốc độ tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng. Ngoài ra, hoạt động của các enzyme miễn dịch và chống oxy hóa như superoxide dismutase huyết thanh, glutathione peroxidase, acid phosphatase và phosphatase kiềm cũng được điều chỉnh tăng đáng kể ở tôm được cho ăn thức ăn có bổ sung 1,2 × 109 CFU/kg LV1 (P < 0,05) .

Trong khi đó, việc sử dụng các loại thức ăn này đã cải thiện rõ rệt biểu hiện tương đối của các gen liên quan đến tăng trưởng và miễn dịch đường ruột của tôm. Tóm lại, LV1 có đặc tính lợi khuẩn tuyệt vời. Cụ thể, việc bổ sung 1,2 × 109 CFU/kg LV1 vào thức ăn đã cải thiện năng suất tăng trưởng, đáp ứng miễn dịch và khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng.

ThS. Lê Xuân Chinh

Học viện Nông nghiệp Việt Nam