Bột vẹm nâu: Chất kích thích tiềm năng trong chế độ ăn của tôm

[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Bột vẹm nâu có thể được sử dụng như một chất phụ gia tiềm năng trong chế độ ăn của tôm thẻ chân trắng để thúc đẩy tăng trưởng với mức bổ sung từ 1,73 đến 2,00% và có thể được sử dụng làm chất kích thích ăn cho tôm. Ngoài ra, việc bổ sung bột vẹm nâu không có khả năng chịu lạnh trên tôm.

Bột vẹm nâu có thể là nguyên liệu hoặc phụ gia thay thế tiềm năng cho thức ăn nuôi tôm. Đặc điểm dinh dưỡng của bột vẹm nâu tương tự như bột cá, có thành phần axit amin và lipid tương tự. Ngoài ra, vẹm nâu còn loại bỏ nitơ và phosphat khỏi nước bằng cách lọc các hạt dinh dưỡng và vi sinh vật, chuyển hóa những thứ không phải thức ăn thành thức ăn. Vỏ vẹm có thể được sử dụng làm thức ăn gia cầm, từ đó góp phần giảm lượng khí thải carbon trong sản xuất.

Do có giá trị kinh tế cao nên diện tích nuôi tôm thẻ chân trắng đã được mở rộng sang các vùng cận nhiệt đới. Do đó, nhiệt độ thấp đã trở thành một trong những yếu tố hạn chế chính trong hoạt động nuôi tôm, vì nhiệt độ thấp ảnh hưởng đến sức khỏe của tôm bằng cách ức chế hệ thống miễn dịch và làm rối loạn các quá trình sinh lý khác nhau. Ở miền Nam Trung Quốc, nghề nuôi tôm đã bị ảnh hưởng bởi tỷ lệ tôm chết trong mùa đông trong nhiều thập kỷ. Ở miền Nam Brazil, nơi thời tiết khá bất ổn, stress lạnh như một tác nhân tự nhiên gây bùng phát dịch bệnh ở tôm thẻ chân trắng. Vẹm có hàm lượng cao một số axit amin tự do và axit béo không bão hòa đa (PUFA) và là nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất phong phú. Ở cá, một số chất dinh dưỡng này có liên quan đến khả năng chịu lạnh.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thực hiện tại phòng thí nghiệm Tôm biển (Laboratório de Camarões Marinhos (LCM/UFSC)) tại Barra da Lagoa, Florianópolis, Brazil.  Tôm thẻ chân trắng (L. vannamei) được nuôi trong bể ương 50m3 và nuôi trong hệ thống biofloc cho đến khi đạt trọng lượng ban đầu cần thiết cho thí nghiệm (3,5 ± 0,5g).

Năm chế độ ăn thử nghiệm (bao gồm đối chứng, 1, 2, 3 và 4% bột vẹm nâu trong khẩu phần thử nghiệm) được nuôi trong bể 400 lít với 4 lần lặp lại. Mỗi bể thả 40 con tôm (3,5 ± 0,5 gram), chứa đầy nước biển và được sục khí liên tục với nhiệt độ 28,4 ± 0,4o C. Sau 8 tuần, đánh giá sự tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn và thực hiện sốc nhiệt.

Thử nghiệm sốc nhiệt được áp dụng để cho thấy những tác động có thể có của việc bổ sung bột vẹm nâu lên hệ thống miễn dịch của tôm khi đối mặt với sự thay đổi nhiệt độ đột ngột thường gặp ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. 10 con tôm (18,0 ± 1,8g) được chuyển đồng thời từ bể chứa nước biển ở nhiệt độ 28,4 ± 0,4oC sang bể chứa 60 lít nước ± 25 lít nước biển ở nhiệt độ 10,9 ± 0,1oC, sục khí liên tục, tôm được duy trì trong 1 giờ. Sau giai đoạn này, tôm được chuyển sang bể chứa ± 30 lít nước biển ở nhiệt độ 28,5 ± 1,0oC và tỷ lệ tôm chết được theo dõi trong 48 giờ. Nước biển được sử dụng trong thử nghiệm sốc nhiệt có độ mặn 30,5 ppt.

Kết quả nghiên cứu

Tốc độ tăng trưởng trên tôm

Bổ sung 1% và 2% bột vẹm nâu vào thức ăn có kết quả tốt hơn đáng kể về trọng lượng cuối cùng, mức tăng cân và tốc độ tăng trưởng tương đối cao so với các nhóm thử nghiệm đối chứng, 3% và 4%.  Mức tăng cân hàng tuần trong nghiên cứu hiện tại là trên 2g/tuần. Việc bổ sung 3 hoặc 4% bột vẹm nâu vào chế độ ăn cho thấy kết quả tương tự như nhóm đối chứng, với mức tăng cân hàng tuần khoảng 1,85g/tuần. Tỷ lệ chết thấp và tương tự ở tất cả các nhóm thử nghiệm và có thể liên quan đến căng thẳng do quản lý hệ thống nuôi.

Các thành phần như bột nhuyễn thể, bột mực và bột vẹm có chứa các chất hoạt động như chất hấp dẫn hóa học và chất kích thích ăn cho tôm và có thể làm tăng tiêu thụ thức ăn và giảm chất thải. Trong nghiên cứu này, việc bổ sung 1 và 2% bột vẹm nâu làm tăng lượng thức ăn ăn vào, cho thấy rằng đến một mức nhất định, thành phần này có thể được sử dụng làm chất kích thích ăn cho tôm. Điều thú vị là, bên cạnh lượng thức ăn ăn vào cao hơn, những con tôm này còn tăng trưởng tốt hơn, dẫn đến FCR thấp hơn so với tôm được cho ăn các chế độ ăn khác. Nguyên cứu này đã xác định rằng, việc đưa một lượng nhỏ bột vẹm nâu vào chế độ ăn của tôm thẻ chân trắng có thể cải thiện hiệu suất sản xuất.

Hình 1: Lượng ăn vào (A) và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn (B) của tôm thẻ chân trắng được cho ăn khẩu phần chứa 0, 1, 2, 3 và 4% bột vẹm nâu trong 56 ngày

Các loài hai mảnh vỏ được đề xuất là nguyên liệu tiềm năng cho ngành công nghiệp thức ăn thủy sản, bởi vì ngoài việc có hàm lượng protein, vitamin C và B2 cao cũng như các khoáng chất như sắt và magie, những sinh vật này là loài lọc bậc dinh dưỡng thấp và có thể giảm dư thừa chất dinh dưỡng trong môi trường biển. Các mô hình thống kê đã chứng thực rằng mức bổ sung tốt nhất là từ 1,73 đến 2,00%, cho thấy bột vẹm nâu có thể hoạt động tốt như một chất phụ gia dinh dưỡng chiến lược cho chế độ ăn của tôm.

Khả năng chịu lạnh trên tôm

Bột vẹm nâu rất giàu các hợp chất khác nhau như khoáng chất và axit béo không bão hòa có thể cải thiện sức khỏe của tôm, trong nghiên cứu này không tìm thấy sự khác biệt về khả năng sống giữa các nghiệm thức sau sốc lạnh (10,9 ± 0,1o C). Điều này có thể liên quan đến trọng lượng cuối cùng của tôm cao hơn trọng lượng cuối cùng của động vật trong các nghiên cứu trước đây. Kích thước của tôm đóng một vai trò quan trọng trong khả năng chống chịu lạnh, tôm con có khả năng phục hồi cao hơn so với tôm hậu ấu trùng.

Hơn nữa, khả năng chống chịu lạnh có thể liên quan trực tiếp đến nồng độ axit béo không bão hòa trong chế độ ăn, có khả năng tác động đến tính lưu động của màng tế bào. Hàm lượng lipid cao hơn trong chế độ ăn bao gồm 4% bột vẹm nâu và tỷ lệ chết thấp nhất trong những giờ đầu tiên của thử thách sốc nhiệt đã được quan sát thấy đối với phương pháp điều trị này, mặc dù dữ liệu về tỷ lệ chết tích lũy không cho thấy sự khác biệt về mặt thống kê sau 48 giờ.

Hình 2: Tỷ lệ chết tích lũy của tôm thẻ chân trắng trong 48 giờ sau khi điều trị sốc nhiệt đối với các nhóm đối chứng, 1, 2, 3 và 4%.

Vẹm có một lượng đáng kể axit docosahexaenoic (DHA) và axit eicosapentaenoic (EPA), là các axit béo không bão hòa chuỗi dài giúp cải thiện khả năng miễn dịch và tác động tích cực đến sự tăng trưởng và hiệu suất thức ăn của tôm thẻ chân trắng, mặc dù nhu cầu dinh dưỡng chưa được xác định rõ ràng. Vì vậy, tác động của bột vẹm nâu đến khả năng chịu sốc nhiệt của tôm và phản ứng miễn dịch cần được nghiên cứu thêm.

Quan điểm

Kết quả cho thấy tôm được nuôi bằng chế độ ăn có bổ sung 1 và 2% bột vẹm nâu có trọng lượng cuối cùng, tốc độ tăng trưởng và tỷ lệ chuyển hóa thức ăn thấp hơn đáng kể so với tôm được nuôi bằng chế độ ăn đối chứng, 3 và 4% bột vẹm nâu. Trong đó, tôm được cho ăn với chế độ ăn 2% bột vẹm nâu cho kết quả tăng trưởng tốt nhất. Không có sự khác biệt về khả năng kháng lạnh và khả năng sống sót giữa các nghiệm thức.  Tóm lại, bột vẹm nâu có thể được sử dụng như một chất phụ gia tiềm năng trong chế độ ăn của tôm thẻ chân trắng để thúc đẩy tăng trưởng.

Hảo Mai (Theo Globalseafood)