Thủy sản Việt Nam cần mô hình cảnh báo môi trường biển thông minh

Ngành thủy sản Việt Nam đang bước vào giai đoạn mới với yêu cầu cao hơn về an toàn sinh thái, kiểm soát chất lượng và truy xuất nguồn gốc. Tuy nhiên, ngay tại các vùng nuôi trồng và khai thác trọng điểm, những biến động bất thường của môi trường biển vẫn diễn ra khó lường.

Trong khi công nghệ nuôi đã phát triển khá nhanh, thì hệ thống cảnh báo môi trường biển lại chưa theo kịp. Đây là một khoảng trống đáng lo ngại nếu Việt Nam muốn giữ vững vai trò là cường quốc thủy sản.

Nhiều sự cố nghiêm trọng trong nuôi trồng những năm qua đã cho thấy hậu quả khi không có hệ thống cảnh báo sớm. Một đợt thay đổi dòng chảy nhỏ, một cơn mưa đầu mùa bất thường cũng có thể khiến hàng trăm lồng cá chết trắng, hoặc tôm nuôi giảm sức đề kháng, nhiễm bệnh hàng loạt. Nhưng thiệt hại không chỉ nằm ở kinh tế. Khi môi trường biển bị tổn thương nghiêm trọng, sinh kế người dân ven biển sẽ bị đe dọa, niềm tin vào nghề biển truyền thống bị bào mòn.

79

Trong bối cảnh đó, việc thiết lập một mô hình cảnh báo môi trường biển thông minh là yêu cầu cấp thiết, không chỉ để ứng phó mà còn để chủ động thích ứng với biến đổi khí hậu đang gia tăng cường độ tại các vùng ven biển Việt Nam. Mô hình này cần dựa trên ba trụ cột chính: dữ liệu quan trắc thời gian thực, mô hình tính toán dự báo và hệ thống cảnh báo đến người nuôi/địa phương.

Dữ liệu là yếu tố sống còn. Để biết nước biển thay đổi ra sao, dòng chảy như thế nào, độ mặn biến động ở cấp độ nào, cần có mạng lưới cảm biến trải dài theo chiều sâu và mặt biển. Các trạm quan trắc hiện tại tại nhiều địa phương còn rải rác, chủ yếu do doanh nghiệp tự lắp đặt, chưa đồng bộ và không chia sẻ dữ liệu công. Trong khi đó, mô hình thông minh yêu cầu dữ liệu liên tục, tự động, đồng thời tích hợp với dữ liệu khí tượng, thủy văn, bản đồ đáy biển và hoạt động nuôi trồng thực tế.

Song song đó là mô hình dự báo. Những công nghệ như học máy (machine learning), mô hình thủy lực – thủy triều, mô phỏng sinh thái biển có thể kết hợp để đưa ra các chỉ báo sớm về nguy cơ tảo nở hoa, thiếu oxy đáy, hay dòng chảy đảo chiều. Nhiều quốc gia như Na Uy, Nhật Bản, Chile đã triển khai các mô hình “giám sát sinh học biển số hóa”, nhờ đó giảm thiểu thiệt hại và kiểm soát chất lượng chuỗi nuôi từ gốc.

Và cuối cùng, cảnh báo phải đến đúng người, đúng lúc, bằng công cụ đơn giản nhất: điện thoại, tin nhắn, app thông báo. Một hộ nuôi tôm không cần bản đồ vệ tinh hay mô hình 3D phức tạp – họ chỉ cần biết “nước sẽ có hiện tượng thiếu oxy vào sáng mai”, hoặc “mực nước tầng đáy đang tăng độc tố, không nên cho ăn đậm lúc 6 giờ sáng”. Công nghệ phải được “bình dân hóa”, tích hợp vào thói quen sản xuất, nếu muốn đi vào đời sống biển thực sự.

Việt Nam có đủ nền tảng để phát triển mô hình này. Các viện nghiên cứu về hải dương học, tài nguyên biển, công nghệ môi trường đều đã từng xây dựng các hệ thống quan trắc. Vấn đề còn lại là có một chiến lược liên ngành rõ ràng, đặt bài toán cảnh báo môi trường biển như một phần trong quy hoạch phát triển thủy sản quốc gia. Không thể để mỗi tỉnh làm một kiểu, mỗi vùng nuôi tự xoay xở với thiên nhiên.

Không thể nói đến chuỗi thủy sản bền vững nếu môi trường biển luôn đi trước một bước và người nuôi luôn bị động. Không thể truy xuất nguồn gốc nếu không có dữ liệu môi trường theo thời gian thực. Không thể giữ biển cho đời sau nếu thế hệ này không biết biển đang thay đổi như thế nào.

Nguồn: https://sohuutritue.net.vn/