[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Tổng sản lượng tôm nước mặn nuôi toàn cầu tăng 86% trong 10 năm qua, đạt hơn 6,5 triệu tấn vào năm 2019 và giá trị gần 40 tỷ USD. Các quốc gia châu Á (83,4%) và Mỹ Latinh (16,3%) chiếm tỷ trọng chính trong sản lượng tôm, chủ yếu dựa trên sản xuất hai loài: tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei) với 83,1% sản lượng, và tôm sú (Penaeus monodon) với 11,8% sản lượng.
Hướng đi bền vững
Với xu hướng tăng trưởng này, nhiều nhà sản xuất cần mở rộng sử dụng các chiến lược sản xuất bền vững. Phần lớn sự tăng trưởng của nghề nuôi tôm trong hơn 30 năm qua có được là nhờ mở rộng theo chiều ngang, tức là mở rộng diện tích của các ngành nuôi quảng canh và bán thâm canh đầu vào thấp. Tuy nhiên, mở rộng theo chiều dọc, bằng cách tăng cường thâm canh, cung cấp một cách tiếp cận thay thế. Trong hơn 10 năm qua, nuôi tôm thẻ chân trắng siêu thâm canh và thực hành đầu vào cao đã trở nên phổ biến hơn, điều này được thúc đẩy và thúc đẩy bởi sự tiến bộ của công nghệ tiên tiến và hệ thống phù hợp để sản xuất tôm trong hệ thống sản xuất mật độ cao.
Ở nhiều quốc gia trên thế giới, nhiều loại thuốc và hóa chất đã và đang được sử dụng phổ biến trong nuôi tôm như kháng sinh, chất khử trùng nước, dược phẩm chống ký sinh trùng và thuốc chống nấm thường được sử dụng. Trong số đó, có hàng chục loại kháng sinh được phép sử dụng trong nuôi trồng thủy sản, bao gồm PMF, tetracycline, registerfloxacin, florfenicol, sulfadiazine và trimethoprim. Tuy nhiên, với sự phát triển ồ ạt của nghề nuôi tôm, để tăng sản lượng nuôi và giảm chi phí nuôi trồng thủy sản, kháng sinh được sử dụng quá mức làm thuốc nuôi trồng thủy sản hoặc trong thức ăn công nghiệp, điều này mâu thuẫn với nuôi trồng thủy sản bền vững theo hướng đi của FAO. Sử dụng kháng sinh quá mức không chỉ làm giảm hiệu lực của thuốc mà còn thúc đẩy sự xuất hiện của vi khuẩn và gen kháng kháng sinh trong môi trường nuôi trồng thủy sản và sinh vật nuôi. Do đó, việc phát triển các peptit kháng khuẩn xanh và an toàn là rất quan trọng cho sự thành công lâu dài của nghề nuôi tôm.
Lựa chọn mới thay thế kháng sinh
Lactoferrin (LF) là một loại protein được tìm thấy trong nhiều loại dịch tiết, bao gồm cả sữa, từ các loài động vật khác nhau, kể cả con người. Chất này có hoạt tính chống lại vi khuẩn, vi rút, nấm và thậm chí là cả các tế bào ung thư. LF cũng ảnh hưởng đến sự di chuyển, tăng sinh và biểu hiện của cytokine gây viêm – một phản ứng miễn dịch bẩm sinh của động vật. Một peptit ngắn gồm 25 axit amin (aa) có tên là lactoferricin của bò (LFcinB) cũng đã được phát hiện để truyền tác dụng kháng khuẩn từ protein bò LF (bLF). Công dụng của LFcinB đã được xác nhận chống lại vi khuẩn Gram dương và Gram âm, và đã được chứng minh rằng có tác động tăng cường hoặc tương đương với bLF. Hơn nữa, khả năng liên kết nội độc tố của LFcinB chứng tỏ rằng nó có chức năng điều hòa miễn dịch. Không giống như kháng sinh tiêu chuẩn, LfcinB có một phương pháp hoạt động độc đáo, trong đó nó tiếp xúc với màng tế bào của vi khuẩn bằng tác động tĩnh điện và sau đó đi qua màng tế bào để tiêu diệt vi khuẩn, giảm thiểu đáng kể nguy cơ vi khuẩn phát triển kháng thuốc. Do đó, LfcinB cung cấp một loạt các ứng dụng tiềm năng trong việc ứng dụng trong NTTS nói chung và nuôi tôm nói chung.

Cấu trúc chuỗi lactoferrin gồm 25 a.amin
Thử nghiệm
Mới đây, một nghiên cứu của Đại học Hải dương Thượng Hải đã được thực hiện nhằm xem xét hiệu quả của việc bổ sung Bovine lactoferricin trong thức ăn của tôm thẻ chân trắng. Các nhóm chỉ tiêu được lựa chọn để đánh giá bao gồm: hiệu suất tăng trưởng, hoạt động của enzym tiêu hóa, miễn dịch không đặc hiệu, gen miễn dịch và gen tăng trưởng. 600 tôm giống khỏe mạnh với kích cỡ trung bình 3.51 ± 0.06 (gram/con) được lựa chọn kỹ càng và phân chia vào 5 nghiệm thức (3 lần lặp lại). LfcinB được cung cấp bởi Công ty TNHH Công nghệ sinh học Hàng Châu (Trung Quốc). Các thành phần cơ bản như sau: Bovine lactoferricin, Bacillus subtilis, Men bia và Maltodextrin. Các thành phần thức ăn cơ bản như sau: bột cá 30,0%; bột đậu phộng 10,0%; bột đậu nành tách vỏ 24,0%; bột vỏ tôm 2,0%; men bia 3,0%; bột mực 1,0%; bột năng 21,0%; phụ gia tôm 2,2%; methionine 0,3%; lysine 1,0%; CaH2PO4 1,5%; dầu đậu nành 2,5%, dầu cá 1,5%. Thức ăn cơ bản được nghiền và sàng qua lưới 60. Sau đó, LFcinB được thêm vào để làm thức ăn thử nghiệm với các hàm lượng 1,0 (LCB1); 1,5 (LCB1,5); 2,0 (LCB2,0); và 2,5 (LCB2,5) g/kg. Trước khi bắt đầu thí nghiệm, tôm được nuôi tập trung trong vòng 14 ngày để giúp chúng thích nghi với điều kiện và môi trường thí nghiệm. Sau đó, tôm được chuyển vào các bể lưới (1,50 m × 1,50 m × 1,0 m, độ sâu nước 0,8 m) tương ứng với các đơn vị thí nghiệm. Tôm được cho ăn 2 lần/ngày với tỷ lệ 3 – 5% trọng lượng trong vòng 56 ngày.
Kết luận
Kết quả thí nghiệm cho ăn cho thấy khối lượng cuối cùng, tỷ lệ tăng trọng và tốc độ tăng trưởng cụ thể của tôm được cải thiện đáng kể, trong khi hệ số chuyển đổi thức ăn giảm đáng kể ở nhóm LCB1,5 so với đối chứng (P < 0,05). Trong phần thử nghiệm đối với vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus cho thấy tỷ lệ chết tích lũy của tôm ở các nhóm LCB1,5, LCB2 và LCB2,5 thấp hơn đáng kể so với đối chứng (P < 0,05). So với đối chứng, hoạt động Lipase và Trypsin trong gan tụy của nhóm LCB1,5 và LCB2 có sự tăng lên đáng kể (P < 0,05). So với đối chứng, phosphatase kiềm, acid phosphatase trong gan tụy và mức độ biểu hiện tương đối của các gen Relish, Toll, JAK, STAT, TOR, Raptor, 4E-BP, eIF4E1α, eIF4E2 trong gan tụy của các gen LCB1.5, LCB2 và Các nhóm LCB2,5 đều được tăng cường đáng kể (P < 0,05). Những kết quả này cho thấy rằng thức ăn Bovine lactoferricin có thể cải thiện năng suất tăng trưởng, khả năng tiêu hóa và phản ứng miễn dịch của tôm. Khi xem xét khả năng kháng Vibrio parahaemolyticus ở tôm, liều lượng cao Bovine lactoferricin cho thấy hiệu quả tốt hơn so với liều thấp Bovine lactoferricin. Tuy nhiên, liều lượng cao Bovine lactoferricin có thể có tác động tiêu cực đến năng suất tăng trưởng của tôm. Xét một cách tổng thể ở trên, Bovine lactoferricin có thể cải thiện hiệu suất tăng trưởng, hoạt động của các enzym tiêu hóa, phản ứng miễn dịch và khả năng kháng bệnh của tôm thẻ chân trắng.
Chinh Lê
Khoa Thủy sản, Học viện Nông nghiệp Việt Nam
- Bovine lactoferricin li>
- kháng kháng sinh li> ul>
- Nuôi tôm dễ dàng, thành công vững vàng cùng thức ăn đa tầng STP của Japfa Việt Nam
- Giá tôm càng xanh thương phẩm tăng mạnh từ đầu tháng 1/2025
- Brazil: Đình chỉ nhập khẩu tôm từ Ecuador
- Xuất khẩu tôm 2024: Con tôm vẫn giữ vững vị thế
- Sự cố ao nuôi: Phát hiện sớm qua những dấu hiệu đặc trưng
- Nông dân nuôi tôm xuất sắc: Công nghệ là “chìa khóa” thành công
- Bột trứng: Nguồn protein tiềm năng trong nuôi tôm
- Ninh Thuận: Mục tiêu sản xuất 50 tỷ tôm giống vào năm 2025
- Ảnh hưởng của 25-Hydroxyvitamin D3 trong khẩu ăn lên tăng trưởng, chuyển hóa canxi-phospho và khả năng miễn dịch của tôm thẻ chân trắng Litopenaeus Vannamei nuôi ở độ mặn thấp
- Ngành tôm miền Bắc: Tôm khó nuôi, người cạn vốn
Tin mới nhất
T2,31/03/2025
- Cám gạo lên men: Thức ăn giàu protein cho tôm sú
- TAURINE: Hỗ trợ giảm thời gian chờ sinh sản của tôm mẹ
- Thực khuẩn thể: Bước tiến mới trong phòng trị bệnh vi khuẩn cho tôm
- Công cụ di động chẩn đoán virus đốm trắng trong 24 giờ
- VHVP-2: Đặc điểm gen trong Vibrio gây bệnh TPD
- Bệnh đốm trắng: Nguyên nhân chính gây giảm năng suất tôm
- Nuôi tôm trong bể xi măng: Giải pháp bền vững cho ngành thủy sản
- Oxy sinh học và oxy hóa học: Sự khác biệt về nhu cầu
- Công nghệ thông minh AIoT: Cơ hội chuyển mình cho ngành thủy sản
- Di truyền tôm thẻ chân trắng: Xu hướng hiện tại và tương lai
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Xác nhận thực tế về giải pháp thức ăn mới có lợi cho việc giảm thiểu EHP ở Đông Nam Á
- Huyền Rơm: Bông hồng trẻ đam mê nghiên cứu vi sinh thủy sản
- Kết quả sản xuất tôm nước lợ năm 2024 tại các địa phương
- Grobest: Nâng tầm tôm Việt với di sản 50 năm phát triển bền vững
- 10 vụ tôm liên tiếp thành công cùng mô hình nuôi tôm công nghệ cao của Grobest
- Bộ sản phẩm Miễn dịch của Grobest: Đỉnh cao phòng chống bệnh ở tôm, tôm khỏe mạnh mọi giai đoạn
- Grobest giải mã nguyên nhân và đưa ra giải pháp phòng ngừa bệnh phân trắng trên tôm
- Tổng Giám đốc Tập đoàn HaiD Việt Nam: Chiến lược chinh phục thị trường Việt
- Gói tín dụng 15.000 tỷ đồng: Trợ lực giúp doanh nghiệp vượt khó
- Sri Lanka: Ra mắt gói bảo hiểm rủi ro cho các trang trại tôm đầu tiên tại châu Á
- Sử dụng sóng siêu âm để tính sinh khối ao nuôi tôm
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân
- Solagron Việt Nam: Ra mắt sản phẩm vi tảo ngôi sao Thalas*Algae dành cho tôm giống