Tấm vi sinh (Wafer): Giải pháp mới nâng cao hiệu quả trong nuôi tôm

[Người Nuôi Tôm] – Các chế phẩm sinh học dạng bột tuy hiệu quả nhưng còn hạn chế trong pha chế, định liều và phân bố, làm giảm hiệu quả ứng dụng. Sự ra đời của chế phẩm sinh học dạng viên nén mang đến giải pháp đơn giản, tiện dụng và hiệu quả hơn trong quản lý hàng ngày.

 

Sự ra đời của các chế phẩm sinh học dạng viên nén, tiêu biểu như Sanolife™ PRO-TAB của INVE  được xem là một bước đột phá độc đáo so với các phương pháp tiếp cận thông thường, mang đến cho người nuôi tôm một mô hình hoàn toàn mới để duy trì hệ thống sản xuất lành mạnh, đồng thời đơn giản hóa các quy trình quản lý hàng ngày.

Sự ra đời của các chế phẩm sinh học dạng viên nén được xem là một bước đột phá độc đáo so với các phương pháp tiếp cận thông thường 

 

Đổi mới kỹ thuật trong việc cung cấp men vi sinh

Đặc điểm vật lý và thiết kế

Thế hệ bánh vi sinh mới nhất đại diện cho một sự thay đổi cơ bản về cách thức cung cấp vi khuẩn có lợi cho các loài thủy sản. Là công thức bột truyền thống, những bánh vi sinh này chứa nhiều chủng vi khuẩn được lựa chọn kỹ lưỡng, thường bao gồm Bacillus subtilis, B. pumilus và B. licheniformis, được bao bọc trong một ma trận ổn định, được thiết kế để đạt hiệu suất tối ưu trong môi trường nước.

Các tấm wafer được thiết kế dưới dạng đĩa mỏng, thường dày 1 – 2 mm, được sản xuất với hai kích thước tiêu chuẩn: đường kính 2 mm và 5 mm để phù hợp với các giai đoạn sản xuất và kích thước loài khác nhau. Đặc biệt, không giống như viên thức ăn cho tôm, các tấm wafer được thiết kế chìm chậm một cách có chủ đích.

Thành phần và nồng độ vi khuẩn

Các thông số kỹ thuật thể hiện các phương pháp thiết kế tinh vi hơn so với men vi sinh được phủ trên viên thức ăn. Mỗi gram chứa nồng độ vi khuẩn sống cao hơn, thường vượt quá 2 tỷ đơn vị hình thành khuẩn lạc trên mỗi gram (CFU/g), đảm bảo quần thể vi khuẩn đủ để sinh sôi hiệu quả sau khi ăn.

Lớp phủ chất dẫn dụ và kích thích ăn

Các tấm wafer được phủ một lớp chất dẫn dụ chuyên dụng có tác dụng kép, tăng cường vị ngon để kích thích tiêu thụ tích cực, ngay cả ở tôm bị nhiễm bệnh và đảm bảo cung cấp tối ưu vi khuẩn chức năng cho hệ tiêu hóa.

Đặc tính thủy động lực học

Định dạng wafer khắc phục những hạn chế cơ bản của các ứng dụng men vi sinh truyền thống thông qua cơ chế phân phối độc đáo của nó. Những miếng bánh chìm chậm tạo ra một kiểu chuyển động hấp dẫn, kích thích, tự nhiên thu hút sự chú ý của tôm và kích hoạt phản ứng ăn uống. Thử nghiệm độ ổn định nước mở rộng cho thấy các tấm wafer duy trì tính toàn vẹn cấu trúc trong nhiều giờ trong môi trường nước. Ngay cả sau 3 giờ ngâm và tiếp xúc với dòng nước nhẹ, các tấm wafer vẫn giữ nguyên hình dạng và các đặc tính chức năng. Việc giải phóng có kiểm soát này đảm bảo tôm chủ động tiêu thụ các tấm wafer trong toàn bộ cột nước, tối đa hóa cơ hội tiêu thụ mà vẫn duy trì tính toàn vẹn cấu trúc.

Phương pháp phân phối mục tiêu này cho phép “ứng dụng xung” liều định kỳ các chế phẩm sinh học có nồng độ cao, tác động nhanh chóng đến thành phần hệ vi sinh vật đường ruột. Bản chất cô đặc dường như hiệu quả hơn so với việc tiếp xúc liên tục ở mức độ thấp, vì nó có thể áp đảo quần thể gây bệnh và thiết lập cộng đồng vi khuẩn có lợi nhanh hơn.

 

Kết quả nghiên cứu từ các thử nghiệm thương mại

Nghiên cứu năng suất tôm bố mẹ

Các thử nghiệm thực địa toàn diện được tiến hành tại Ecuador đã cung cấp dữ liệu định lượng có giá trị về hiệu quả của tấm vi sinh vật probiotic trong nuôi trồng thủy sản. Tại các cơ sở nuôi tôm bố mẹ Penaeus vannamei, các nhà nghiên cứu đã đánh giá tác động của việc sử dụng 0,4 g tấm vi sinh vật probiotic hàng ngày cho mỗi con tôm trong thời gian đánh giá 30 ngày, trong đó nhiều thông số về năng suất sinh sản đã được đo lường, sử dụng tôm cái không bị cắt bỏ (Hình 1).

Hình 1. Sản lượng trứng mỗi ngày sinh sản trong các thử nghiệm được tiến hành tại Ecuador với tôm bố mẹ Penaeus vannamei được bổ sung 0,4 g tấm vi sinh vật cho mỗi con tôm/ngày trong thời gian đánh giá 30 ngày. tôm bố mẹ vannamei được bổ sung 0,4 g vi sinh vật

 

Kết quả cho thấy sự cải thiện đáng kể về mặt thống kê trên một số chỉ số chính. Tỷ lệ sống của tôm cái không bị cắt bỏ cho thấy sự cải thiện rõ rệt với độ tin cậy thống kê cực cao (giá trị P là 0,0000028), trong khi số lần giao phối hàng ngày tăng gần gấp đôi từ 5% lên 9%. Những cải thiện về sinh sản này được chuyển thành mức tăng sản lượng có thể đo lường được, với sản lượng trứng trên mỗi con cái tăng 6% và duy trì ở mức cao hơn trong các lần sinh sản liên tiếp, trong khi nhóm đối chứng cho thấy sản lượng trứng giảm dần theo thời gian.

Tổng sản lượng nauplii đã cải thiện đáng kể, tăng vọt 37% so với nhóm đối chứng. Từ ​​góc độ an toàn sinh học, việc sử dụng tấm vi sinh vật có lợi đã làm giảm tải lượng vi khuẩn gây bệnh trong nauplii, cung cấp con giống khỏe mạnh hơn cho các giai đoạn sản xuất tiếp theo và giảm nồng độ Vibrio trong suốt chu kỳ sản xuất của trại giống (Hình 2).

Hình 2. Sản lượng nauplii mỗi ngày sinh sản trong các thử nghiệm thực địa được tiến hành tại Ecuador với tôm bố mẹ Penaeus vannamei được bổ sung 0,4 g tấm vi sinh vật cho mỗi con tôm/ngày trong thời gian đánh giá 30 ngày.

 

Dữ liệu so sánh hiệu suất

Các thử nghiệm thực địa tại Thái Lan sử dụng ao nuôi nửa hecta (độ mặn 22 ppt) đã chứng minh sự cải thiện đáng kể về năng suất. Ao đối chứng cần 102 ngày nuôi trong khi ao xử lý Sanolife™ PRO-TAB đạt thu hoạch trong 98 ngày với năng suất cao hơn 14%.

 

Cơ chế khoa học và hoạt động của tấm vi sinh

Nuôi cấy và cạnh tranh vi khuẩn

Hiệu quả của tấm vi sinh probiotic đến từ nhiều cơ chế sinh học giúp tăng cường sức khỏe vật nuôi và cải thiện hiệu quả sản xuất. Các chủng Bacillus được sử dụng là vi khuẩn sinh bào tử, có khả năng chịu đựng điều kiện khắc nghiệt và thiết lập quần thể ổn định trong đường ruột.

Mỗi tấm vi sinh chứa nồng độ vi khuẩn sống cao, tạo nên “hiệu ứng xung probiotic”, giúp nhanh chóng tái lập hệ vi sinh có lợi trong ruột tôm. Phương pháp này hiệu quả hơn so với việc cung cấp liều nhỏ liên tục, vì giúp vi khuẩn nhanh chóng chiếm ưu thế và tự duy trì thông qua sinh sản tự nhiên. Các thí nghiệm đã chứng minh B. pumilus có khả năng ức chế mạnh các chủng Vibrio, nhờ đó duy trì hệ vi sinh đường ruột cân bằng và hạn chế sự phát triển của vi khuẩn gây hại.

Hoạt động enzyme và hấp thu dinh dưỡng

Các chủng Bacillus còn tiết ra nhiều loại enzyme tiêu hóa giúp tăng khả năng hấp thu dinh dưỡng và cải thiện hệ số chuyển đổi thức ăn. Nhờ đó, vật nuôi tận dụng thức ăn tốt hơn, đồng thời giảm lượng chất hữu cơ thải ra môi trường, góp phần duy trì hệ thống nuôi sạch và ổn định hơn.

Khắc phục sinh học môi trường

Không chỉ hoạt động trong đường ruột, vi khuẩn có lợi vẫn tiếp tục phát huy tác dụng khi được thải ra ngoài, giúp phân hủy chất hữu cơ và cải thiện chất lượng nước ao nuôi. Quan sát thực tế cho thấy tôm thường mang theo các mảnh wafer đã ăn di chuyển trong ao, vô tình giúp phân tán đều vi khuẩn có lợi và tăng hiệu quả khắc phục sinh học trên toàn bộ hệ thống nuôi.

 

Ưu điểm vận hành và lợi ích môi trường

Đơn giản và thuận tiện trong ứng dụng

Việc chuyển đổi từ chế phẩm sinh học dạng bột sang dạng wafer là một bước tiến lớn, giúp đơn giản hóa quy trình sử dụng trong nuôi trồng thủy sản thương mại. Không còn cần các bước pha trộn, tạo huyền phù hay canh thời gian phức tạp, wafer có thể được trộn trực tiếp vào thức ăn hoặc đưa vào hệ thống cho ăn tự động mà không cần chuẩn bị thêm. Định dạng chuẩn hóa giúp đảm bảo liều lượng chính xác và đồng đều, giảm thiểu sai sót do con người và nâng cao hiệu quả của probiotic.

Tác động tích cực đến hành vi ăn của tôm

Wafer có độ hấp dẫn cao, kích thích tôm ăn chủ động hơn, đồng thời giảm hành vi ăn đáy – nguyên nhân khiến tôm dễ tiếp xúc với mầm bệnh trong trầm tích và các chủng Vibrio gây hại. Nhờ đó, sản phẩm không chỉ hỗ trợ tiêu hóa mà còn góp phần cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong ao nuôi.

Linh hoạt cho nhiều loài thủy sản

Ban đầu được phát triển cho tôm, wafer đã chứng minh tính linh hoạt cao, có thể áp dụng cho nhiều loài thủy sản khác. Các nghiên cứu thử nghiệm trên cá cho thấy tiềm năng mở rộng của hệ thống cung cấp probiotic dạng wafer, mở ra hướng ứng dụng rộng rãi cho các mô hình nuôi trồng đa dạng và bền vững hơn.

Vũ Ninh (Theo Aqua Asia Pacific)