Axit mật: Giải pháp tự nhiên bảo vệ gan tụy, tối ưu FCR cho tôm thẻ chân trắng

[Người Nuôi Tôm] – Trong bối cảnh ngành nuôi tôm đang phải đối mặt với nhiều thách thức, từ việc suy giảm nguồn lợi bột cá đến các dịch bệnh nguy hiểm, việc tìm kiếm giải pháp dinh dưỡng hiệu quả và bền vững trở nên cấp thiết. Một trong những giải pháp đột phá đó chính là việc bổ sung axit mật vào thức ăn cho tôm, mang lại những lợi ích vượt trội, đặc biệt là trong việc bảo vệ gan tụy và tối ưu hóa hiệu quả sử dụng thức ăn (FCR).

 

 

Thách thức và giải pháp

Nguồn protein thực vật như bột đậu nành và protein đậu nành cô đặc đang dần thay thế bột cá trong thức ăn cho tôm. Tuy nhiên, các protein thực vật này thiếu lượng cholesterol cần thiết cho sự phát triển của tôm và chứa các yếu tố kháng dinh dưỡng gây ảnh hưởng đến tiêu hóa. Việc bổ sung trực tiếp cholesterol có chi phí cao (khoảng 100 USD/kg), làm tăng đáng kể chi phí thức ăn và giảm lợi nhuận. Đồng thời, việc thay thế bột cá cũng dẫn đến sự thiếu hụt tiền chất ecdysone, ảnh hưởng đến quá trình lột xác của tôm.

Bên cạnh đó, các bệnh về gan tụy do vi khuẩn Vibrio gây ra, như hội chứng hoại tử gan tụy sớm (EMS) và hội chứng phân trắng (WFS), đã gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành tôm tại các quốc gia như Trung Quốc, Thái Lan, Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia. Các yếu tố kháng dinh dưỡng và độc tố nấm mốc trong thức ăn cũng làm tổn thương gan tụy và giảm tốc độ tăng trưởng của tôm.

Axit mật, thành phần hoạt động chính của mật, là một giải pháp hữu hiệu. Tuy nhiên, tôm không có túi mật và không tự sản xuất axit mật nội sinh, dẫn đến khả năng hấp thu chất béo kém, dễ gây rối loạn tiêu hóa và hệ miễn dịch yếu. Do đó, việc bổ sung axit mật từ bên ngoài là cần thiết để bảo vệ gan tụy và thúc đẩy tăng trưởng khỏe mạnh cho tôm.

 

Cơ chế hoạt động của axit mật

Axit mật hoạt động thông qua nhiều cơ chế:

Thúc đẩy tiêu hóa và hấp thu lipid: Là phân tử lưỡng tính, axit mật giúp nhũ hóa chất béo thành các hạt chylomicron nhỏ, tăng diện tích tiếp xúc với enzyme tiêu hóa và cải thiện hiệu quả tiêu hóa. Nó cũng kích hoạt lipase tuyến tụy và thúc đẩy hấp thu axit béo, glycerol.

Bảo vệ gan tụy và tăng cường miễn dịch: Axit cholic trong axit mật có thể thúc đẩy sự phát triển và trưởng thành của gan tụy tôm ở giai đoạn ấu trùng. Axit deoxycholic (CDCA) giúp giải độc và thải độc gan, giảm tác hại của các chất độc. Bổ sung axit mật cũng giúp tăng cường các chỉ số miễn dịch và chống oxy hóa trong huyết thanh tôm.

Tăng cường hấp thu cholesterol: Khi chất béo được hấp thu, cholesterol sẽ kết hợp với axit mật và axit béo để tạo thành các vi phân tử, sau đó được nhung mao biểu mô của ruột non nhận diện và hấp thu cùng với quá trình hấp thu chất béo. Do đó, axit mật không chỉ thúc đẩy quá trình hấp thu chất béo mà còn cải thiện khả năng hấp thu và sử dụng cholesterol.

Ức chế vi khuẩn có hại: Hiệu quả diệt khuẩn của axit mật với vi khuẩn Staphylococcus aureus đã được nghiên cứu. Axit mật, đặc biệt là dạng không liên hợp, có khả năng phá vỡ lớp màng phospholipid của vi khuẩn, làm giảm pH nội bào, gây tổn thương màng và ức chế sự sinh trưởng của chúng. Đồng thời, việc bổ sung axit mật còn giúp nhóm vi sinh vật có lợi (Actinobacteriota) phát triển, ức chế nhóm gây hại (Proteobacteria – bao gồm Vibrio). 

 

 

Hiệu quả thực tế đã được chứng minh

Nghiên cứu của Chen Su và cộng sự (2021) về hiệu quả của axit mật lên tăng trưởng, chuyển hóa lipid, miễn dịch và hệ vi sinh đường ruột của tôm thẻ chân trắng đã khẳng định hiệu quả nổi bật của việc bổ sung axit mật vào khẩu phần ăn của tôm thẻ chân trắng trong 60 ngày. Kết quả cho thấy, nhóm bổ sung 0,02% axit mật (độ tinh khiết 98%) đạt tăng trưởng vượt trội: trọng lượng cuối cùng cao hơn đối chứng 8,53%, tốc độ tăng trưởng đặc biệt (SGR) tăng 4,04%, tốc độ tăng trọng (WG) tăng 9,76%, trong khi FCR giảm 7,91%.

 

Bảng chỉ số tăng trưởng tôm thí nghiệm

 

Song song đó, khả năng tiêu hóa được cải thiện rõ rệt khi hoạt tính enzyme protease và lipase tăng đáng kể, giúp tôm hấp thu tốt hơn protein và chất béo từ khẩu phần ăn.

 

Hoạt tính các enzyme tiêu hóa

 

Đặc biệt, chỉ số miễn dịch và chống oxy hóa cũng được nâng cao, thể hiện qua sự gia tăng T-AOC, SOD và GSH trong huyết thanh, góp phần giúp tôm khỏe mạnh và chống chịu tốt hơn với stress cũng như mầm bệnh.

 

Chỉ số hoạt tính miễn dịch

 

Cuối cùng, phân tích hệ vi sinh đường ruột cho thấy việc bổ sung axit mật đã giúp tăng cường vi khuẩn có lợi (Actinobacteriota) và ức chế vi khuẩn gây hại (Proteobacteria, bao gồm Vibrio), nhờ đó ổn định hệ tiêu hóa và giảm nguy cơ bệnh đường ruột.

Tác động của axit mật đến hệ vi sinh đường ruột tôm

 

Các kết quả nghiên cứu này chứng minh axit mật không chỉ giúp tôm tăng trưởng nhanh, giảm hệ số sử dụng thức ăn FCR, mà còn mang lại lợi ích toàn diện cho gan tụy, miễn dịch và hệ vi sinh đường ruột.

Theo Lachance Group

RUNEON II – BILE ACIDS

Giải pháp axit mật chuyên biệt từ Lachance Group

 

 

Để giải quyết những thách thức trong nuôi tôm hiện nay, Shandong Longchang Animal Health Product Co., Ltd. (Lachance Group) đã tiên phong nghiên cứu và sản xuất các chế phẩm axit mật chuyên biệt, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, bảo vệ sức khỏe gan tụy và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

RUNEON II – Bile Acids là sản phẩm tiêu biểu, với hàm lượng ≥ 75% axit mật tự nhiên tinh khiết, mang lại nhiều lợi ích vượt trội:

• Cải thiện tăng trưởng – tối ưu FCR, rút ngắn thời gian nuôi.

• Tăng hấp thu chất béo và các chất tan trong dầu, nâng cao hiệu quả khẩu phần.

• Bảo vệ gan tụy, hỗ trợ giải độc, giảm áp lực từ độc tố và yếu tố kháng dinh dưỡng.

• Ổn định đường ruột, giảm nguy cơ phân trắng, giúp tôm khỏe mạnh suốt vụ.

• Tăng miễn dịch, chống stress hiệu quả, hạn chế rủi ro bệnh tật.

• Hỗ trợ lột xác thuận lợi, nhanh cứng vỏ, đảm bảo tôm đồng đều và lớn nhanh.

Sản phẩm được sản xuất tại khu công nghiệp axit mật thông minh lớn nhất thế giới, với nhà máy đạt chuẩn GMP+, ISO 22000, ISO 9001 và FAMI QS, đồng thời sở hữu bằng sáng chế độc quyền về axit mật. Kể từ khi được Bộ Nông nghiệp Trung Quốc phê duyệt là phụ gia thức ăn mới năm 2014 (Thông báo 2131), axit mật nhanh chóng trở nên phổ biến, hiện đang dẫn đầu sản lượng tại quốc gia này và xếp thứ 3 toàn cầu. Sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong chăn nuôi gia súc, gia cầm, thủy sản và xuất khẩu tới hơn 40 quốc gia, trong đó có Thái Lan, Brazil, Ecuador, Ai Cập, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga và Úc.

 

 

Với RUNEON II, người nuôi có trong tay một giải pháp tự nhiên – hiệu quả – bền vững, giúp tối đa hóa lợi nhuận và góp phần hướng đến sự phát triển lâu dài của ngành tôm Việt Nam.