Hội chứng đốm trắng (WSSV) và bệnh hoại tử gan cấp tính (AHPND) hiện là mối đe dọa nghiêm trọng nhất đối với người nuôi tôm. WSSV gây ra bởi virus hội chứng đốm trắng. Trong khi đó, AHPND gây ra bởi chủng Vibro Paraheamolyticus và V.harveyi.
Trong số các thực hành an toàn sinh học trang trại nuôi tôm, công nghệ siêu thâm canh Biofloc (BFT) là hệ thống nuôi thay thế hiệu quả nhất. Nuôi cấy BFT cải thiện khả năng miễn dịch của tôm; cho tỷ lệ sống cao ngay cả khi bị nhiễm vi khuẩn và virus. Những điều kiện kích thích hệ miễn dịch của tôm được nghiên cứu nhằm đánh giá sự phong phú của các mẫu phân tử liên quan đến vi khuẩn (MAMPs) có trong hệ thống BFT và có khả năng kích hoạt phản ứng miễn dịch bẩm sinh.
Thiết lập nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng hậu ấu trùng tôm thẻ chân trắng (5 ngày tuổi, PL5). Nuôi cấy BFT ban đầu được thiết lập trong một bể ma trận 50 m3. Hậu ấu trùng sau đó được thả ngẫu nhiên vào 8 bể (9m3), với 4 bể BFT và 4 bể nước biển sạch. Mật độ thả mỗi bể lần lượt là 300 và 20 con/ m3. Các bể được sục khí liên tục (oxy hòa tan > 5mg/ l) và kiểm soát nhiệt độ (29 ± 1 độ C) và độ mặn (34 đến 35 ppt).
Tôm hậu ấu trùng 4 tháng được nuôi trong hai hệ thống
Hậu ấu trùng được cho ăn bốn lần/ ngày ở chế độ ăn thương mại. Nước bể được trao đổi ở mức 80% mỗi ngày. Sau 4 tháng, khi tôm đạt từ 5 -8 gram, chọn ngẫu nhiên khoảng 30% tôm từ mỗi bể để xác định WSSV. Sau đó, 120 con từ mỗi hệ thống nuôi được chuyển đến Phòng thí nghiệm Đại học Liên bang Santa Catarina, Florianopolis, Brazil để thử nghiệm và phân tích.
Kết quả và thảo luận
Nghiên cứu đã khám phá tính năng động của hệ vi khuẩn (sự phong phú và thành phần gen ở tôm để đáp ứng với 2 yếu tố sinh học và phi sinh học) quan trọng trong nuôi tôm. Chúng tôi đã tạo ra hai thư viện gen 16S rRNA của vi khuẩn đường ruột từ nuôi tôm công nghệ BFT và CWS. Hai thư viện khác cũng được tạo ra từ hệ vi khuẩn đường ruột của tôm khi thử nghiệm với WSSV bằng phương pháp per os, là thư viện BFT.W và CWS.W.
Biểu đồ Venn
Công nghệ Biofloc: Kích thích phản ứng miễn dịch ở tôm
Phân tích biểu đồ Venn cho thấy, có sự khác biệt đáng kể trong tần số của các đơn vị phân loại vận hành vi khuẩn (OTU – định nghĩa hoạt động sử dụng để phân loại các nhóm cá thể liên quan chặt chẽ) theo hệ thống nuôi cấy. Tôm được nuôi trong BFT có số lượng OTU lớn hơn so với được nuôi trong hệ thống CWS.
Số lượng OTU cao hơn từ các mẫu tôm nuôi trong BFT phản ánh sự đa dạng sinh học của môi trường BFT. Thử nghiệm virus cũng dẫn đến sự xuất hiện của OTU trong mỗi điều kiện nuôi: 111 OTU trong BFT.W và 121 trong CWS.W. Những phát hiện này cho thấy sự dịch chuyển cộng đồng vi khuẩn trong đường ruột có liên quan đến sự hiển diện của virus.
Về ảnh hưởng của điều kiện nuôi trồng đến hệ vi khuẩn đường ruột của tôm, người ta tin rằng có sự liên quan tiếp xúc với vi sinh vật trong thời kỳ đầu. Trong thời gian nuôi tôm 4 tháng trong BFT và CWS và tiến hành phân tích, các chuỗi gen 16S rRNA chất lượng cao đã được phân loại thành 33 prokaryotic phyla (sinh vật nhân sơ) thuộc về vi khuẩn. Các đại điện được xác định trong hệ đường ruột của tôm là Proteobacteria, Bacteroidetes, Actinobacteria và Firmicutes. Tuy nhiên, mật độ phân bổ của cộng đồng vi khuẩn còn tùy vào hệ thống nuôi.
Sự phong phú tương đối của Phyla và họ vi khuẩn phổ biến
Chi Vibro bao gồm các vi khuẩn thủy sinh, phát triển nhanh có khả năng xâm chiếm đường tiêu hóa của tôm. Nhiều loài Vibro là mầm bệnh cơ hội, thâm nhập vào tôm trong điều kiện dinh dưỡng kém, chất lượng nước thấp và suy giảm miễn dịch. Vi khuẩn này gây ra các bệnh về tiêu hóa khiến tỷ lệ tôm chết cao. Các vi sinh vật có trong nguồn nước BFT có thể chống lại Vibro bằng cách cạnh tranh chất dinh dưỡng, tạo ra các hợp chất can thiệp và ức chế khả năng hiển diện của vi khuẩn này.
Điều thú vị là hai họ Proteobacteria, Rhodobacteracease và Enterbacteriaceae xuất hiện nhiều ở tôm được nuôi trong BFT so với CWS, chiếm khoảng 15% ở BFT và dưới 4% ở CWS. Người ta tin rằng, hệ thống BFT tác động làm họ vi khuẩn này xuất hiện. Do nồng độ chất rắn lơ lửng cao được sử dụng làm nơi phát triển của Rhodobacteracease. Các vi khuẩn thiết lập một hoạt động đối kháng hạn chế sự sống của Vibro gây bệnh.
Hệ vi khuẩn của tôm nuôi trong BFT đa dạng hơn và phong phú hơn so với nuôi trong CWS. Nước BFT đặc biệt giàu chất hữu cơ và các hạt lơ lửng, có thể có lợi cho vi khuẩn sử dụng chất hữu cơ và hợp chất nitơ để phát triển.
Về tác động có lợi của BFT, Bioflocs có thể đóng vai trò là chất kích thích miễn dịch và tăng cường hệ miễn dịch của tôm, thậm chí làm thay đổi biểu hiện của các gen liên quan đến phản ứng miễn dịch của tôm. Kết quả cho thấy rằng hệ vi sinh vật đường ruột tôm bị thay đổi trong từng môi trường nuôi.
Chuẩn đoán
Bằng cách sử dụng công nghệ giải trình tự động thông lượng cao, có thể giải thích hệ vi khuẩn đường ruột của loài tôm thẻ chân trắng và đánh giá ảnh hưởng của BFT, thách thức WSSV đối với thành phần và sự phong phú của hệ vi khuẩn. Thành phần vi khuẩn từ đường ruột của tôm được nuôi trong BFT phong phú và đa dạng hơn so với CWS.
Nhóm vi khuẩn chiếm ưu thế thuộc về phylum Proteobacteria, tiếp theo là phyla bacterooidetes, actrinobacteria và firmmicutes. Vibrionaceae có nhiều ở nhóm CWS so với tôm được nuôi bằng BFT (tương ứng với 68,23% và 11,35%). Vibrionaceae là họ vi khuẩn không bị ảnh hưởng nhiều nhất và sự phong phú của nó đã tăng gấp đôi trong môi trường nuôi BFT sau thử nghiệm virus, trong khi tôm nuôi CWS giảm mạnh.
Ngoài ra, thử nghiệm WSSV rõ ràng đã dẫn đến sự phân bổ thành phần quần thể vi khuẩn đồng nhất hơn, như Rhodobacteraceae, Enterobacteraceae và Vibrionaceae, ở tôm nuôi trong cả 2 hệ thống. Những thay đổi về sự đa dạng của vi khuẩn đường ruột ở thử nghiệm WSSV cho thấy sự dịch chuyển của cộng đồng vi khuẩn trong đường ruột, dẫn đến rối loạn sinh lý (mất cân bằng vi khuẩn hoặc mất điều hòa trên cơ thể, như tình trạng vi khuẩn bị suy yếu).
Hiểu biết quần thể vi khuẩn đường ruột của tôm nuôi trong BFT và trong quá trình nhiễm WSSV là một bước để hiểu vai trò của hệ vi khuẩn đường ruột đối với hệ thống phòng thủ miễn dịch của của tôm để chống lại các bệnh do virus
Với các dữ liệu giải trình tự 16S rRNA, giờ đây chúng ta có thể nghiên cứu sâu hơn về hệ tiêu hóa của tôm trong các tương tác giữa vi khuẩn vật chủ và vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột trong việc điều hòa miễn dịch đường ruột của tôm.
V.T (lược dịch)
- Điều chỉnh giảm thuế nhập khẩu mặt hàng khô dầu đậu tương
- 20 năm phát triển của Khoa Thủy sản và những đóng góp cho ngành thủy sản miền Bắc
- Quy trình rơm: Chuyển đổi mô hình nuôi để giảm thiểu chi phí và rủi ro
- Xuất khẩu tôm có thể đạt 4 tỷ USD trong năm 2024
- Nuôi tôm vụ nghịch: Lợi nhuận lớn, rủi ro cao
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 11/2024
- Giá tôm Indonesia giai đoạn 2023-2024: Giải mã nguyên nhân sụt giảm
- Đi sâu vào ngành sản xuất tôm của Trung Quốc
- Aquaculture Vietnam sẽ trở lại vào tháng 3 năm 2026
- Giá tôm tăng tại Trung Quốc khi nguồn cung giảm từ Ecuador, Ấn Độ
Tin mới nhất
CN,24/11/2024
- Điều chỉnh giảm thuế nhập khẩu mặt hàng khô dầu đậu tương
- Virus hoại tử cơ trên tôm thẻ: Giải mã tương tác và kháng virus
- 20 năm phát triển của Khoa Thủy sản và những đóng góp cho ngành thủy sản miền Bắc
- Quy trình rơm: Chuyển đổi mô hình nuôi để giảm thiểu chi phí và rủi ro
- Amoniac trong ao tôm: Chiến lược kiểm soát hiệu quả
- Xuất khẩu tôm có thể đạt 4 tỷ USD trong năm 2024
- Nuôi tôm vụ nghịch: Lợi nhuận lớn, rủi ro cao
- Đón đọc Tạp chí Người Nuôi Tôm số tháng 11/2024
- Giá tôm Indonesia giai đoạn 2023-2024: Giải mã nguyên nhân sụt giảm
- Chiết xuất riềng đỏ: Ức chế vi khuẩn gây bệnh phân trắng
- Quý 3/2024: Ngành tôm đứng đầu trong kim ngạch xuất khẩu thủy sản
- Đồng Nai: Ứng dụng công nghệ cao phát triển nghề nuôi tôm
- Kết nối cung cầu tôm giống Ninh Thuận tại Cà Mau
- Giá tôm giảm sâu, người nuôi điêu đứng
- “Phòng các bệnh trên tôm nuôi và các giải pháp giảm chi phí sản xuất tôm”
- Sản xuất tôm giống Cà Mau chỉ đáp ứng 50% nhu cầu
- Giá tôm lao dốc, nông dân gặp khó
- Inforgraphic: Ngành tôm 6 tháng đầu năm 2024
- Phú Yên: Số lồng nuôi thủy sản vượt quy hoạch 3,8 lần
- ICAFIS và bước chân đầu tiên trên hành trình xây dựng bể chứa carbon ngành thuỷ sản
- Tăng cường các biện pháp chống nóng trong nuôi trồng thủy sản
- CEO Chuang Jie Cheng: Vị thuyền trưởng – chắc chèo vững lái vượt sóng thành công
- Loay hoay ‘bài toán’ thiếu hụt nguyên liệu ở ngành thủy sản
- Ra mắt bộ 3 cuốn sách Toàn cảnh ngành chăn nuôi, thú y, thủy sản Việt Nam
- Nhiều mặt hàng thủy sản xuất khẩu bứt phá tăng trưởng cao
- Vướng mắc tại các thị trường nhập khẩu thủy sản lớn
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Bộ sản phẩm Miễn dịch của Grobest: Đỉnh cao phòng chống bệnh ở tôm, tôm khỏe mạnh mọi giai đoạn
- Grobest giải mã nguyên nhân và đưa ra giải pháp phòng ngừa bệnh phân trắng trên tôm
- Tổng Giám đốc Tập đoàn HaiD Việt Nam: Chiến lược chinh phục thị trường Việt
- Gói tín dụng 15.000 tỷ đồng: Trợ lực giúp doanh nghiệp vượt khó
- Sri Lanka: Ra mắt gói bảo hiểm rủi ro cho các trang trại tôm đầu tiên tại châu Á
- Hội chợ triển lãm Công nghệ ngành Thủy sản Việt Nam lần đầu tiên tổ chức tại miền Bắc
- USSEC: Hướng tới kỷ nguyên nuôi biển bền vững tiến xa bờ
- BTC FISTECH và Chi Cục Thủy sản Quảng Ninh: Họp bàn kế hoạch phối hợp tổ chức FISTECH 2023
- Diện tích và sản lượng tôm nước lợ năm 2022
- Ngành thuỷ sản miền Bắc – miền Trung: “Sân chơi” đầy sức hút
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân
- Solagron Việt Nam: Ra mắt sản phẩm vi tảo ngôi sao Thalas*Algae dành cho tôm giống
- Xử lý triệt để nấm và vi khuẩn có hại trong ao tôm giống và tôm thịt