Ứng dụng của cỏ lào trong nuôi tôm thẻ chân trắng

[Người Nuôi Tôm] – Việc sử dụng chiết xuất từ Chromolaena odorata (cây cỏ Lào) với liều lượng tối ưu có thể nâng cao hiệu suất tăng trưởng, cải thiện hoạt động miễn dịch không đặc hiệu và tăng cường khả năng kháng V. parahaemolyticus ở tôm thẻ chân trắng nuôi trong ao. Đây là một chất kích thích miễn dịch có nguồn gốc thực vật, không gây tác dụng phụ, thân thiện với môi trường và an toàn khi sử dụng.

Cây cỏ Lào (Ảnh: ST)

 

Cỏ Lào (CO) là thảo mộc lâu năm, phát triển nhanh và chứa nhiều hợp chất hóa học như tannin, ancaloit, flavonoid, saponin, terpenoid và phenolic, có tác dụng sinh lý tích cực (Rasyid & cs, 2020; Zahara, 2019). Những hợp chất nà cho thấy CO có khả năng trở thành nguồn kích thích miễn dịch hiệu quả, cải thiện khả năng kháng khuẩn của tôm.

Nghiên cứu của Harlina Harlina và cộng sự (2024) đã khảo sát hiệu quả của CO ở liều tối ưu để nâng cao hiệu suất tăng trưởng, hoạt động miễn dịch không đặc hiệu và khả năng kháng V. parahaemolyticus của tôm thẻ chân trắng nuôi trong ao, với nhiều yếu tố môi trường ảnh hưởng đến sự phát triển và phản ứng miễn dịch của tôm.

Để thực hiện mục tiêu này, tôm được cho ăn chế độ dinh dưỡng bổ sung lần lượt 0 và 1,5 g CO/kg trong suốt 45 ngày. Sau giai đoạn thử nghiệm cho ăn, các thông số tăng trưởng của tôm được xác định. Tiếp theo là thu thập và gây nhiễm V. parahaemolyticus, sau đó theo dõi các hoạt động miễn dịch không đặc hiệu và khả năng kháng V. parahaemolyticus trong vòng 14 ngày.

 

Kết quả về các thông số tăng trưởng

Thí nghiệm này đã chỉ ra rằng việc bổ sung CO vào chế độ ăn có ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của tôm. Các thông số tăng trưởng được ghi nhận bao gồm trọng lượng trung bình (ABW), tăng trọng và tỷ lệ tăng trưởng cụ thể (SGR). Điều này cho thấy rằng CO có thể được áp dụng như một giải pháp để nâng cao sự tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng.

Bảng 1. Kết quả về tăng trưởng của tôm thẻ chân trắng sau 45 ngày thử nghiệm

 

Kết quả về thông số chất lượng nước

Dựa trên dữ liệu thu thập được, chất lượng nước trong suốt quá trình thử nghiệm cho ăn được đánh giá là phù hợp cho sự phát triển của tôm thẻ chân trắng trong ao. Các chỉ tiêu chất lượng nước, bao gồm độ mặn (ppt), pH, nhiệt độ (°C) và nồng độ oxy hòa tan (DO, ppm), đã được tóm tắt trong Bảng 2.

Bảng 2. Kết quả về các thông số chất lượng nước của các nghiệm thức trong thời gian nuôi 45 ngày (trung bình ± SD, n = 3)

 

Kết quả xác định quần thể vi khuẩn Vibrio parahaemolyticus

Việc bổ sung CO (T2) đã cho thấy tác động đáng kể đến sự phát triển của V. parahaemolyticus trong tôm. Như thể hiện trong Hình 1, quần thể V. parahaemolyticus (n = 3) ở tôm được cho ăn chế độ dinh dưỡng bổ sung CO đã liên tục giảm theo thời gian. Sau 48 giờ cảm nhiễm, quần thể này giảm tới 45,58%. Ngược lại, trong nhóm đối chứng (T1), quần thể V. parahaemolyticus trong tôm cũng giảm trong 6 giờ đầu sau cảm nhiễm, nhưng sau đó đã tăng lên, đạt đỉnh sau 12 giờ và tiếp tục giảm, mặc dù vẫn cao hơn so với quần thể vi khuẩn ban đầu.

 

Tổng số lượng tế bào máu

Tổng số lượng tế bào máu (THC) là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe của tôm (Morales-Covarrubias & cs, 2023). Sau 45 ngày thử nghiệm, tôm được cho ăn chế độ dinh dưỡng bổ sung CO (T2) có giá trị THC cao hơn đáng kể (4 × 10^7 CFU/mL) so với tôm trong nhóm đối chứng (T1) (2 × 10^7 CFU/mL). Trước khi thử nghiệm cảm nhiễm, THC của tôm T2 cũng cao hơn đáng kể so với T1. Sự giảm THC ở tôm nhóm đối chứng có thể do nhiễm bệnh vi khuẩn hoặc virus trong quá trình nuôi.

 

Số lượng tế bào máu khác biệt

Sau khi tôm được cho ăn chế độ dinh dưỡng bổ sung CO (T2) và chế độ đối chứng (T1) cùng với việc cảm nhiễm với V. parahaemolyticus, tỷ lệ ba loại tế bào máu đã thay đổi rõ rệt, đặc biệt là tỷ lệ GC tăng đáng kể. Giá trị GC ở tôm T1 luôn thấp hơn so với tôm T2. Vào ngày thứ 2 sau khi gây nhiễm, số lượng tế bào hạt giảm ở nhóm T2 và tăng ở nhóm T1. Đến ngày thứ 4, 8 và 14 sau khi gây nhiễm, số lượng tế bào hạt giảm xuống mức thấp hơn giá trị ban đầu ở cả hai nghiệm thức.

 

Bảng 3. DHC (n = 3) của tôm trước, ngày thứ 2, ngày thứ 4, ngày thứ 8 và ngày thứ 14 sau cảm nhiễm

 

Kết quả hoạt động của Prophenoloxidase (proPO)

Nghiên cứu cho thấy hoạt động proPO trung bình ở tôm ăn chế độ bổ sung CO (T2) (0,068) cao hơn đáng kể (p < 0,05) so với tôm đối chứng (T1) (0,017). Mặc dù hoạt động proPO của tôm thí nghiệm giảm vào ngày thứ 2 sau khi cảm nhiễm, nhưng vẫn cao hơn tôm đối chứng. Đến ngày thứ 8 dpc, hoạt động proPO ở tôm thí nghiệm tăng mạnh và ổn định đến ngày thứ 14 dpc, trong khi tôm đối chứng duy trì hoạt động proPO thấp hơn suốt quá trình cảm nhiễm.

 

Tỷ lệ sống (SR)

Tôm trong nhóm đối chứng (T1) có tỷ lệ chết tăng mạnh từ ngày thứ 2 sau khi cảm nhiễm và hầu hết đã chết vào ngày thứ 14. Ngược lại, tôm ăn chế độ bổ sung CO (T2) duy trì tỷ lệ sống cao liên tục, với khả năng kháng V. parahaemolyticus cao hơn đáng kể (p < 0,05), đạt 73,33 ± 5,77% SR so với 23,33 ± 5,77% SR của nhóm đối chứng. Điều này cho thấy tỷ lệ sống của tôm ăn chế độ bổ sung CO tăng 50%.

ThS. Chinh Lê

Học viện Nông nghiệp Việt Nam