Bệnh phân trắng ở tôm: Từ cơ chế đến kiểm soát

[Người Nuôi Tôm] – Bệnh phân trắng ở tôm đang trở thành một trong những thách thức lớn nhất của người nuôi trong những năm gần đây, với nguồn lây nhiễm phức tạp và đa dạng.

Hiểu rõ cơ chế hình thành bệnh giúp người nuôi phòng bệnh từ gốc

 

Cơ chế hình thành bệnh phân trắng ở tôm

Dù dễ nhận biết qua các sợi phân trắng nổi trên mặt nước, nhưng cơ chế gây bệnh phân trắng lại rất phức tạp, liên quan đến yếu tố sinh học, cấu trúc tế bào và các mầm bệnh như EHP, vi khuẩn Vibrio, nấm mốc, độc tố tảo và enzyme phá hủy kitin…

Chia sẻ tại phiên livestream chủ đề bệnh phân trắng, T.S Khương Văn Thưởng, Giám đốc Kỹ thuật Grobest, cho biết, hệ tiêu hóa của tôm giữ vai trò trung tâm trong việc bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh. Ở tôm khỏe mạnh, chất thải được bao bọc bởi màng peritrophic (PM), hay còn gọi là màng bao phân được cấu tạo từ protein, glycoprotein và kitin, tạo nên lớp lưới bền vững ngăn vi khuẩn và hạt lớn hơn 20 nm xâm nhập vào ruột. Màng này được tiết liên tục từ tế bào ống gan và ruột, giúp tôm tiêu hóa hiệu quả và thải cặn bã an toàn.

Khi môi trường thay đổi hoặc xuất hiện tác nhân gây bệnh, cấu trúc này bị phá vỡ. Một số vi khuẩn gây bệnh như Vibrio harveyi, V. parahaemolyticus hoặc Campylobacter tiết ra enzyme chitinase, phá hủy lớp kitin và làm tổn thương tế bào B trong ống gan. Khi tế bào bị bong tróc, phần màng PM tách rời, cuộn lại thành nhiều lớp và bị đẩy ra ngoài, hình thành các “sợi ATN”, chính là sợi phân trắng mà người nuôi dễ quan sát bằng mắt thường.

Theo TS. Thưởng, ngoài vi khuẩn, độc tố tảo, nấm mốc và peptide trong môi trường ao cũng có thể làm gián đoạn quá trình tổng hợp màng PM. Khi protein và glycan không gắn kết được với khung kitin, màng trở nên rời rạc, dễ vỡ, khiến protein kết tủa và tạo ra màu trắng đặc trưng. Thí nghiệm cho thấy việc cho tôm ăn thức ăn chứa chitinase hoặc chất ức chế tổng hợp protein cũng gây ra hiện tượng tương tự, chứng minh rằng bệnh có thể bắt nguồn không chỉ từ mầm bệnh mà còn từ thức ăn kém chất lượng hoặc độc tố môi trường.

Tóm lại, bệnh phân trắng hình thành do sự phá hủy hoặc rối loạn quá trình hình thành màng peritrophic, lớp bảo vệ tự nhiên của đường ruột. Khi lớp này bị tổn thương, hệ tiêu hóa mất khả năng phòng vệ, các protein bị tách rời và kết tủa, tạo nên phân trắng. Việc hiểu rõ cơ chế này giúp người nuôi phòng bệnh từ gốc, thông qua kiểm soát mầm bệnh, hạn chế độc tố tảo, sử dụng thức ăn an toàn và duy trì môi trường ổn định để bảo vệ sức khỏe đường ruột cho tôm.

 

Nguyên nhân đa nguồn khiến bệnh phân trắng bùng phát

Bệnh phân trắng xuất phát từ nhiều tác nhân như EHP, Vibrio spp., nấm và ký sinh trùng, có thể xâm nhập ao nuôi qua ít nhất sáu con đường, đòi hỏi người nuôi phải quản lý chặt chẽ ngay từ đầu vụ. Nguồn giống là yếu tố quan trọng nhất: tôm giống mang mầm bệnh nhưng không được phát hiện trong kiểm dịch sẽ phát tán mầm bệnh trên toàn hệ thống. Bên cạnh đó, nguồn nước đầu vào nếu không xử lý đúng quy trình có thể đưa mầm bệnh từ môi trường bên ngoài vào ao.

Hệ thống xử lý nước và ao lắng không được vệ sinh, khử trùng định kỳ sẽ tích tụ mầm bệnh và gây tái nhiễm. Trong quá trình nuôi, việc cho ăn, quản lý đáy ao kém hoặc biến động môi trường đột ngột đều có thể kích hoạt bùng phát bệnh. Mầm bệnh cũng có thể tồn tại âm thầm trong cơ thể tôm và chỉ bộc phát khi sức đề kháng suy giảm. Ngoài ra, các yếu tố ngoại lai như thức ăn tươi sống, sinh vật mang bệnh, dụng cụ hoặc người ra vào khu nuôi có thể làm lây lan nhanh.

Vì bệnh phân trắng hình thành từ nhiều nguồn tương tác, người nuôi cần áp dụng quản lý tổng hợp: kiểm soát con giống, xử lý nước, vận hành hệ thống và vệ sinh trang thiết bị để giảm rủi ro và bảo vệ đàn tôm.

 

Cách tiếp cận mới trong điều trị bệnh phân trắng ở tôm

Trong bối cảnh bệnh phân trắng và các bệnh nhiễm khuẩn khác trên tôm ngày càng diễn biến phức tạp, T.S Thưởng đã giới thiệu giải pháp điều trị mới “Ăn theo cách mới, không kháng thuốc”, giúp người nuôi kiểm soát bệnh hiệu quả, giảm nguy cơ kháng kháng sinh và chi phí điều trị. Giải pháp được xây dựng dựa trên các nghiên cứu thực tế tại vùng nuôi trọng điểm, tập trung vào chẩn đoán nhanh, xác định chính xác nguyên nhân và điều trị đúng hướng.

Để đạt hiệu quả, bước đầu tiên là xác định đúng tác nhân gây bệnh. Khi tôm có biểu hiện phân trắng hoặc nhiễm khuẩn, người nuôi cần chạy PCR kiểm tra EHP, kết hợp soi gan ruột và ký sinh trùng để đánh giá tình trạng. Sau đó, phân lập vi khuẩn bằng cấy đĩa Chrome để xác định mật độ và đặc tính khuẩn, đồng thời làm kháng sinh đồ (antibiogram) nhằm chọn loại thuốc phù hợp. Quy trình này chỉ mất khoảng 6 giờ, giúp xử lý kịp thời trong ngày.

Nếu nguyên nhân là vi khuẩn, việc điều trị sẽ nhanh chóng hơn nhờ đặc điểm ruột thẳng của tôm, cho phép thuốc tiếp xúc trực tiếp với khuẩn ở thành ruột và ống gan, nơi tập trung mầm bệnh. Tuy nhiên, người nuôi cần chọn đúng loại kháng sinh và sử dụng đúng cách, tránh tình trạng kháng thuốc và giảm hiệu quả điều trị.

Điểm đột phá của phương pháp mới nằm ở cách cho tôm ăn thuốc. Thay vì cho ăn theo cách truyền thống dễ gây kháng thuốc, giải pháp mới kết hợp giữa thảo dược tự nhiên và kháng sinh, vừa tăng hiệu quả, vừa giảm liều dùng thuốc 4 – 5 lần. Thực tế cho thấy, nếu trước đây cần 1 gram thuốc/kg thức ăn, nay chỉ cần 0,25 gram/kg, nhưng hiệu quả vẫn tương đương, thậm chí cao hơn.

Ngoài ra, việc kết hợp hợp lý các nhóm thuốc cũng rất quan trọng. Trong nhóm Beta-lactam, có thể sử dụng thêm Clavulanate hoặc Sulbactam để ức chế enzyme kháng thuốc, giúp diệt khuẩn triệt để hơn. Song song, các thảo dược kháng khuẩn tự nhiên vừa hỗ trợ tăng miễn dịch cho tôm, vừa an toàn và thân thiện môi trường, hướng đi bền vững cho ngành nuôi hiện nay.

Sau khi điều trị, cần xử lý triệt để mầm bệnh trong ao nuôi, sử dụng chất sát khuẩn phù hợp để tiêu diệt khuẩn tồn lưu và tái tạo hệ vi sinh có lợi, giúp ngăn ngừa tái phát. Nhiều hộ nuôi áp dụng mô hình này cho biết, tỷ lệ phân trắng giảm rõ rệt, tôm phục hồi nhanh, ăn khỏe trở lại chỉ sau vài ngày, trong khi chi phí và thời gian điều trị giảm đáng kể.

Các chuyên gia khuyến cáo, song song với điều trị, người nuôi nên phòng bệnh chủ động: chọn giống sạch bệnh, ổn định môi trường nước, kiểm soát nguồn thức ăn – vi sinh để loại bỏ mầm bệnh sớm, nâng cao sức đề kháng tự nhiên.

Như vậy, bệnh phân trắng và các bệnh nhiễm khuẩn khác hoàn toàn có thể kiểm soát nếu người nuôi tuân thủ quy trình kỹ thuật và áp dụng phương pháp “không kháng thuốc”. Sự kết hợp giữa xét nghiệm nhanh, điều trị khoa học và quản lý sinh học tổng hợp chính là chìa khóa để phát triển nghề nuôi tôm bền vững trong giai đoạn hiện nay.

Trần My