3 xu hướng & 9 loại nguyên liệu thức ăn thủy sản giàu protein hứa hẹn

[Tạp chí Người Nuôi Tôm] – Năm 2023, sản lượng thức ăn thủy sản toàn cầu đạt 52,9 triệu tấn và dự kiến sẽ tăng theo cấp số nhân để đáp ứng nhu cầu sản xuất nuôi trồng thủy sản ngày càng tăng. Các nguyên liệu mới đóng vai trò quan trọng giúp nâng cao hiệu quả của thức ăn và tăng khối lượng tổng thể.

Ảnh minh họa (Nguồn: ST)

Một báo cáo được công bố gần đây, được biên soạn với sự hỗ trợ từ Quỹ Moore của Hatch Blue, đã đi sâu vào chín thành phần thức ăn thủy sản giàu protein hứa hẹn nhất. Sau khi đánh giá sơ bộ hàng trăm thành phần, báo cáo đã thu hẹp danh sách bằng cách tập trung vào các thành phần mới nổi cạnh tranh nhất cũng chứa ít nhất 50% protein thô, cũng như có tiềm năng đạt ít nhất 100.000 tấn sản lượng hàng năm và được đưa vào thức ăn thủy sản với tỷ lệ tối thiểu là 3%. Chín thành phần đáp ứng các tiêu chí này là:

  • Protein ngô lên men
  • Bột đậu nành lên men
  • Protein lúa mạch cô đặc
  • Protein côn trùng
  • Vi khuẩn methanotrophic
  • Thể sợi (thân nấm)
  • Protein cỏ cô đặc
  • Protein hạt cải cô đặc
  • Hỗn hợp các loại hạt dinh dưỡng

Khi có sẵn dữ liệu, báo cáo sẽ đánh giá chi tiết về hồ sơ dinh dưỡng, khối lượng ước tính, chi phí sản xuất và thách thức, giá cả thị trường hợp lý, khả năng mở rộng, quy định và đánh giá vòng đời cho từng thành phần. Nghiên cứu đã xác định ba xu hướng trên thị trường:

  1. Cải tiến quá trình chiết xuất protein và giảm thiểu các yếu tố kháng dinh dưỡng để chuyển hóa các nguyên liệu thô chất lượng thấp hiện có thành nguyên liệu có giá trị cao.
  2. Việc tái sử dụng các quy trình thương mại được phát triển vào đầu những năm 1990 để sản xuất thành phần mới.
  3. Cải thiện di truyền của cây trồng nông nghiệp hiện có để có năng suất protein cao hơn.

Báo cáo cũng xác định các lý do khiến việc áp dụng các nguyên liệu mới vào thị trường thức ăn thủy sản chậm hơn:

Các quy trình sản xuất: Việc thiết lập các cơ sở để sản xuất hàng loạt một thành phần có chất lượng và số lượng ổn định đòi hỏi thời gian, chuyên môn và vốn để vượt qua các rào cản sinh học và kỹ thuật. Đặc biệt, đối với những nguyên liệu mới mà quy trình sản xuất chưa được hiểu rõ hoặc chưa được khám phá, người tiên phong sẽ phải đối mặt với những rủi ro không lường trước được. Đảm bảo các thỏa thuận bao tiêu dài hạn có thể giúp giảm bớt một số căng thẳng, nhưng đôi khi đòi hỏi phải hoàn thành giai đoạn thử nghiệm.

Quy trình cấp vốn: Hoạt động sản xuất nguyên liệu mới thường đòi hỏi vốn trả trước khá lớn để đầu tư cho cơ sở hạ tầng thiết yếu.

Chu kỳ thử nghiệm và bán hàng kéo dài: Các nhà sản xuất thức ăn hỗn hợp gặp rất nhiều rủi ro khi đưa các nguyên liệu mới vào sản xuất. Chúng phải bao gồm dữ liệu sức khỏe và tăng trưởng có thể chứng minh được để thuyết phục nông dân và người mua. Do đó, các thành phần mới cần phải trải qua thử nghiệm nội bộ nghiêm ngặt và thời gian thử nghiệm kéo dài, đồng thời đáp ứng khối lượng sản xuất và giá trị dinh dưỡng nhất quán trước khi chúng được xem xét nghiêm túc để đưa vào công thức thức ăn thủy sản. Chu kỳ bán hàng dài đang là thách thức đối với các nhà sản xuất nguyên liệu, đặc biệt khi chi phí sản xuất cao, để duy trì sự đổi mới và tối ưu hóa trong quá trình mở rộng quy mô.

Hiểu Lam (Theo Thefishsite)