RAS: Ưu và nhược điểm

[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Hệ thống nuôi trồng thủy sản tuần hoàn (RAS) cung cấp cho người nuôi một giải pháp thay thế cho ao, lồng và đánh bắt tự nhiên. 

Nguồn ảnh: Akva

RAS là giải pháp giúp nuôi thủy sản trên đất liền trong điều kiện hạn chế về diện tích và cách ly với môi trường. Nhu cầu ngày càng tăng về thủy hải sản và nguồn protein nuôi sống hàng tỷ người trên trái đất và sự khan hiếm tài nguyên thiên nhiên đã khiến cho việc phát triển RAS trở thành nhiệm vụ cấp thiết hiện nay.

 

Ưu điểm

Diện tích: RAS thiết kế nhỏ gọn, cho phép triển khai thuận tiện ở các trung tâm dân cư, những khu vực hạn chế về diện tích nuôi.

Các yếu tố môi trường được kiểm soát: Các yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp tới quá trình sinh trưởng và phát triển của vật nuôi như nhiệt độ, đô mặn, ánh sáng đều được kiểm soát tốt.

Nhân công: Một thiết kế Ergonomic thông minh sẽ tiết kiệm chi phí đáng kể thông qua cơ giới hóa và tự động hóa.

Thị trường: Tiềm năng về một sản phẩm lành mạnh, tươi ngon được sản xuất ngay tại địa phương, có thể tung ra thị trường hàng ngày với chất lượng phù hợp và giá cả cạnh tranh (tiết kiệm chi phí vận chuyển).

Sinh thái: Quá trình oxy hóa chính của Nitơ (NO3) và Carbon (CO2), và những nỗ lực hoàn thành chu trình C&N thông qua quá trình khử khí hoặc N&P thông qua sự hấp thụ của rễ cây trồng.

An toàn sinh học: Hệ sinh thái trên cạn giúp giảm sự lây lan của các mầm bệnh thông thường từ các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn và virus.

Nhược điểm

Diện tích: Mật độ nuôi cao đòi hỏi hệ thống hòa tan oxy hiệu quả. Điều này cần có sự hiểu biết và quản lý khí cơ bản phức tạp.

Các yếu tố môi trường được kiểm soát: Nhiều thông số không thể được đo nội tuyến hoặc kiểm soát thực tế. Tuần hoàn càng lớn để kiểm soát các thông số đó ngược lại sẽ làm giảm khả năng kiểm soát.

Nhân công: Việc duy trì hệ thống RAS đòi hỏi đội ngũ nhân viên có hiểu biết và chuyên môn cao.

Thị trường: Dấu chân carbon không nhất thiết phải thấp hơn các hệ thống nuôi cấy khác, phụ thuộc vào vị trí, thiết kế RAS và hoạt động.

Hệ sinh thái: Khi không có quá trình khử nitơ hoặc đồng hóa chất dinh dưỡng cây trồng, về cơ bản RAS chuyển hóa chất hữu cơ thành nitơ vô cơ và làm tăng lượng phốt phát.

An toàn sinh học: Chất lượng nước hoặc thức ăn kém trong RAS có thể sinh ra các mầm bệnh mới độc nhất cho hệ thống và không đáp ứng với các phương pháp điều trị chung được phát triển và áp dụng cho các vùng nuôi rộng lớn.

 

Những khó khăn còn tồn tại

Đầu tư vốn: Xây dựng và vận hành, bảo trì và khấu hao của hệ thống RAS đòi hỏi chi phí cao. Tỷ suất hoàn vốn (ROI) thực của hầu hết các hệ thống RAS vẫn còn rất thấp.

Chi phí vận hành (OPEX): Vận hành RAS kém hiệu quả khiến chi phí vận hành đội lên rất lớn. 

Môi trường: RAS bắt đầu như một khái niệm thân thiện với môi trường nhằm tiết kiệm nước và giảm thiểu tác động. Ngày nay ở nhiều nơi trên thế giới, tình trạng khan hiếm nước và các chu trình dinh dưỡng một phần chỉ đơn giản là không bền vững về mặt kỹ thuật hoặc kinh tế.

Hình ảnh: Điều kiện nuôi đông đúc khiến RAS có hình ảnh xấu như thể tôm, cá đang “bơi trong chất thải của chính chúng”.

 

Nghịch lý RAS: “Mọi thứ đều nằm trong tầm kiểm soát”

Ngày nay, thuật ngữ “Công nghệ” đang được sử dụng cho mục đích tiếp thị để mang lại cảm giác về khả năng dự đoán cơ học. Nhưng sự thành công về kinh tế của một công ty RAS chuyên sâu vẫn phụ thuộc phần lớn vào yếu tố con người. Mọi liên kết của chuỗi giá trị đều rất quan trọng và điều này diễn ra liên tục 24/7. Giám sát hay kiểm soát công nghệ đang phát triển và hỗ trợ dự phòng RAS, bên cạnh đó cũng làm tăng thêm sự phức tạp. Chính vì vậy, RAS phải được sử dụng một cách chiến lược.

 

Tố Uyên (biên dịch)

 

Tin mới nhất

T6,26/04/2024