Quản lý thức ăn cho tôm: Một số kinh nghiệm hữu ích

[Người Nuôi Tôm] – Chi phí biến đổi trong sản xuất tôm chủ yếu đến từ thức ăn, đây cũng là khoản đầu tư lớn nhất trong nuôi tôm. Để tối ưu hóa lợi nhuận, ngoài chú trọng vào chất lượng thức ăn, người nuôi còn cần quản lý việc cho ăn một cách khoa học, hiệu quả.

Kích thước thức ăn cho tôm được khuyến nghị

Hiện nay, kích thước viên thức ăn cho tôm chủ yếu phụ thuộc vào nhu cầu thị trường hơn là yêu cầu kỹ thuật của tôm. Khi ăn, tôm không nuốt nguyên viên thức ăn mà sẽ cắt và nghiền chúng bằng hàm dưới nằm trước miệng, sau đó mới tiêu thụ. Vì vậy, kích thước viên thức ăn không phải là yếu tố quyết định. Tuy nhiên, viên thức ăn nhỏ mang lại lợi ích về số lượng trong mỗi kg, giúp cung cấp dinh dưỡng tốt hơn. Ngược lại, chất dẫn dụ, vitamin và khoáng chất trong thức ăn nhỏ dễ bị rửa trôi và mất mát trong trầm tích ao. (Bảng 1).

 

Bảng 1. Một số loại và kích thước viên thức ăn được khuyến nghị chung trong nuôi tôm liên quan đến trọng lượng cơ thể trung bình (ABW)

ABW (g) % Sinh khối Tần suất Loại thức ăn/đường kính viên
(mm)
Chiều dài viên (mm)
PL10 – 1.0 Cho ăn không quan sát 2 – 3 Vụn – 0.8
– 2.5 Cho ăn không quan sát 3 Vụn 0.8 – 1.4
2.5 – 8 17 – 20 4 1.5 1.5 – 2.5
8 – 18 5 – 7 4 1.8 2.0 – 3.0
18 – 25 4 – 5 4 2 2.0 – 3.5
>25 3 – 4 4 2.2 2.0 – 4.0

 

Thời gian và lượng thức ăn

Cần phân bổ một lượng thức ăn tối thiểu cho mỗi lần cho ăn dựa trên diện tích ao, thay vì chỉ dựa vào tỷ lệ cho ăn theo sinh khối tôm dưới 4,0g (Bảng 2). Nên áp dụng bảng tỷ lệ cho ăn “mù” cho đến khi tôm đạt trọng lượng trung bình khoảng 3,5g và khi tôm bắt đầu xuất hiện trên nhá (khay) cho ăn.

 

Theo dõi lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày

Nhiều hệ thống theo dõi lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày đã được phát triển, trong đó nhá cho ăn là hệ thống phổ biến nhất. Để sử dụng hiệu quả nhá cho ăn, cần có kỹ thuật viên trang trại có kinh nghiệm để phân tích dữ liệu về lượng thức ăn, kích thước tôm, sinh khối, tỷ lệ sống sót, cũng như điều kiện thời tiết và chất lượng nước.

Bảng 2. Ví dụ về phân bổ thức ăn tùy thuộc vào số lần cho ăn/ngày

Số lần cho ăn/ngày Thời gian (giờ) % phân bổ thức ăn hàng ngày Thời gian (giờ) % phân bổ thức ăn hàng ngày Thời gian (giờ) % phân bổ thức ăn hàng ngày Thời gian (giờ) % phân bổ thức ăn hàng ngày
2 09:00 50% 15:00 50%        
3 08:00 25% 13:00 30% 18:00 35%    
4 07:00 10% 11:00 25% 15:00 30% 19:00 35%

 

Mỗi ao 0,5 ha cần ít nhất 4 nhá, trong khi ao lớn hơn cần 6 – 10 nhá, tùy theo diện tích. Để tính lượng thức ăn hàng ngày, cần thông tin chính xác về kích thước tôm và sinh khối ao, tuy nhiên việc ước tính có thể gặp khó khăn. Để tính sinh khối, cần lấy trung bình mức tiêu thụ thức ăn trong 3 ngày trước. Việc này nhằm duy trì hệ số FCR thấp, đặc biệt khi tỷ lệ sống sót thấp. Tuy nhiên, người nuôi không nên tuân theo bảng cho ăn một cách cứng nhắc.

 

Mức tiêu thụ của nhá cho ăn

Công cụ này được sử dụng để ước tính sinh khối và tỷ lệ sống sót bằng cách lấy mẫu trọng lượng tôm bằng lưới quăng. Người nuôi cần thu thập thông tin như lượng thức ăn tiêu thụ trung bình trong 3 ngày, mật độ thả ban đầu, trọng lượng trung bình của tôm (ABW) và bảng thức ăn để thực hiện tính toán. Công thức tính toán sẽ như sau:

Lượng thức ăn tiêu thụ trung bình trong 3 ngày (kg) chia cho tỷ lệ thức ăn (%) tương ứng với kích cỡ tôm sẽ cho ra kg sinh khối. Sau đó, kg sinh khối chia cho ABW  sẽ cho số lượng tôm. Cuối cùng, số lượng tôm chia cho mật độ thả sẽ cho tỷ lệ sống (%) của tôm.

Ví dụ: Nếu ABW là 14g, lượng thức ăn tiêu thụ trung bình trong 3 ngày là 65kg, mật độ thả là 200.000 con tôm và tỷ lệ thức ăn cho tôm 14g là 2,7%, thì ta có:

– 65kg / 0,027 = 2.407kg sinh khối

– 2.407kg / 14g = 146.214 con tôm

– 146.214 con tôm / 200.000 con tôm = 73,1% tỷ lệ sống.

Quản lý thức ăn hiệu quả yêu cầu theo dõi tỷ lệ tiêu thụ thức ăn thực tế sau mỗi lần cho ăn hoặc hàng ngày. Lượng thức ăn tiêu thụ cần được so sánh với các ngày trước để điều chỉnh, thường trong khoảng +5% đến -10%. Cần giảm tỷ lệ cho ăn để duy trì chất lượng nước và FCR thấp. Nếu tốc độ tăng trưởng của tôm thấp hơn đường cong tiêu chuẩn nhưng chất lượng nước vẫn chấp nhận được, có thể cần tăng lượng thức ăn. Việc theo dõi mức tiêu thụ hàng ngày cũng giúp xác định sinh khối tôm trong ao. Ít nhất 75% nhá (tức là 3 trong 4 nhá) cần được đánh giá để điều chỉnh số lần bổ sung thức ăn.

Bảng 3. Phân bổ điểm và chương trình điều chỉnh thức ăn dựa trên lượng thức ăn còn lại trong khay thức ăn

Thức ăn còn lại trong khay Điểm Lượng thức ăn cung cấp
Trống 0 Tăng 5%
< 10% 1 Giữ nguyên
10 – 25% 2 Giảm 10%
– 50% 3 Giảm 20%
>50% 4 Giảm 40%

 

Bảng 4. Lượng thức ăn tiêu thụ mỗi tháng trong chu kỳ 90 ngày, chu kỳ 120 ngày

DOC % tổng lượng thức ăn tiêu thụ
30 ngày 20% 10%
60 ngày 30% 25%
90 ngày 45% 30%
120 ngày 35%

 

Hầu hết lượng thức ăn được tiêu thụ trong hai tháng cuối của chu kỳ sản xuất tôm (Bảng 4). Việc quản lý thức ăn một cách hợp lý trở nên đặc biệt quan trọng trong giai đoạn này. Trong 30 ngày đầu tiên, tỷ lệ thức ăn được cung cấp thường nhỏ, vì vậy hệ thống cho ăn “mù” được khuyến nghị sử dụng.

 

Để quản lý thức ăn hiệu quả

Bảng cho ăn chỉ mang tính chất hướng dẫn. Trong điều kiện bình thường, lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày có thể dao động từ 5 – 20%. Sự biến động này chủ yếu do các yếu tố như điều kiện ao nuôi, nhiệt độ, nồng độ oxy hòa tan, tình trạng đáy ao, sức khỏe của vật nuôi và nhiều yếu tố khác. Vì vậy, mặc dù trang trại có thể xây dựng một bảng cho ăn chi tiết và hợp lý, nhưng nó sẽ không thực sự hiệu quả nếu không đo lường chính xác lượng thức ăn tiêu thụ hàng ngày (Bảng 5).

Bảng 5. Tỷ lệ cho ăn tôm (Litopenaeus vannamei)

Kích cỡ tôm (g) Tỷ lệ thức ăn sinh khối (%) Kích cỡ tôm (g) Tỷ lệ thức ăn sinh khối (%)
4.0 4.4 18.0 2.3
5.0 4.2 19.0 2.3
6.0 4.0 20.0 2.2
7.0 3.8 21.0 2.2
8.0 3.6 22.0 2.1
9.0 3.4 23.0 2.1
10.0 3.2 24.0 2.0
11.0 3.0 25.0 2.0
12.0 2.2 26.0 1.9
13.0 2.8 27.0 1.9
14.0 2.7 28.0 1.8
15.0 2.6 29.0 1.8
16.0 2.5 30.0 1.8
17.0 2.4    

 

Cho tôm ăn nhiều lần trong ngày với lượng nhỏ mang lại lợi ích lớn hơn so với cho ăn ít lần với lượng lớn. Việc cho ăn thường xuyên giúp tôm tiêu thụ nhiều thức ăn hơn, thúc đẩy tăng trưởng nhanh và cải thiện hệ số FCR, đồng thời duy trì chất lượng nước ổn định hơn. Mỗi lần cho ăn nên cung cấp tối thiểu 5kg thức ăn bất kể mật độ thả.

Tỷ lệ cho ăn tối ưu để đạt hệ số FCR thấp nhất và tăng trưởng nhanh nhất thường từ 10 – 15%. Nếu muốn tăng trưởng cao hơn, có thể tăng lượng thức ăn hàng ngày thêm 15%. Tuy nhiên, việc tăng trưởng thêm 10% có thể làm FCR tăng từ 0,2 – 0,3 điểm và chất lượng nước cần được theo dõi chặt chẽ hơn. Để đạt FCR thấp nhất, nên cho tôm ăn ít hơn mức tối đa có thể tiêu thụ. Nếu thấy nhiều trầm tích trong cột nước, người nuôi nên xem xét tăng tỷ lệ cho ăn.

Chất lượng nước rất quan trọng trong nuôi tôm. Mức oxy hòa tan thấp và nhiệt độ không ổn định làm giảm lượng thức ăn mà tôm tiêu thụ, ảnh hưởng đến tăng trưởng và tỷ lệ sống. Cho tôm ăn quá nhiều khi nước kém sẽ làm tình trạng ao xấu đi nhanh chóng. Vì vậy, người nuôi cần điều chỉnh lượng thức ăn phù hợp với chất lượng nước: tăng khi oxy và nhiệt độ cải thiện và giảm khi các chỉ số này giảm để tránh ô nhiễm. Mức oxy hòa tan tối thiểu cần đạt 6,0 ppm; nếu thấp hơn, tôm sẽ không chết nhưng không phát triển tối ưu.

Tôm là động vật biến nhiệt, sự thèm ăn cũng như phát triển của chúng phụ thuộc vào nhiệt độ nước. Khi nhiệt độ giảm, quá trình trao đổi chất và sự phát triển của tôm bị ảnh hưởng. Mỗi 1°C chênh lệch có thể làm thay đổi tốc độ phát triển từ 8 – 10%; ví dụ, ở 30°C, tôm phát triển nhanh hơn 15% so với 28°C.

Vào buổi sáng, tôm thường ăn ít hơn so với buổi chiều. Nhiệt độ nước trong ngày có thể dao động do sự khác biệt về khu vực và điều kiện thời tiết như gió, mưa và mây. Sự biến đổi này làm cho việc dự đoán lượng thức ăn mà tôm tiêu thụ vào bất kỳ thời điểm nào trở nên khó khăn.

Mức sục khí thích hợp duy trì nồng độ oxy hòa tan và trộn lớp nước lạnh ở đáy ao với lớp nước ấm trên bề mặt. Trong ao sâu 1m, nếu không trộn đúng cách, có thể xảy ra chênh lệch nhiệt độ lên đến 2°C. Nồng độ oxy cao và nhiệt độ ấm ở đáy ao cải thiện hiệu suất nuôi trồng thủy sản. Trong điều kiện thời tiết khó lường, nhu cầu dinh dưỡng của tôm không cố định; tôm tự điều chỉnh lượng thức ăn tiêu thụ. Khi chất lượng nước kém, nên giảm 50% lượng thức ăn hoặc ngừng cho ăn trong 2 – 4 ngày để tôm tìm kiếm thức ăn và giảm lượng tảo dư thừa.

Khi thay đổi kích thước thức ăn, cần trộn đều hai loại thức ăn theo tỷ lệ 50:50 trong 2 – 3 ngày để tôm chuyển đổi mượt mà mà không giảm lượng tiêu thụ. Thay đổi đột ngột có thể khiến tôm ăn ít hơn trong 2 – 3 ngày đầu do sự khác biệt về chất dẫn dụ.

Ngoài ra, để đảm bảo chất lượng nước và sức khỏe của tôm, người nuôi cần tránh cho ăn ở khu vực giữa ao. Đây là nơi thường tích tụ bùn, chất thải và các khí độc như hydro sulfua. Khi bị khuấy động, các chất độc này sẽ giải phóng vào nước, gây hại cho tôm.

Việc điều chỉnh lượng thức ăn, tần suất cho ăn và phương pháp phân phối phù hợp sẽ giúp tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi thức ăn, mang lại lợi nhuận cao hơn cho người nuôi.

Tùng Dương (Theo Aquaculture Asia Pacific)

Tin mới nhất

T7,04/01/2025