Aquamimicry: Phương pháp cân bằng sinh vật phù du tự nhiên trong nuôi tôm

[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Aquamimicry là phương pháp cân bằng sinh vật phù du tự nhiên trong ao nuôi tôm, giúp giảm tỷ lệ chuyển đổi thức ăn, giảm thiểu việc thay nước và loại bỏ dịch bệnh…

Tôm thẻ chân trắng sau 47 cho ăn đậu nành, cám lúa mì và cám gạo, cho ăn 2 lần/ngày, SD 60, độ mặn 5ppt, độ pH được duy trì ổn định bởi Biocolloids (Ảnh: Vietnam Aqua Polyculture Farming)

 

Trên thực tế, trong các hệ thống ao nuôi truyền thống, sự tích tụ liên tục của các chất lắng cặn và sự suy giảm chất lượng nước sau đó là nguyên nhân khuyến khích sự phát triển của nhiều mầm bệnh, bao gồm cả vi khuẩn Vibrio gây bệnh. Thúc đẩy sự phát triển của vi tảo có thể giúp duy trì chất lượng nước, nhưng điều này đôi khi có thể khó quản lý và các hệ thống này dễ bị dao động pH và oxy hòa tan có thể gây căng thẳng cho động vật.

Công nghệ biofloc đã được giới thiệu để giải quyết một số vấn đề này và được đáp ứng thành công trên khắp thế giới. Tuy nhiên, chi phí vận hành để duy trì bioflocs liên tục là rất lớn. Một cách tiếp cận có khả năng cân bằng hơn giữa việc sử dụng cả vi tảo và biofloc trong nuôi trồng thủy sản được gọi là Aquamimicry.

 

Aquamimicry mô phỏng điều kiện tự nhiên

Aquamimicry là một khái niệm nhằm mô phỏng các điều kiện tự nhiên bằng cách tạo ra các loài động vật phù du (chủ yếu là các loài giáp xác chân chèo) làm dinh dưỡng bổ sung cho tôm nuôi và vi khuẩn có lợi để duy trì chất lượng nước. Điều này được thực hiện bằng cách lên men nguồn carbon, chẳng hạn như gạo hoặc cám lúa mì, với chế phẩm sinh học (Bacillus sp.) và giải phóng các chất dinh dưỡng của chúng. Phương pháp này vận hành tương tự như công nghệ biofloc, nhưng có một số điểm khác biệt chính.

Thứ nhất, lượng carbon bổ sung được giảm bớt và không phụ thuộc chặt chẽ vào tỷ lệ nitơ đầu vào. Thứ hai, thay vì khuyến khích và cung cấp lượng lớn bioflocs, chất thải được loại bỏ trong các hệ thống thâm canh bằng cách để các động vật khác tái sử dụng.

Lý tưởng nhất là môi trường nước mô phỏng theo thành phần của nước cửa sông tự nhiên bao gồm vi tảo và động vật phù du. Khi sự cân bằng này được đáp ứng, sự dao động pH và oxy hòa tan được giảm thiểu và không cần kháng sinh hoặc hóa chất vì cám gạo cung cấp dinh dưỡng cho động vật phù du và vi khuẩn (như một prebiotic) để tạo ra “synbiotics”, là chất bổ sung cho chế độ ăn uống hoặc các thành phần kết hợp hiệp đồng prebiotics và probiotics.

Ý tưởng ban đầu hướng tới sự phát triển của phương pháp này bắt đầu tại Thái Lan, trong thời gian dịch bệnh bùng phát vào những năm 1990. Hiện tại, một số hình thức nuôi này đang được áp dụng ở nhiều quốc gia khác nhau bao gồm Việt Nam, Trung Quốc, Ấn Độ, Ecuador, Hàn Quốc và Ai Cập. Cũng như với bất kỳ trang trại nào, có một số biến thể đối với quy trình tùy thuộc vào nguồn lực sẵn có và kinh nghiệm của người nông dân.

Thành công của phương pháp này bao gồm giảm tỷ lệ chuyển đổi thức ăn, giảm thiểu việc thay nước và loại bỏ dịch bệnh. Nhiều yếu tố được cho là góp phần tạo nên thành công của phương pháp này, chẳng hạn như dinh dưỡng tổng thể của vật nuôi tốt hơn, giảm căng thẳng liên quan đến chất lượng nước biến động và giảm thiểu các điều kiện môi trường thuận lợi cho mầm bệnh.

 

Chuẩn bị ao nuôi

Sử dụng túi lọc (200 – 300μm), duy trì mực nước ao từ 80 – 100cm, bổ sung chế phẩm sinh học (Bacillus sp.) Ao được phơi trong bảy ngày. Nếu sử dụng ao có lót bạt, nên sử dụng dây kéo để tránh làm rách lớp lót. Việc kéo nhẹ nhàng được thực hiện để tăng cường sự pha trộn của đất với các chất probiotic và để giảm thiểu sự phát triển của các tác nhân sinh học có khả năng gây độc cho tôm ở màng sinh học.

Để loại bỏ cá nhỏ hoặc trứng, bánh hạt trà (ở 20ppm) được áp dụng cùng với cám gạo lên men hoặc cám lúa mì (không có trấu) ở 50 – 100ppm. Việc bổ sung nhiều hơn dẫn đến việc copepod phát triển mạnh, điều này sẽ xảy ra trong vòng hai tuần. Trong thời gian này, cần sục khí đầy đủ để trộn các chất dinh dưỡng và men vi sinh trong ao.

 

Chuẩn bị và sử dụng nguồn carbon

Một nguồn carbon phức tạp, chẳng hạn như gạo hoặc cám lúa mì (không có trấu), được trộn với nước (tỷ lệ 1:5 – 10) và chế phẩm sinh học dưới sục khí trong 24 giờ. Nếu cám là bột mịn thì cho từ từ toàn bộ hỗn hợp vào ao. Nước ủ phải duy trì pH từ 6-7 và có thể điều chỉnh nếu cần.

Khi tôm được thả nuôi, có thể ở mật độ 30 – 100 con/m2, lượng cám lên men bổ sung phụ thuộc vào cả hệ thống và mức độ đục (theo hướng dẫn chung, đối với các hệ thống thông thường được khuyến cáo sử dụng 1ppm, trong khi đối với các hệ thống chuyên sâu khuyến cáo sử dụng từ 2 – 4ppm). Độ đục lý tưởng (sử dụng đĩa Secchi) nên ở khoảng 30 – 40cm. Nếu cao hơn thì nên cho ít cám hơn và ngược lại.

Trong giai đoạn nuôi thương phẩm, nên bổ sung chế phẩm sinh học mỗi tháng để giúp duy trì chất lượng nước và thúc đẩy sự hình thành các biocolloid (các hạt bao gồm mùn bã, động vật phù du, vi khuẩn,…). Sau 15 ngày kể từ khi thả tôm vào ao, khuyến khích từ từ kéo dây xích hoặc dây thừng trên đáy ao (nhưng không kéo qua cống trung tâm) để giảm thiểu sự hình thành của màng sinh học.

Đối với các hệ thống nuôi diện tích rộng, nhìn chung không cần phải thực hiện thêm hành động hoặc quản lý chất lượng nước. Tuy nhiên, đối với các hệ thống thâm canh, cần phải loại bỏ các chất cặn quá mức (ví dụ: qua cống trung tâm) vào ao lắng hai giờ sau mỗi lần cho ăn. Ở bất kể hệ thống nào độ pH cũng cần được duy trì ổn định.

 

Ao lắng và lọc sinh học

Ao lắng phải sâu hơn (khoảng 4m ở trung tâm và 2m ở các cạnh) so với ao nuôi thương phẩm để cho phép tích tụ chất thải. Trong đó, các loài cá sống ở tầng đáy nên thả với mật độ thấp. Việc chúng ăn và khuấy động các mảnh vụn giúp làm sạch hệ thống ao và cá có thể cung cấp thực phẩm cho người nuôi.

Các chất thải từ ao nuôi thương phẩm hỗ trợ sản sinh giun và các động vật không xương sống đáy khác mà cá có thể tiêu thụ. Những thứ này không chỉ giúp lọc thêm nước ao và loại bỏ chất rắn lơ lửng, mà sau đó có thể được nghiền nhỏ và cho tôm ăn trong quá trình sản xuất.

Sau ao lắng, nước tràn sang ao khác để tăng thời gian lưu nước và hoạt động như một bộ lọc sinh học. Có thể kết hợp nuôi cá rô phi ở mật độ thấp. Từ đây, nước tràn trở lại ao nuôi thương phẩm cùng với ít chất thải phân đạm. Ba năm một lần, lớp lắng cặn nên được làm sạch.

Hiện tại, tỷ lệ của các ao này là 1:1 (xử lý thành ao nuôi thương phẩm), điều này rõ ràng đòi hỏi diện tích đất tương đối lớn để sản xuất. Tuy nhiên, các thử nghiệm hiện đang được tiến hành để giảm đáng kể tỷ lệ này bằng cách điều chỉnh lưu lượng nước, lượng carbon đầu vào và sự kết hợp khác nhau của các sinh vật sống trong ao xử lý.

Bố cục chung của một trang trại ở Thái Lan, nơi áp dụng khái niệm Aquamimicry để nuôi tôm thâm canh. (A) ao nuôi thương phẩm có bố trí tám bánh guồng cánh quạt dài (3 mã lực tại 85 vòng/phút) để thúc đẩy lưu thông nước xung quanh ao để chất rắn tập trung ở trung tâm; (B) bể chứa (đường kính 13 m và sâu 2 m) được lót bạt; (C) ao lắng (sâu 4 m ở trung tâm) nuôi cá, và có nước tràn đến (E), ao lọc sinh học chứa cá rô phi. Lớp lót nhựa được bố trí để làm chậm vận tốc nước và tăng thời gian lưu nước. Khi nước trở lại ao nuôi thương phẩm, lượng chất thải nitơ rất thấp.

 

Sau khi thu hoạch

Sau khi thu hoạch, đáy ao được báo cáo là không có mùi, đất đen hoặc cặn tích tụ, do đó ao thường sẵn sàng để chuẩn bị cho chu kỳ sản xuất tiếp theo bằng cách bổ sung cám lên men và men vi sinh, như đã đề cập trước đó. Người nuôi nhận xét rằng, với mô hình nuôi này tôm có màu đỏ đậm hơn khi nấu chín, có thể là do tiêu thụ các chất màu bổ sung từ thức ăn tự nhiên được tạo ra trong ao.

Mặc dù vẫn chưa có thông tin xác thực, nhưng hàm lượng axit béo omega-3 trong tôm có thể sẽ được tăng cường và mang lại lợi ích sức khỏe bổ sung. Điều này có ý nghĩa đặc biệt, vì ngành nuôi trồng thủy sản đang ngày càng dựa vào nguồn thức ăn thủy sản được sản xuất từ các nguyên liệu trên đất liền, điều này có thể dẫn đến hàm lượng axit béo omega-3 thấp trong các sản phẩm thương mại.

 

Quan điểm

Hai nhược điểm chính của phương pháp Aquamimicry bao gồm khó khăn tiềm ẩn khi áp dụng khái niệm này vào điều kiện nuôi trong nhà, cũng như việc cần sử dụng các ao xử lý tương đối lớn. Trong các hệ thống nuôi trong nhà tại Hàn Quốc, việc áp dụng khái niệm này đã cho kết quả tốt hơn khi so sánh với hệ thống dựa trên biofloc. Tuy nhiên, nó đã trở nên cần thiết để thải các chất hữu cơ tích tụ quá mức, mà không được tái sử dụng một lần nữa.

Để giải quyết vấn đề của các ao xử lý lớn, hiện nay có nhiều nỗ lực được thực hiện để giảm tỷ lệ này với các ao nuôi thương phẩm, nhưng đối với các hệ thống quảng canh thì không cần thiết phải có ao xử lý. Như với bất kỳ công nghệ nuôi trồng thủy sản mới nào, những người nông dân quan tâm đến quy trình mới này trước tiên nên thực hiện vận hành thử để xác định xem liệu phương pháp này có thể được áp dụng thành công cho các trường hợp cụ thể của họ hay không.

Với chất lượng tôm tốt hơn có thể được sản xuất với chi phí thấp hơn và bền vững hơn, khái niệm Aquamimicry đang nhanh chóng lan rộng trên toàn thế giới. Một số cách giải thích về khái niệm này chắc chắn sẽ trở thành một tiêu chuẩn mới trong nuôi tôm và mang lại lợi ích cho các thế hệ tương lai trong ngành.

Hiểu Linh (lược dịch)