Tôm thẻ đối mặt với WSSV: Khi mật độ và môi trường cùng biến động

[Người Nuôi Tôm] – Một nghiên cứu của Đại học Quốc gia Pukyong (Hàn Quốc) cho thấy, mật độ thả nuôi có ảnh hưởng đáng kể đến độc lực virus đốm trắng (WSSV) trong điều kiện nhiệt độ mô phỏng tự nhiên. Kết quả giúp làm rõ mối quan hệ giữa mật độ, biến động môi trường và tiến triển bệnh, cung cấp cơ sở cho nghiên cứu dịch tễ học và quản lý rủi ro trong nuôi tôm thâm canh.

Mật độ thả nuôi có ảnh hưởng đáng kể đến độc lực virus đốm trắng (WSSV)

 

Tôm thẻ chân trắng (g) được thu từ trại nuôi tại Geoje (Hàn Quốc) và kiểm tra WSSV bằng PCR một bước. Trước thí nghiệm, tôm được thuần trong bể 250 L chứa nước biển xử lý UV (25 ± 0,5°C) Litopenaeus vannamei, 3,26 ± 1,75 trong 2 tuần và cho ăn thức ăn công nghiệp. Nguồn virus là chủng WSSV-Te-14 phân lập từ tôm bệnh tại Taean (2014), được chuẩn bị và định lượng trước khi bảo quản ở -80°C. DNA được chiết từ chân bơi và nước nuôi (500 mL) sau khi tập trung virus bằng keo tụ sắt, định lượng bằng real-time PCR với LOD95% là 4,67 bản sao/µL. Ba mức mật độ nuôi gồm: thấp (70 con/m²), trung bình (140 con/m²) và cao (210 con/m²), trong bể 30 – 60 L với mực nước 0,25 m. Năm điều kiện nhiệt độ được áp dụng: ổn định 20°C, 25°C, 30°C và biến động (30 – 20°C; 20 – 30°C). Hai thí nghiệm được tiến hành, Exp.1 ở 25°C và Exp.2 ở các kịch bản nhiệt độ khác.

Bảng 1. Tải lượng virus đỉnh điểm ở tôm và tốc độ phát tán virus trong Thí nghiệm 1 và 2

1Bản sao virus của tôm và tỷ lệ phát tán được trình bày dưới dạng trung bình ± độ lệch chuẩn (SD)

 

Cảm nhiễm và theo dõi: Tôm được tiêm cơ 0,1 mL dịch WSSV với liều cao (10⁵ bản sao/tôm) hoặc thấp (10³ bản sao/tôm). Nhóm đối chứng được tiêm PBS. Sau cảm nhiễm, tôm được theo dõi trong 14 ngày để ghi nhận tỷ lệ chết tích lũy (2 lặp lại). Nước nuôi (500 mL, 3 mẫu/lần) được thu tại các thời điểm 1, 3, 5, 7, 9, 11 ngày sau cảm nhiễm để định lượng thải virus. Đồng thời, 3 cá thể mỗi nhóm được lấy mẫu định kỳ để phân tích tải lượng virus.

 

Kết quả về tính gây bệnh của WSSV ở mật độ thả và điều kiện nhiệt độ khác nhau

Trong hai thí nghiệm, mật độ nuôi ảnh hưởng rõ rệt đến tiến triển bệnh WSSV. Ở 25°C, tôm mật độ cao chết sớm hơn và đạt 100% tỷ lệ chết nhanh hơn so với mật độ thấp; với liều thấp, tỷ lệ chết cũng tăng theo mật độ. Ở các kịch bản nhiệt độ khác, đặc biệt khi biến động (30 – 20°C, 20 – 30°C), xu hướng này càng rõ, trong khi điều kiện ổn định (20 và 30°C) cho tỷ lệ chết thấp hơn. Đồng thời, tải lượng virus và tốc độ thải tăng nhanh và đạt đỉnh sớm ở mật độ cao, trùng với giai đoạn tử vong hàng loạt. Như vậy, mật độ thả cao không chỉ làm tăng tỷ lệ chết mà còn thúc đẩy phát tán WSSV, qua đó làm gia tăng nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong nuôi thâm canh.

 

Kết quả về đánh giá rủi ro WSD ở các mật độ thả khác nhau

Kết quả phân tích cho thấy, mật độ nuôi ảnh hưởng mạnh đến mức độ rủi ro WSD dưới các điều kiện nhiệt độ khác nhau. Ở mật độ trung bình, xu hướng tử vong thay đổi theo nhiệt độ nhưng không liên quan chặt với kịch bản rủi ro. Ngược lại, ở mật độ cao và thấp, nhóm nhiệt độ dễ tổn thương (25°C ổn định, tăng hoặc giảm 20 – 30°C) có tỷ lệ chết cao hơn hẳn so với nhóm ít tổn thương (20 và 30°C ổn định). Cụ thể, ở kịch bản dễ tổn thương, xác suất sống còn rất thấp (0,07 – 0,17) và thời gian chết 50% chỉ sau 4 – 6 ngày, trong khi ở kịch bản ít tổn thương, xác suất sống cao hơn (0,26 – 0,41) và thời gian chết 50% kéo dài 6 – 9 ngày. Tuy nhiên, một số nhóm mật độ – nhiệt độ không khác biệt rõ rệt, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa mật độ thả và điều kiện môi trường trong tiến triển WSD.

 

Kết quả về sự thay đổi trong việc phát tán virus dưới các kịch bản rủi ro WSD khác nhau và mật độ thả giống

Kết quả cho thấy, tốc độ thải virus có tương quan dương với tải lượng WSSV trong tôm ở mọi điều kiện. Tuy nhiên, ở mật độ cao và kịch bản nhiệt độ dễ tổn thương, tốc độ thải tăng mạnh hơn, thể hiện qua độ dốc cao hơn so với mật độ thấp và kịch bản ít rủi ro. Điều này cho thấy mật độ nuôi cao kết hợp với biến động nhiệt độ làm gia tăng đáng kể nguy cơ phát tán và bùng phát dịch WSD.

 

Kết luận

Nghiên cứu này cho thấy, mật độ thả nuôi cao làm gia tăng tỷ lệ chết tích lũy và thúc đẩy sự lan truyền nhanh của WSSV so với mật độ thấp. Phân tích sống sót cho thấy tôm nuôi mật độ cao chết nhanh hơn dưới các kịch bản rủi ro WSD. Đồng thời, tốc độ thải virus có mối tương quan trực tiếp với mật độ, tăng tỷ lệ thuận bất kể kịch bản môi trường. Như vậy, nuôi tôm mật độ cao không chỉ gây stress cho vật nuôi mà còn làm tăng nguy cơ phơi nhiễm WSSV thông qua phát tán virus ra môi trường, qua đó làm trầm trọng thêm nguy cơ bùng phát dịch. Kết quả này cung cấp cơ sở cho việc xây dựng mô hình dịch tễ và chiến lược quản lý dịch bệnh trong hệ thống nuôi tôm thâm canh.

ThS. Lê Xuân Chinh

Học viện Nông nghiệp Việt Nam