Saponin: Mở lối nuôi tôm không kháng sinh

[Người Nuôi Tôm] – Saponin chiết xuất tự nhiên có hoạt tính sinh học cao, được xem là “chìa khóa xanh” trong việc kiểm soát sinh vật hại, cải tạo ao nuôi và nâng cao sức khỏe đường ruột cho tôm nuôi.

Ứng dụng saponin thể hiện xu hướng giảm phụ thuộc vào hóa chất trong nuôi tôm hiện đại (Ảnh: MSD Animal Health Việt Nam)

 

Bản chất và cơ chế tác động của saponin

Saponin là hợp chất glycoside tự nhiên có hoạt tính sinh học mạnh, phổ biến trong nhiều loài thực vật như Camellia, Quillaja saponaria, Yucca schidigera và cả một số sinh vật biển như hải sâm. Với cấu trúc gồm phần ưa nước và phần ưa dầu, saponin hoạt động như chất hoạt động bề mặt sinh học, dễ tạo bọt và có khả năng phá vỡ màng tế bào sinh vật khác. Nhờ đó, saponin được ứng dụng trong cải tạo ao và phòng bệnh cho tôm thẻ chân trắng.

Trong thực tế, saponin được dùng để diệt sinh vật hại như cá tạp, nòng nọc, giáp xác nhỏ trước khi thả giống. Cơ chế là gắn vào cholesterol màng tế bào của sinh vật máu lạnh, gây rối loạn hô hấp và chết nhanh, trong khi an toàn cho tôm nếu dùng đúng liều. Ngoài ra, saponin còn có tác dụng kháng khuẩn tự nhiên, làm mất ổn định màng tế bào vi khuẩn Vibrio, tác nhân chính gây bệnh gan tụy và đường ruột ở tôm.

 

Ứng dụng saponin trong các giai đoạn nuôi tôm thẻ chân trắng

Trong giai đoạn chuẩn bị ao nuôi, saponin chiết xuất từ bột hạt trà (tea-seed cake, chi Camellia) được sử dụng phổ biến như một “piscicide sinh học”, tức chất diệt cá tạp tự nhiên nhằm loại bỏ các sinh vật cạnh tranh như cá tạp, cua, ốc trước khi thả giống. Ưu điểm nổi bật của saponin là khả năng phân hủy sinh học nhanh, ít để lại tồn dư độc trong môi trường nước, khác biệt rõ rệt so với các hóa chất tổng hợp như rotenone hay thuốc trừ sâu vốn tiềm ẩn rủi ro ô nhiễm nền đáy.

Thực tế ghi nhận trong năm 2025, nhiều mô hình nuôi phối hợp tại Indonesia đã khuyến nghị sử dụng saponin nguồn thực vật thay thế hoàn toàn các chế phẩm hóa học công nghiệp trong khâu diệt địch hại đầu vụ. Kết quả cho thấy, chất lượng nước và nền đáy được cải thiện rõ rệt, môi trường nuôi an toàn hơn cho tôm giống và thân thiện với hệ sinh thái xung quanh. Đây được xem là hướng đi sinh thái bền vững, phù hợp với xu thế “xanh hóa” ngành nuôi trồng thủy sản hiện nay.

Trong giai đoạn nuôi, saponin được ứng dụng chủ yếu theo hai hướng chính: (i) xử lý nước và giảm khí độc bằng các chiết xuất từ Yucca schidigera, loại thực vật chứa hàm lượng cao saponin và steroid-saponin; (ii) bổ sung vào thức ăn dưới dạng phụ gia phytogenic (nguồn từ Quillaja, Yucca hoặc các loài khác) nhằm ổn định hệ vi sinh đường ruột, hỗ trợ tiêu hóa và tăng cường miễn dịch cho tôm.

Trong xử lý môi trường, nhiều nghiên cứu thực nghiệm đã khẳng định hiệu quả của chiết xuất yucca trong việc giảm nhanh nồng độ TAN và amoniac trong các hệ thống nuôi thâm canh. Nhờ cơ chế hấp phụ và trung hòa độc tố nitơ, yucca giúp ổn định chất lượng nước, hạn chế stress và ngăn ngừa phát sinh bệnh trong giai đoạn tôm tăng trưởng nhanh. Ứng dụng này đặc biệt phát huy hiệu quả ở mô hình nuôi mật độ cao, thời điểm giao mùa hoặc khi hệ vi sinh ao nuôi chưa hoàn toàn ổn định, góp phần duy trì môi trường an toàn sinh học và tối ưu hóa sức khỏe tổng thể của tôm nuôi.

Trong lĩnh vực phụ gia thức ăn, các nghiên cứu cho thấy saponin là hoạt chất có tiềm năng cao, nhưng việc kiểm soát liều lượng là yếu tố then chốt. Những chế phẩm phytogenic chứa saponin đã chứng minh khả năng cân bằng hệ vi sinh đường ruột, ức chế vi khuẩn Vibrio, đồng thời cải thiện tốc độ tăng trưởng, tỷ lệ sống nhờ tăng hoạt tính enzyme tiêu hóa và kích thích miễn dịch bẩm sinh của tôm.

Tuy nhiên, các thử nghiệm gần đây trên tôm thẻ chân trắng cũng đưa ra cảnh báo: bổ sung saponin ở liều cao (khoảng 2 – 6% khẩu phần) có thể gây viêm ruột, tổn thương gan tụy và làm giảm tăng trưởng cũng như tỷ lệ sống. Do đó, việc “đẩy liều” saponin trong khẩu phần ăn vượt ngưỡng an toàn là không khuyến khích. Cách tiếp cận phù hợp là thử nghiệm ở quy mô nhỏ có đối chứng, theo dõi chỉ tiêu mô bệnh học, đáp ứng miễn dịch và ưu tiên những công thức phytogenic đã được chứng minh về cơ chế, chẳng hạn điều hòa hệ vi sinh hoặc kháng Vibrio.

 

Hiệu quả kinh tế trong nuôi tôm

Việc thay thế một phần hóa chất nhập khẩu bằng saponin nguồn thực vật mang lại lợi ích “hai trong một”: giảm chi phí đầu vào và giảm gánh nặng môi trường. Ở khâu cải tạo ao, saponin từ bột hạt trà được sử dụng như piscicide sinh học để loại cá tạp/địch hại trước khi thả giống; ưu thế là phân hủy nhanh, ít để lại tồn dư độc hại so với nhiều hóa chất tổng hợp.

Trong giai đoạn nuôi, chiết xuất yucca giàu saponin/steroidal saponin cho thấy khả năng giảm nhanh TAN/nhamonia và hỗ trợ ổn định chất lượng nước, yếu tố quyết định FCR, tăng trưởng và tỷ lệ sống ở mô hình thâm canh. Tổng quan/kết quả nghiên cứu của các chuyên gia tiếp tục khẳng định cơ chế: yucca hỗ trợ vi khuẩn nitrat hóa, điều tiết pH, qua đó chuyển amoniac độc thành dạng ít độc hơn; đồng thời có thể cải thiện năng suất sinh khối phiêu sinh, giúp hệ vi sinh ao nuôi cân bằng hơn.

Từ góc độ hiệu quả chi phí, việc chuyển sang saponin (ao prep bằng tea-seed cake; xử lý nước bằng yucca) thường giảm hạng mục hóa chất nhập khẩu, đồng thời giảm chi phí gián tiếp do sự cố nước (bùng phát NH₃, tảo tàn) và cải thiện FCR/tăng trưởng nhờ môi trường ổn định, đặc biệt ở hệ thâm canh, mật độ cao. Những lợi ích này phù hợp với các khuyến nghị quản trị ao nuôi hiện đại.

 

Công nghệ “bộ ba” giảm phụ thuộc kháng sinh

Một xu hướng đáng chú ý khác là kết hợp saponin với công nghệ nuôi hiện đại, tạo nên “bộ ba” saponin – probiotic – biofloc/RAS. Trong đó, saponin (đặc biệt là chiết xuất từ yucca) giúp giảm nồng độ TAN và NO₂⁻; vi sinh có lợi như BacillusLactobacillus củng cố hệ biofilter và cạnh tranh với Vibrio gây bệnh; còn hệ thống biofloc hoặc tuần hoàn (RAS) duy trì tải hữu cơ và nitơ ở mức an toàn. Sự kết hợp này tạo ra hiệu ứng cộng hưởng, vừa cải thiện chất lượng nước, vừa tăng cường sức khỏe đường ruột và sức đề kháng tự nhiên của tôm, đặc biệt hiệu quả trong mô hình nuôi mật độ cao, ít thay nước.

Dù bằng chứng khoa học về “bộ ba tích hợp” này vẫn đang tiếp tục được củng cố, các tổng quan khoa học năm 2025 về phytobiotics và probiotics trong nuôi tôm thẻ đều khẳng định đây là hướng đi triển vọng, giúp giảm phụ thuộc vào kháng sinh và hóa chất truyền thống, đồng thời đáp ứng xu hướng phát triển xanh, bền vững của ngành tôm hiện đại.

Tuy nhiên, hiệu quả của saponin phụ thuộc vào nguồn gốc, độ tinh khiết và liều lượng sử dụng. Các chuyên gia khuyến cáo chỉ nên dùng saponin đúng mục đích và liều lượng, ưu tiên dạng bột hạt trà để cải tạo ao, hoặc chiết xuất yucca để xử lý nước và giảm khí độc, tránh lạm dụng trong thức ăn nếu chưa có nghiên cứu an toàn cụ thể.

Hà My (Tổng hợp)