Vấn nạn EHP: Những hiểu biết trong phòng và điều trị

[Người nuôi tôm] – Để bảo vệ ngành tôm, giảm thiểu rủi ro từ dịch bệnh, đảm bảo nguồn thu nhập ổn định cho người nuôi, việc hiểu rõ về bệnh vi bào tử trùng EHP và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả là vô cùng cần thiết.

 

Bệnh do vi bào tử trùng Enterocytozoon hepatopenaei (EHP) đã bùng phát mạnh mẽ tại Việt Nam từ năm 2015, gây ra thiệt hại kinh tế nghiêm trọng cho người nuôi tôm. EHP sống ký sinh trong cơ thể của tôm, gây ra các triệu chứng như tôm chậm lớn, còi cọc và tỷ lệ chuyển đổi thức ăn cao. Khi bệnh trở nặng, tôm có thể xuất hiện triệu chứng phân trắng kéo dài và chết hàng loạt. Các kết quả theo dõi cho thấy, tôm thường bắt đầu có dấu hiệu nhiễm bệnh sau khoảng 25 đến 45 ngày thả nuôi, thời điểm mà sự phân cỡ giữa các cá thể trở nên rõ rệt. Nếu vượt qua giai đoạn 45 ngày nuôi, xác suất nhiễm EHP giảm rõ rệt. Các nghiên cứu gần đây đều khẳng định tôm lây nhiễm EHP theo chiều ngang và phổ biến nhất do tôm ăn phải chất thải của tôm bệnh (fecal-oral) hoặc do tập tính ăn thịt đồng loại của tôm khỏe với tôm bị nhiễm bệnh.

Tôm nhiễm EHP dẫn tới còi cọc, chậm lớn

 

Hướng xử lý bệnh do EHP

Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng, thuốc sổ kí sinh trùng trong thú y có khả năng đào thải vi bào tử trùng EHP ra khỏi cơ thể tôm. Chẳng hạn như sử dụng Menbendazol, Praziquantel và Invermectin cũng đã được nghiên cứu thử nghiệm. Các kết quả cho thấy cả 3 loại thuốc nói trên đều có khả năng đào thải EHP ra khỏi cơ thể tôm, trong đó sử dụng kết hợp Praziquantel và Invermectin cho hiệu quả rõ nhất. Khi bổ sung 2 thuốc trên vào thức ăn cho tôm, chỉ số CT (chu kỳ ngưỡng khi chạy Real time PCR) tăng dần từ 24 chu kỳ tại ngày đầu lên 32 chu kỳ tại ngày thứ 7 và về mức 35 chu kỳ sau 15 ngày sử dụng thuốc (Nguyễn Quốc Minh, 2022). Tuy nhiên, phương pháp điều trị này chưa đem lại hiệu quả ổn định và có thể không thành công trong một số trường hợp.

Ngoài ra, sử dụng các loại thuốc này còn đối diện một số rủi ro nhất định. Cụ thể, Invermectin có thể gây ngộ độc cấp cho tôm với các biểu hiện búng nhảy lên mặt nước rồi rớt đáy. Đặc biệt, khi tôm khi mới lột xác thường cơ thể còn yếu, khi kết hợp với nhiệt độ nước cao, điều này có thể làm tăng nguy cơ ngộ độc thuốc, dẫn đến tình trạng chết hàng loạt. Bên cạnh đó, việc sử dụng các loại thuốc này cũng để lại những dấu hiệu tổn thương về đường ruột ở tôm, đòi hỏi cần có các biện pháp xử lý thích hợp tiếp theo. Dù vậy, những kết quả nghiên cứu này chỉ mang tính chất tham khảo, việc sử dụng Invermectin trong ngành thủy sản bị nghiêm cấm tại châu Âu.

Bên cạnh việc sử dụng hoá chất, công nghệ chỉnh sửa gene đang được nghiên cứu để can thiệp vào quá trình sinh trưởng của EHP. Tuy nhiên, công nghệ này vẫn đang ở giai đoạn thử nghiệm và cần thời gian để chứng minh tính hiệu quả. Do đó, có thể nói rằng cho đến thời điểm hiện tại, vẫn chưa có thuốc đặc trị cho bệnh EHP ở tôm. Để giảm thiểu thiệt hại, người nuôi cần chú trọng đến việc áp dụng các biện pháp phòng bệnh tổng hợp.

 

Phòng bệnh EHP là ưu tiên hàng đầu

Việc phòng bệnh EHP trên tôm cũng rất gian nan và hiệu quả nhiều khi không đạt như kỳ vọng. Để nâng cao hiệu quả phòng bệnh, người nuôi nên áp dụng một cách tiếp cận đa dạng, kết hợp các kỹ thuật từ an toàn sinh học trong hệ thống nuôi, lựa chọn con giống chất lượng và tăng cường sức khỏe cho vật nuôi…

An toàn sinh học

Đây được xem là khâu vô cùng quan trọng nhằm ngăn ngừa các nguy cơ xâm nhập của vi bào tử trùng vào ao nuôi. Nhiều loại thuốc và hoá chất chứa chlo (Cl) như Chlorine (NaOCl), Hypochlorite Canxi Ca(OCl) 2, Trichlorocyanuric axít – TCCA (C 3N3O3Cl3) có thể sử dụng. Ngoài ra, có thể dùng hoá chất để gây sốc pH như sử dụng vôi nóng, xút (NaOH) đậm đặc nhằm nâng cao pH lên 11 – 12, sau đó sử dụng các loại nước tẩy có tính axit mạnh để tiêu diệt bào tử của EHP. Sử dụng Chloramine B (C 6H5SO2NClNa) để tiêu diệt EHP là một biện pháp hiệu quả. Các tài liệu gần đây cho thấy vi bào tử trùng thường bám vào giá thể hoặc lắng đọng nhiều hơn ở tầng đáy ao. Vì thế, việc thiết kế các ao nuôi với độ sâu lớn hơn và chỉ sử dụng nước ở tầng mặt cho những ao đã sẵn sàng để nuôi tôm là một hướng đi hợp lý trong việc phòng ngừa bệnh. Nghiên cứu của Aranguren và cs (2021) cũng chỉ ra rằng, ao nuôi có độ mặn cao (28 – 30 ppt) có tỷ lệ lây nhiễm EHP cao hơn so với những ao có độ mặn thấp.

Nguồn giống

Việc lựa chọn con giống là khâu vô cùng quan trọng trong nuôi tôm. Khi dịch bệnh bùng phát tại các vùng nuôi lớn, người dân thường nghi ngờ nguồn gốc của con giống. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, việc tiếp cận và chi phí phân tích PCR hiện nay đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Các trại tôm giống uy tín sẽ không mạo hiểm đánh đổi danh tiếng của mình để cung cấp ra thị trường những con giống nhiễm EHP. Hơn nữa, các trại giống này thường tiến hành kiểm tra rất kỹ lưỡng nguồn lây EHP ngay từ tôm bố mẹ. Nghiên cứu của Stentiford và cs (2013) đã chỉ ra rằng, mặc dù tôm bố mẹ có kết quả dương tính với EHP, nhưng khi phân tích PCR, các tế bào sinh dục của chúng lại không cho thấy dấu hiệu của bệnh này. Chứng tỏ EHP không lây truyền theo chiều dọc. Chính vì vậy, người dân nên lựa chọn mua con giống từ các trại giống uy tín, chất lượng cao và có chứng nhận không nhiễm EHP.

Việc lựa chọn con giống là khâu vô cùng quan trọng trong nuôi tôm

 

Quản lý ao nuôi và chăm sóc tôm

Quản lý ao nuôi và chăm sóc tôm là khâu quyết định thành bại của việc phòng tránh EHP. Hiện nay, trên thị trường có nhiều sản phẩm hỗ trợ giúp tăng cường khả năng chống lại EHP nếu người nuôi hiểu biết và áp dụng đúng cách. Tôm chủ yếu lây nhiễm EHP thông qua việc ăn phải các bào tử trong môi trường nước và nền đáy ao, vì vậy, sức khỏe đường ruột của tôm trở thành yếu tố quyết định. Các liên kết tế bào trong thành ruột khỏe mạnh không chỉ giúp tôm tiêu hóa và hấp thu dinh dưỡng tốt, thúc đẩy tăng trưởng vượt trội, mà còn tạo ra hàng rào bảo vệ chống lại các bệnh do ký sinh trùng. Một số hoạt chất khi vào ống tiêu hoá giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột đồng thời tạo môi trường bất lợi cho trứng (bào tử) của EHP khiến chúng không thể nảy mầm để kí sinh được.

Hướng đi thứ hai trong khâu quản lý là tăng cường khả năng giải độc gan tụy, tăng khả năng tái tạo tế bào gan. Gan đóng vai trò trung tâm trong quá trình chuyển hóa và trao đổi chất, đồng thời là cơ quan dễ bị tổn thương nhất ở tôm. Vì thế, trong các ao nuôi tôm thâm canh với mật độ cao và lượng thức ăn lớn, việc duy trì ổn định chức năng gan tụy càng trở nên quan trọng. Các nguồn độc tố xâm nhập vào ao, như nấm đồng tiền và nấm mốc trong thức ăn, cần phải được loại bỏ để đảm bảo gan tụy của tôm luôn khỏe mạnh. Thực tế, nhiều người nuôi thường chủ quan về vấn đề này, bởi các độc tố này thường không thể nhận thấy bằng mắt thường.

Sử dụng những sản phẩm hỗ trợ tiêu hoá, tăng cường sức đề kháng đồng thời có khả năng ức chế sự sinh sôi của EHP cũng là yếu tố quan trọng. Nhiều loại thảo dược và các tinh dầu thiết yếu có khả năng làm tiêu biến vòi của EHP khiến chúng không thể chuyển vật chất di truyền vào bên trong tế bào để sinh sôi. Dù các sản phẩm có nguồn gốc thực vật rất phổ biến trên thị trường, nhưng người nuôi cần có hiểu biết và kĩ năng lựa chọn hợp lý. Các sản phẩm thảo dược này cần được hoạt hoá bằng công nghệ cao để chúng phát huy tác dụng tốt nhất. Ngoài ra, thảo dược cần được phối trộn với các phụ gia phù hợp để bảo quản và duy trì chức năng của thảo dược trong suốt quá trình sử dụng. Đây thường là những bí quyết công nghệ của các nhà sản xuất và cũng là những yếu tố then chốt người nuôi cần quan tâm lựa chọn.

TS. Nguyễn Ngọc Tuấn

Khoa Thủy sản, Học viện Nông nghiệp Việt Nam

Mọi thông tin cần hỗ trợ, vui lòng liên hệ với tác giả:

Email: nntuan245@gmail.com;

Tel: 0973990198