[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Phân tích rủi ro là một phương pháp được chấp nhận để đánh giá rủi ro an ninh sinh học. Phân tích rủi ro có thể được sử dụng để tập trung kế hoạch an ninh sinh học vào những rủi ro cao nhất đối với năng suất trang trại và đảm bảo đầu tư vào an ninh sinh học, thông qua kế hoạch an ninh sinh học, mang lại lợi ích tối đa.
Khả năng xâm nhập và phơi nhiễm có thể là “chắc chắn” đối với mầm bệnh xuất hiện trong nguồn nước đầu vào chưa được xử lý
Bước 1: Nhận dạng mối nguy
Nhận dạng mối nguy bao gồm việc xác định các bệnh có khả năng gây ra hậu quả bất lợi đối với sức khỏe động vật thủy sản và năng suất trang trại. Các mối nguy có thể bao gồm các mầm bệnh gây hại mà việc loại trừ khỏi trang trại là cách tốt nhất. Chúng cũng có thể bao gồm các mầm bệnh khác đã biết xuất hiện trong cơ sở và phải được quản lý để giảm thiểu tác động đến sản xuất (những mầm bệnh này thường được gọi là bệnh sản xuất). Các bệnh mới xuất hiện thường xuyên trong nuôi trồng thủy sản, cho nên có thể xem xét các “mối nguy chưa biết” (như các loại mầm bệnh khác nhau) có thể ảnh hưởng đến năng suất trang trại.
Các bệnh cần đưa vào phân tích rủi ro tại trang trại là các bệnh thuộc danh mục bệnh thủy sản phải kiểm dịch, công bố dịch theo quy định của Việt Nam, Mạng lưới các trung tâm nuôi trồng Thủy sản Châu Á – Thái Bình Dương, Tổ chức Thú y Thế giới và các bệnh mới xuất hiện qua cảnh báo quốc tế hoặc theo yêu cầu của quốc gia nhập khẩu.
Thu thập các thông tin liên quan đến tần suất xuất hiện bệnh, đặc điểm của mầm bệnh, khả năng xuất hiện và nguy cơ lây truyền bệnh (đặc biệt xem xét ảnh hưởng của mô hình nuôi: nuôi mở, nuôi khép kín, bán mở, bán kín).
Việc nhận dạng mối nguy sẽ xác định mầm bệnh nào sẽ là đối tượng đánh giá rủi ro (Bước 2 Hoàn thành đánh giá rủi ro). Kết quả của việc xác định mối nguy sẽ đưa ra danh sách các bệnh có thể gây hậu quả bất lợi cho sức khỏe động vật thủy sản và năng suất trang trại.
Bước 2: Hoàn tất đánh giá rủi ro
Để ấn định mức độ rủi ro cho một mối nguy hiểm, hai yếu tố cần được xác định – Khả năng xảy ra trên trang trại của bạn và hậu quả đối với trang trại của bạn khi nó xảy ra.
Khả năng xảy ra: Khả năng xảy ra có thể được ước tính bằng cách xem xét các con đường cần thiết để bệnh xâm nhập và khả năng vật nuôi của bạn tiếp xúc với bệnh. Ví dụ, khả năng xâm nhập và phơi nhiễm có thể là “chắc chắn” đối với mầm bệnh xuất hiện trong nguồn nước đầu vào chưa được xử lý.
Tương tự, các con đường liên quan đến động vật sống bị nhiễm bệnh có khả năng xâm nhập và phơi nhiễm cao nhất vì chúng có thể mang theo một lượng lớn mầm bệnh còn sống.
Đánh giá khả năng xảy ra sẽ khác nhau tùy thuộc vào đặc tính của bệnh, sự xuất hiện của bệnh bên ngoài trang trại và khả năng lan truyền vào trang trại.
Bảng 1: Đánh giá khả năng xảy ra của bệnh
Xếp hạng | Mô tả |
Xa xôi (1) | Chưa bao giờ nghe nói đến, nhưng không phải là không thể xảy ra ở đây (xảy ra ít hơn một lần trong 20 năm). |
Không thể (2) | Có thể xảy ra ở đây, nhưng chỉ trong những trường hợp đặc biệt – xảy ra nhiều lần trong 20 năm. |
Có thể (3) | Bằng chứng rõ ràng cho thấy điều này có thể xảy ra trong tình huống này – xảy ra nhiều hơn một lần trong 3 năm. |
Khả năng cao (4) | Có khả năng xảy ra ở đây nhưng không chắc chắn – xảy ra nhiều hơn một lần trong 2 năm (>50%). |
Chắc chắn (5) | Chắc chắn xảy ra – xảy ra hàng năm. |
Bảng 2: Đánh giá hậu quả của bệnh
Xếp hạng | Mô tả |
Không đáng kể (1) | Tác động không thể phát hiện hoặc tối thiểu. |
Nhỏ (2) | Tác động đến năng suất trang trại chỉ giới hạn ở một số đơn vị sản xuất hoặc chỉ trong ngắn hạn. |
Trung bình (3) | Tác động lan rộng đến năng suất trang trại do tỷ lệ chết tăng hoặc hiệu suất giảm. |
Lớn (4) | Tác động đáng kể đến sản xuất trang trại dẫn đến hạn chế nghiêm trọng về nguồn cung và tác động tài chính. |
Thảm khốc (5) | Biến mất hoàn toàn quần thể nuôi và có thể có những rào cản đối với việc tiếp tục sản xuất. |
Bước 3: Xác định các biện pháp quản lý rủi ro
Quản lý rủi ro bao gồm việc xác định các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro đã được nhận dạng đến mức có thể chấp nhận được, như trình bày trong Bảng 2.
Chấm điểm rủi ro: Rủi ro ở mức trung bình, cao và cực đoan nên được coi là không thể chấp nhận được. Các biện pháp quản lý rủi ro nhằm giảm thiểu những rủi ro này đến mức có thể chấp nhận được sẽ là một phần của kế hoạch an ninh sinh học trang trại. Rủi ro thấp có thể không yêu cầu các biện pháp giảm thiểu cụ thể nhưng có thể đảm bảo một số mức độ giám sát liên tục để xác định xem hồ sơ rủi ro có thay đổi theo thời gian hay không.
Các phương pháp quản lý rủi ro: Có thể có nhiều lựa chọn quản lý rủi ro có sẵn để giảm thiểu rủi ro đến mức chấp nhận được.
Phương án ưu tiên nên được lựa chọn dựa trên tính thực tế, hiệu quả và chi phí của nó. Các phương án quản lý rủi ro có thể làm giảm khả năng xảy ra, hậu quả hoặc cả hai. Ví dụ, tiêm chủng sẽ không ảnh hưởng đến khả năng mầm bệnh xâm nhập nhưng có thể làm giảm đáng kể hậu quả.
Bảng 3: Đánh giá rủi ro về hậu quả của bệnh
Mức độ rủi ro | Giải thích | Ứng phó quản lý | |
1-2 | Không đáng kể | Mức độ chấp nhận được của rủi ro | Không cần hành động |
3-5 | Thấp | Mức độ chấp nhận được của rủi ro | Có thể cần theo dõi liên tục |
6-10 | Trung bình | Mức độ rủi ro không chấp nhận được | Cần chủ động quản lý để giảm rủi ro về mức chấp nhận được |
12-15 | Cao | Mức độ rủi ro không chấp nhận được | Phải can thiệp để giảm rủi ro về mức chấp nhận được |
16-25 | Cực cao | Mức độ rủi ro không chấp nhận được | Phải can thiệp khẩn cấp để giảm mức chấp nhận được |
Bước 4: Ghi lại quá trình phân tích rủi ro
Quá trình phân tích rủi ro phải được ghi lại để rủi ro và các biện pháp quản lý rủi ro có thể dễ dàng được xem xét như một phần của việc kiểm tra và giám sát kế hoạch an ninh sinh học thường xuyên.
Nhờ đó các lý do căn bản cho các biện pháp cụ thể trong kế hoạch an ninh sinh học cũng được ghi chép lại.
Bảng 4: Ví dụ của việc ghi chép lại công việc phân tích rủi ro
Mối nguy | Khả năng xảy ra | Hậu quả | Điểm rủi ro (không điều chỉnh) | Ứng phó của cấp quản lý và các biện pháp giảm rủi ro | Chấm điểm rủi ro đã điều chỉnh |
Sự xâm nhậpvà lây lan của ‘bệnh X’ vào và trong trang trại. | Có thể. Bệnh này có tính chất đặc hữu và đã từng xảy ra ở các trại giống nguồn trước đây. | Trung bình.Sẽ yêu cầu tiêu hủy hàng tồn kho bị ảnh hưởng do ảnh hưởng đến hiệu suất. | 9 (trung bình). | Cần có các biện pháp giảm thiểu để giảm rủi ro. Khả năng giảm đi bằng cách chỉ tìm nguồn cung ứng từ các trại giống có chương trình chứng nhận kiểm dịch thú y. Giảm thiểu hậu quả bằng cách đảm bảo tất cả đàn mới được giữ tách biệt với đàn khác trong giai đoạn non dễ mắc bệnh. | Các biện pháp kiểm soát làm giảm khả năng xảy ra xuống mức “không thể xảy ra” và hậu quả xuống mức “nhỏ”. Các biện pháp giảm RR về điểm 4 (thấp). Rủi ro được điều chỉnh có thể chấp nhận được. |
Trích: Kế hoạch an ninh sinh học trong trang trại nuôi trồng thủy sản cho ngành nuôi cá có vây và giáp xác Việt Nam Khối Thịnh vượng chung Úc 2023; Bộ Nông nghiệp, Thủy sản và Lâm nghiệp.
Hiểu Lam
- VHVP-2: Đặc điểm gen trong Vibrio gây bệnh TPD
- Bệnh đốm trắng: Nguyên nhân chính gây giảm năng suất tôm
- Nuôi tôm trong bể xi măng: Giải pháp bền vững cho ngành thủy sản
- Oxy sinh học và oxy hóa học: Sự khác biệt về nhu cầu
- Công nghệ thông minh AIoT: Cơ hội chuyển mình cho ngành thủy sản
- Di truyền tôm thẻ chân trắng: Xu hướng hiện tại và tương lai
- TPD trên tôm: Những hiểu biết trong chẩn đoán và phòng bệnh
- Ngành tôm Ecuador 2025: Thách thức bủa vây
- Xuất khẩu tôm Quý I: Tín hiệu khởi sắc
- Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long: Hiệu quả cao từ mô hình nuôi cá lóc trên ao bạt
Tin mới nhất
T6,28/03/2025
- VHVP-2: Đặc điểm gen trong Vibrio gây bệnh TPD
- Bệnh đốm trắng: Nguyên nhân chính gây giảm năng suất tôm
- Nuôi tôm trong bể xi măng: Giải pháp bền vững cho ngành thủy sản
- Oxy sinh học và oxy hóa học: Sự khác biệt về nhu cầu
- Công nghệ thông minh AIoT: Cơ hội chuyển mình cho ngành thủy sản
- Di truyền tôm thẻ chân trắng: Xu hướng hiện tại và tương lai
- TPD trên tôm: Những hiểu biết trong chẩn đoán và phòng bệnh
- Ngành tôm Ecuador 2025: Thách thức bủa vây
- Xuất khẩu tôm Quý I: Tín hiệu khởi sắc
- Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long: Hiệu quả cao từ mô hình nuôi cá lóc trên ao bạt
Các ấn phẩm đã xuất bản
- Xác nhận thực tế về giải pháp thức ăn mới có lợi cho việc giảm thiểu EHP ở Đông Nam Á
- Huyền Rơm: Bông hồng trẻ đam mê nghiên cứu vi sinh thủy sản
- Kết quả sản xuất tôm nước lợ năm 2024 tại các địa phương
- Grobest: Nâng tầm tôm Việt với di sản 50 năm phát triển bền vững
- 10 vụ tôm liên tiếp thành công cùng mô hình nuôi tôm công nghệ cao của Grobest
- Bộ sản phẩm Miễn dịch của Grobest: Đỉnh cao phòng chống bệnh ở tôm, tôm khỏe mạnh mọi giai đoạn
- Grobest giải mã nguyên nhân và đưa ra giải pháp phòng ngừa bệnh phân trắng trên tôm
- Tổng Giám đốc Tập đoàn HaiD Việt Nam: Chiến lược chinh phục thị trường Việt
- Gói tín dụng 15.000 tỷ đồng: Trợ lực giúp doanh nghiệp vượt khó
- Sri Lanka: Ra mắt gói bảo hiểm rủi ro cho các trang trại tôm đầu tiên tại châu Á
- Sử dụng sóng siêu âm để tính sinh khối ao nuôi tôm
- Máy sưởi ngâm: Cách mạng hóa nghề nuôi tôm ở Việt Nam
- Waterco: Giải pháp thiết bị hàng đầu trong nuôi trồng thủy sản
- GROSHIELD: “Trợ thủ đắc lực” giúp tôm đề kháng vững vàng hàng ngày, sẵn sàng về đích
- Năm mới, nỗi lo cũ: “Làm sao để tăng cường đề kháng cho tôm?”
- Vi sinh: Giải pháp mục tiêu toàn diện
- Grobest Việt Nam: Tiên phong ra mắt sản phẩm thức ăn chức năng hàng ngày Groshield, nâng cao tối đa sức đề kháng, hướng đến những vụ tôm về đích thành công trong năm tới
- Solagron Vietnam: Nhà sản xuất vi tảo công nghiệp đầu tiên mang dấu ấn Việt Nam
- Giải pháp giảm phát thải trong nuôi trồng thủy sản từ bột cá thủy phân
- Solagron Việt Nam: Ra mắt sản phẩm vi tảo ngôi sao Thalas*Algae dành cho tôm giống