Một số biện pháp quản lý nước thải từ trang trại nuôi tôm

[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Nước thải từ trang trại nuôi tôm chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất hữu cơ như nitơ và photpho, chất rắn lơ lửng. Nếu không được xử lý, nó có thể gây ra ô nhiễm môi trường nước nghiêm trọng, ảnh hưởng đến vụ nuôi thành công. Dưới đây là một số biện pháp giảm ô nhiễm nguồn nước từ hoạt động nuôi tôm.

Lịch trình và kỹ thuật cho ăn tối ưu có thể giữ cho lượng hữu cơ của nước nuôi trong phạm vi ổn định

Thiết lập chế độ cho ăn tốt hơn

Nếu trang trại của bạn có tải trọng hữu cơ cao, thì chế độ cho ăn nên là một trong những điều đầu tiên cần xem xét. Vì hầu hết các chất hữu cơ được tạo ra trong ao là từ thức ăn thủy sản nên chất lượng và chế độ ăn ảnh hưởng trực tiếp đến lượng chất hữu cơ trong nước.  Để giảm lượng chất dinh dưỡng dư thừa, người nuôi có thể sử dụng thức ăn chất lượng cao và thực hiện các phương pháp cho ăn phù hợp cụ thể là cho ăn đúng lượng vào đúng thời điểm.

Sử dụng ao lắng để giảm chất rắn lơ lửng trong nước thải

Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm chất rắn lơ lửng trong nước thải là sử dụng ao lắng. Nước thải từ ao nuôi thương phẩm được chuyển sang ao lắng qua kênh dẫn. Sau đó, nước sẽ lắng trong một khoảng thời gian, do đó các chất rắn lơ lửng và chất hữu cơ có thể bị giữ lại thay vì thải ra môi trường. Sau đó, nước thải được thoát ra ngoài qua kênh xả. Bằng cách sử dụng phương pháp này, người nuôi có thể giảm tới 90% chất rắn lơ lửng.

Kích thước lý tưởng cho ao lắng khác nhau giữa các trang trại, nhưng thông thường kích thước ao lắng lý tưởng là 10- 15% tổng kích thước ao thương phẩm.

Xiphon và trao đổi nước

Trong quá trình nuôi, nên giảm tải trọng hữu cơ có chứa amoniac trong nước bằng cách xiphon. Tải trọng hữu cơ lắng xuống dưới dạng bùn ở đáy ao có thể được xiphon thường xuyên để giảm nồng độ ammoniac. Điều này vừa có lợi cho việc duy trì chất lượng nước tốt trong chu kỳ nuôi vừa đảm bảo rằng nước đầu ra chứa tải trọng hữu cơ thấp.

Tương tự như vậy, thay nước là một cách tốt để ngăn chặn chất hữu cơ tích tụ và gây ra các vấn đề về sức khỏe ở tôm và ô nhiễm môi trường. Tránh thay nước trước ngày nuôi (DOC) từ 30-40 ngày để duy trì chất lượng nước tốt, ổn định. Người nuôi nên bắt đầu thay nước hàng ngày, từ 10- 30% và tăng dần khi tôm phát triển. Điều quan trọng nữa là sử dụng nước đã được xử lý trước để tránh các vấn đề về dịch bệnh, vì nước chưa được xử lý có thể đưa mầm bệnh vào ao nuôi.

Sử dụng kỹ thuật xử lý sinh học

Một phương pháp xử lý sinh học là sử dụng vi khuẩn có lợi hoặc chế phẩm sinh học để xử lý nước thải. Các chủng vi khuẩn như Bacillus, Pseudomonas, Acinetobacter, Cellulomonas, Rhodopseudomonas, Nitrosomonas Nitrobacter  tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình phân hủy nhanh chóng các hợp chất hữu cơ khác nhau trong nước và giảm tải trọng hữu cơ. Vi khuẩn sẽ đồng thời cạnh tranh với mầm bệnh cơ hội và ức chế sự phát triển của chúng. Điều này sẽ ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh sang vùng nuôi xung quanh.

Trước khi xả nước, người nuôi có thể bổ sung men vi sinh vào ao sau xử lý để chúng hoạt động như chất xử lý sinh học

Tạo hệ thống biofloc

Phương pháp quản lý chất thải khác là sử dụng hệ thống biofloc. Đây là một hệ thống mới, đang nổi lên và dần trở nên phổ biến.  Trong hệ thống biofloc, quá trình trao đổi nước bị hạn chế hoặc loại bỏ và nước được duy trì ở tỷ lệ cân bằng giữa carbon và nitơ (C/N) bằng cách bổ sung các nguồn carbon bên ngoài, chẳng hạn như rỉ mật đường. Mục tiêu là để kích thích sự phát triển cộng đồng vi sinh vật sẽ đông tụ thành các hạt floc.

Các hạt floc chuyển hóa amoniac và các hợp chất hữu cơ khác trong nước thành thức ăn tiêu thụ cho tôm.  Điều này dẫn đến chất lượng nước tốt hơn và ít sinh sôi mầm bệnh hơn trong nước. Hạn chế hoặc không thay nước cũng làm giảm đáng kể lượng nước xả ra.

Triển khai hệ thống nuôi ghép

Nuôi ghép là một hệ thống, trong đó hai hoặc nhiều loài được nuôi cùng với một mục tiêu cụ thể như tăng năng suất hoặc quản lý chất lượng nước. Có ít nhất ba hệ thống nuôi ghép khác nhau. Đầu tiên, nuôi ghép trực tiếp, trong đó hai loài được nuôi trong cùng một ao.  Thứ hai, nuôi ghép lồng-ao-ao trong đó một loài được nuôi trong lồng trong khi loài kia được nuôi trong ao. Thứ ba, nuôi ghép tuần tự, hai loài được nuôi trong các ao khác nhau.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, nuôi ghép có thể làm giảm tác động mội trường của trang trại nuôi tôm. Thông qua một hệ thống nuôi ghép, một loài cụ thể có thể ăn chất thải từ các hoạt động nuôi tôm, đây có thể là phương pháp đầy tiềm năng để sản xuất tôm bền vững. Một số loài có thể nuôi ghép như:

Cá rô phi

Cá rô phi có lợi cho việc xử lý nước thải do khả năng ăn chất thải hữu cơ, từ đó giảmđáng kể lượng nitơ và photpho cũng như tải lượng Vibrio trong nước.

Nuôi ghép tôm – cá rô phi bằng cách thả cá rô phi trưởng thành hoặc cá con vào ao sau xử lý. Chúng được thả để ăn chất thải trong một khoảng thời gian trước khi nước được thải ra môi trường.

Rong biển

Rong biển cụ thể là Gracilaria sp là những sinh vật thiếu nitơ có khả năng tích lũy nitơ. Chúng cũng có thể sử dụng nitơ làm nguồn năng lượng, thích hợp để nuôi ghép với tôm. Rong biển có thể hấp thụ tải lượng hữu cơ từ hoạt động nuôi tôm bằng phương pháp xử lý ô nhiễm thực vật, nghĩa là sử dụng thực vật để giảm chất ô nhiễm từ nước.

Trước khi xả nước từ ao nuôi thương phẩm, người nuôi có thể sử dụng rong biển làm màng lọc sinh học trong ao sau xử lý. Rong biển được để lại để hấp thụ chất thải trước khi thải ra môi trường. Chúng cũng có thể được sử dụng trong một hệ thống tuần hoàn nơi có các bể chứa riêng biệt chứa đầy rong biển làm bộ lọc sinh học.

Cá măng

Cá măng, giống như cá rô phi, cá có thể ăn chất thải hữu cơ và thích nghi với các điều kiện môi trường khác nhau, có khả năng kháng bệnh cao. Sử dụng cá măng để xử lý chất thải có thể giảm tải lượng hữu cơ, làm cho nước thải ra ít gây ô nhiễm môi trường.

Sử dụng rừng ngập mặn làm vùng đệm

Rừng ngập mặn cũng có thể xử lý nước thải thông qua khả năng hấp thụ và sử dụng các chất dinh dưỡng và chất hữu cơ từ các hoạt động nuôi tôm. Rừng ngập mặn có thể được sử dụng làm vùng đệm hoặc vành đai bảo vệ giữa các khu vực canh tác và đại dương. Trước khi chảy ra biển, nước thải từ trang trại nuôi tôm đi qua rừng ngập mặn. Khi ở trong môi trường đó, các chất rắn lơ lửng lắng xuống và các chất dinh dưỡng được hấp thụ. Điều này giúp giảm ô nhiễm môi trường.

Khi nuôi tôm mở rộng và thâm canh, người nuôi phải tích cực quản lý các tác động môi trường. Những tác động tiêu cực do chất thải tôm để lại có thể tàn phá cả môi trường và người nuôi. Các giải pháp quản lý nước thải có thể cung cấp những kinh nghiệm thiết thực về các hoạt động quản lý chất thải và tính bền vững của môi trường.

Ngọc Anh (Lược dịch)

Tin mới nhất

T2,06/05/2024