An sinh cho tôm và sự bền vững

[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Shrimp Welfare Project tin rằng an sinh cho tôm rất quan trọng đối với sự bền vững. Khi an sinh cho tôm được quan tâm, nhiều vấn đề nhức nhối của ngành tôm hiện tại có thể giảm bớt. Khi an sinh động vật còn chưa được lưu tâm trong sản xuất tôm, hậu quả sẽ là sức khỏe của tôm yếu kém, thêm bệnh tật, nhu cầu sử dụng kháng sinh, tôm chết nhiều hơn, các tác động lên môi trường và hệ sinh thái, và cuối cùng là hiệu suất sử dụng nguồn lực và năng suất thấp hơn.

An sinh cho tôm là vấn đề quan trọng cho sự phát triển bền vững của ngành tôm

 

Ô nhiễm nước

Nồng độ oxy và amoniac, nhiệt độ, độ mặn và độ pH rất quan trọng đối với an sinh của tôm. Chất lượng nước thấp không chỉ làm giảm hệ miễn dịch của tôm (và trong các trường hợp cực đoan, làm tôm chết do ngạt thở hoặc nhiễm độc), mà còn làm nhiễm bẩn các khối nước lân cận, gây nhiễm mặn và axit hóa đất. Ô nhiễm nước có thể gây ra các đợt hiệu ứng “tràn” lớn nếu trang trại không tuân thủ các thực hành tốt về quản lý. Ví dụ, tảo nở hoa có thể làm cạn kiệt lượng oxy trong nước và sinh ra các chất độc có hại có thể giết chết các loài động vật và gây bệnh ở người.

Vì vậy, xử lý nước trong nuôi tôm rất quan trọng. Xử lý nước có thể làm tăng chi phí nhưng về lâu dài sẽ có lợi do chất lượng nước tốt giúp giảm stress, bệnh và tử vong trong đàn tôm. Tôm khỏe, tăng trưởng tốt và tỉ lệ thành công cao sẽ mang lại lợi nhuận cho người nuôi, bù đắp các chi phí trong khâu xử lý nước.

 

Phòng bệnh tôm

Các bệnh tồn tại trong hệ vi thực vật bình thường của tôm có thể phát triển mạnh khi mật độ nuôi cao, gây ra các đợt bùng phát mầm bệnh.

Sức khỏe tôm yếu có thể khiến sản xuất kém hiệu quả. Thí dụ, tôm bệnh có tỉ lệ chết cao hơn và sản lượng giảm. Giảm thiểu căng thẳng cho tôm đảm bảo an sinh động vật, đồng thời đảm bảo tôm có chất lượng cao. Do tôm nuôi cuối cùng sẽ được con người tiêu thụ, các bệnh tôm ảnh hưởng trực tiếp (và tiêu cực) đến an toàn thực phẩm. Benchmark, một viện nghiên cứu thủy sản danh tiếng, đã xác định vấn đề dịch bệnh là một trong những thử thách lớn nhất về tính bền vững mà ngành tôm phải đối mặt hiện nay.

​Để chống chọi với các bệnh do vi khuẩn gây ra cho tôm, kháng sinh được sử dụng phổ biến trong nuôi tôm. Việc sử dụng kháng sinh bừa bãi để trị bệnh dẫn đến sự xuất hiện của các vi khuẩn kháng kháng sinh. Hành động này có thể sẽ cản trở hiệu quả toàn diện của kháng sinh trong tương lai; điều này có thể ảnh hưởng không chỉ đến những con tôm mà cả con người và các động vật khác. Một trong những cách tốt nhất để giảm thiểu nhu cầu sử dụng kháng sinh là nuôi tôm trong những điều kiện an sinh tốt hơn, tăng cường hệ miễn dịch cho tôm, và do đó giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh.

 

Hệ sinh thái

Việc nuôi tôm có thể gây hại cho môi trường một cách khác thông qua lây truyền mầm bệnh trong các khu vực xung quanh. Các ao nuôi với mật độ dày đặc, chứa đầy những con tôm có hệ miễn dịch đã suy yếu, là môi trường sinh sản lý tưởng để các mầm bệnh và các loài ký sinh phát triển mạnh mẽ. Cùng với việc quản lý an toàn sinh học yếu kém, điều này có thể gây hại cho các loài hoang dã do nước thải bị xả ra các dòng sông. Ngược lại, với lượng nhỏ (thí dụ từ các cơ sở nuôi với cường độ thấp hơn), nước thải đã được xử lý từ các trại nuôi tôm có thể có lợi do chứa nhiều chất hữu cơ và dinh dưỡng.

Nhiều trang trại tôm được xây trên nền rừng ngập mặn chặt bị phá để làm ao nuôi, gây ra mất carbon đáng kể. Cường độ carbon của hoạt động nuôi tôm trên rừng ngập mặn bị phá cao hơn 10 lần cường độ carbon của bò nuôi lấy thịt trên rừng nhiệt đới Amazon bị phá. Bảo vệ môi trường là một vấn đề ngày càng được người tiêu dùng lưu tâm. Khi doanh nghiệp có thể cung cấp tôm được sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường, đây sẽ là một điểm cộng lớn do doanh nghiệp đáp ứng được ưu tiên của những người tiêu dùng theo hướng bền vững này.

Theo quan sát của chúng tôi, tại thị trường EU, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến an sinh động vật. Vào năm 2022, Nghị viện Vương quốc Anh thông qua Đạo luật về Phúc lợi Động vật (Khả năng có Cảm giác), luật đầu tiên công nhận khả năng có cảm giác của động vật. Đạo luật này bao gồm các loài giáp xác như tôm, và do đó công nhận khả năng có cảm giác của tôm.

Tesco và Hilton Seafood là những ví dụ tiêu biểu về các tập đoàn kinh doanh thực phẩm đã nỗ lực đưa vấn đề an sinh động vật vào các hoạt động của mình. Các tập đoàn này hiện đang hợp tác với các nhà cung cấp tại Việt Nam để cải thiện phương pháp giết tôm thẻ chân trắng bằng cách áp dụng công nghệ làm choáng của Công ty Optimar, từng sử dụng trong các chuỗi cung ứng từ các quốc gia khác. Vào năm 2021, Compassion in World Farming (CIWF), một tổ chức quốc tế uy tín về an sinh động vật trang trại, đã trao Giải thưởng Công nhận Đặc biệt cho nỗ lực này của Tesco và Hilton Seafood.

Tóm lại, xét thấy nhu cầu và sự quan tâm ngày càng tăng từ phía người tiêu dùng về an sinh động vật và những khó khăn lớn mà ngành tôm đang phải đối mặt, chúng tôi tin rằng an sinh động vật rất quan trọng đối với tương lai bền vững của ngành tôm. Khi chất lượng nước nuôi, bảo vệ hệ sinh thái và phòng ngừa dịch bệnh được chú trọng, đặc biệt bằng cách kiểm soát mật độ nuôi, tỉ lệ tử vong và căng thẳng trong tôm nuôi sẽ giảm xuống, mang lại sản lượng cao hơn. Bên cạnh đó, người tiêu dùng tại thị trường nhập khẩu đang có xu hướng ưu tiên các sản phẩm tôm đáp ứng được mối quan tâm của họ về an sinh động vật. Nâng cao an sinh cho tôm nuôi sẽ giúp người nuôi tồn tại và phát triển trong một thị trường đang thay đổi. Thủy sản bền vững có thể bán được với giá tốt hơn, gia tăng lợi nhuận cho người nuôi.

Đội ngũ Shrimp Welfare Project

Tin mới nhất

T7,27/04/2024