Ngành tôm giống: Giải bài toán tỷ lệ sống và sức kháng bệnh

[Người Nuôi Tôm] – “Thủ phủ” tôm giống của Việt Nam – tỉnh Ninh Thuận (nay là Khánh Hòa) mỗi năm cung ứng 30 – 40% nhu cầu con giống cho cả nước. Tuy nhiên, ngành sản xuất tôm giống tại đây vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là dịch bệnh, khiến tỷ lệ sống thấp, thậm chí một số cơ sở sản xuất không thể cho ra giống đạt chuẩn.

Sau hơn 30 năm phát triển, Ninh Thuận đã khẳng định vị thế “thủ phủ” tôm giống cả nước, cung ứng 35 – 40% nhu cầu toàn quốc. Năm 2024, tỉnh sản xuất hơn 44 tỷ con giống, với khoảng 450 cơ sở, 1.200 trại giống và nhiều doanh nghiệp lớn, uy tín như C.P. Việt Nam, Minh Phú, Uni-President, Việt Úc, Thăng Long,… Địa phương định hướng phát triển vùng tôm bố mẹ sạch bệnh tại Sơn Hải, ứng dụng công nghệ cao, thân thiện môi trường và đã quy hoạch hai vùng sản xuất tập trung An Hải, Nhơn Hải. Trong 5 tháng đầu năm 2025, sản lượng đạt 21,82 tỷ con giống, tăng 15,8%, hướng tới mục tiêu 50 tỷ con vào năm giữ vững vai trò đầu tàu ngành tôm giống Việt Nam.

Ninh Thuận (nay là Khánh Hòa) vẫn giữ vững vị thế đầu tàu, tập trung nhiều đơn vị sản xuất tôm giống uy tín và chất lượng

 

Nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tỷ lệ sống và sức kháng bệnh

Mặc dù Ninh Thuận đạt được những thành tựu đáng ghi nhận trong ngành sản xuất tôm giống, tuy nhiên, con giống vẫn thường xuyên gặp một số vấn đề. Phổ biến nhất đến từ việc trại tôm giống phải đối mặt với một số bệnh nguy hiểm như EHP, TPD và EMS, gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe, khả năng tăng trưởng và hiệu quả nuôi, khiến tỷ lệ sống của tôm giống không đạt được mức ổn định. Trong những năm gần đây, tỷ lệ sống trung bình của tôm giống Ninh Thuận khi thả ra ao nuôi thương phẩm dao động từ 60 – 80%, tùy theo mùa vụ và điều kiện quản lý của người nuôi. Thực tế cho thấy đây là gánh nặng không nhỏ đối với người nuôi và toàn ngành.

Có nhiều yếu tố đang tác động tiêu cực đến tỷ lệ sống và khả năng kháng bệnh của tôm giống tại Ninh Thuận. Trước hết, vẫn có tình trạng xuất hiện nguồn tôm bố mẹ chưa đảm bảo chất lượng, dẫn đến lứa nauplii yếu và con giống có sức đề kháng kém do hạn chế về di truyền. Ngoài ra, mặc dù cơ quan chức năng đã vào cuộc, vẫn tồn tại việc buôn bán, kinh doanh tôm giống không rõ nguồn gốc. Đáng quan ngại hơn, người dân vẫn tiếp tục mua những loại giống này trên thị trường.

Bên cạnh đó, công tác kiểm soát an toàn sinh học trong quá trình sản xuất giống chưa được thực hiện đồng bộ, tạo điều kiện cho dịch bệnh như EHP, TPD bùng phát. Việc sử dụng thức ăn kém chất lượng cũng làm giảm tốc độ sinh trưởng và sức khỏe tổng thể của con giống. Ngoài ra, hệ thống xử lý và quản lý chất lượng nguồn nước đầu vào tại một số cơ sở vẫn chưa đạt hiệu quả tối ưu, tiềm ẩn nguy cơ lây nhiễm mầm bệnh ngay từ khâu ương nuôi ban đầu. Những vấn đề này thường xuất phát từ các trại giống trôi nổi, chưa được kiểm định.

 

Kinh nghiệm quốc tế và khả năng áp dụng

Kinh nghiệm từ nhiều quốc gia nuôi tôm lớn trên thế giới cho thấy, việc nâng cao sức kháng bệnh cho tôm giống cần được triển khai đồng bộ từ khâu chọn lọc di truyền đến quản lý an toàn sinh học tại trại. Ở Thái Lan, các trung tâm chọn giống quy mô quốc gia như Shrimp Genetic Improvement Center (SGIC) vận hành theo mô hình Nucleus Breeding Center (NBC), duy trì đàn tôm bố mẹ SPF (Specific Pathogen Free) và SPR (Specific Pathogen Resistant). Hệ thống này cho phép kiểm soát chặt chẽ nguồn gen, chọn lọc từng thế hệ tôm bố mẹ có sức đề kháng cao với các bệnh nguy hiểm như EHP, AHPND hay WSSV, đồng thời đảm bảo đàn giống không mang mầm bệnh nhờ quy trình kiểm dịch nghiêm ngặt.

Tại Ecuador, ngành tôm đã phát triển theo hướng chọn lọc tự nhiên. Các hộ nuôi giữ lại và nhân giống từ những cá thể tôm sống sót sau dịch bệnh, qua nhiều thế hệ hình thành nên những dòng tôm bản địa chịu bệnh tốt, thích nghi cao với điều kiện môi trường địa phương. Cách làm này giúp Ecuador duy trì sản lượng và xuất khẩu ổn định, ngay cả khi dịch bệnh bùng phát ở quy mô khu vực.

Ở Ấn Độ, Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Thủy sản Rajiv Gandhi (RGCA) đã xây dựng hệ thống sản xuất tôm thẻ chân trắng SPF cấp quốc gia. Toàn bộ quy trình từ nhập, lưu giữ, nhân giống đến phân phối đều được thực hiện trong điều kiện cách ly, đảm bảo an toàn sinh học. Nhờ đó, Ấn Độ đã giảm đáng kể sự phụ thuộc vào nguồn giống nhập khẩu, chủ động nguồn cung chất lượng cao cho ngành nuôi tôm thương phẩm.

Đối với Ninh Thuận, những kinh nghiệm quốc tế này hoàn toàn có thể vận dụng. Việc áp dụng mô hình NBC để chọn lọc SPF/SPR theo chuẩn Thái Lan, kết hợp nghiên cứu và khai thác các dòng tôm bản địa khỏe mạnh như cách Ecuador đã làm, sẽ giúp tăng khả năng kháng bệnh và cải thiện tỷ lệ sống của tôm giống. Song song đó, đầu tư xây dựng một trung tâm sản xuất giống quy mô quốc gia tương tự RGCA không chỉ tạo nền tảng tự chủ nguồn giống sạch bệnh, mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh của vùng trong chuỗi cung ứng tôm giống cho cả nước.

Nâng cao tỷ lệ sống và khả năng kháng bệnh của tôm giống không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà là nhiệm vụ sống còn để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành tôm Việt Nam. Trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng gay gắt và dịch bệnh diễn biến phức tạp, một con giống khỏe, sạch bệnh và có tỷ lệ sống cao chính là “chìa khóa” giúp ngành tôm giữ vững vị thế xuất khẩu, nâng cao giá trị và thu nhập cho người nuôi.

Để hiện thực hóa mục tiêu này, cần sự chung tay của ba trụ cột: Nhà nước tạo hành lang pháp lý, cơ chế hỗ trợ và định hướng chiến lược; Doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư khoa học công nghệ, chọn giống và quản lý sản xuất theo chuẩn quốc tế; Người nuôi chủ động tiếp nhận kỹ thuật mới, tuân thủ quy trình an toàn sinh học. Khi các bên cùng chung mục tiêu và hành động, ngành tôm Việt Nam sẽ không chỉ nâng cao được năng suất và chất lượng tôm nuôi, đảm bảo tiền đề cho một vụ nuôi thành công.

Trần My