TPD trên tôm: Những hiểu biết trong chẩn đoán và phòng bệnh

[Người nuôi tôm] – Vibrio gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sản xuất tôm, nhưng việc áp dụng biện pháp an toàn sinh học nghiêm ngặt và giám sát thường xuyên có thể quản lý hiệu quả rủi ro này, trong đó việc xét nghiệm phân tử là cần thiết để xác định chính xác nguyên nhân cụ thể.

 

Nhiễm trùng do Vibrio gây ra là thách thức lớn trong nuôi tôm. Nếu không được quản lý, vi khuẩn này có thể phát triển trong nước, trầm tích hoặc màng sinh học, dẫn đến nhiễm trùng và tỷ lệ tử  vong cao. Trong các trại giống, Vibrio có thể xâm nhập qua nhiều con đường, bao gồm đàn giống, ấu trùng tôm nhiễm bệnh, ô nhiễm nguồn nước và lây truyền từ tảo, thức ăn sống, hoặc qua thiết bị, da của nhân viên và khí dung (Shinn & cs., subm.).

Vibrio gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đến sản xuất tôm

 

Bệnh mờ đục hậu ấu trùng là gì?

Bệnh mờ đục hậu ấu trùng (TPD), còn được gọi là bệnh do Vibrio gây tử vong cao (HLVD), là một tình trạng nghiêm trọng đã ảnh hưởng đến sản xuất hậu ấu trùng tôm tại Trung Quốc và Việt Nam kể từ năm 2020. Bệnh này chủ yếu do một chủng Vibrio parahaemolyticus gây ra, mặc dù một số trường hợp cũng liên quan đến Baishivirus. Chủng V. parahaemolyticus liên quan đến TPD sản sinh ra độc tố gây tổn thương gan tụy, ảnh hưởng đến quá trình dinh dưỡng và dẫn đến tỷ lệ tử vong cao, đặc biệt là ở tôm nhỏ.

Theo quan sát, hậu ấu trùng (PL) bị ảnh hưởng, đặc biệt là trong giai đoạn 2 – 4, với các triệu chứng đặc trưng như ruột rỗng và gan tụy không màu, trong suốt, dẫn đến hoạt động giảm và chuyển động chậm chạp. Tỷ lệ tử vong xảy ra nhanh, thường trong vòng vài giờ sau khi nhiễm bệnh, với tỷ lệ lên tới 80 – 100% trong vòng 24 – 48 giờ, thường xảy ra 3 – 5 ngày sau khi thả giống. Do các tác nhân gây bệnh khác cũng có thể gây ra các triệu chứng tương tự ở tôm nên chẩn đoán chính xác đòi hỏi phải có xét nghiệm thích hợp thay vì chỉ dựa vào các triệu chứng có thể nhìn thấy.

Ngoài TPD, các bệnh nhiễm khuẩn Vibrio khác cũng có thể gây ra hiện tượng tôm bị trong suốt. Ví dụ, một số chủng V. parahaemolyticus mang gen độc tố gây ra AHPND, hay còn gọi là hội chứng tử vong sớm, có thể khiến tôm chết đột ngột. Ngoài ra, các loài Vibrio khác như V. alginolyticus V. harveyi có thể gây ra nhiễm trùng toàn thân, dẫn đến hoại tử gan tụy nhiễm trùng (SHPN).

 

Vai trò của Vibrio parahaemolyticus trong TPD

Hầu hết các trường hợp mắc TPD đều do các chủng V. parahaemolyticus mang gen aerolysin gây ra, gen này sản sinh ra độc tố dẫn đến tổn thương tế bào ở gan tụy và gây tử vong. Một bệnh khác ở tôm là bệnh hoại tử gan tụy cấp tính (AHPND), cũng do V. parahaemolyticus gây ra, nhưng các chủng này mang gen độc tố khác. Mặc dù, cả hai gen độc tố gây tổn thương gan tụy tương tự và cho kết quả giống nhau, nhưng cần thực hiện xét nghiệm phân tử để xác định chính xác nguyên nhân.

 

Phương pháp chẩn đoán TPD và AHPND

Chỉ kiểm tra bằng mắt thường là không đủ để chẩn đoán TPD hoặc AHPND. Chẩn đoán chính xác đòi hỏi phải xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Để thực hiện việc này, cần thu thập một mẫu PL mục tiêu (những mẫu tôm hấp hối, có triệu chứng nhợt nhạt, khoảng 30 – 50 cá thể). Rửa sạch PL bằng nước cất vô trùng, sau đó cố định chúng trong ethanol cấp phân tử 95 – 99%. Các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm có thể xác định các gen độc tố khác nhau do các loài Vibrio sản xuất. Cần thử nghiệm mẫu để phát hiện gen plasmid pir AB gây AHPND bằng phương pháp PCR lồng AP4 do Dangtip và cộng sự phát triển (2015), và gen ldh cho TPD, sản xuất độc tố hemolysin không bền nhiệt (Vicente & cs, 2020; Zou & cs, 2020). Nếu cả hai xét nghiệm đều âm tính, cần kiểm tra mẫu để tìm Baishivirus theo đoạn mồi do Xu và cộng sự (2023) chỉ định. 

Dấu hiệu lâm sàng và phần mô học của tôm khỏe và tôm bệnh (Nguồn: Sciencedirect)

 

Việc đánh giá đồng thời kết quả vi sinh là rất quan trọng. Nếu cả ba kết quả xét nghiệm PCR đều âm tính, cần xem xét các tác nhân gây bệnh vi khuẩn tiềm ẩn khác có thể gây ra hiện tượng PL với vẻ ngoài trong suốt. Xét nghiệm định kỳ rất quan trọng để phát hiện sớm các ca nhiễm và ngăn ngừa sự lây lan. Nó giúp nâng cao nhận thức về rủi ro lây nhiễm trong cộng đồng, cung cấp thông tin giá trị về động lực bệnh và các đường lây truyền tiềm ẩn. Qua đó, xét nghiệm hỗ trợ can thiệp kịp thời và điều chỉnh các biện pháp an toàn sinh học, giảm nguy cơ xâm nhập và bùng phát trong tương lai, từ đó hạn chế thiệt hại kinh tế.

 

Quản lý các đợt bùng phát TPD

Nếu phát hiện TPD, hãy hành động ngay lập tức:

  • Cách ly tôm bị nhiễm bệnh và kiểm dịch những khu vực bị ảnh hưởng.
  • Tiến hành xét nghiệm để xác nhận bệnh.
  • Đánh giá rủi ro đối với các ao tôm khác và hoạt động chung của trang trại.
  • Tiêu hủy tôm bệnh để ngăn chặn sự lây lan.
  • Tăng cường các biện pháp an toàn sinh học, bao gồm giám sát và khử trùng thiết bị, hệ thống nước.
  • Tăng cường giám sát để theo dõi tình hình và ngăn ngừa các đợt bùng phát trong tương lai.

Nhận diện rủi ro nhiễm trùng Vibrio là rất quan trọng cho an toàn sinh học, đòi hỏi các biện pháp chủ động để ngăn ngừa và giảm thiểu bùng phát. Cần thiết lập quy trình kiểm soát và quản lý hiệu quả để quản lý rủi ro này. Giám sát là hoạt động quan trọng giúp phát hiện sớm và ngăn chặn nhiễm bệnh, đảm bảo can thiệp kịp thời khi cần. Thực hành tốt nhất về an toàn sinh học trong trại sản xuất tôm giống thông qua các biện pháp sau đây:

  • Khử trùng nước và thiết bị bằng ozone, tia UV hoặc hypoclorit.
  • Tiến hành vệ sinh toàn diện và thường xuyên toàn bộ hệ thống sản xuất, bao gồm hệ thống đường ống, đường ống dẫn khí và hệ thống cung cấp khí, để loại bỏ màng sinh học và bề mặt nơi Vibrio có thể hình thành.
  • Sử dụng hệ thống nước an toàn sinh học riêng biệt để giảm thiểu rủi ro ô nhiễm.
  • Thêm men vi sinh vào nước để tăng cường sức khỏe cho tôm và giảm vi khuẩn có hại. Cách ly tôm bố mẹ trong điều kiện sạch sẽ và cung cấp chế độ ăn an toàn sinh học để duy trì sức khỏe của tôm.

 

Quản lý Vibrio ở mọi giai đoạn sản xuất tôm

Nhiễm trùng Vibrio có thể xảy ra ở bất kỳ giai đoạn nào của quá trình nuôi tôm, từ tôm bố mẹ đến ao nuôi thương phẩm.

  • Việc thực hiện khử trùng đúng cách, duy trì vệ sinh nghiêm ngặt và bổ sung men vi sinh vào thức ăn và nước là điều cần thiết để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Trại giống: Đảm bảo hệ thống nước an toàn sinh học và tiến hành vệ sinh cơ sở thường xuyên.
  • Nguồn cấp dữ liệu trực tiếp: Nguồn cấp dữ liệu trực tiếp từ các nhà cung cấp an toàn sinh học để ngăn ngừa sự xâm nhập của Vibrio.
  • Chuẩn bị ao nuôi: Khử trùng ao, sử dụng nước sạch.
  • Ao nuôi thương phẩm: Theo dõi mật độ thả giống và quản lý chất thải hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ bùng phát vi khuẩn Vibrio.

Vi khuẩn Vibrio là mối đe dọa lớn cho sản xuất tôm. Việc phát hiện sớm có ý nghĩa quan trọng giúp giảm thiểu tác động của bệnh, nâng cao khả năng sống sót của tôm và đảm bảo tính bền vững trong nuôi tôm. Cần cách ly đàn giống trong môi trường sạch và cung cấp chế độ ăn an toàn sinh học để bảo vệ sức khỏe của chúng.

Trần My (Theo Aquaculture Asia Pacific)