Kiểm soát bệnh phân trắng hiệu quả

[Người Nuôi Tôm] – Bệnh phân trắng (WFD) không chỉ xuất phát từ rối loạn tiêu hoá mà gắn chặt với sự mất cân bằng hệ vi sinh đường ruột, sự bùng phát Vibrio, môi trường ao phú dưỡng và đặc biệt là ký sinh trùng EHP (Enterocytozoon hepatopenaei).

Bằng mắt thường, người nuôi có thể quan sát thấy sợi phân trắng trong nhá tôm

 

Dấu hiệu bệnh thường xuất hiện sau khoảng 30 ngày nuôi, khi nhu cầu thức ăn của tôm tăng mạnh. Tôm bệnh có sợi phân trắng nổi trên mặt nước hoặc dính khay ăn; ruột đục trắng hoặc vàng nâu, đôi khi đứt đoạn do viêm và tắc ruột. Những ao thừa hữu cơ, mật độ tảo cao hoặc tảo tàn là điều kiện lý tưởng cho Vibrio phát triển và gây bùng phát bệnh.

Yếu tố khiến bệnh phân trắng trở nên kéo dài và khó trị là sự hiện diện của EHP. Dù không trực tiếp gây phân trắng, EHP ký sinh vào biểu mô ống gan tụy, làm giảm hấp thu dinh dưỡng, khiến tôm dễ stress và nhạy cảm hơn trước Vibrio. Vì vậy, tôm nhiễm EHP thường tái phát phân trắng nhiều lần và khi có nhiễm kép Vibrio – EHP, bệnh trở nên nặng và khó phục hồi. Hiện ghi nhận hai dạng phân trắng: dạng phục hồi (chủ yếu do Vibrio) và dạng không phục hồi (liên quan EHP). Xác định đúng dạng bệnh là yếu tố quyết định trong lựa chọn phác đồ xử lý.

Để phòng bệnh, con giống phải sạch bệnh, đặc biệt cần xét nghiệm PCR WSSV, AHPND và EHP trước khi thả. Ao nuôi cần cải tạo kỹ, xử lý bùn đáy bằng vôi, KMnO₄ hoặc chlorine; ổn định hệ vi sinh bằng bổ sung men vi sinh thường xuyên; kiểm soát mật độ tảo để tránh tảo tàn. Trong quá trình nuôi, cần theo dõi sức khỏe tôm qua PCR định kỳ, kiểm tra mật độ Vibrio và thực hiện các thử sốc như formalin, độ mặn. Sử dụng enzyme tiêu hóa, acid hữu cơ, monoglyceride và chất tăng cường miễn dịch giúp cải thiện đường ruột và tăng sức đề kháng.

Kết quả nghiên cứu của TS. Trần Hữu Lộc từ Shrimpvet, cho thấy khi lợi khuẩn trong ao vượt Vibrio, hệ vi sinh ổn định, tôm khỏe và hiện tượng phân trắng giảm rõ rệt. Ngược lại, khi mật độ Vibrio vượt lợi khuẩn, ao rơi vào “vùng nguy hiểm”, tôm chết nhanh và khó kiểm soát. Đây là nguyên tắc cốt lõi trong quản lý ao hiện đại: lợi khuẩn phải luôn áp đảo Vibrio.

Bên cạnh men vi sinh thông thường, vi khuẩn quang dưỡng PSB cho thấy hiệu quả cao trong giảm tỷ lệ chết do EMS. Trong thử nghiệm sốc Vibrio, nhóm tôm sử dụng PSB gần như không chết, mở ra triển vọng ứng dụng rộng rãi trong ương và dèo – giai đoạn tôm dễ nhiễm bệnh nhất. Kinh nghiệm thực tiễn cũng cho thấy nếu xử lý EMS bằng vi sinh và quản lý môi trường sớm, tôm có thể phục hồi sau 3 – 4 ngày. Đối với EHP, cần đánh giá rủi ro rõ ràng: tôm giống hoặc tôm dèo nhiễm EHP phải loại bỏ; tôm thương phẩm cần theo dõi tăng trưởng để quyết định nuôi tiếp hay thu sớm.

Hà My