Ưu điểm sử dụng hệ thống ương tôm

[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Sử dụng hệ thống nuôi tôm nhiều giai đoạn, bao gồm giai đoạn ương tôm giữa trại giống và ao nuôi thương phẩm giúp tăng năng suất, rút ngắn thời gian thu hoạch và cải thiện quản lý trang trại.

Hệ thống nuôi tôm nhiều giai đoạn có thể tăng tỷ lệ sống và năng suất trên tôm (Ảnh: thefishsite.com)

Theo Hasanuddin Atjo, một nông dân nuôi tôm kỳ cựu từ Sulawesi, mặc dù nuôi tôm nhiều giai đoạn ở Indonesia phát triển chậm nhưng nó có tiềm năng rất lớn. Bằng cách thực hiện giai đoạn ương trước khi thả tôm giống vào ao nuôi thương phẩm tại trang trại của mình, ông đã tăng năng suất từ ​​71-100 tấn lên 121-140 tấn tôm/ha/chu kỳ.

Ông cho rằng hệ thống ươm tôm nên được áp dụng rộng rãi hơn ở Indonesia vì hệ thống này đã được phát triển thành công cho các trang trại thâm canh ở Việt Nam, Thái Lan và trong các hệ thống quy mô lớn ở Ecuador. Atjo cho biết Hệ thống ươm tôm có thể tăng năng suất hàng năm bằng cách giảm thời gian nuôi thương phẩm và tăng tỷ lệ sống nhờ môi trường ương nuôi được kiểm soát chặt chẽ.

Vườn ươm phản ánh vòng đời của tôm

Chu kỳ tăng trưởng của tôm giống như một đường cong sigmoid: bắt đầu với tốc độ tăng trưởng chậm, sau đó tăng trưởng nhanh, trước khi chậm lại một lần nữa vào giai đoạn trưởng thành. Trong giai đoạn tăng trưởng chậm ban đầu – diễn ra trong 50 ngày đầu sau khi nở – quá trình phân chia tế bào trong cơ thể tôm diễn ra chậm và tôm không cần ao rộng. Tuy nhiên, dinh dưỡng và môi trường phải được tối ưu hóa. Chính vì vậy, cần áp dụng hệ thống ươm nhiều giai đoạn để tôm phát triển tốt hơn.

Ấu trùng nên được giữ trong trại giống trong 20 ngày đầu tiên trước khi chuyển sang ao ương trong 30 ngày tiếp theo. Giai đoạn vườn ươm lý tưởng diễn ra trong nhà. Điều này không cần ao lớn, do giai đoạn hậu ấu trùng (PL) 1-35 tăng trưởng chậm, nhưng tôm cần được cung cấp dinh dưỡng chất lượng cao và các thông số chất lượng nước ở mức tối ưu. PL phát triển mạnh ở độ mặn tương đối thấp, khoảng 12‰. Mức độ mặn này cũng có thể ức chế sự phát triển của vi khuẩn như Vibrio.

Sau giai đoạn tăng trưởng chậm đầu tiên, tôm bắt đầu phát triển nhanh hơn do quá trình phân chia tế bào tăng lên đáng kể. Đây là thời điểm tốt nhất để chuyển tôm sang ao lớn hơn. Ngoài ra, tôm giống kích cỡ lớn thu được từ vườn ươm có thể thích nghi tốt trong môi trường biến động, mặc dù chúng sẽ hoạt động tốt hơn nếu môi trường và dinh dưỡng được tối ưu hóa. Giai đoạn nuôi thương phẩm, sau khi tôm chuyển từ vườn ươm nên được thực hiện trong 70-90 ngày.

Tối ưu hóa dinh dưỡng ở giai đoạn quan trọng

Một lý do khác khiến hệ thống ương đáng được xem xét là vì nó cho phép tối ưu hóa dinh dưỡng cho tôm. Trong hệ thống nuôi thương phẩm hiện nay, người nuôi thường cho tôm ăn theo phương pháp dựa trên số lượng PL thả vào ao, giai đoạn cho ăn tiếp theo sẽ được tính dựa trên sinh khối hiện tại của tôm.

Với hệ thống ương, mặc dù chi phí thức ăn sẽ cao hơn, nhưng việc quản lý và đánh giá trang trại sẽ tốt hơn nhiều, vì các ao ương nhỏ hơn giúp đánh giá tôm và kiểm soát các điều kiện dễ dàng hơn. Giai đoạn này tiếp tục cho tôm ăn artemia (như chế độ ăn trong trại giống) (lượng được đề nghị là 454 gram/1 triệu PL/ngày), trong ba ngày và kết hợp với thức ăn công nghiệp có hàm lượng protein cao (40-50%) và chất lượng môi trường nước tối ưu. Người nuôi nên cung cấp 454 gram artemia/1 triệu PL/ngày (artemia chứa glycogen và axit béo omega 3, rất tốt cho sự tăng trưởng và khả năng miễn dịch của tôm). Trong khi đó, khối lượng thức ăn công nghiệp nên chiếm 10 – 20% sinh khối tôm ước tính trong hệ thống và nên cho ăn 8 lần/ngày. Sau ba ngày, tôm nên được cho ăn thức ăn công nghiệp.

Các bể ương tròn và nhỏ hơn có thể ngăn chặn sự bùng phát của EHP vì chúng làm giảm lượng nước thải tích tụ (Ảnh: thefishsite.com)

Giảm nguy cơ nhiễm EHP

Ở châu Á, Việt Nam là nước đang áp dụng rộng rãi hệ thống ương nhiều giai đoạn với nhiều trang trại có ao ương hình tròn, tương đối nhỏ. David Kawahigashi, người sáng lập Aquaculture 101, xác nhận rằng khoảng 40% nông dân nuôi tôm ở Việt Nam thường sử dụng ao nuôi thương phẩm dưới 1.000m2.

Một trong số những ưu điểm khi sử dụng hệ thống ao tròn cho vườn ươm đó là giúp dễ dàng tập trung nước thải hữu cơ vào cống dẫn thải. Điều này giúp ngăn chặn Enterocytozoon hepatopenaei (EHP), vì sự dư thừa các hợp chất hữu cơ trong ao, được phản ánh bởi độ đục của nước tăng lên, là tác nhân gây ra sự xuất hiện và bùng phát của EHP.

“Người Việt Nam nói rằng các bào tử microsporidian của EHP rất dính và chúng bám vào biofloc cũng như các chất nền khác và bị tôm ăn phải. Cần phải làm sạch bể hiệu quả để loại bỏ các bào tử EHP, bởi vì nó có mối tương quan giữa sự tích tụ chất hữu cơ, trầm tích và nồng độ của các bào tử EHP. Để đảm bảo chất lượng nước luôn tốt, người nuôi tôm Việt Nam còn áp dụng hệ thống tuần hoàn và xây dựng các bể lắng và xử lý nước riêng.” Kawahigashi chia sẻ.

Theo David Kawahigashi, hệ thống vườn ươm rất khả thi để sử dụng ở Indonesia. Dựa trên chất lượng nước tương đối tốt ở Indonesia, người nuôi có thể không cần sử dụng nhiều diện tích trang trại của mình để xử lý nước như ở Việt Nam.

Thu Hiền (Lược dịch)